Adm hd 8790m so sánh nivda năm 2024

In short — GeForce GTX 970 outperforms Radeon HD 8790M on the selected game parameters. We do not have the prices of both CPUs to compare value. The better performing GeForce GTX 970 is 536 days newer than Radeon HD 8790M.

Advantages of NVIDIA GeForce GTX 970

  • Performs up to 23% better in Star Wars Jedi: Fallen Order than Radeon HD 8790M - 81 vs 66 FPS
  • Up to 100% more VRAM memory than AMD Radeon HD 8790M - 4 vs 2 GB

This is a free version of Star Wars Jedi: Fallen Order.

Star Wars Jedi: Fallen Order

TOP 5 Games

Theoretical Performance

NVIDIA GeForce GTX 970

vs

AMD Radeon HD 8790M

Sep 19th, 2014

Release DateApr 1st, 2013GeForce 900GenerationSolar System$329MSRPNot Available1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortOutputsNone2x 6-pinPower ConnectorsNone

Desktop

Segment

Mobile

4 GB

Memory2 GBGDDR5TypeGDDR5256-bitBus128-bit

224.4 GB/s

Bandwidth64 GB/s

1050 MHz

Base Clock Speed850 MHz

1178 MHz

Boost Clock Speed900 MHz

1753 MHz

Memory Clock Speed1000 MHz

Tên GPU Mars GM108 Phiên bản GPU Mars XTX N16S-GMR Kiến trúc GCN 1.0 Maxwell Nhà sản xuất TSMC TSMC Kích thước tiến trình 28 nm 28 nm Bóng bán dẫn 950 million unknown Kích thước chết 77 mm² unknown

Đồ hoạ di động

Ngày phát hành Apr 1st, 2013 Mar 1st, 2016 Thế hệ Solar System (HD 8700M) GeForce 900M Sản xuất End-of-life End-of-life Giao diện Bus MXM-A (3.0) PCIe 3.0 x8 Tiền nhiệm London GeForce 800M Kế vị Crystal System GeForce 10 Mobile

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp cơ bản 850 MHz 952 MHz Tăng xung nhịp 900 MHz 1020 MHz xung nhịp bộ nhớ 1000 MHz 4 Gbps effective 900 MHz 1800 Mbps effective

Bộ nhớ

Kích thước bộ nhớ 2 GB 2 GB Loại bộ nhớ GDDR5 DDR3 Bộ nhớ Bus 128 bit 64 bit Băng thông 64.00 GB/s 14.40 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 384 384 Đơn vị xử lý bề mặt 24 24 ROPs 8 8 Đơn vị tính toán 6 — Bộ nhớ đệm L1 16 KB (per CU) 64 KB (per SMM) Bộ nhớ đệm L2 256 KB 1024 KB Số lượng SMM — 3

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 7.200 GPixel/s 8.160 GPixel/s Tốc độ làm đầy vật liệu 21.60 GTexel/s 24.48 GTexel/s FP32 (float) hiệu năng 691.2 GFLOPS 783.4 GFLOPS FP64 (double) hiệu năng 43.20 GFLOPS (1:16) 24.48 GFLOPS (1:32)

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe MXM Module MXM Module Công suất thiết kế unknown 17 W Đầu ra No outputs No outputs Đầu nối nguồn None None Số bảng mạch C615 —

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 (11_1) 12 (11_0) OpenGL 4.6 4.6 OpenCL 1.2 3.0 Vulkan 1.2 1.1 Mô hình đổ bóng 5.1 5.1 CUDA — 5.0

Chúng tôi so sánh hai GPU Nền tảng di động: 2GB VRAM Radeon HD 8790M và 4GB VRAM GeForce GTX 1650 Ti Max Q để xem GPU nào có hiệu suất tốt hơn trong các thông số kỹ thuật chính, kiểm tra đánh giá, tiêu thụ điện năng, v.v.

Sự khác biệt chính

NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Max QƯu điểm của

Tốc độ tăng cường đã tăng 33% (1200MHz so với 900MHz)

VRAM nhiều hơn (4GB so với 2GB)

Băng thông VRAM lớn hơn (160.0GB/s so với 64.00GB/s)

Điểm số

Đánh giá

FP32 (số thực)

Radeon HD 8790M

0.691 TFLOPS

GeForce GTX 1650 Ti Max Q+255%

2.458 TFLOPS

Card đồ họa

Thg 4 2013

Ngày phát hành

Thg 4 2020

Solar System

Thế hệ

GeForce 16 Mobile

MXM-A (3.0)

Giao diện bus

PCIe 3.0 x16

Tốc độ đồng hồ

850MHz

Tốc độ cơ bản

1035MHz

900MHz

Tốc độ tăng cường

1200MHz

1000MHz

Tốc độ bộ nhớ

1250MHz

Bộ nhớ

2GB

Dung lượng bộ nhớ

4GB

64.00GB/s

Băng thông

160.0GB/s

Cấu hình hiển thị

16 KB (per CU)

Bộ nhớ cache L1

64 KB (per SM)

256KB

Bộ nhớ cache L2

1024KB

Hiệu suất lý thuyết

7.200GPixel/s

Tốc độ pixel

38.40GPixel/s

21.60GTexel/s

Tốc độ texture

76.80GTexel/s

-

FP16 (nửa)

4.915 TFLOPS

691.2 GFLOPS

FP32 (float)

2.458 TFLOPS

43.20 GFLOPS

FP64 (double)

76.80 GFLOPS

Bộ xử lý đồ họa

Mars M2 XTX (216-0842036)

Phiên bản GPU

N18P-G62

28 nm

Kích thước quy trình

12 nm

950 million

Transistors

4,700 million

77mm²

Kích thước die

200mm²

Thiết kế bo mạch chủ

Không xác định

Công suất tiêu thụ

50W

Portable Device Dependent

Cổng kết nối

No outputs

Tính năng đồ họa

12 (11_1)

DirectX

12 (12_1)

6.5 (5.1)

Mô hình shader

6.6

So sánh GPU liên quan