Block là gì trong tiếng anh năm 2024

\=a solid piece of wood, stone, ice etc with straight sides(A block of a substance is a large rectangular piece of it)/an amount of something, or a number of individual things that are considered together as a single object

A permission setting that prevents a person or domain from adding the user to contact lists, seeing the user's status, or sending instant messages to the user.

  • Thêm bản dịch Thêm

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Block trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

  • Khối điều khiển tiến trình
  • khối căn bản · khối dựng · khối hợp nhất
  • sắp xếp theo khối
  • khối điều khiển danh mục
  • dấu khối
  • chật cứng · chật như nêm · đầy chật
  • ổ trục · ổ tì · ổ đỡ
  • Mã khối

Strangulation, blocked airway, inert-gas inhalation, Compression of chest and diaphragm.

Thắt cổ, bị chặn đường thở, hít phải khí trơ, bị chèn ép cơ ngực và cơ hoành

You can block ads from general categories such as Apparel, Internet, Real Estate, and Vehicles.

Bạn có thể chặn quảng cáo từ các danh mục chung như Trang phục, Internet, Bất động sản và Xe cộ.

Now we're going to change it into a different mode, where it's just going to treat the blocks like terrain and decide whether to step up or down as it goes.

Giờ chúng ta sẽ đổi sang một chế độ khác, chế độ này làm nó xem những khối hộp như mặt đất và quyết định sẽ bước lên hay bước xuống để vượt qua.

She first served as an opening act for the boy band New Kids on the Block and the girl group The Pussycat Dolls, before beginning her own headlining tour, The Fame Ball Tour, which began in March 2009 and ended in September 2009.

Sau đó, cô đóng vai trò là ca sĩ trình diễn mở đầu cho các chuyến lưu diễn của nhóm nhạc nam New Kids on the Block và ban nhạc nữ The Pussycat Dolls, trước khi tự khởi động chuyến lưu diễn hát chính của riêng mình, The Fame Ball Tour, bắt đầu vào tháng 3 năm 2009 và kết thúc vào tháng 9 cùng năm.

On the Ad networks tab, you can set your preferences for blocking ads from existing ad networks, or all future ad networks.

Trong tab Mạng quảng cáo, bạn có thể đặt tùy chọn chặn quảng cáo từ các mạng quảng cáo hiện tại hoặc từ tất cả các mạng quảng cáo trong tương lai.

And when it is full, it is blocked and it can go to the next.

Và khi nó đầy, nó sẽ bị chặn lại và tới hố tiếp theo.

In that fateful year unbroken consolidated ice blocked the way for the Northern Sea Route and three expeditions that had to cross the Kara Sea became trapped and failed: Sedov's on vessel St. Foka, Brusilov's on the St. Anna, and Rusanov's on the Gercules.

Trong năm định mệnh đó, các khối băng cô đặc không tách rời đã ngăn cản đường đi trong hành trình đường biển phương Bắc và 3 chuyến thám hiểm vượt qua biển Kara đã bị mắc lại đây và thất bại: Sedov trên tàu Thánh Foka, Brusilov trên tàu Thánh Anna, và Rusanov trên tàu Gercules.

An anonymous tip brought police to a playground in the 4700 block of Eighth Avenue late last night.

Một tin nặc danh đã đưa cảnh sát tới bãi sân chơi... thuộc lô 4700 trên Đại lộ 8 vào khuya đêm qua.

It works by blocking topoisomerase 1 which results in DNA damage and cell death.

Chúng hoạt động bằng cách ức chế topoisomerase 1 dẫn đến làm tổn thương DNA và gây chết tế bào.

Different IP block owners have different procedures for you to request these records.

Các chủ sở hữu khối IP khác nhau có các quy trình khác nhau để yêu cầu những bản ghi này.

We could not go to sleep in case our apartment block caught fire.

Chúng tôi không ngủ được vì sợ cả căn hộ bị cháy.

Behind the columns was a solid cella-like block that carried the weight of the tomb's massive roof.

Đằng sau các cột là một khối chắc đỡ trọng lượng to lớn của mái lăng mộ.

Blocked Google Ads accounts are listed by account name, i.e., the network or company name of the Google Ads account.

Tài khoản Google Ads bị chặn được liệt kê theo tên tài khoản, tức là tên mạng hoặc tên công ty của tài khoản Google Ads.

But you'll see here a blocked page of what happens when you try to reach certain Facebook pages and some other websites that the transitional authorities have determined might incite violence.

Nhưng bạn sẽ thấy ở đây, một trang bị chặn những gì xảy ra khi bạn cố gắng vào dĩ nhiên Facebook và một vài website khác mà những chính quyền quá độ đã khống chế, có thể gây ra bạo động.

This may sound strange, but I'm a big fan of the concrete block.

Điều này nghe có vẻ kì lạ, nhưng tôi là một fan bự của những viên gạch bê tông.

I immediately realized that while the pole was a stumbling block for me, it had great practical, symbolic meaning to my father.

Tôi nhận thức được ngay rằng mặc dù cái cột điện là một chướng ngại vật đối với tôi, nhưng lại có một ý nghĩa vô cùng thực tiễn đầy biểu tượng đối với cha tôi.

If your blog has been blocked by Google because it violated the Blogger Content Policy or Google's Terms of Service, you may see a warning [Warning] in the "My blogs" list next to the blog title.

Nếu blog của bạn đã bị Google chặn do vi phạm Chính sách nội dung của Blogger hoặc Điều khoản dịch vụ của Google, thì bạn có thể nhìn thấy biểu tượng cảnh báo [Warning] trong danh sách "Blog của tôi" bên cạnh tiêu đề blog.

In the March 1988 MPR session, military legislators attempted to pressure Suharto by unsuccessfully seeking to block nomination of Sudharmono, a Suharto-loyalist, as vice-president.

Trong kỳ họp quốc hội vào tháng 3 năm 1988, các nhà lập pháp từ quân đội nỗ lực gây áp lực với Suharto bằng cách cố gắng bất thành nhằm ngăn việc bổ nhiệm Sudharmono- một người trung thành với Suharto- làm phó tổng thống.

The claim list view contains important and useful information about the videos being claimed, including information about the claim status, match length (for audio, video or melody match claims only) and information about the policy applied (monetise, track or block) on a per territory basis.

Chế độ xem danh sách thông báo xác nhận quyền sở hữu chứa những thông tin quan trọng và hữu ích về các video đang được xác nhận quyền sở hữu, kể cả thông tin về trạng thái xác nhận quyền sở hữu, thời lượng trùng khớp (chỉ dành cho các thông báo xác nhận quyền sở hữu nội dung trùng khớp video, giai điệu hoặc âm thanh) và thông tin về chính sách áp dụng (kiếm tiền, theo dõi hoặc chặn) đối với mỗi lãnh thổ.

They were treating young adolescents after giving them the most intense psychometric testing of gender, and they were treating them by blocking the puberty that they didn't want.

Họ đang điều trị cho thanh thiếu niên sau khi đã làm những trắc đạc tâm lý kỹ càng về giới, rồi chữa trị bằng cách chặn lại giai đoạn dậy thì của giới tính mà họ không muốn.

I know we are little unorthodox, we are little loud in the way we do things, we gotta understand with the new guys on the block..

Tôi hiểu chúng tôi có chút không chính thống, có chút ồn ào trong cách làm việc.

You're the new kid on the block, right?

Cậu là người mới?

Some MCN partners can block videos by country (e.g., if a video is uploaded with a banned or unlicensed logo).

Một số đối tác MCN có thể chặn video theo từng quốc gia (ví dụ như nếu một video được tải lên với một logo bị cấm hoặc chưa có giấy phép).

Covenant-keeping men and women seek for ways to keep themselves unspotted from the world so there will be nothing blocking their access to the Savior’s power.

Những người tuân giữ giao ước tìm cách giữ mình khỏi tì vết của thế gian, do đó sẽ không có điều gì ngăn cản sự tiếp cận của họ với quyền năng của Đấng Cứu Rỗi.

Block tiếng Anh có nghĩa là gì?

Khối, tảng, súc (đá, gỗ...). Cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình). Khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả... ).

Đơn vị tính block là gì?

Một ô phố hay ô đô thị (tiếng Anh: city block hay urban block hay đơn giản hơn là block) là một yếu tố trung tâm của quy hoạch đô thị và thiết kế đô thị. Sơ đồ thí dụ về một ô phố hình chữ nhật được nhìn từ phía trên xuống, được bao quanh bởi các đường phố.

Chân tiếng Anh viết như thế nào?

Chặn trong tiếng Anh được gọi là “block” /blɒk/ hoặc “obstruct” /əbˈstrʌkt/. Chặn là cản trở, ngăn cản hoặc làm cho không tiếp tục di chuyển hay hoạt động qua một không gian hay con đường cụ thể.

Block out nghĩa là gì?

Ý nghĩa của Block out là: Chặn ánh sáng chiếu vào, chiếu ra.