Beê tông cốt thép toàn khối tiếng anh là gì năm 2024
Xin chào các bạn, như chúng ta biết rằng Tiếng Anh được xem là ngôn ngữ quốc tế. Là ngôn ngữ thông dụng được sử dụng nhiều nhất trên thế giới hiện nay.Việc đọc hiểu rõ tiếng anh được xem là một lợi thế rất lớn. Mở ra nhiều cơ hội cho bạn, không chỉ cơ hội thăng tiến,cơ hội hợp tác công việc. Mà việc hiểu rõ tiếng Anh còn giúp bạn có thể đọc hiểu tài liệu nước ngoài. Mở mang, tiếp thu thêm nhiều kiến thức mà tài liệu tiếng Việt không có. Trong thiết kế, xây dựng nhà ở, vật liệu xây dựng cũng vậy. Hiện nay trên thế giới công nghệ,kỹ thuật đều phát triển hơn Việt Nam rất nhiều. Chính vì vậy để các bạn nắm rõ hơn về các kiến thức, thuật ngữ chuyên ngành bê tông cốt thép.. Bài viết này chúng tôi chia sẻ cho bạn một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành bê tông cốt thép. Hay giải đáp thắc mắc bê tông cốt thép tiếng anh là gì ? Hãy cùng tìm hiểu nhé! Bê tông cốt thép tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, bê tông cốt thép có ngĩa là reinforced concrete hoặc ferroconcrete. Trong đó concrete được hiểu là bê tông, còn reinforced nghĩa là nén chặt..Ngoài bê tông cốt thép tiếng anh là gì ? Thì dưới đây là một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng. Tiếng anh chuyên ngành vật liệu xây dựng bạn nên học thuộc. Các thuật ngữ chuyên ngành xây dựng thường dùng A. Áp lực bên của đất: Lateral earth pressure Áp lực chủ động: Passive pressure Áp lực bên của đất: Lateral earth pressure Áp lực chủ động: Passive pressure Áp lực của dòng nước chảy: Stream flow pressure Áp lực cực đại: Maximum working pressure Áp lực đẩy của đất: Earth pressure Áp lực thủy tĩnh: Hydrostatic pressure Ảnh hưởng của nhiệt độ: Temperature effect B. Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng: Curing Bảo vệ chống mài mòn: Protection against abrasion Bảo vệ chống xói lở: Protection against scour Bảo vệ cốt thép chống rỉ: Protection against corrosion Băng dính: Joint tape Bằng gang đúc: of cast iron Bằng thép cán of laminated/rolled steel Bất lợi: Unfavorable Bất lợi nhất: the most unfavorable Bê tông: Concrete Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép): Concrete cover Bê tông bịt đáy (móng Cáp cọc, giếng, hố): fouilk, bouchon Bê tông bơm: Pumping concrete Bê tông cát: Sand concrete Bê tông có quá nhiều cốt thép: Over: reinforced concrete Bê tông cốt thép dự ứng lực: Prestressed concrete Bê tông cốt thép dự ứng lực: trong Internal prestressed concrete Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài: External prestressed concrete Bê tông cốt thép thường: Reinforced concrete Bê tông cường độ cao: High strength concrete Bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp): Spalled concrete Bê tông đúc tại chỗ: Cast in situ place concrete Bê tông đúc sẵn Precast: concrete Bê tông hóa cứng nhanh: Early strength concrete Bê tông không cốt thép: Plain concrete, Unreinforced concrete Bê tông mác thấp: Low: grade concrete resistance Bê tông nặng: Heavy weight concrete Bê tông nhẹ Light: weight concrete Bê tông nhẹ có cát: Sandlight weight concrete Bê tông nghèo: Lean concrete (low grade concrete) Bê tông phun: Sprayed concrete, Shotcrete, Bê tông sỏi: Gravel concrete Bê tông thủy công: Hydraulic concrete Bê tông trọng lượng thông thường: Normal weight concrete, Ordinary structural concrete Bê tông tươi (mới trộn xong): Fresh/green concrete Bê tông ximăng: Portland: cement, Portland concrete Bề mặt chuyển tiếp: Interface Bề mặt tiếp xúc Contact surface Bề mặt ngoài: Exterior face Bề mặt ván khuôn: Form exterior face … Bệ đỡ phân phối lực: Bed plate Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực: Prestressing bed Bệ móng: Footing Biên độ biến đổi ứng suất: Amplitude of stress Biến dạng co ngắn tương đối: Unit shortening Biến dạng dài hạn: Long: term deformation C. Chất xâm thực: Corrosive agent
Chẻ đôi (do lực nén cục bộ):
Chéo, xiên: Skew
Chế tạo, sản xuất: Fabrication, Manufaction
Chế tạo sẵn: Precast
Chêm nút neo vào đầu neo cho chặt:
Chi tiết chôn sẵn: Embeded item
Chỉ dẫn tạm thời: Temporary instruction
Chiều cao: Depth
Chiều cao có hiệu: Effective depth at the section
Chiều cao dầm: Depth of beam
Chiều cao tịnh không: Vertical clearance
Chiều cao toàn bộ của cấu kiện: Overall depth of member
Chiều dày của bản (của sườn): …Flage thickness (web thickness)
Chiều dài cọc hạ vào đất: Length of penetration Đá hộc, đá xây: Cobble, ashalar stone Đá vỉa (chắn vỉa hè trên cầu): Curb Đà giáo, dàn giáo: Scaffold, scaffolding Đà giáo treo, giàn giáo: Centering,false work Đà giáo tự di dộng: Moving construction Đai ôm vòng quanh: Đại tu: Rehabilitation Đáp ứng các yêu cầu: to meet the requirements Đầm, chày: Tamper Đầm bê tông cho chặt: Tamping Đầm cạnh (rung ván khuôn): Form vibrator Đầm dùi (để đầm bê tông): Reedle vibrator Đầm rung: Vibrating tamper … Đầm trên mặt: Surface vibrator Đầm trong (vùi vào hỗn hợp bê tông): Internal vibrator Đánh giá, ước lượng: Evaluation Đất: Earth, soil Đất á sét: Loam Đất bồi, phù sa: Alluvion Đất chặt: Compact earth Đất dính kết: Cohesive soil Đất không dính kết, đất rời rạc: Cohesionless soil, granular material Đất nền bên dưới móng: Foundation soil Đất phù sa, đất bồi tích: Alluvial soil Đất sét: Clay Đấu thầu: Adjudication Đầu cầu: Bridge end Đầu máy dieden: Diesel locomotive Đầu máy hơi nước: Stream locomotive Đầu neo hình trụ có khoan lỗ: Perforated cylindrical anchor head Đầu nhịp: Span end Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lực: Coupler Đặc trưng các vật liệu: Material characteristics Đặc điểm vật liệu: Material properties Đặc trưng cơ học: Mechanical characteristic Dặt tải lệch tâm: Eccentric loading Đặt tải lên …: Loading on … Đặt tải thử lên cầu: Test loading on bridge Đặt vào trong khung cốt thép: Put in the reinforcement case Đê quai (ngăn nước tạm): Cofferdam Đế mấu neo dự ứng lực: Bearing plate Để hình loa của mấu neo dự ứng lực: Trumplate, cast: guide Đề phòng quá tải: Overload provision Đệm đầu cọc: Pile cap Điểm biểu diễn của nội lực (trên đồ thị): Force representative point (on the curve) Điểm cần đo cao độ: Levelling point Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích: Jacking end Điểm đặt của hợp lực: Location of the resultant Điểm đặt hợp lực nén bê tông: Location of the concrete compressive resultant Điều chỉnh, căn chỉnh cho đúng: Adjustment Điều kiện đất: Soild conditions Điều kiện cân bằng ứng biến: Balanced strain condition Điều kiện dưỡng hộ bê tông: Condition of curing Điều kiện khí hậu bất lợi: Unfavourable climatic condition Điều kiện môi trường: Enviromental condition Điều tra (thanh tra): Inspection Điều tra bằng phương pháp sóng âm: Sounding G. Gần đúng: Approximate … Ghép nối: Connection Ghi: Needle Giá 3 chân để lao cầu (dạng dàn): Launching girder Giá búa đóng cọc: Pile drive Giá thành bảo dưỡng, duy tu: Maintenance cost Giá thành chế tạo: Production cost Giá thành thay thế: Replacement cost Giá thành thi công: Construction cost Giả thiết cơ bản: Basic assumption Giả thiết tính toán: Design assumption Giá trị quyết toán: Definitive evaluation Giai đoạn chuyển tiếp: Transition stage Giai đoạn đặt tải: Load stage (Các) Giai đoạn thi công nối tiếp nhau: Construction successive stage(s) Giải pháp kỹ thuật: Technical solution Giằng gió: Bracing Giám sát thi công: Supervision of construction Gián đoạn giao thông: Interruption of traffic Giãn nở: Expansion Giãn nở tự do: … Free expansion Giáo trình (khóa học): … Course Giấy ráp: Abrasive paper Giằng gió: Wind bracing Giếng chìm: Caisson Giếng chìm áo vữa sét: Betonnite lubricated caisson Giếng chìm đắp đảo: Caisson on temporary cofferdam Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ: Cast: in: place concrete caisson Giếng chìm chở nổi: Floating caisson Giếng chìm hơi ép: Air caisson Giới hạn cắt trượt: Shear limit Giới hạn đàn hồi: Elastic limit Giới hạn đàn hồi qui ước: Conventional elasticity limit Giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực: Rupture limit of the prestressed steel Giữ cho cố định: Fixation Giữ cho cố định vào ván khuôn: Fixation on the form Ghi của đường sắt: Giữ cho thông tuyến đường: Keeping the line operating Giữ cố định đầu cốt thép: … to fixe the ends of reinforcement Góc ma sát trong: Angle of interior friction Gỗ dán (ván khuôn): Plywood Gỗ ép: Laminate timber Gradien nhiệt: Thermal gradient Gối bằng chất dẻo cán: Laminated elastomeric bearing Gối biên (mố cầu): End support Gối cao su: Rubber bearing, neoprene bearing Gối cầu: Bearing Gối cố định: Fixed bearing Gối con lăn: Roller bearing Gối di động: Movable bearing Gối kiểu cơ khí: Mechanical bearing Gối têtrôn: Tetron bearing Gối trung gian (trụ cầu): Intermediate support Gối trượt có hướng dẫn: Guided slipping bearing Gối trượt tự do: Slipping bearing Gối cao su: Elastomatric bearing Gối hộp chất dẻo: Elestomatric pot bearing Gối con lăn: Roller bearing Gia tốc trọng trường: Acceleration due to gravity Gối bản thép: Plate bearing Nguồn: thuật ngữ tiếng anh xây dựng của công ty dịch thuật DỊCH SỐ |