Từ có 5 chữ cái với o n t ở giữa năm 2022

Bạn chưa thực sự tin tin trong giao tiếp hằng ngày vì vốn từ vựng hạn hẹp của mình? Hay bạn không thể đạt kết quả cao trong các bài thi vì có quá nhiều từ vựng mà bạn không dịch được nghĩa? Vậy hôm nay hãy cũng 4Life English Center (e4Life.vn) mở rộng vốn tự vựng của mình bằng cách học ngay 285+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O.

Từ có 5 chữ cái với o n t ở giữa năm 2022
Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O gồm 3 chữ cái

  • Oil: Dầu
  • One: Một, số một
  • Off; Tắt; khỏi, cách, rời
  • Old: Cũ
  • Odd; Kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
  • Out: Ngoài

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 4 chữ cái

  • Once: Một lần, ngày xưa
  • Only: Chỉ
  • Obey: Tuân theo, vâng lời
  • Open: Mở

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 5 chữ cái

  • Often: Thường xuyên
  • Onion: Củ hành
  • Opera: Nhạc kịch
  • Ought: Phải
  • Order: Đặt hàng
  • Other: Khác
  • Ocean: Đại dương
  • Obese: Béo phì, bụng phệ
  • Outer: Bên ngoài
  • Olive: Ôliu
  • Onset: Sự khởi đầu
  • Optic: Quang học
  • Oasis: Ốc đảo
  • Occur: Xảy ra
  • Organ: Sơ quan, đàn organ
  • Owing: Nợ, thiếu
  • Otter: Con rái cá
  • Overt: Công khai, rõ ràng
  • Opium: Thuốc phiện

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 6 chữ cái

  • Optics: Quang học
  • Option: Lựa chọn
  • Object: Vật thể, mục đích
  • Orange: Quả cam
  • Outcry: Phản đối
  • Offset: Bù lại
  • Outlaw: Ngoài vòng pháp luật
  • Oracle: Tiên tri, nhà tiên tri
  • Office: Văn phòng
  • Occupy: Giữ, chiếm
  • Output: Sức sản xuất, đầu ra
  • Overly: Quá mức, nhiều quá
  • Orient: Định hướng
  • Orphan: Mồ côi
  • Obtain: Đạt được
  • Outlay: Ra ngoài
  • Opaque: Mờ mịt
  • Onward: Trở đi, xa hơn
  • Occult: Huyền bí, bí mật
Từ có 5 chữ cái với o n t ở giữa năm 2022
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 6 chữ cái

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 7 chữ cái

  • Overall: Tổng thể
  • Outside: Ở ngoài
  • Operate: Có tác dụng, vận hành
  • Officer: Nhân viên văn phòng
  • Opening: Khai mạc
  • Offense: Xúc phạm
  • Obscure: Mờ mịt
  • Obvious: Hiển nhiên
  • Opinion: Ý kiến
  • Optimal: Tối ưu
  • Observe: Quan sát
  • Ongoing: Đang diễn ra
  • Outline: Đề cương
  • Outlook: Quan điểm
  • Offline: Ngoại tuyến
  • Outrage: Sự phẫn nộ
  • Oversee: Giám sát
  • Ovation: Sự reo mừng, sự vui mừng
  • Overlap: Chồng lên nhau
  • Oneself: Bản thân
  • Orchard: Vườn cây ăn quả
  • Overdue: Quá hạn
  • Obesity: Chứng mập, béo phì
  • Ordinal: Thứ tự
  • Orderly: Có trật tự
  • Onshore: Trên bờ
  • Outward: Bề ngoài
  • Oceanic: Hải dương
  • Ostrich: Con đà điểu
  • Offload: Giảm tải
  • Obviate: Xóa sổ
  • Offence: Xúc phạm
  • Obscene: Ghê gớm, tục tĩu
  • Oversaw: Trông nom, giám sát
  • Outback: Hẻo lánh
  • Osmosis: Sự thẩm thấu
  • Ominous: Điềm xấu, đáng ngại
  • Offbeat: Khác thường
  • Opacity: Sự u mê

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 8 chữ cái

  • Original: Nguyên bản
  • Organize: Tổ chức
  • Overseas: Hải ngoại
  • Official: Chính thức
  • Ordinary: Bình thường
  • Opposite: Đối diện
  • Offering: Chào bán
  • Optional: Không bắt buộc
  • Opponent: Phản đối
  • Operator: Nhà điều hành

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 9 chữ cái

  • Otherwise: Nếu không thì
  • Ourselves: Chính chúng ta
  • Organized: Có tổ chức
  • Ordinance: Sắc lệnh
  • Objective: Mục tiêu
  • Operation: Hoạt động
  • Offensive: Phản cảm
  • Objection: Sự phản đối
  • Overnight: Qua đêm
  • Offspring: Con đẻ, con cái
  • Ownership: Quyền sở hữu
  • Outspoken: Thẳng thắn, người ngay thẳng
  • Occupancy: Chiếm dụng
  • Orchestra: Dàn nhạc
  • Obsession: Ám ảnh
  • Originate: Bắt nguồn
  • Outsource: Thuê ngoài
  • Obedience: Vâng lời, nghe lời
  • Outskirts: Ngoại ô

8.Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 10 chữ cái

  • Obligation: Nghĩa vụ
  • Opposition: Sự đối đầu
  • Oppression: Sự áp bức
  • Occurrence: Tần suất xảy ra, biến cố
  • Occupation: Nghề nghiệp
  • Outpatient: Bệnh nhân ngoại trú
  • Outfielder: Tiền vệ
  • Ocasional: Thỉnh thoảng
  • Ordinarily: Bình thường
  • Outpouring: Chảy ra, sự tuôn ra
  • Oppressive: Áp bức
  • Observable: Có thể thấy, trông thấy
  • Obligatory: Bắt buộc
  • Outrageous: Tàn nhẫn
  • Outperform: Vượt trội
  • Obliterate: Bôi, cạo
  • Orthogonal: Trực giao
  • Ophthalmic: Thuộc về mắt
  • Ornamental: Trang trí
  • Obstetrics: Khoa sản
  • Occidental: Ngẫu nhiên
  • Outlandish: Lạ lùng, kỳ dị
  • Overburden: Bắt gánh vác, quá tải
  • Ostensible: Bề ngoài, tự xưng
  • Overshadow: Làm lu mờ, che mắt
  • Overgrowth: Phát triển quá mức
  • Outcompete: Cạnh tranh
  • Osmolarity: Độ thẩm thấu
  • Oratorical: Hình bầu dục
  • Omnipotent: Toàn năng, thượng đế
  • Oversupply: Cung cấp quá mức
  • Overbought: Mua quá nhiều
  • Overcharge: Quá tải
  • Osteopathy: Nắn xương
  • Overcommit: Thừa nhận
  • Otherworld: Thế giới khác
  • Omniscient: Toàn trí, toàn thức
  • Organicism: Chủ nghĩa hữu cơ
  • Outstation: Trạm dừng chân

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 11 chữ cái

  • Opportunity: Cơ hội
  • Operational: Hoạt động
  • Officialese: Chính thức
  • Objectivity: Tính khách quan
  • Observation: Quan sát
  • Outstanding: Nổi bật
  • Obstruction: Sự cản trở
  • Orthopedics: Chỉnh hình
  • Orientation: Sự định hướng
  • Observatory: Đài quan sát
  • Outmaneuver: Vượt qua
  • Overarching: Bao quát
  • Orchestrate: Dàn dựng
  • Originality: Độc đáo
  • Overbearing: Hống hách
  • Oscillation: Sự lung lay
  • Overzealous: Quá hăng hái
  • Opprobrious: Hung dữ
  • Opinionated: Khăng khăng, ngoan cố
  • Overwrought: Quá sức
  • Outdoorsman: Người ngoài trời
  • Overweening: Tràn ngập
  • Omnipresent: Có mặt khắp nơi
  • Outbuilding: Xây dựng
  • Outsourcing: Gia công phần mềm
  • Overindulge: Quá mức
  • Orthostatic: Thế đứng
  • Opportunist: Người cơ hội
  • Overbalance: Mất thăng bằng
  • Overcorrect: Quá đúng đắn

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 12 chữ cái

  • Occasionally: Thỉnh thoảng
  • Osteoporosis: Loãng xương
  • Organization: Cơ quan, tổ chức, cách cấu tạo, sự giữ gìn
  • Occupational: Nghề nghiệp
  • Ossification: Hóa thạch
  • Overpowering: Chế ngự
  • Overestimate: Đánh giá quá cao
  • Ostentatious: Phô trương
  • Obstetrician: Bác sĩ sản khoa
  • Overwhelming: Choáng ngợp
  • Overcapacity: Dư thừa
  • Officeholder: Chủ văn phòng
  • Otherworldly: Thế giới khác
  • Orthographic: Chỉnh hình
  • Orienteering: Định hướng
  • Osteosarcoma: U xương
  • Overpopulate: Dân số quá đông
  • Obstreperous: Chướng tai
  • Outplacement: Sự thay thế
  • Overpressure: Quá áp
  • Optimization: Tối ưu hóa
  • Overcautious: Cẩn thận
  • Oscillograph: Dao động
  • Overfamiliar: Quá quen
  • Obliteration: Sự xóa sổ
  • Overregulate: Kiểm soát quá mức
  • Oversimplify: Đơn giản hóa quá mức
  • Overgenerous: Quá nhiều
  • Overpersuade: Quá sức
  • Olfactometer: Máy đo khứu giác
  • Overmedicate: Thái quá
  • Osteoplastic: Chất tạo xương
  • Opinionative: Cố chấp
  • Orchidaceous: Hoa phong lan
  • Orthotropous: Chỉnh hình
  • Orthogenesis: Sự phát sinh
  • Obliterating: Xóa sổ
  • Osteomalacia: Nhuyễn xương
  • Obfuscations: Sự xáo trộn

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 13 chữ cái

  • Overabundance: Dư thừa
  • Opportunistic: Cơ hội
  • Ophthalmology: Nhãn khoa
  • Ornamentation: Vật trang trí
  • Oversensitive: Không nhạy cảm
  • Osteomyelitis: Viêm tủy xương
  • Overemphasize: Nhấn mạnh quá mức
  • Objectionable: Phản đối
  • Overqualified: Thừa năng lực
  • Overcommitted: Thừa nhận
  • Overutilizing: Sử dụng quá mức
  • Overconfident: Thừa sự tự tin
  • Overambitious: Quá tham vọng
  • Orchestration: Sự dàn dựng
  • Occidentalize: Ngẫu nhiên
  • Overdominance: Vượt trội
  • Ovipositional: Thuộc về thần tượng
  • Oppositionist: Người chống đối
  • Overstability: Nói quá
  • Overstatement: Phóng đại

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 14 chữ cái

  • Obstructionist: Người cản trở
  • Overpopulation: Dân số quá đông
  • Organochlorine: Clo hữu cơ
  • Oncogenicities: Những người có tội
  • Otolaryngology: Khoa tai mũi họng
  • Overcompensate: Bù đắp quá mức
  • Overgeneralize: Tổng quát hóa quá mức
  • Osteoarthritis: Viêm xương khớp
  • Overoptimistic: Quá mức
  • Ostentatiously: Phô trương
  • Overcapitalize: Thừa sức sống
  • Operationalism: Chủ nghĩa hoạt động
  • Overprivileged: Quá đặc quyền
  • Overspecialize: Quá chuyên môn hóa
  • Orthographical: Chỉnh hình
  • Overproportion: Quá tỷ lệ
  • Oversolicitous: Thái quá
  • Ornithological: Loại chim chóc
  • Oscillographic: Dao động
  • Overscrupulous: Vô đạo đức
  • Openhandedness: Cởi mở
  • Organometallic: Kim loại
  • Onchocerciases: Bệnh ung thư

13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 15 chữ cái

  • Optoelectronics: Quang điện tử
  • Offensivenesses: Sự xúc phạm
  • Ophthalmologist: Bác sĩ nhãn khoa (nhãn khoa y học)
  • Ontogenetically: Về mặt di truyền
  • Operativenesses: Tác nghiệp
  • Occidentalizing: Ngẫu nhiên
  • Omnidirectional: Đa hướng
  • Obstructionisms: Chướng ngại vật
  • Orthopsychiatry: Khoa tầm thần học
  • Obsessivenesses: Ám ảnh
  • Obstinatenesses: Sự cố chấp
  • Observationally: Quan sát
  • Overrepresented: Đại diện quá mức
  • Oceanographical: Hải dương học
  • Oversaturations: Dư thừa
  • Objectification: Sự khách quan hóa
  • Osmoregulations: Lời chúc mừng
  • Observabilities: Khả năng quan sát
Từ có 5 chữ cái với o n t ở giữa năm 2022
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 15 chữ cái

Trên đây là 285+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp được. Hy vọng đã có thể giúp cho các bạn trao dồi thêm nhiều từ vựng hay ho nhé!

Đánh giá bài viết

[Total: 4 Average: 4.3]

Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp;At & nbsp; vị trí

Bấm để thêm một chữ cái thứ tư

Bấm để xóa chữ cái cuối cùng

Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp;Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp;4 & nbsp; & nbsp;5 & nbsp; & nbsp;6 & nbsp; & nbsp;7 & nbsp; & nbsp;8 & nbsp; & nbsp;9 & nbsp; & nbsp;10 & nbsp; & nbsp;11 & nbsp; & nbsp;12 & nbsp; & nbsp;13 & nbsp; & nbsp;14 & nbsp; & nbsp;15
All alphabetical   All by size   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15


Có 17 từ năm chữ cái có chứa

AyontONT • Ayont Adv.(Scotland, miền bắc nước Anh) Beyond. • Ayont Prep.(Scotland, miền bắc nước Anh) xa hơn.
• ayont prep. (Scotland, Northern England) Beyond.
BiontONT • -Biont Suff.(Sinh học) Một sinh vật sống riêng biệt có một chế độ sống cụ thể.
ConteONTE • Conte n.Hình thức thay thế của conté. • conté n.Hình thức trường hợp chữ cái thay thế của conté. • Conté n.(ART) Một phương tiện vẽ, thường là hình vuông trong mặt cắt
• conté n. Alternative letter-case form of Conté.
• Conté n. (art) A drawing medium, usually square in cross-section, composed of compressed powdered charcoal…
ContoONTO • Conto n.(Lịch sử) Một khoản tiền tài khoản của Bồ Đào Nha, bằng một triệu REIS.
Phông chữONTS • Phông chữ n.số nhiều của phông chữ.
ĐỔI DIỆNONT • phía trước n.Mặt hàng đầu của một cái gì đó hoặc kết thúc đối mặt với hướng mà nó thường di chuyển. • Mặt trước n.Phía của một tòa nhà với lối vào chính. • phía trước n.Một lĩnh vực hoạt động.
• front n. The side of a building with the main entrance.
• front n. A field of activity.
JontyONTY • Jonty Prop.N.Một sự nhỏ bé của nam giới được cho là Jonathan. • Jonty Prop.N.Một tên nam được đặt. • Jonty Prop.N.Một cái tên được đặt.
• Jonty prop.n. A male given name.
• Jonty prop.n. A female given name.
MonteONTE • Monte n..(có thể đếm được, Mỹ Latinh) Một loại gỗ hoặc rừng;Timberland. • Monte Prop.N.Một họ.
• monte n. (countable, Latin America) A wood or forest; timberland.
• Monte prop.n. A surname.
THÁNGONTH • Tháng n.Một khoảng thời gian mà một năm được chia, trong lịch sử dựa trên các giai đoạn của mặt trăng. • tháng n.Một khoảng thời gian 30 ngày, 31 ngày hoặc một số xen kẽ của chúng. • tháng n.(lỗi thời, trong số nhiều) một người phụ nữ thời kỳ;Xả kinh nguyệt.
• month n. A period of 30 days, 31 days, or some alternation thereof.
• month n. (obsolete, in the plural) A woman’s period; menstrual discharge.
MontyONTY • Monty Prop.N.Một sự nhỏ bé của nam giới được đặt tên Montgomery và Montague.
ONTICIC • ontic adj.Bản thể học. • ontic adj.Liên quan đến việc nói chung, trái ngược với một số lý thuyết về nó (đó sẽ là bản thể học).
• ontic adj. Pertaining to being generally, as opposed to some theory of it (which would be ontology).
OontsONTS • oonts n.số nhiều của oont.
PontsONTS Xin lỗi, định nghĩa không có sẵn.
PontyONTY • Ponty n.Hình thức thay thế của những hình phạt.
RonteONTE Xin lỗi, định nghĩa không có sẵn.
PontyONTS • Ponty n.Hình thức thay thế của những hình phạt.
RonteONTS Ronts

• ronts n.số nhiều của ront.red are only in the sowpods dictionary.
Definitions are short excerpt from the WikWik.org.

Sẽ không


• Wonts v. Hình thức hiện tại đơn giản của người thứ ba sẽ không.

  • Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods;Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.definitions là đoạn trích ngắn từ wikwik.org. English Wiktionary: 44 words
  • Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Tiếp theo & NBSP; Danh sách
  • Xem danh sách này cho:
  • Mới !Wiktionary tiếng Anh: 44 từ



Scrabble trong tiếng Pháp: 16 từ

  • Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 13 từ
  • Scrabble bằng tiếng Ý: 20 từ
  • Trang web được đề xuất

contextualizing40decontextualize38recontextualize37contractorizing34contemplatively33contemptibility31contextualising31hypsilophodonts30subcontraoctave30decontextualise29noncontemporary29contemporaneity28contractibility28horizontalities28overcontrolling28contemporaneous27controllability27controversially27decontaminating27microcontinents2740decontextualize38recontextualize37contractorizing34contemplatively33contemptibility31contextualising31hypsilophodonts30subcontraoctave30decontextualise29noncontemporary29contemporaneity28contractibility28horizontalities28overcontrolling28contemporaneous27controllability27controversially27decontaminating27microcontinents27

contextualized37contemporizing36contextualizes36containerizing31contractorized31contractorizes30quadrillionths30quintillionths30contemplatives29contemptuously29contributively29contumaciously29diplohaplontic29hypsilophodont29contextualised28contraceptives28gerontomorphic28subcontracting28uncontemplated28uncontemporary2837contemporizing36contextualizes36containerizing31contractorized31contractorizes30quadrillionths30quintillionths30contemplatives29contemptuously29contributively29contumaciously29diplohaplontic29hypsilophodont29contextualised28contraceptives28gerontomorphic28subcontracting28uncontemplated28uncontemporary28

contextualize35contemporized33contemporizes32contextualism29contractorize29quadrillionth29quintillionth29containerized28contemplative28horizontality28containerizes27contemplating27contraceptive27contrafactive27contextualise26contextualist26frontbenchers26pontificating26uncontactable26contaminative2535contemporized33contemporizes32contextualism29contractorize29quadrillionth29quintillionth29containerized28contemplative28horizontality28containerizes27contemplating27contraceptive27contrafactive27contextualise26contextualist26frontbenchers26pontificating26uncontactable26contaminative25

contemporize31contemptibly28contextually28horizontally28containerize26contemptible26pontifically26twelvemonths26frontbencher25frontbenches25contemplated24contemporary24contemptuous24continuingly24contravening24contributive24contrivances24controllably24contumacious24cryptobionts2431contemptibly28contextually28horizontally28containerize26contemptible26pontifically26twelvemonths26frontbencher25frontbenches25contemplated24contemporary24contemptuous24continuingly24contravening24contributive24contrivances24controllably24contumacious24cryptobionts24

gazillionth27twelvemonth25contingency24horizontale24horizontals24nontaxables24beachfronts23contextless23contextures23contrivance23cryptobiont23nonthinking23semimonthly23breakfronts22confronting22contactable22contemplate22contingence22contractive22contraflows2227twelvemonth25contingency24horizontale24horizontals24nontaxables24beachfronts23contextless23contextures23contrivance23cryptobiont23nonthinking23semimonthly23breakfronts22confronting22contactable22contemplate22contingence22contractive22contraflows22

zillionths24contextual23frontbench23horizontal23nontaxable23beachfront22chervontsy22contexture22breakfront21contemning21contraflow21contriving21frontwoman21nontobacco21nontypical21pontifical21wavefronts21affronting20contacting20continuums2024contextual23frontbench23horizontal23nontaxable23beachfront22chervontsy22contexture22breakfront21contemning21contraflow21contriving21frontwoman21nontobacco21nontypical21pontifical21wavefronts21affronting20contacting20continuums20

schizonts24zillionth23contumacy22bimonthly21bonteboks20contumely20wavefront20bowfronts19contagium19contempts19continuum19contranym19contronym19haplontic19midmonths19monthlong19contemned18contrived18diplontic18exodontia1824zillionth23contumacy22bimonthly21bonteboks20contumely20wavefront20bowfronts19contagium19contempts19continuum19contranym19contronym19haplontic19midmonths19monthlong19contemned18contrived18diplontic18exodontia18

schizont23pontifex22nontoxic20bontebok19contexts19bowfront18contempt18midmonth18pontiffs18pontific18affronty17nontaxes17nontrump17symbiont17confront16contemns16contrive16cynodont16frontman16frontmen1623pontifex22nontoxic20bontebok19contexts19bowfront18contempt18midmonth18pontiffs18pontific18affronty17nontaxes17nontrump17symbiont17confront16contemns16contrive16cynodont16frontman16frontmen16

context18pontiff17monthly16contemn15upfront15affront14biontic14contact14dontcha14haplont14ontopic14towmont14wonting14contend13diplont13montage13montuno13contain12content12contour1218pontiff17monthly16contemn15upfront15affront14biontic14contact14dontcha14haplont14ontopic14towmont14wonting14contend13diplont13montage13montuno13contain12content12contour12

nontax15months12fontal11pontil11ponton11wonted11wonton11bionts10contes10contos10contra10fronts10montes10pontes10pronto1015months12fontal11pontil11ponton11wonted11wonton11bionts10contes10contos10contra10fronts10montes10pontes10pronto10

month11monty11biont9conte9conto9fonts9front9monte9ontic9ponts9wonts911monty11biont9conte9conto9fonts9front9monte9ontic9ponts9wonts9

Những từ nào có ONT ở giữa?

controversial..
controversial..
contamination..
confrontation..
contradictory..
contradiction..
contraception..
contemplation..
contraceptive..

5 chữ cái có gì ở giữa?

Tất cả 5 từ khác có ở giữa ở giữa..
Tatou..
Tatts..
Tatty..
Tatus..
Tates..
Taths..
Tatie..
Patsy..

Có từ 5 chữ cái với IO không?

5 chữ cái với IO..
axiom..
kiosk..
axion..
rioja..
dioch..
piony..
pioye..
pioys..

Một số từ 5 chữ cái là gì?

Cách dễ nhất là sử dụng s ở đầu từ mới:..
Seize..
Serve..
Sharp..
Shelf..
Shine..
Slice..
Solid..
Space..