Các chương trình khuyến mãi tiếng anh là gì năm 2024

Để chỉ những "món hời" hay được giảm giá quá sức tưởng tượng vào dịp Black Friday, ta có thể dùng từ "bargain" hay "steal".

Ngày lễ mua sắm Black Friday là dịp các cửa hàng bán lẻ tung ra những chương trình giảm giá hấp dẫn. Trong tiếng Anh, khuyến mãi là "discount": There's a 30% discount on all shorts and pants for children until the end of next week (Giảm giá 30% tất cả quần đùi và quần dài cho trẻ em đến hết tuần sau).

Chữ "off" cũng có thể dùng với nghĩa "được giảm giá": VIP guests will get 20% off all our services in the hotel (Khách VIP sẽ được giảm giá 20% cho tất cả các dịch vụ tại khách sạn).

"Flash sale" được dùng khi một cửa hàng bán sản phẩm với giá thấp hơn nhiều so với thông thường, nhưng chỉ trong một khoảng thời gian rất ngắn: Hurry up and pick your order! The flash sale is going to end in just 5 minutes (Nhanh tay chọn hàng nào! Chỉ 5 phút nữa là flash sale kết thúc rồi).

Một món đồ được mua với giá hời là "bargain": The dress was 50% off. What a bargain! (Váy này được giảm 50%. Thật là một món hời!)

Người Mỹ còn dùng từ "steal", với hàm ý món đồ này rẻ như... đi ăn cướp vậy: Can you believe I got this shirt for just two dollars? Such a steal! (Bạn có tin được tôi mua chiếc áo này chỉ với 2 đô la không? Thật là quá rẻ!)

Các tín đồ mua sắm, hay người nghiện mua sắm, được gọi là "shopaholic": As a shopaholic, Jennie started listing all the items she planned to buy two weeks before Black Friday (Là một tín đồ mua sắm, Jennie đã lên danh sách tất cả món đồ mình định mua hai tuần trước ngày Black Friday).

Tiếng Anh có một cụm từ để chỉ một vụ mua sắm "thả ga" - a shopping spree: The housewives are about to go on a shopping spree once Black Friday comes (Các bà nội trợ chuẩn bị đi mua sắm "điên cuồng" khi Black Friday đến).

Còn nếu một người đi tới các cửa hàng nhưng không có ý định mua gì mà chỉ ngắm các món đồ qua tấm cửa, hành động của họ được gọi là "window shopping": She used to go window shopping a lot when she was yet to make a living (Cô ấy thường đi tới các cửa hàng rất nhiều mà chẳng mua gì khi cô vẫn chưa kiếm được tiền).

Trong tiếng Anh, khi một doanh nghiệp làm ăn có lợi nhuận, họ được coi là "in the black", ngược lại với "in the red" nghĩa là nợ nần. Ngày hội giảm giá này trước đây được gọi là Big Friday, nhưng dần được chuyển thành Black Friday vì các cửa hàng đều bán được rất nhiều vào ngày này.

Câu ví dụ

  • Participate in promotions or programs, Tham gia chương trình khuyến mãi hoặc các chương trình,
  • We are now having a special launch offer! Chúng tôi đang có chương trình khuyến mãi đặc biệt !
  • The same program, only it is actively maintained Tương tự như thế, chương trình khuyến mãi chỉ hoạt
  • Currently, there is a 25% off promotion on these services. Hiện đang có chương trình khuyến mãi 50% cho dịch vụ này.
  • Special Promotion offered by Microsoft and NaviWorld Vietnam Chương trình khuyến mãi 2014 từ Microsoft và NaviWorld Vietnam
  • Development of new promotions and rules; + phát triển các chương trình khuyến mãi và quy tắc mới;
  • The casino will have three promotions per week: Các sòng bạc sẽ có ba chương trình khuyến mãi mỗi tuần:
  • What are the benefits of Megarebate promotion? Lợi ích của chương trình khuyến mãi Megarebate là gì?
  • So excited for a new workout program. đang rất hào hứng với chương trình khuyến mãi mới.
  • Night would grow into a full-time promotion: Southern States Phạm vi triển khai chương trình khuyến mãi: Toàn quốc
  • thêm câu ví dụ: 1 2 3 4 5

Thực hiện theo các bước sau để gửi lại chương trình khuyến mại:

Follow these steps to resubmit your promotion:

Nhấp vào Thêm tiện ích khuyến mại đã chia sẻ phía trên chế độ xem dữ liệu.

Click Add shared promotion extension, above the data view.

Chương trình khuyến mại phải vượt qua 2 khâu kiểm tra để được phê duyệt và áp dụng:

A promotion must pass two types of checks to be approved and set live:

khuyến mại ông chút đỉnh.

Here, let me give you some change.

[Không được phép] Văn bản trong trường Mã khuyến mại không phải là mã khuyến mại

[Not allowed] Text in the Promo code field that isn’t a promo code

Để xem các ưu đãi khuyến mại hiện có, hãy làm theo các bước sau:

To see your available promotional offers:

Thiết lập tài khoản của bạn để có thể bắt đầu tạo và gửi chương trình khuyến mại.

Set up your accounts so that you can start to create and submit promotions.

Tại thời điểm này, bạn không thể chỉnh sửa chương trình khuyến mại hiện có.

At this time, you can't edit existing promotions.

Nếu bạn có mã khuyến mại, hãy xem cách sử dụng mã khuyến mại.

If you've got a promotional code, find out how to use it.

Bán khuyến mại.

Selling promotional offers.

Xem cách khắc phục vấn đề về mã khuyến mại

See how to fix promotional code issues

Chúng cháu đưa cho Drex mấy chiếc vòng Trung Quốc khuyến mại.

We gave him the Rings from the Puppy Chow.

Chọn Tiện ích khuyến mại được chia sẻ trong bảng điều khiển bên trái.

Select Shared promotion extensions in the left panel.

Xem lại để hiểu rõ Chính sách mã khuyến mại của Google Ads.

Review and understand the Google Ads promotional codes policy.

Tiện ích khuyến mại được quản lý trong Thư viện đã chia sẻ.

Promotion extensions are managed in the Shared library.

Để xóa chương trình khuyến mại đã lên lịch, hãy nhấp vào Xóa .

To delete a scheduled promotion, click Remove.

Thiết lập tài khoản của bạn để có thể bắt đầu tạo và gửi chương trình khuyến mại.

Set up your accounts so you can begin to create and and submit promotions.

Gói khởi động nhanh (sách hướng dẫn, khuyến mại, thông tin về an toàn và quy định)

Quick start packet (guide, promotions, safety and regulatory information)

Ồ, thế mà tôi lại hy vọng được lò nướng khuyến mại.

Oh, here I was hopin for a free toaster.

Áp dụng nhiều mã khuyến mại cho cùng một Tài khoản Google Ads.

Applying more than one promotional code to the same Google Ads account.

Một tab dành cho các quảng cáo và khuyến mại

One tab for promotions and offers

Chúng tôi đang có khuyến mại lớn đấy.

We got excellent financing right now.

Một chương trình khuyến mại hết hạn khi đến ngày kết thúc.

A promotion expires once it has reached its end date.

Giá khuyến mại sẽ không còn áp dụng cho sách của bạn trong vòng 24 giờ.

Promotional prices will no longer apply to your books within 24 hours.

Khuyến mãi trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, khuyến mãi là "discount": There's a 30% discount on all shorts and pants for children until the end of next week (Giảm giá 30% tất cả quần đùi và quần dài cho trẻ em đến hết tuần sau).

Khuyến mãi và khuyến mại là gì?

“Khuyến mại và khuyến mãi là những từ Hán Việt, có nguồn gốc từ tiếng Hán. Trong tiếng Hán, mại (卖) có nghĩa là bán, còn mãi (买) có nghĩa là mua. Như vậy, nếu cắt nghĩa theo từng từ Hán Việt thì 'khuyến mại' tức là 'khuyến khích việc bán hàng', còn 'khuyến mãi' tức là 'khuyến khích việc mua hàng'.

Giảm giá tiếng Anh viết như thế nào?

Discount là một từ quen thuộc có nghĩa “giảm giá”. Trong tiếng Anh có rất nhiều thuật ngữ liên quan đến từ này. Trade discount - a fixed percentage offered to a distributor: Chiết khấu thương mại.