Đắt khách là gì

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đắt khách trong tiếng Trung và cách phát âm đắt khách tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đắt khách tiếng Trung nghĩa là gì.

đắt khách
[phát âm có thể chưa chuẩn]


卖座 《指戏院、饭馆、茶馆等顾客上座的情况。》
门庭若市 《门口和庭院里热闹得像市场一样, 形容交际来往的人很多。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đắt khách hãy xem ở đây
  • làm mẫu tiếng Trung là gì?
  • xắc mắc tiếng Trung là gì?
  • tạm bàn tiếng Trung là gì?
  • tương phù tiếng Trung là gì?
卖座 《指戏院、饭馆、茶馆等顾客上座的情况。》门庭若市 《门口和庭院里热闹得像市场一样, 形容交际来往的人很多。》

Đây là cách dùng đắt khách tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đắt khách tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Nghĩa Tiếng Trung: 卖座 《指戏院、饭馆、茶馆等顾客上座的情况。》门庭若市 《门口和庭院里热闹得像市场一样, 形容交际来往的人很多。》

Dịch từ [from]: GOOGLE

Nghĩa :a lot of customers


Dịch từ [from]: Vi-X Online

Nghĩa : to have numerous customers; to enjoy large custom
- ví dụ : cửa hàng đắt khách a shop with large custom


Dịch từ [from]: HỒ NGỌC ĐỨC

Nghĩa : Enjoy large custom
- ví dụ : Cửa hàng đắt khách
- Nghĩa là:
A shop with large custom


Xem thêm:

đặt hy vọng vào, đặt kế hoạch, đặt kế hoạch trước, đạt kết quả, đạt kết quả lớn, đất khách, đất khai hoang, đặt không đúng chỗ, đất kiềm, đất lạ quê người, dật lạc, đặt lại, đặt lại chỗ cũ, đặt lại cho đúng, đạt lai lạt ma,

to have numerous customers; to enjoy large custom

A shop with large custom; A well patronized shop

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "đắt khách", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ đắt khách, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ đắt khách trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt

1. Chúng ta sẽ có một gói tư liệu đắt khách.

Video liên quan

Chủ Đề