Pci express 3.0 là gì
Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn về PCI Express và Các Chuẩn Khe Cắm PCI Express Trên Mainboard. Nếu bạn cần hỗ trợ, xin vui lòng liên hệ VinaHost qua Hotline 1900 6046 ext.3, email về [email protected] hoặc chat với VinaHost qua livechat https://livechat.vinahost.vn/chat.php. Show
1. Khe cắm PCIe là gì?PCI là viết tắt của Peripheral Component Interconnect (Kết nối thành phần ngoại vi). PCI slot trong khoa học máy tính là một chuẩn để truyền dữ liệu giữa các thiết bị ngoại vi đến một bo mạch chủ. PCI đã được giới thiệu bởi Intel trong năm 1992. Chỉ số PCI bus đến trong cả hai 32-bit (133MBps) và 64-bit phiên bản và được sử dụng để đính kèm phần cứng với máy tính. Mặc dù thường được sử dụng trong các máy tính từ cuối những năm 90 đến đầu những năm 2000. PCI đã được thay thế bằng PCI Express. Các phiên bản được đưa ra vào năm 1993 đến phiên bản 2.0. Và năm 1995 với PCI 2.1, như một sự mở rộng cho xe buýt ISA. Không giống như ISA và thẻ mở rộng trước đó khác. PCI theo PnP đặc điểm kỹ thuật và do đó không yêu cầu bất kỳ jumper hoặc switch nhúng. 2. Các thiết bị PCI/PCI ExpressPCI quyết định tính tương thích giữa các bộ phận khác nhau của hệ thống máy tính. Thông thường chúng ta thường biết đến chuẩn PCI đối với bo mạch chủ, RAM, card đồ họa, card âm thanh, card mạng, chuột, bàn phím, loa máy tính,… Hiện nay có các chuẩn khe cắm PCI bao gồm: PCI x1, PCI x4, PCI x8, PCI x16, PCI x32. Các chuẩn khe cắm PCI này có tốc độ truyền tải dữ liệu khác nhau, đáp ứng từng nhu cầu khác nhau khi gắn linh kiện mở rộng lên bo mạch chủ máy tính. Các thế hệ khe cắm PCIe 3.0 hay 4.0 và 5.0 sau này được phát triển dựa trên quy chuẩn chung của khe cắm PCI cũ nhưng có tốc độ truyền tải dữ liệu cao hơn. Thực tế, bạn có thể cắm card đồ họa (VGA) được sản xuất theo chuẩn PCIE X8 vào slot PCIE X16, tuy nhiên tốc độ transfer vẫn mức theo chuẩn X8. Bảng thông số transfer rate khả dụng của các chuẩn PCI Express Version Introduced Transfer rate (throughput, x1) Transfer rate (througput, x16) Line code PCIe 1.0 2003 2.5 GT/s (250 MB/s) 40 GT/s (4.0 GB/s) 8b/10b PCIe 2.0 2007 5.0 GT/s (500 MB/s) 80 GT/s (8.0 GB/s) 8b/10b PCIe 3.0 2010 8.0 GT/s (984.6 MB/s) 128 GT/s (15.75 GB/s) 128b/130b PCIe 4.0 2017 16.0 GT/s (1969 MB/s) 256 GT/s (31.51 GB/s) 128b/130b PPCIe 5.0 2019 32.0 GT/s (3938 MB/s) 512 GT/s (63.02 GB/s) 128b/130b Có thể thấy rằng các chuẩn PCIe càng cao thì tốc độ transfer càng gấp nhiều lần chuẩn cũ để đáp ứng kịp thời nhu cầu phát triển của các ứng dụng ở thời đại 4.0 này. Trong thập niên vừa qua, PCIe vốn đã là giao diện tiêu chuẩn dùng để kết nối các linh kiện ngoại vi tốc độ cao với bo mạch chủ của máy tính. Tiêu chuẩn PCIe 4.0, hay chính là thế hệ thứ tư của giao diện này, đã được công bố vào năm 2017. Tuy nhiên, công nghệ mới này không được sử dụng cho ổ SSD hay thẻ đồ họa mãi cho đến sự kiện Computex 2019. Ngày nay, sáng kiến công nghệ PCIe 4.0 này đã thu hút sự quan tâm đông đảo của người dùng, dù là dùng cho ổ SSD, GPU, bo mạch chủ hay bảng mạch mở rộng điện năng cao. Nhưng chính xác thì PCIe Gen 4 là gì? Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những thông tin căn bản về chủ đề này. PCIe Gen 4 là gì?PCIe Gen 4 là thế hệ thứ tư và cũng là thế hệ thông số kỹ thuật mới nhất của PCI Express. Tiếp nối PCIe Gen 3, PCIe Gen 4 là thế hệ giao diện PCle nhanh nhất hiện có trên thị trường ngày nay. Lợi ích của PCIe Gen 4 là gì?PCIe Gen 4 cho phép hệ thống kết nối với các thiết bị PCIe hiệu năng cao như GPU và SSD NVMe PCIe. Vì sao cần có PCIe Gen 4?Cải tiến công nghệ PCIe là việc cần thiết nhằm đáp ứng nhu cầu ngày một tăng về bus tốc độ cao, có khả năng hỗ trợ những ứng dụng và khối lượng công việc ngày càng đòi hỏi khắt khe của người dùng. PCIe Gen 3 và PCIe Gen 4 khác nhau như thế nào?PCIe Gen 4 có tốc độ dữ liệu gấp đôi PCIe Gen 3, nhờ đó mà thiết bị dùng PCIe Gen 4 có thể truyền dữ liệu nhanh hơn rất nhiều. PCIe Gen 3 hoạt động ở tốc độ 8 GT/giây (giga lần truyền mỗi giây), tương đương khoảng 1 GB/giây mỗi làn PCle. Trong khi đó, PCIe Gen 4 có tốc độ 16 GT/giây hay 2 GB/giây (gigabyte mỗi giây) mỗi làn PCIe. Băng thông tối đa của PCIe Gen 4 là bao nhiêu?Để hiểu được thiết bị dùng PCIe Gen 4 có mức băng thông tối đa là bao nhiêu, bạn cần biết số làn PCle mà thiết bị đó hỗ trợ. Thiết bị PCle dùng các “làn” để truyền và nhận dữ liệu, nghĩa là thiết bị PCIe càng dùng được nhiều làn thì mức băng thông có thể đạt đến càng lớn. Số làn mà thiết bị PCIe hỗ trợ thường được biểu thị ở dạng “x4” tức 4 làn, “8x” tức 8 làn, v.v. x1x2x4x8x16 Băng thông của PCIe Gen 3 1 GB/giây 2 GB/giây 4 GB/giây 8 GB/giây 16 GB/giây Băng thông của PCIe Gen 4 2 GB/giây 4 GB/giây 8 GB/giây 16 GB/giây 32 GB/giây PCIe Gen 4 có tương thích ngược không?PCIe Gen 4 có khả năng tương thích ngược, cho nên khi được cắm vào hệ thống PCIe Gen 3 thì một thiết bị PCIe Gen 4 sẽ hoạt động bình thường ở tốc độ của PCIe Gen 3. Điều này nghĩa là nếu hôm nay, bạn mua một chiếc SSD NVMe PCIe Gen 4, bạn có thể dùng ngay ổ đó cho hệ thống hiện tại của mình kể cả khi hệ thống không hỗ trợ PCIe Gen 4. Trong tương lai, nếu bạn nâng cấp lên hệ thống PCIe Gen 4, bạn sẽ mở khóa trọn vẹn hiệu năng của ổ SSD NVMe PCIe Gen 4 đó. Khi nào PCIe Gen 4 sẽ được tung ra thị trường?PCIe Gen 4 hiện đang dần được đưa vào ứng dụng trong ngành. Nhiều sản phẩm PCIe Gen 4 hiện đã được bán trên thị trường. Tuy nhiên, chỉ những sản phẩm mới nhất mới hỗ trợ PCIe Gen 4. Trong những năm tới, PCIe Gen 4 sẽ trở thành giao diện tiêu chuẩn ngành. Làm cách nào để tiếp cận PCIe Gen 4?Để tận dụng PCIe Gen 4 thì CPU, bo mạch chủ và thiết bị PCIe của bạn phải đều hỗ trợ PCIe Gen 4. Những nền tảng máy tính nào hiện hỗ trợ PCIe Gen 4?Một số CPU máy tính để bàn và bo mạch chủ có hỗ trợ PCIe Gen 4 hiện được cung cấp gồm:
SSD NVMe PCIe là gì?SSD NVMe PCIe là ổ cứng thể rắn dùng bus PCle tốc độ cao để truyền dữ liệu, cũng như dùng giao thức NVMe (Non-Volatile Memory Express) để giao tiếp với hệ thống chủ. Nhờ hoạt động trên bus PCle mà những ổ này có băng thông lớn hơn rất nhiều và thời gian phản hồi nhanh hơn so với ổ SSD SATA. PCIe Gen 4 có làm cho SSD NVMe PCle nhanh hơn không?PCIe Gen 3 không có khả năng đáp ứng trọn vẹn mức băng thông của ổ SSD NVMe PCIe tốc độ cao. Điều này gây cản trở đáng kể đến hiệu năng của SSD. PCIe Gen 4 giúp giải quyết vấn đề nút thắt cổ chai về hiệu năng này, cho phép ổ SSD NVMe PCIe đọc và ghi dữ liệu ở tốc độ nhanh hơn rất nhiều. SSD NVMe PCIe dùng những kích thước nào?SSD NVMe PCIe có thể dùng nhiều kích thước khác nhau như thẻ bổ sung (AIC), M.2 và U.2. Ổ SSD NVMe PCIe máy khách thường chỉ dùng kích thước M.2 2280 vì loại này có thiết kế mỏng gọn, có thể dễ dàng lắp vừa vào máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay. SSD NVMe PCIe cấp doanh nghiệp dùng cả ba loại kích thước, trong đó U.2 là kích thước phổ biến nhất do có khả năng tương tích với bảng nối đa năng của máy chủ. Kết luậnNền tảng PCIe 4.0 mang đến sự linh hoạt hơn và nhiều băng thông khả dụng hơn. Ổ SSD sử dụng giao diện PCIe 4.0 là loại ổ lý tưởng cho các khối lượng công việc nặng về dữ liệu. Các ổ này tải trò chơi và ứng dụng nhanh hơn, đồng thời cũng tối ưu hóa thời gian khởi động tải. PCIe 4.0 cũng tăng cường khả năng tiết kiệm pin, nghĩa là thiết bị của bạn sẽ vận hành ít nóng hơn và tiêu thụ điện ít hơn. Khi ngày càng xuất hiện nhiều sản phẩm sử dụng PCIe 4.0, thì việc chọn lựa giữa PCIe 3.0 và 4.0 thật quá dễ dàng. PCIe 4.0 chắc chắn sẽ sớm trở thành tiêu chuẩn ngành. KingstonIsWithYou5:33Cách chọn ổ SSD: Giải thích về SATA, 2.5", NVMe, M.2, PCIe, U.2Bạn muốn cải thiện đáng kể tốc độ máy tính của mình bằng cách nâng cấp lên ổ SSD. Nhưng bạn sẽ lựa chọn như thế nào? 4:44PCIe Gen 4 là gì?Chúng tôi giải thích về PCIe Gen 4, cách tiếp cận và liệu bạn có nên nâng cấp hay không. 4:07Giải thích về lưu trữ NVMehúng tôi giải thích về NVMe và khác biệt so với các công nghệ ổ trước đó trong một đoạn video dễ hiểu.
No products were found matching your selection
Thử nghiệm Ổ cứng thể rắn 101Thử nghiệm là điểm mấu chốt trong cam kết của chúng tôi mang đến các sản phẩm tin cậy nhất trên thị trường. Chúng tôi thực hiện các bài kiểm tra khắt khe trên tất cả các sản phẩm của mình trong từng giai đoạn sản xuất. Những bài kiểm tra này bảo đảm rằng chất lượng được kiểm soát trong toàn bộ quá trình sản xuất. PCIe 3.0 khác gì 40?Mỗi thế hệ PCIe kế tiếp sẽ cho tốc độ truyền dữ liệu tăng 2 lần so với bản tiền nhiệm. Vì vậy, sự khác biệt lớn nhất giữa PCIe 4.0 và PCIe 3.0 đó là tốc độ truyền dữ liệu được tăng gấp đôi. PCIe 4.0 có tốc độ truyền dữ liệu 16 Gigatransfers/giây (GT/s) trong khi đó PCIe 3.0 có tốc độ truyền dữ liệu 8 GT/s. PCIe 3.0 x4 là gì?2 2280 PCIe NVMe Gen 3x4 là ổ cứng chuẩn M. 2 đạt chuẩn tốc độ PCI gen 3 x4 có tốc độ đọc ghi nhanh lần lượt là 1700Mb/s và 1550Mb/s. Sản phẩm thích hợp cho cả máy tính xách tay và máy tính để bàn. PCI Express X16 là gì?PCIe X16: X16 là phiên bản có băng thông cao nhất với mười sáu đường lane. Đây là phiên bản chủ yếu dành cho card đồ họa cao cấp, cung cấp hiệu suất tốt nhất cho gaming và công việc đồ họa chuyên nghiệp. Ngoài card đồ họa, cũng có thể sử dụng cho các card làm việc với dữ liệu lớn như card máy chủ và các ứng dụng AI. Khe PCIe 3.0 là gì?Khe cắm PCIe sở hữu tốc độ truyền tải dữ liệu cao hơn so với PCI thông thường. Và khe này dùng để kết nối giữa linh kiện như card mở rộng, RAM máy tính với bo mạch chủ máy tính. |