Cố lên tôi ơi trong tiếng anh là gì

Tổng hợp 20 mẫu câu tiếng Anh thường được dùng khi muốn động viên tinh thần đồng nghiệp, nhân viên bạn bè,..

Cố lên tôi ơi trong tiếng anh là gì
20 mẫu câu tiếng Anh dùng để động viên, khích lệ. Ảnh: internet

1. I am sure you can do it. (Tôi chắc chắn bạn sẽ làm được.)

2. Hang in there. (Cố gắng lên!)

3. Do it your way (Hãy làm theo cách của bạn)

4. I am so proud of you. (Tôi rất tự hào về bạn)

5. Make yourself more confident. (Bạn hãy tự tin lên nào.)

6. Keep up the good work. (Cứ giữ phong độ vậy nhé.)

7. Good job. (Bạn làm tốt lắm.)

8. Keep pushing! (Tiếp tục cố gắng bạn nhé)

9. Keep fighting! (Tiếp tục chiến đấu nào!)

10. Come on! You can do it. (Cố lên. Bạn làm được mà.)

11. Never give up. (Đừng bao giờ bỏ cuộc.)

12. Keep it up! (Tiếp tục phát huy nhé.)

13. We have turned the corner. (Từ giờ trở đi mọi thứ sẽ thuận lợi hơn.)

14. Believe in yourself. (Hãy tin vào chính mình)

15. Don't give up. (Đừng bỏ cuộc bạn nhé.)

16. Do the best you can. (Hãy thể hiện tốt nhất những gì bạn có thể.)

17. I am rooting for you. (Cố lên, tôi ủng hộ bạn.)

18. Never say "die"! (Đừng từ bỏ - Đừng bỏ cuộc)

19. I totally believe in you. (Tôi hoàn toàn tin tưởng ở bạn.)

20. Go on, you can do it. (Tiến lên, bạn làm được mà.)

SẮP XẾP THEO NGỮ CẢNH

1. TRƯỚC MỘT TIN TỐT LÀNH - Wow. (Ôi chao) - That’s great! (Tuyệt thật) - That’s wonderful! (Thật tuyệt vời) - That’s really good news. (Đúng là tin tốt) - I’m happy/ glad to hear that. (Tớ vui khi nghe điều đó) - Congratulations! (Chúc mừng) - Good for you. (Tin tốt cho cậu)

2. LÀM AI VỮNG LÒNG, TỰ TIN HƠN - Take it easy. (Bình tĩnh nào) - Don’t worry. (Đừng lo lắng) - That’s okay. (Mọi việc sẽ ổn thôi) - It’s going to be all right. (Mọi việc sẽ ổn thôi) - Everything will be fine. (Mọi việc sẽ ổn thôi) - No problem. (Không vấn đề gì)

3. THỂ HIỆN SỰ ỦNG HỘ - Good luck! (Chúc may mắn) - Good luck on your test. (Làm bài may mắn) - You can do it. (Bạn có thể làm được mà) - Do your best. (Thể hiện tốt nhé) - Do the best you can. (Thể hiện tốt nhất những gì bạn có thể nhé) - Work hard. (Làm việc chăm chỉ - khi ai nhận được công việc mới) - Keep up the good work. (Duy trì công việc tốt nhé)

(LearningEffortlessEnglish.Com)

“Fighting” là một trong những từ vựng tiếng Anh phổ biển, được nói đến rộng rãi, đặc biệt thịnh hành trong giới trẻ như là một câu cửa miệng (Overused phrases/ words). Liệu bạn đã hiểu và dùng đúng nó chưa? Hôm nay, VnDoc.com xin chia sẻ đến các bạn định nghĩa từ này cũng như những từ/ cụm từ liên quan cũng như những câu nói động viên, khích lệ bằng tiếng Anh. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé!

1. Fighting nghĩa là gì?

Fighting (noun): sự chiến đấu, sự giao chiến.

Một số cụm từ đáng chú ý:

- Fighting chance: cơ hội ngàn vàng

- Fighting talk words: lời khiêu chiến, lời thách thức

Fighting: cố lên nhé, chiến đấu nhé, cố lên, mạnh mẽ lên.

Giới trẻ thường sử dụng “fighting” với nghĩa được nói như trên. Đây là câu nói thường được sử dụng trong trường hợp:

- Muốn cổ vũ, động viên, khích lệ tinh thần của ai đó khi họ gặp chuyện buồn phiền, khó khăn với ý nghĩa “cố lên nhé”, “mạnh mẽ lên”

- Dùng để cổ vũ tinh thần chiến đấu trong các cuộc chiến, cuộc tranh tài thể thao với nghĩa “cố lên”, “chiến đấu nhé”.

2. Cố lên trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, “cố lên” là “fighting”. Ngoài từ “fighting” còn có những từ/ cụm từ khác cũng mang hàm ý “cố lên”, được sử dụng phổ biến là:

- Try!

- Try hard!

- Try your best!

- Do your best!

- Keep it up!

- To be a good cheer!

- Come on!

- Make your effort!

- Hang in there!

- Hang tough!

- Go, (tên đối tượng cần cổ vũ)! (Cách này hay dùng trong thể thao)

3. Những câu tiếng Anh dùng để động viên, khích lệ ngắn gọn

Ngoài việc sử dụng từ “fighting” dùng để cổ vũ tinh thần, chúng tôi xin chia sẻ hàng loạt những câu “chất như nước cất” cũng mang ý nghĩa cổ vũ, động viên một ai đó. Hãy cùng tìm hiểu để “bứt phá” trong giao tiếp nhé.

- Never give up: đừng bao giờ bỏ cuộc

- Stay strong: mạnh mẽ lên

- Stick with it: hãy kiên trì lên

- Stay at it: cứ cố gắng như vậy!

- You should try it: bạn làm thử xem

- Hang in there: cố gắng lên

- Never say "die": đừng từ bỏ/ đừng bỏ cuộc

- Come on! You can do it! : cố lên! Bạn làm được mà!

- Believe in yourself: hãy tin tưởng bản thân

- The sky is the limit: bầu trời chính là giới hạn

- I'll support you either way: tôi sẽ luôn ủng hộ bạn

- Believe in yourself: hãy tin tưởng bản thân

- Give it your best shot: cố hết sức mình đi

- I’m rooting for you: cố lên, tôi ủng hộ bạn

- Nothing lasts forever: chuyện gì cũng sẽ qua nhanh thôi

- Everything will be fine: mọi việc rồi sẽ ổn thôi

- Don't be discouraged!: đừng có chán nản!

- Keep pushing: tiếp tục cố gắng nhé

- Do it again!: làm lại lần nữa xem

- Make ourself more confident Tự tin lên

- That was a nice try/ good effort: dù sao bạn cũng cố hết sức rồi

- No pain, no gain: thất bại là mẹ thành công

- Do the best you can: hãy làm tốt nhất những gì bạn có thể

- I'm sure you can do it: tôi chắc chắn bạn có thể làm được

- I am always be your side = I will be right here to help you: tôi luôn ở bên cạnh bạn

- It could be worse: vẫn còn may chán

- Keep up the good work / great work! cứ làm tốt như vậy nhé!

- People are beside you to support you: mọi người luôn ở bên để ủng hộ bạn

- Don't worry too much!: đừng lo lắng quá!

- Don't break your heart!: đừng có đau lòng!

- How matter you are so good at working: dù thế nào đi nữa thì bạn đã làm rất tốt.

- This’s/That’s a wonderful effort Đó/Đây là sự cố gắng tuyệt vời

- This’s/That’s a real improvement Đó/Đây là 1 sự tiến bộ thực sự

- Winners are not people who never fail, but people who never quit: Người chiến thắng không phải là người không bao giờ thất bại, mà là người không bao giờ bỏ cuộc

- Stay positive, work hard, and make it happen: Sống tích cực, làm việc chăm chỉ và làm cho nó xảy ra

- You are awesome! Never forget that Bạn thật tuyệt vời! Đừng bao giờ quên điều đó

- Whoever is trying to bring you down, is already below you Bất cứ ai đang cố gắng hạ bệ bạn, đã ở dưới bạn

- If at first you don’t succeed…try and try again Nếu lúc đầu bạn chưa thành công, hãy cố gắng và cố gắng thử lại

- Look on the bright sight Hãy nhìn vào mặt sáng/ Nhìn vào mặt tích cực

- After rain comes sunshine = There is a light at the end of the tunnel Sau cơn mưa trời lại sáng

- April showers bring May flowers khi giông tố qua đi cũng là lúc một sự khởi đầu tốt lành đang đến đó. Ở nước Anh, tháng 4 thường có rất nhiều mưa lớn, mưa đá, mưa tuyết… nhưng tháng 5 thì cây cối bắt đầu đơm hoa rất đẹp nên mới có câu này, ngụ ý là như vậy.

- Be brave, it will be ok Hãy dũng cảm, mọi việc sẽ ổn thôi

- Don’t cry because you did try your best Đừng khóc vì bạn đã cố gắng hết mình rồi

- Take it easy Bình tĩnh nào

- There’s a light at the end of the tunnel qua cơn mưa trời lại sáng.

- Think and affirm yourself: Hãy suy nghĩ và khẳng định mình

- Keep up the good work! -- Cứ làm tốt như vậy nhé!

- You’re on the right track. -- Bạn đi đúng hướng rồi đó.

- You've almost got it. -- Mém chút nữa là được rồi.

- That’s a real improvement/you’ve really improved. -- Đó là một sự cải thiện rõ rệt / Bạn thực sự tiến bộ đó.

- Don't give up! -- Đừng bỏ cuộc!

- Nice job! I'm impressed! -- Làm tốt quá! Mình thực sự ấn tượng đấy!

- Come on, you can do it! -- Cố lên, bạn có thể làm được mà!

4. Cách nói cố lên trong tiếng Anh ngắn gọn

Wishing you all the best on your test!

Chúc các bạn hoàn thành tốt bài thi của mình!

Good luck on your exams

Chúc bạn gặp may mắn trong kì thi

Don't think about the test; think about the A!

Đừng nghĩ về bài kiểm tra; suy nghĩ về A!

Thinking of you on test day! Good luck!

Nghĩ về bạn trong ngày kiểm tra! Chúc may mắn!

You're going to ace this, and then we are going to party hard.

Bạn sẽ vượt qua điều này, và sau đó chúng ta sẽ tiệc tùng hết mình.

You're inches from the end! Keep your momentum and finish strong.

Bạn đang có inch từ cuối cùng! Giữ đà và kết thúc mạnh mẽ.

Tests suck but you rock! You're going to pass with flying colors.

Các bài kiểm tra thì tồi tệ nhưng bạn đã vượt qua nó! Bạn sẽ đạt được điểm cao thôi.

You don't need to be scared of the test, that test needs to be scared of you.

Bạn không cần phải sợ bài kiểm tra, bài kiểm tra đó cần phải sợ bạn.

Trên đây là toàn bộ chia sẻ về định nghĩa “Fighting là gì? (Cố lên trong tiếng Anh là gì?) cũng như cung cấp kiến thức về những phần liên quan về những câu nói cổ vũ trong tiếng Anh. Hi vọng những chia sẻ bổ ích trên sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của từ “fighting” cũng như tự tin hơn trong việc sử dụng những câu nói mang tính chất cổ vũ, động viên trong giao tiếp tiếng Anh.

Bên cạnh đó, mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu luyện kỹ năng khác như: luyện viết Tiếng Anh, luyện nghe Tiếng Anh, Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Cố lên cô gái trong tiếng Anh là gì?

Keep going girl, you're almost there! Một số cách để động viên ai đó cố gắng bằng tiếng Anh: - Keep up the good work! (Tiếp tục làm tốt như vậy!) - Don't give up, you've got this!

Cố gắng lên trong tiếng Anh là gì?

Cụm từ nghĩa cố lên phổ biến nhất trong tiếng Anh là “Do/ Try your best”. Nó được sử dụng để khuyến khích ai đó tiếp tục nỗ lực, duy trì động lực và không bỏ cuộc khi đối mặt với nghịch cảnh hoặc thử thách.

Cố lên tôi ơi là gì?

Cố lên tôi ơi là lời khuyên, động viên để bản thân không bỏ cuộc và tiếp tục nỗ lực.

Just a little Harder là gì?

Just a little harder: Gắng lên một chút nữa! Keep up the good work / great work! Cứ làm tốt như vậy nhé!