Trắc nghiệm toán cao cấp c2 có đáp án năm 2024
Uploaded byAnh Hoang Vu Show 0% found this document useful (0 votes) 13 views 2 pages Copyright© © All Rights Reserved Available FormatsDOCX, PDF, TXT or read online from Scribd Share this documentDid you find this document useful?Is this content inappropriate?0% found this document useful (0 votes) 13 views2 pages Toán Cao CấpUploaded byAnh Hoang Vu Jump to Page You are on page 1of 2 Search inside document Reward Your CuriosityEverything you want to read. Anytime. Anywhere. Any device. No Commitment. Cancel anytime. Chương 1 MA TRẬN VÀ ĐỊNH THỨC Dạng 1.1 Ma trận và các phép toánSinh viên chọn START QUIZ để bắt đầu làm bài Dạng 1. 4 Ma trận nghịch đảoSinh viên chọn START QUIZ để bắt đầu làm bài Chương 3 KHÔNG GIAN VECTOR BÀI KIỂM TRA CHƯƠNG 3 MÃ ĐỀ 01: Tên Sinh viên có chữ cái A,B,C,D,E,F MÃ ĐỀ 02: Tên Sinh viên có chữ cái G,H,I,J,K,L MÃ ĐỀ 03: Tên Sinh viên có chữ cái M,N,O,P,Q,R MÃ ĐỀ 04: Tên Sinh viên có chữ cái S,T,U,V,X,Y check_box 2 -2 -3 1 -1 check_box check_box Hàm số đạt cực đại tại tại điểm (2,-2) zmax = 8 Hàm số không có cực trị Hàm số đạt cực đại tại hai điểm (-2,2) zmax = -8 Hàm số đạt cực đại tại điểm (2,2) zmax = -8 1 check_box check_box 1 -2 2 -1 check_box Hàm số đạt cực tiểu tại hai điểm (1,1), (-1,-1) zmax = -1 Hàm số không có cực trị Hàm số đạt cực đại tại hai điểm (1,1), (-1,-1) zmax = 1 Hàm số đạt cực đại tại hai điểm (1,1), (-1,-1) zmax = -1 check_box 2 1 4 0 check_box Hàm số đạt cực đại tại (21,20) zmax = 282 Hàm số đạt cực đại tại (21,20) zmax = 280 Hàm số đạt cực tiểu tại (21,20) zmin = -280 Hàm số đạt cực tiểu tại (21,20) zmin = 280 check_box check_box Hàm số đạt cực tiểu tại (0,-1) zmin = -1 Hàm số đạt cực đại tại (0,-1) zmax = 1 Hàm số đạt cực tiểu tại (0,1) zmin = -1 Hàm số đạt cực tiểu tại (0,-1) zmin = 1 check_box check_box check_box check_box check_box check_box 0 0 3 7 1 check_box Anh/chị hãy chỉ ra tập xác định của hàm:
Các hàm số định bởi công thức nào sau đây là hàm lẻ?Tất cả các phương án đều đúng Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số:check_box Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số:check_box Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số
Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm sốcheck_box Câu nào sau đây chỉ ra đạo hàm của hàm số
Cho A={a.b.c}, B={1,2,3}, C=[b,c,a}, D={3,2,1}.Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?B=D A=B A=C A tương đương B Cho các giới hạn có giá trị: Anh/chị hãy chỉ ra các cặp giới hạn có giá trị bằng nhau:check_box (I) và (III) (I) và (II) (III) và (IV) (II) và (III) Cho các giới hạn sau: Giới hạn nào sẽ không hữu hạn?Chỉ (III) Chỉ (II) Chỉ (I) hoặc (II) Chỉ (I) Cho F = {1,4,7,10} và G = {1,4,7}. Hỏi các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?Tập {1,4,7} là tập con thật sự của G Tập [1,4,10} là tập con thật sự của F Tập {4,7,10} là tập con thật sự của F Cho hàm số là điểmcheck_box Liên tục Cực tiểu Gián đoạn bỏ được Gián đoạn loại 2 Cho hàm số: Hàm số ngược (đảo) cho bởi công thức nào sau đây?check_box Cho hàm số:
Cho . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?Nếu a > b và a>0, b>0 thì a2 > b2 Nếu a # 0 thì a2 > 0 Nếu a > b thì a+c > b+c Nếu a > b thì ac > bc Đạo hàm cấp hai của hàm sốcheck_box Đạo hàm của hàm số tại điểm x=0 là:Không tồn tại 0 Đạo hàm của hàm số tại điểm x=0 bằng:0 Không tồn tại Giá trị lớn nhất của hàm số trên bằng:check_box Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên là:check_box Giải phương trình biến số phân ly
Giải phương trình biến số phân ly
Giải phương trình biến số phân ly
Giải phương trình đẳng cấp
Giải phương trình đẳng cấpcheck_box Giải phương trình thuần nhất
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất y’’- 2y’+ 2y=0y = ex (C1 cos3x+ C2 sin3x ) y = e4x (C1 cos3x+ C2 sin3x ) y = ex (C1 cosx+ C2 sinx) y = e2x (C1 cos3x+ C2 sin3x ) Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất y’’- 2y’+ 2y=x2check_box Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất y’’+ 3y’=0check_box y = C1 + C2 e-3x y = C1 + C2 e3x y = e-3x (C1 x+ C2 ) y = C1 x+ C2 e-3x Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất y’’-y’-2y=0y= C1 e-x + C2 e2x y= C1 ex + C2 e2x y = C1 e-x + C2 ex y= C1 e-2x + C2 e2x Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng y’’+ 4y’- 5y = 2ex
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng y’’+ 9 y= 6e3x
Giải phương trình vi phântuyến tính cấp 1 y’+2xy=x
Giới hạn bằng1 không tồn tại 0 Giới hạn bằng:
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm:check_box 0 1 -1 không có cực tiểu Hàm số đạt cực tiểu tại điểmcheck_box không có cực tiểu 1 -1 0 Hàm số định bởi công thức nào sau đây là hàm chẵn?
Hàm số định bởi công thức nào sau đây là hàm chẵn?check_box Hàm số nào sau đây không có đạo hàm tại x=0 ?check_box Hàm số nào sau đây không có đạo hàm tại x=1?
Hàm số xác định bởi phương án nào sau đây có tập xác định là R?Tất cả các phương án đều đúng Hàm số: xác định tại giá trị nào của x , ở sau đây?check_box Tất cả các phương án đều đúng Khai triển Maclaurin đến bậc hai của hàm số khi x là VCB bằng
Khảo sát sự liên tục của hàm số sau và của các đạo hàm riêng cấp 1 của nóHàm số liên tục tại và các đạo hàm riêng không liên tục. Hàm số liên tục tại và các đạo hàm riêng liên tục tại Hàm số liên tục trên và các đạo hàm riêng liên tục tại Hàm số liên tục trên và các đạo hàm riêng liên tục trên Khi , VCB nào dưới đây không cùng bậc với các VCB còn lại ?check_box Khi viết: Cho x → +∞ thì giá trị của là:0 2 3 1 Khi viết: Cho x → 0 thì giá trị của là:1/3 1 1/2 0 Khi viết: Cho x→a thì giá trị của l là:check_box cos a 0 1 Một nguyên hàm của hàm số
Tập xác định của hàm số là
Tập xác định của hàm số là:
Tìm cực trị của hàm sốHàm số đạt cực tiểu tại điểm(-1,1) zmax= 0 Hàm số đạt cực đại tại điểm (-1,1) zmax= 1 Hàm số đạt cực đại tại điểm(-1,1) zmax= 0 Hàm số đạt cực tiểu tại điểm(-1,-1) zmax= -1 Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau0 < x ≤ 1 -1 < x < 1 -1 ≤ x ≤ 1 -1 < x ≤ 1 Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau3 ≤ x ≤ 5 1 < x ≤ 3 2 < x ≤ 5 3 ≤ x < 5 Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau-1 ≤ x ≤ 1 0 < x ≤ 1 -1 < x ≤ 1 -1 < x < 1 Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau-1 < x ≤ 1 -1 < x < 1 -1 ≤ x ≤ 1 0 < x ≤ 1 Tính giới hạn sau:3 0 1 Tính tích phân đường Trong đó AB là đoạn đường thẳng y = -2x+2 từ điểm A(1,0) đến điểm B(0,2)-1 1 2 -2 Tính tích phân:check_box Tính tích phân:
Tính tích phân:check_box Tính tích phân:
Trong các giá trị sau, giá trị nào không nghiệm đúng đẳng thứca = 0 a = 10 a = 3 a = - 4 Trong các giá trị sau, giá trị nào không nghiệm đúng đẳng thứca = - 6 a = 0 a = 2 a = - 5 Trong các tập sau, tập nào hữu hạn?Tập mọi số nguyên dương lớn hơn 100 Tập mọi điểm nằm tren đoạn thẳng nối liền hai điểm phân biệt M , N Tập mọi sô nguyên nhỏ hơn hoặc bằng 10 Tập mọi số nguyên dương bé thua 1.000.000.000 Với giá trị nào của a thì hàm số liên tục tại5/2 Với giá trị nào của a thì hàm số
Xét chuỗi số Hỏi kết luận nào sau đây sai?Chuối số phân kỳ Chuỗi số hội tụ Xét đồ thị : được vẽ ở hình sau. Câu nào sau đây đúng?(C) là đồ thị của hàm số: (C) là đồ thị của hàm số: (C) là đồ thị của hàm số: (C) là đồ thị của hàm số: Xét đồ thị : được vẽ ở hình sau. Câu nào sau đây đúng?check_box (C) là đồ thị của hàm số: (C) là đồ thị của hàm số: (C) là đồ thị của hàm số: (C) là đồ thị của hàm số: Xét hàm f có công thức hàm như sau: Trong các giá trị ghi dưới đây, phải thỏa mãn giá trị nào để hàm f liên tục tại ?-4 4 -2 1 Xét hàm f có công thức hàm như sau: Anh/chị hãy cho biết mệnh đề nào sau đây là đúng:Chỉ (II) Chỉ (III) (I) hoặc (III) Chỉ (I) Xét hàm f có công thức hàm như sau: Khi f liên tục tại điểm thì đạt giá trị nào?1 |