Mat nghĩa tiếng việt là gì năm 2024

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/mæt/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ chiếu
  • thảm chùi chân
  • (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...)
  • miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng)
  • vật tết
  • (quân sự) bị đưa ra toà
  • động từ trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên
  • bện tết (thừng, tóc...)
  • bện lại, tết lại
  • làm xỉn, làm mờ
  • tính từ xỉn, mờ

Cụm từ/thành ngữ

to be on the mat

bị quở trách, bị phê bình

Từ gần giống

matter mature ultimate information sublimation


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản