Cách viết câu khẳng định trong tiếng Anh

1. Câu khẳng định là gì?

Câu trần thuật trong tiếng anh là câu dùng để truyền đạt thông tin hoặc tuyên bố một điều gì đó, thường kết thúc bằng dấu chấm. Câu trần thuật gồm 2 loại: câu khẳng định và câu phủ định. Về cơ bản, câu khẳng định (affirmative hay positive) được dùng để thể hiện, bộc lộ sự hợp lý, sự đúng đắn, sự thật của 1 câu nói.

2. Cấu trúc câu khẳng định:

a. Với to be:

S + be + O +

Động từ To be có thể làwas/were (ở quá khứ) hoặc am/is/are (ở hiện tại)

Ví dụ:

  • Sheisbeautiful. (Cô ấy xinh ghê)
  • My momwasa teacher. (Mẹ tôi từng là một giáo viên)
  • The testisvery difficult to me. (Bài kiểm tra quá khó đối với tôi)

b. Với động từ thường:

b.1. Các thì quá khứ dạng khẳng định:

- Quá khứ đơn: S + V2/-ed + (O) +
- Quá khứ tiếp diễn: S + was/were + V-ing + (O) +
- Quá khứ hoàn thành: S + had + V3/-ed + (O) +
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: S + had + been + V-ing + (O)

Ví dụ:

  • Shewentto bed lateyesterday.
    (Hôm qua cô ấy thức khuya)
  • Theyleftjust a minuteago.
    (Họ chỉ mới rời đi có một phút trước thôi)

  • While hewas walkingon the street, the car exploded.
    (Khi anh ta đang đi trên đường thì chiếc xe phát nổ)
  • At this time yesterday, my momwas cookingin the kitchen.
    (Vào giờ này hôm qua, mẹ tôi đang nấu cơm trong bếp)

  • When Joshcame, Mirandahad stolenthe key.
    (Khi Josh tới thì Miranda đã cuỗm mất cái chìa khoá)
  • Peoplehad walkedfrom here to there before the carwas invented.
    (Con người phải đi bộ từ nơi này đến nơi khác trước khi xe hơi được phát minh)

  • Although Ihad been waitingtherefor 3 hours, Julia didn't come to see me for the last time.
    (Mặc dù tôi đã đợi ở đó suốt 3 tiếng đồng hồ mà Julia vẫn không tới để gặp tôi lầncuối)
  • Theyhad been eatinginstant noodles as breakfastfor monthsbefore their father won a lottery.
    (Họ đã phải ăn sáng với mỳ gói hàng tháng trời trước khi cha họ trúng độc đắc)

b.2. Các thì hiện tại trong câu khẳng định:

- Hiện tại đơn: S + V/-s(-es) + (O) + ...
- Hiện tại tiếp diễn: S + am/is/are + V-ing + (O) + ...
- Hiện tại hoàn thành: S + have/has + V3/-ed + (O) + ...
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/has + been + V-ing + (O) + ...

Ví dụ:

  • Iwalkto schoolevery day.
    (Tôi đi bộ tới trường mỗi ngày)
  • Heworksas a doctor in 115 Hospital.
    (Anh ta làm bác sỹ ở bệnh viện 115)

  • Youare standingon my place!
    (Anh đang đứng ngay trên chỗ của tôi đó)
  • Look!The babyis runningtowards his mother.
    (Nhìn kìa! Đứa trẻ đang chạy về phía mẹ nó)

  • Ihave studiedEnglishsinceI was ten.
    (Tôi đã học tiếng anh từ năm lên 10)
  • Susanhas workedin this schoolfor10 years.
    (Susan đã làm việc tại ngôi trường này trong 10 năm qua)
  • Ihave been standinghereforso long that my legs are freezing.
    (Tôi đã đứng ở chỗ này lâu đến mức chân tôi đông cứng lại rồi nè)


Câu nghi vấn trong tiếng anh, câu nghi vấn là gì


b.3. Các thì tương lai:

- Tương lai gần: S + be + going to + V(bare infinitive) + (O) + ...
- Tương lai đơn: S + will + V (bare) + (O) + ...
- Thì tương lai tiếp diễn: S + will + be + V-ing + (O) + ...
- Tương lai hoàn thành: S + will + have + V3/-ed + (O) + ...

Ví dụ:

  • I'm going to visitDalat this summer.
    (Tôi sẽ đi Đà Lạt hè này)
  • Heis going to closethis shop because nobody comes here to buy things.
    (Anh ta sẽ đóng cửa hiệu bởi vì không có bóng khách nào tới mua đồ cả)
  • Hewill comehere in a few minute.
    (Anh ta sẽ tới đây trong ít phút nữa)

  • Theywill receivethe lettertomorrow.
    (Họ sẽ nhận được lá thư vào ngày mai)
  • By this time next month, I believe Thomaswill be livingin Czech.
    (Vào khoảng thời gian này tháng sau, tôi tin là Thomas đang ở CH Czech)
  • Youwill have donethis taskbeforeyour boss comes back.
    (Cô sẽ phải làm xong việc này trước khi sếp của cô quay về đó)

c. Với động từ khiếm khuyết:

S + modal verbs (động từ khiếm khuyết) + V(bare) + O +

Modal verbs (động từ khiếm khuyết) là những động từ như:can-could, may-might, should, must, ought to, will-would, have/has to

Ví dụ:

  • Icanlift this suitcase.
    (Tôi có thể nâng cái vali này)
  • He worked so hard, heshouldtake a rest.
    (Anh ta đã làm việc chăm chỉ rồi, anh ta nên nghỉ ngơi chút đi)
  • Youmustfinish your exercises before I come back.
    (Con phải làm xong bài tập trước khi mẹ quay về đấy)

3. Cấu trúc chỉ sự đồng thuận

So, too, either, neitherthể hiện sự đồng thuận của người nói về một sự việc nào đó.

a. So và Too

SOTOO
Giống nhauĐược dùng trong câu khẳng định tiếng anh, diễn tả tính giống nhau giữa các sự vật, sự việc mà người nói đề cập
Khác nhauVị trí: so nằm ở đầu câu và cấu trúc câu phải thay đổi
Cấu trúc:So + V + ShoặcSo + Auxiliary Verb + S.
Vị trí:too nằm ở cuối câu, cấu trúc câu không thay đổi,
Cấu trúc:S + V + O
Ví dụ- A: I use an iPhone 6.
- B: So do I.
- A: She loves cooking.
- B: I do, too.

b. Neither và either

EitherNeither
Giống nhauCả hai được dùng trong câu phủ định, diễn tả tính giống nhau giữa các sự vật, sự việc mà người nói đề cập
Khác nhauVị trí củaeitherở cuối câu, cấu trúc câu không thay đổi
Cấu trúc:S + Auxiliary + not + V + O
Vị trí củaneitherở đầu câu và cấu trúc câu phải thay đổi,
Cấu trúc:Neither + auxiliary verb + S +
Ví dụ- A: I can't see the top of that building.
- B: I can't either.
- A: You don't work hard when I go out, Carol.
- B: Neither does Cindy!

Bạn có thể tham khảo thêm Cách dùng neither và eitherđể biết rõ hơn về cách sử dụng..