Be considered to là gì

{{#displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

Hôm nay có một bạn hỏi mình: “Chị ơi, consider đi với những giới từ gì ạ?”. Để trả lời câu trên ta phải biết Consider là gì? Và từ đó hiểu được Cách dùng “consider” như thế nào? Consider kết hợp với những giới từ gì? Ở mỗi hoàn cảnh ý nghĩa biểu hiện ra sao? Cùng thanhtay.edu.vn tìm câu trả lời nhé.

Be considered to là gì
Consider đi với giới từ gì?

  • 1. Consider là gì?
  • 2. Cấu trúc và cách dùng consider
    • 2.1. Cấu trúc consider đi với tính từ
    • 2.2. Cấu trúc consider đi với danh từ
    • 2.3. Cấu trúc consider + V-ing
    • 2.4. Các từ loại của consider
    • 2.5. Các cụm từ hay với consider
  • 3. Bài tập với cấu trúc consider
    • Bài tập 1
    • Bài tập 2
    • Đáp án bài tập

Khi đứng độc lập, consider mang nghĩa là xem xét, lưu ý đến, cân nhắc đến. Tuy nhiên ở mỗi ngữ cảnh khác nhau, consider có thể thể hiện các nghĩa khác nhau như sau:

Be considered to là gì
Consider là gì?

  • Cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ:

Example:
The meeting ended successfully and all things were considered
(Cuộc họp đã kết thúc thành công và mọi thứ đã được xem xét.)

  • Để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến:

Example:
He has to consider the feelings of other people.
(Anh ta cần phải quan tâm đến cảm nhận của những người khác.)

  • Như, coi như:

Example:
Her sister considers me like her best friend. 
(Em gái cô ấyxem tôi như người bạn thân nhất.)

  • Có ý kiến là, nghĩ là:

Example:
I considered this comic to be boring. 
(Tôi đã nghĩ cuốn truyện tranh này nhàm chán)

Xem thêm:

  • Đại từ bất định (Indefinite Pronouns) trong tiếng Anh
  • Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) trong tiếng Anh
  • Danh từ đếm được và không đếm được
  • Danh từ trong tiếng Anh
  • Đảo ngữ trong tiếng Anh – Tổng hợp các cấu trúc đảo ngữ cần nhớ

2. Cấu trúc và cách dùng consider

Vì có nhiều ý nghĩa khác nhau trong từng hoàn cảnh nên trong ngữ pháp tiếng Anh cũng phân ra nhiều dạng cấu trúc sử dụng với consider.

Be considered to là gì
Cấu trúc và cách dùng consider

Hãy cùng xem có những dạng cấu trúc khác nhau của consider là gì nhé:

2.1. Cấu trúc consider đi với tính từ

Cấu trúc consider đi với tính từ để thể hiện ý nghĩ, quan điểm về ai/cái gì như thế nào. Ta có hai cấu trúc sau:

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

Cấu trúc:

  • Consider + Sb/Sth + Adj: Nghĩ ai/cái gì như thế nào

Example:
My mother considers her new friend generous and kind. 
(Mẹ tôi nghĩ rằng người bạn mới của bà ấy hào phóng và tốt bụng.)

  • Consider + Sb/Sth + to be + Adj: Nghĩ ai/cái gì như thế nào

Example:
I considered this movie to be attractive.
(Tôi đã nghĩ bộ phim này hấp dẫn.)

2.2. Cấu trúc consider đi với danh từ

Ngoài việc đi kèm với tính từ thì consider còn được kết hợp với danh từ đê biểu đạt ý nghĩa xem ai, cái gì như là…

Cấu trúc:

  • Consider Sb/Sth Sb/Sth: Coi ai/cái gì là ….

Example:
Lucy considers Tom her brother.
(Lucy coi Tom như là anh trai.)

  • Consider Sb/Sth as something: coi ai/cái gì như…

Example:
She is considered as a renowned actress. 
(Cô ấy được xem như là một nữ diễn viên nổi tiếng.)

2.3. Cấu trúc consider + V-ing

Consider còn đi với V-ing để diễn tả sự cân nhắc, cần xem xét việc gì.

Cấu trúc:

  • Consider + Ving: cân nhắc, xem xét việc gì đó.

Example:
Would you consider buying this desk?: 
(Bạn sẽ cân nhắc việc mua cái bàn này chứ?)
We are considering taking part in this group: 
(Chúng tôi đang xem xét có tham gia vào nhóm này không.)

2.4. Các từ loại của consider

  • Considerable (adj): đáng kể, to tát, lớn

a considerable distance: Khoảng cách đáng kể
considerable expense: Khoản chi tiêu lớn
a considerable person: người quan trọng, người có vai vế

  • Consideration (n): sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ

to give a problem one’s careful consideration: nghiên cứu kỹ vấn đề, cân nhắc kỹ vấn đề
to leave out of consideration: không xét đến, không tính đến
to take into consideration: xét đến, tính đến, quan tâm đến, lưu ý đến

  • Considerate (adj): ân cần, chu đáo

to be considerate towards (to) someone: ân cần chu đáo với ai
It is very considerate of you: anh thật chu đáo quá

2.5. Các cụm từ hay với consider

Consider còn có thể kết hợp với một số từ khác tạo thành cụm từ hay và hack não trong tiếng Anh như:

  • Be well/high considered = be much admired: được ngưỡng mộ, được đánh giá cao

Example
Congratulations! This is a well-considered award
(Chúc mừng bạn. Đây là một giải thưởng được đánh giá cao.)

  • Take something into consideration: cần cân nhắc vấn đề nào đó

Example
The C.T.V company will take your experience into consideration when they decide who will get the job. 
(Công ty C.T.V sẽ cân nhắc kinh nghiệm của bạn khi quyết định ai sẽ là người nhận được công việc.)

  • Under consideration: đang được cân nhắc, đang được thảo luận

Example
The plan is under consideration.
( Bản kế hoạch đang được cân nhắc)

  • Consider is done: đây là một thành ngữ chỉ một việc gì đó đã được hoàn thành và không cần phải lo lắng về nó nữa.

Example: 
“Could you give me a copy of this book, please?”
(Bạn có thể đưa tôi bản sao quyển sách đó không?)
Consider is done.” 
(Xong rồi nhé.)

Xem thêm:

  • Điểm mặt các loại từ trong tiếng Anh cần phải biết
  • Định lượng từ (Quantifiers) và phân biệt các định lượng từ, tránh nhầm lẫn
  • Định nghĩa Convenient & Cách sử dụng convenient trong tiếng Anh
  • Động từ là gì? Các dạng động từ trong tiếng Anh
  • Động từ phức trong tiếng Anh và các cấu trúc phổ biến

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

3. Bài tập với cấu trúc consider

Cùng ôn lại và củng cố một số kiến thức đã học ở trên bằng cách vận dụng làm những bài tập dưới đây nhé!

Be considered to là gì
Bài tập với cấu trúc consider

Bài tập 1

Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc

1. Susan suggests that she (consider) the promotion carefully.
2. Would you consider (sell) ____ the property?
3. You need to (consider) _______ buying this car.
4. I am considering (make) _______ many photos.
5. Have you consider (become) ________ a teacher.

Bài tập 2

Chọn đáp án thích hợp trong mỗi câu sau

1. Mr. Satish has asked his wife…………. the issues, strategies and solutions for this situation.
A. consider
B. considering
C. considered
D. are considering
2. I consider …. a newspaper about nutrition.
A. write
B. to write
C. writing
D. Writed
3. He was considered …. a good doctor.
A. as
B. like
C. be
D. to
4. Mrs.Susan considered …. her new house.
A. selled
B. to sell
C. selling
D. sell

Đáp án bài tập

Đáp án bài tập 1

1. consider
2. selling
3. consider
4. making
5. becoming

Đáp án bài tập 2

1. A 2. C 3. A 4. C

Đến đây chắc các bạn đã tìm được câu trả lời cho câu “Consider đi với giới từ gì?” rồi đúng không nhỉ? Mong các bạn có thêm kiến thức để sử dụng consider chính xác hơn. Follow những bài viết của thanhtay.edu.vn để biết thêm những kiến thức bổ ích nhé!