Quà sinh nhật muộn tiếng anh là gì năm 2024

Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Một số cách để chúc mừng sinh nhật ai đó bằng tiếng Anh: - Happy birthday! (Chúc mừng sinh nhật!) - Many happy returns! (Chúc bạn sinh nhật vui vẻ!) - Have a wonderful birthday! (Chúc mừng sinh nhật tuyệt vời!) - Wishing you all the best on your special day! (Chúc bạn tốt nhất trong ngày đặc biệt của mình!) - May all your wishes come true! (Chúc tất cả mong ước của bạn thành hiện thực!) - Best wishes on your birthday! (Lời chúc tốt đẹp nhất cho ngày sinh nhật của bạn!) - Hope your birthday is as amazing as you are! (Hy vọng ngày sinh nhật của bạn sẽ tuyệt vời như bạn!) - Happy birthday and all the best for the coming year! (Chúc mừng sinh nhật và tất cả tốt đẹp nhất cho năm tiếp theo của bạn!)

Trong tiếng Anh, hai từ “gift” và “present” đều có nghĩa là quà tặng. Vậy làm thế nào để phân biệt hai từ này, hãy cùng xem bài học dưới đây nhé!

1. Gift

Ý nghĩa: Món quà, quà tặng.

Gift được dùng để nói về những món quà mang ý nghĩa trang trọng, các món quà này có thể do một người giàu tặng một người nghèo hơn hoặc một người ở vị thế cao tặng cho một người ở vị thế thấp.

Ví dụ:

The watch was a gift from my mother.

Chiếc đồng hồ là món quà của mẹ tôi.

The family made a gift of his paintings to the gallery.

Gia đình đã tặng bức tranh của ông ý cho triển lãm như một món quà.

Gift còn được sử dụng khi nói về khả năng thiên bẩm của một người.

Ví dụ:

She has a great gift for music.

Cô ấy có một khả năng thiên bẩm lớn về âm nhạc.

She can pick up a tune instantly on the piano. It’s a gift.

Cô ấy có thể bắt nhịp trên đàn piano rất chính xác. Đó là một khả năng thiên bẩm.

Gift có thể được trao một cách rất tự nhiên không kèm theo một ý nghĩa tượng trưng quá cụ thể nào.

Ví dụ:

I sent my Grandma a gift for her birthday.

Tôi đã gửi cho bà tôi một món quà nhân dịp sinh nhật.

(Món quà để thể hiện tình cảm, không tượng trưng cụ thể cho điều gì)

2. Present

Ý nghĩa: Món quà , quà tặng.

Present dùng để nói đến những món quà mang ý nghĩa ít trang trọng hơn, các món quà này thường được trao cho nhau bởi những người có vị thế ngang hàng hoặc một người có vị thế thấp hơn trao cho một người ở vị thế cao hơn.

Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Hãy cùng DOL phân biệt belated happy birthday và happy belated birthday nhé! - "Belated happy birthday" là cách diễn đạt ý chúc mừng sinh nhật trễ hẹn. Từ "belated" có nghĩa là muộn, trễ hẹn, và "happy birthday" chỉ chúc mừng sinh nhật. Tức là cụm từ này được sử dụng để chúc mừng sinh nhật của ai đó mà bạn đã không thể chúc mừng đúng vào ngày sinh nhật đó. Ví dụ: I'm sorry I couldn't be there on your actual birthday, but belated happy birthday to you! (Xin lỗi vì không thể có mặt vào ngày sinh nhật thực sự của bạn, nhưng chúc mừng sinh nhật muộn cho bạn!) - "Happy belated birthday" thực ra là một cách diễn đạt sai ngữ pháp. Từ "belated" có nghĩa là một cái gì đó bị trễ hoặc bị trì hoãn. Nếu bạn viết cụm từ "happy belated birthday" nhưng thay từ "belated" thành từ đồng nghĩa của nó là “late”, thì bạn sẽ nhận được "happy late birthday". Và điều này có thể đúng nếu sinh nhật đến muộn, nhưng vì sinh nhật là ngày kỷ niệm ngày sinh của một người nào đó nên không thể muộn, hoặc sớm hơn được.