Vì sao hiệu ứng nhà kính gọi là gree house

Greenhouse Gases tên tiếng Việt có nghĩa là Khí nhà kính. Đây là những loại khí có khả năng hấp thụ các bước sóng dài [hay còn gọi là hồng ngoại] tổn tại trên bề mặt của Trái Đất. Khi Mặt trời chiếu xuống, các khí này sẽ hấp thụ và phân tán nhiệt lại trên bề mặt Trái đất, dẫn đến hiệu ứng nhà kính. 

Những khí nhà kính có thể kể đến như:

- Hơi nước 

- Cacbon đioxit [CO2]

- Metan [CH4]

- Đinitơ oxit hay nitrous oxide [N2O]

- Ozone [O3]

- Chlorofluorocarbons [CFCs]

- Hydrofluorocarbons [includes HCFCs and HFCs].

>>> Tìm hiểu thêm: Khí thải xe máy là gì? Những thông tin mà người điều khiển xe cần biết

2. Ảnh hưởng của Greenhouse Gases tới sức khỏe và môi trường

Bạn đã biết Greenhouse Gases là gì rồi thì chắc hẳn phần nào cũng đã hình dung ra những tác hại mà khí nhà kính đang gây ra cho sức khỏe con người và môi trường. Có thể kể đến như:

- Nắng nóng

Nếu không có khí nhà kính, nhiệt độ trung bình của bề mặt Trái đất sẽ là khoảng −18 ° C [0 ° F], thay vì mức trung bình hiện tại là 15 ° C [59 ° F]. Việc tăng lên của nhiệt độ không chỉ ảnh hưởng tới sinh hoạt hàng ngày mà còn tác động không nhỏ tới sức khỏe của con người. Số ca tử vong do các bệnh lý về hô hấp và tim mạch ngày càng tăng cao, một phần là do nắng nóng thay đổi.

Vào ngày 20/4/2019, nhiệt độ ngoài trời tại Hà Nội  ghi nhận được là 38, 9 độ. Đây là nhiệt độ cao nhất cùng thời điểm tháng 4 trong 100 năm qua. Hay mùa hè năm 2003, tại Châu  Âu có hơn 70.000 ca tử vong do nhiệt độ không khí tăng cao. 

- Tăng nguy cơ mắc các bệnh về da

Theo nghiên cứu, các chất khí gốc Clo, điển hình là chất CFCs và các chất clo với cacbon là nguyên nhân gây thủng tầng ozon, khiến con người tiếp xúc với các tia UV cường độ mạnh. Điều đó làm tăng tỷ lệ ung thư da, đục thủy tinh thể, suy giảm hệ thống miễn dịch.

- Xuất hiện các hiện tượng thời tiết cực đoan

Lũ lụt, thiên tai, bão táp ngày càng nhiều và cường độ ngày càng mạnh chính là hệ quả của khí nhà kính. Ngoài thiệt hại về của, những hiện tượng thời tiết cực đoan này ảnh hưởng trực tiếp tới sức khỏe con người, tăng nguy cơ mắc bệnh sốt rét, sốt xuất huyết, tả, tiêu chảy, thương hàn, tay chân miệng, viêm não do virus…

3. Các nguồn phát thải Greenhouse Gases [Khí nhà kính]

3.1. Giao thông vận tải

Các phương tiện giao thông chiếm 29% nguồn phát thải khí nhà kính trong năm 2019 là là nguồn phát thải khí nhà kính lớn nhất hiện nay. Các khí thải này chủ yếu từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch cho ô tô, xe tải, tàu thủy, tàu hỏa và máy bay của chúng ta. Hơn 90% nhiên liệu được sử dụng cho giao thông vận tải là dầu mỏ, bao gồm chủ yếu là xăng và dầu diesel.

3.2. Sản xuất điện

Sản xuất điện tạo ra tỷ trọng phát thải khí nhà kính lớn thứ hai [25%]. Khoảng 62% điện năng của chúng ta đến từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch, chủ yếu là than và khí đốt tự nhiên.

3.3. Công nghiệp

Phát thải khí nhà kính từ ngành công nghiệp chủ yếu đến từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch để làm năng lượng, cũng như phát thải khí nhà kính từ một số phản ứng hóa học cần thiết để sản xuất hàng hóa từ nguyên liệu thô. Phát thải khí nhà kính từ công nghiệp chiếm 23% tỷ trọng.

 3.4. Hoạt động thương mại và sinh hoạt của người dân

Phát thải khí nhà kính từ các doanh nghiệp và nhà ở chủ yếu phát sinh từ nhiên liệu hóa thạch được đốt để làm nhiệt, việc sử dụng một số sản phẩm có chứa khí nhà kính và xử lý chất thải. Năm 2019, ghi nhận nguồn phát thải khí nhà kính này chiếm 13%.

3.5. Nông nghiệp

Năm 2019 ghi nhận ngành nông nghiệp chiếm 10% phát thải khí nhà kính. Phát thải khí nhà kính từ nông nghiệp đến từ các vật nuôi như bò, đất nông nghiệp và sản xuất lúa.

3.6. Lâm nghiệp

Ngành lâm nghiệp chiếm 12% phát thải khí nhà kính năm 2019. Các khu vực đất đai có thể hoạt động như một bể chứa [hấp thụ CO2 từ khí quyển] hoặc một nguồn phát thải khí nhà kính. 

Như vậy có thể thấy trong 6 nguồn phát thải tạo nên khí nhà kính thì hoạt động liên quan đến giao thông vận tải chiếm tỷ lệ cao nhất. Để giảm lượng khí nhà kính, các quốc gia đang chuyển hướng sang thiết kế và sử dụng các phương tiện giao thông “xanh”, giảm lượng khí thải sinh ra trong quá trình hoạt động. Một trong số đó là xe máy điện bảo vệ môi trường. 

>>> Tham khảo thêm: Xe điện bảo vệ môi trường - Xu hướng “xe xanh” của tương lai

4. Phương tiện xanh, thân thiện với môi trường

Đáp án cho câu hỏi Greenhouse Gases là gì đã được giải mã ở trên. Vậy mỗi người trong chúng ta có thể làm gì để giảm thiểu tác hại của Khí nhà kính? Một trong những việc đơn giản và hiệu quả hiện nay đó là sử dụng các phương tiện xanh, thân thiện với môi trường. Đây cũng là xu hướng của các quốc gia trên thế giới.

Hiện nay trên thị trường Việt Nam, VinFast là thương hiệu đón đầu công nghệ sản xuất những chiếc xe “xanh”. Đến năm 2021, VinFast cho ra mắt trên thị trường 5 dòng xe máy điện, không những thân thiện với môi trường mà mang đến trải nghiệm tối ưu cho người dùng.

4.1. Xe máy điện Theon - Công nghệ mới kiểu dáng thời thượng

Xe máy điện VinFast Theon hướng tới khách hàng chủ yếu là nam giới, những người đam mê công nghệ, phong cách và sự trẻ trung, năng động. VinFast Theon được thiết kế bởi đơn vị Kiska nổi tiếng thế giới, làm bật lên dáng vẻ hiện đại và thể thao. VinFast Theon có thể đạt được tốc độ tối đa lên đến 90km/h. Khả năng tăng tốc từ 0 lên 50km/h của VinFast Theon chỉ trong vòng 6 giây.

Giá tham khảo: 63.900.000 VNĐ.

4.2. Xe máy điện Klara S - Tinh hoa thiết kế Ý

Sản phẩm hướng tới khách hàng chủ yếu là nữ giới, những người làm việc văn phòng, những người đã đi làm. VinFast Klara S có vẻ ngoài vừa mạnh mẽ, thanh lịch, kiêu hãnh, vừa thân thiện với người sử dụng. Tốc độ tối đa lên tới 48km/h và có thể đi được 120km/lần sạc. Ngoài ra, xe máy điện VinFast Klara S có khả năng chống nước vượt trội.

Giá tham khảo: 39.900.000 VNĐ.

4.3. Xe máy điện Feliz - Sống xanh, thanh lịch

Xe máy điện VinFast Feliz có thiết kế thời thượng, uyển chuyển, cuốn hút và nổi bật. Thể tích cốp xe lên tới 20 lít, giúp người dùng thoải mái lưu trữ mũ bảo hiểm và đồ đạc cá nhân. Do đó, dòng xe này thường phù hợp với đối tượng là nữ giới, những người trẻ đã đi làm. VinFast Feliz có hai chế độ lái Eco và Sport linh hoạt trên mọi địa hình, tốc độ tối đa 60km/h.

Giá tham khảo: 24.900.000 VNĐ.

4.4. Xe máy điện Impes - Thể thao, mạnh mẽ

VinFast Impes nổi bật với vẻ ngoài mạnh mẽ, đậm phong cách thể thao. Do đó, xe máy điện VinFast Impes thích hợp với giới trẻ, những bạn học sinh từ cấp trung học cơ sở. Xe máy điện VinFast Impes có thể đạt vận tốc tối đa là 49km/h. Xe có thể đi được quãng đường tới 70 km/lần sạc. Nhờ tích hợp eSIM, người dùng có thể dễ dàng kết nối xe với smartphone qua Mobile App. Theo đó, bạn có thể định vị, tìm xe, cảnh báo chống trộm...ngay trên điện thoại của mình. 

Giá tham khảo: 14.900.000 VNĐ.

4.5. Xe máy điện Ludo - Gọn nhẹ, cá tính

Xe VinFast Ludo nổi bật với sự gọn nhẹ, cá tính, rất phù hợp khi sử dụng ở thành thị, nơi có mật độ giao thông cao, đường nhiều ngõ nhỏ. Do đó, sản phẩm này được giới trẻ GenZ rất yêu thích. Xe máy điện VinFast Ludo có thể đi được tốc độ tối đa 35km/h. Tải trọng lên tới 140kg, có thể chở được hai người thoải mái. Xe có thể đi được quãng đường tới 75 km trên một lần sạc đầy. Xe có 5 màu sơn cá tính cho bạn tuỳ thích lựa chọn theo chất riêng của mình.

Giá tham khảo: 12.900.000 VNĐ.

Bây giờ thì bạn đã biết Greenhouse Gases là gì rồi đúng không? Sử dụng phương tiện xanh, trong đó có xe máy điện là một cách để góp phần làm giảm khí nhà kính, bảo vệ và cải thiện môi trường. Xe máy điện VinFast hiện đang có chương trình Xe xịn giá tốt ưu đãi cực hot với giá trị lên tới 20 triệu đồng. Liên hệ ngay để được tư vấn và không bỏ lỡ những ưu đãi hấp dẫn!

Greenhouse Gases trong tiếng anh là một thuật ngữ được sử dụng tương đối phổ biến. Cụm từ mang nghĩa là khí nhà kính. Tuy nhiên, hiện nay vẫn có rất nhiều bạn học chưa hiểu rõ ý nghĩa cũng như cách dùng từ trong tiếng anh. Vì vậy, bài viết này Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn toàn bộ những kiến thức về Greenhouse Gases là gì bao gồm: Định nghĩa, ví dụ và các cụm từ có liên quan, hãy cùng tìm hiểu nhé!

Greenhouse Gases thường được gọi là khí nhà kính. Đây là những khí có khả năng hấp thụ các bức xạ sóng dài như tia hồng ngoại và được phản xạ từ bề mặt Trái Đất khi được ánh sáng mặt trời chiếu sáng, sau đó phân tán nhiệt quay trở lại cho Trái Đất, từ đó gây nên hiệu ứng nhà kính. 

Greenhouse Gases nghĩa là gì trong tiếng anh?

“Greenhouse Gases” bao gồm các khí: CO2, CH4, N2O, O3, hơi nước, các khí CFC. Các phân tử này trong bầu khí quyển của chúng ta được gọi là khí nhà kính vì chúng hấp thụ nhiệt. Có thể không có nhiều loại khí này trong bầu khí quyển của chúng ta, nhưng chúng có thể có tác động lớn. Các phân tử này cuối cùng giải phóng năng lượng nhiệt và nó thường bị hấp thụ bởi một phân tử khí nhà kính khác.

Trong hệ mặt trời, bầu khí quyển của sao Hỏa, sao Kim và Titan cũng có chứa các khí gây nên hiệu ứng nhà kính. Khí nhà kính có ảnh hưởng mạnh mẽ đến nhiệt độ của Trái Đất, tuy nhiên nếu không có chúng thì nhiệt độ bề mặt của Trái Đất trung bình sẽ lạnh hơn khoảng 33°C ứng với 59°F.

2. Chi tiết về từ vựng Greenhouse Gases trong tiếng anh

Nghĩa tiếng việt của Greenhouse Gases là khí nhà kính.

Greenhouse Gases được phát âm theo hai cách sau trong tiếng anh:

Theo Anh - Anh: [ ˈɡri:nhaus ɡæs]

Theo Anh - Mỹ: [ ˈɡrinˌhaʊs ɡæs] 

Trong câu tiếng anh, Greenhouse Gases đóng vai trò là danh từ được dùng để chỉ một trong số các loại khí, đặc biệt là khí cacbonic, ngăn nhiệt từ trái đất thoát ra ngoài không gian, gây ra hiệu ứng nhà kính.

Cấu trúc và cách dùng từ Greenhouse Gases trong câu như thế nào?

Khi sử dụng một số người dùng sẽ dễ bị nhầm lẫn giữa “Greenhouse Gases” và “Greenhouse Effect”. Cả hai từ này đều liên quan đến “Greenhouse” [nhà kính], tuy nhiên thực chất chúng mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.

Nhà kính là một cấu trúc, thường được làm bằng kính, trong đó nhiệt độ và độ ẩm có thể được kiểm soát để trồng hoặc bảo vệ thực vật. Nhà kính được thiết kế để giữ nhiệt từ tia nắng bên trong và có tác dụng giữ ấm cho cây bên trong, ngay cả khi bên ngoài lạnh giá. Mặc dù Trái đất không có một lớp vật liệu trong suốt bao phủ, nhưng một số phân tử nhất định trong bầu khí quyển của chúng ta sẽ hấp thụ nhiệt của Trái đất, về cơ bản giữ lại một phần năng lượng đó. Đây được gọi là hiệu ứng nhà kính [Greenhouse Effect] , và các phân tử giữ nhiệt được gọi là khí nhà kính [Greenhouse Gases].

3. Ví dụ Anh Việt về Greenhouse Gases

Bạn hãy tham khảo thêm một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về Greenhouse Gases là gì nhé!

  • After carbon dioxide, methane is often considered the second most important greenhouse gases.
  • Sau khí cacbonic, mêtan thường được coi là khí nhà kính quan trọng thứ hai.
  •  
  • With the current situation, more and more people attach importance to reducing greenhouse gases emissions.
  • Với tình hình hiện nay, ngày càng có nhiều người coi trọng việc giảm phát thải khí nhà kính.
  •  
  • Earth's temperature is continuously increasing due to the continuous increase of greenhouse gases withdrawal.
  • Nhiệt độ Trái đất liên tục tăng do sự gia tăng không ngừng của quá trình rút khí nhà kính.
  •  
  • Meeting these challenges will be difficult unless all the biggest emitters of greenhouse gases pollution act together.
  • Việc đối mặt với những thách thức này sẽ rất khó trừ khi tất cả các nhà phát thải ô nhiễm khí nhà kính lớn nhất cùng hành động.
  •  
  • One of the major greenhouse gases emitters is agriculture.
  • Một trong những nguồn phát thải khí nhà kính chính là nông nghiệp
  •  
  • The gases of the greenhouse gases absorb heat differently.
  • Khí của các khí nhà kính hấp thụ nhiệt khác nhau.

Các ví dụ cụ thể về Greenhouse Gases trong tiếng anh

4. Từ vựng cụm từ liên quan

  • impact of climate change: tác động của biến đổi khí hậu
  • greenhouse gas emissions: phát thải khí nhà kính
  • stop global warming: ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu
  • control air/water/atmospheric/environmental pollution: kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường
  • promote sustainable development: thúc đẩy sự phát triển bền vững
  • conserve biodiversity/natural resources: bảo tồn đa dạng sinh học / tài nguyên thiên nhiên
  • protect endangered species: bảo vệ chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • stop soil erosion: ngăn chặn xói mòn đất
  • overfishing: sự đánh bắt cá quá mức
  • massive deforestation: sự phá hủy rừng trên diện rộng
  • damage to ecosystems: sự tàn phá hệ sinh thái
  • save the planet: cứu lấy hành tinh
  • the rainforests: những khu rừng nhiệt đới
  • an endangered species: oài động vật có nguy cơ tuyệt chủng

Với những thông tin trên đây, bạn đã hiểu Greenhouse Gases là gì chưa? Bạn hãy cố gắng nắm vững những kiến thức quan trọng về cụm từ này để sử dụng trong thực tế một cách dễ dàng nhất và làm cho người nghe không bị hiểu nhầm nhé!

Video liên quan

Chủ Đề