Tiếp đón khách hàng tiếng Anh là gì

Tiếp đón khách đến nhà bằng tiếng Anh – Nếu một ngày, một vị khách nước ngoài đến thăm nhà bạn [đồng nghiệp, bạn bè hoặc tình cờ ghé ngang qua], bạn sẽ tiếp đón họ thế nào? Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn biết được cách chào đón ai đó bằng tiếng Anh thông qua những mẫu câu thân mật và trang trọng. Cùng bắt đầu nào!

1. Tiếp đón thân mật

Tiếp đón theo cách thân mật được áp dụng khi bạn, người thân hoặc đồng nghiệp trong cùng công ty đến thăm nhà bạn. Chính vì tính chất thân mật nên từ ngữ được sử dụng rất phóng khoáng và không câu nệ. Dưới đây là một số mẫu câu chào đón thân mật:

– Long time no see: Đã lâu không gặp. – Get in/come in: Mời vào. – Lovely to see you/glad to see you: Rất vui được gặp bạn. – You are looking great: Trông bạn thật tuyệt. – Take a seat: Mời ngồi. – Make yourself at home. Tự nhiên nhé. – What can I get you to drink?: Bạn muốn uống gì? – Wait a minute: Chờ 1 lát – A cup of tea/coffee/…, please: Một tách trà/cà phê/… – Here you go: Của bạn đây.

– So, how’s it going?: Dạo này sao rồi?

Cùng đến với một đoạn hội thoại ngắn giữa John và Tim là 2 người bạn lâu ngày gặp nhau:

John: Oh, Hi Tim. Long time no see. Come in.
Oh, chào Tim. Đã lâu không gặp. Mời vào.
Tim: It’s really nice to see you. You’re looking great.
Rất vui được gặp bạn. Bạn trông thật tuyệt.
John: Thank you. Take a seat. Make yourself at home.
Cảm ơn. Mời ngồi. Cứ tự nhiên như ở nhà.
Tim: Ok.
Ừ.
John: What can I get you to drink?
Bạn muốn uống gì?
Tim: A cup of tea, please.
Một tách trà.
John: Wait a minute… Here you go. So, how’s it going?
Chờ một lát… Của bạn đây. Dạo này sao rồi?
Tim: Everything’s alright. I graduated last month and I’m finding a job. How about you?
Mọi việc đều ổn. Tôi đã tốt nghiệp tháng trước và đang tìm một công việc. Còn bạn thế nào?
John: I’m good, I’m preparing for my final exam…
Tôi ổn, tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ…

2. Tiếp đón trang trọng

Khác với bạn bè hoặc  người thân, khi tiếp đón người lạ, đối tác hoặc cấp trên ta không được dùng những mẫu câu thân mật mà phải dùng những câu trang trọng. Dưới đây là một số mẫu câu dùng để tiếp đón trang trọng:

– Good morning/afternoon/evening: Chào buổi sáng/chiều/tối. – Do come in: Mời vào. – It’s nice to see you [again]: Rất vui được gặp [lại] bạn. – I’ve been very much looking forward to this visit: Tôi đã rất mong chờ cuộc viếng thăm này. – Please have a seat and make yourself comfortable: Mời ngồi và thoải mái nhé. – Would you like something to drink?: Bạn có muốn uống chút gì không? – A cup of tea/coffee… will be great. Một tách trà/cà phê sẽ rất tuyệt. – Here you are: Của bạn đây. – Please help yourself: Hãy cứ tự nhiên. – What have you been up to? Dạo này công việc của bạn thế nào?

– I’m very busy with my new project: Tôi rất bận với dự án mới của tôi.

Tiếp theo là một đoạn hội thoại giữa hai đối tác làm ăn Susan và Jimmy:

Jimmy: Good morning, Mrs. Susan. Do come in.
Chào buổi sáng, chị Susan. Mời vào.
Susan: It’s nice to see you again.
Rất vui được gặp lại anh.
Jimmy: I’ve been very much looking forward to your visit.
Tôi đã rất mong chờ chuyến thăm này của chị.
Susan: So have I.
Tôi cũng vậy.
Jimmy: Please have a seat and make yourself comfortable. Would you like something to drink?
Mời chị ngồi và cứ thoải mái nhé. Chị có muốn uống chút gì không?
Susan: A cup of coffee will be great.
Một tách cà phê sẽ rất tuyệt.
Jimmy: Wait a minute… here you are. Please help yourself.
Chờ một lát… của chị đây. Cứ tự nhiên nhé.
Susan: It tastes really good. Thanks.
Mùi vị rất tuyệt. Cảm ơn.
Jimmy: You’re welcome. So, what have you been up to?
Không có gì. Vậy, công việc của chị thế nào rồi?
Susan: Well, I’m very busy with my new project.
Tôi đang rất bận rộn với dự án mới của mình.

Làm việc cho nhà hàng nước ngoài cũng giống như bất kỳ nhà hàng khác, khi khách đến thì chào khách, hỏi thăm số người cần phục vụ, sắp xếp chỗ ngồi, gọi món, phục vụ và sau đó tính tiền và tiễn khách ra về. Điểm khác ở đây là chúng ta sử dụng tiếng anh trong quá trình giao tiếp.

Bên dưới đây là một đoạn nói chuyện giữa Khách [G: Guest] và một nhân viên tiếp tân [W: Waiter- Dùng cho nam hoặc Waitress - Dùng cho nữ] tiếp đón khách đến nhà hàng.

Bước 1: Chào khách:

Waiter: Good afternoon, sir. Welcome to Hilton Restaurant.Xin chào ông, Chào mừng ông đến với nhà hàng Hilton.Guest: ThanksCảm ơn.

Bước 2: Hỏi thông tin khách để phục vụ

W. How many persons, please?    Xin cho biết có bao nhiêu người?G: A table for six, please.    Chúng tôi muốn một bàn ăn cho sáu người.

Bước 3: Sắp xếp chỗ ngồi

Việc sắp sếp chỗ ngồi, chúng ta thường dùng cấu trúc "Whe-re would you prefer to sit" cộng thêm tùy chọn là "by the window or in the middle" hoặc những cụm từ chỉ vị trí khác trong nhà hàng.W. Whe-re would you prefer to sit?     Ông muốn ngồi ở đâu?G: Well, by the window, please.    Xin cho ngồi cạnh cửa sổ.W: I'll show you to the table. This way, please.     Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này.W: Is this fine?     Như vậy được chưa ạ?G: O.K. That'll do fine.    Được, vậy là tốt rồi.W: Please take a seat, sir.     Xin mời ngồi.G: Thanks     Cảm ơn

Bước 4: Ghi món ăn cho khách

W: A waiter will come to take your order. Just a moment, please.     Tiếp viên sẽ đến ghi món ăn. Xin vui lòng đợi một lát.

Useful expressions: Những mẫu câu hữu dụng

1. How many persons are there in your party, sir?   Thưa ông, nhóm của ông có bao nhiêu người?2. I'll show you to your new table.    Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn mới.3. I'm afraid that area is under preparation.    Rất tiếc là khu vực đó vẫn còn đang dọn dẹp.4. I'm afraid that table is reserved.    Rất tiếc là bàn đó đã được đặt trước rồi5. I'm afraid we cannot seat you at the same table. Would you mind sitting separately?    Rất tiếc là chúng tôi không thể xếp các ông ngồi chung một bàn. Quý ông cảm phiền ngồi riêng nhé.6. Would you like a high chair for your son/daughter/child?    Ông có muốn ghế cao cho con trai/Con gái/con của ông không?7. Is anyone joining you, sir?   Có ai cùng dùng bữa với ngài không?8. Would you mind sharing a table?   Ngài cảm phiền ngồn chung bàn nhé.9. Another guest wishes to join this table.    Một vị khách khác muốn ngồi chung bàn với ông.10. Excuse me, sir. Would you mind moving over a little?     Xin lỗi ông, cảm phiền ông nhích vào một chút được không?11. Could you move along one seat, please?     Xin ông vui lòng ngồi vào ghế trong được không?12. Excuse me, madam, but may I pass?     Xin lỗi bà, tôi có thể đi qua được không?13. Could you move your chair closer to the table, please?     Xin vui lòng kéo ghế của ông vào gần bàn ăn hơn.

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

  • Đang truy cập21
  • Máy chủ tìm kiếm1
  • Khách viếng thăm20
  • Hôm nay7,712
  • Tháng hiện tại39,839
  • Tổng lượt truy cập16,081,754

42 mẫu câu tiếp đón khách trong tiếng AnhWelcoming a visitor – Đón khách1.Welcome to [company name]. – Chào mừng bạn tới [tên công ty]2.Did you have any trouble finding us? – Bạn có gặp khó khăn khi đến công ty chúng tôi không?3.Hello, [name]. Nice to see you again. – Xin chào, [tên khách]. Rất vui được gặp lại bạn.4.You can leave your things here/ in my office/ at the reception desk. – Bạn có thể để đồ đạc củamình ở đây/ trong văn phòng của tôi/ ở quầy tiếp tân.Introducing someone – Giới thiệu ai đó5.I’ll take you around to meet the team. – Tôi sẽ đưa bạn đi gặp đồng đội của tôi.6.This is… He/ she’s my Personal Assistant. – Đây là…. Cô ấy/ Anh ấy là trợ lý riêng của tôi.7.Can I introduce you to … He/she’s our [Project Manager]. – Tôi xin được giới thiệu bạn với…. Côấy/ Anh ấy là Giám đốc dự án.8.I’d like to introduce you to…- Tôi muốn giới thiệu bạn với…Small talk – Trò chuyện9.Pleased to meet you. – Rất vui được gặp bạn.10. Howwas your trip? Did you have a good flight/ trip? – Chuyến đi của bạn thế nào? Bạn cóchuyến bay/ chuyến đi tốt đẹp chứ?11. How long are you staying in [Hanoi]? Bạn sẽ ở lại [Hà Nội] trong bao lâu?12. Is your hotel comfortable? – Khách sạn của bạn thoải mái chứ?13. Is this your first visit to [Hà Nội? – Đây có phải là lần đầu tiên bạn tới [Hà Nội]?Offering assistance – Đề nghị giúp đỡ14. Can I get you anything? – Tôi lấy chút đồ uống cho bạn nhé?15. Would you like a drink? – Bạn có muốn uống chút gì không?16. Ifyou need to use a phone or fax, please let me know. – Nếu bạn muốn sử dụng điện thoạihoặc máy fax, hãy nói với tôi.17. Doyou need a hotel/ a taxi/ any travel information? – Bạn có cần đặt khách sạn/ taxi/ cầnthông tin du lịch không?Hỏi lại thông tin18. Repeat that again, please? [Làm ơn nhắc lại với]19. Excuse me? [Xin lỗi]20. I beg your pardon? = Pardon me? = Pardon? [Anh làm ơn nhắc lại giúp tôi với]21. Run that by me again, please. [Làm ơn nói lại giúp tôi với]22. Speak louder, please? [Làm ơn nói to lên với ạ]23. Would you mind repeating that/speaking up, please; I have hearing loss. [Anh có phiền nhắclại/nói to lên với, tôi vừa bị lỡ mất một đoạn]24. I am sorry. I don’t undersand. Could you please repeat that? .[Xin lỗi. Tôi khônghiểu. Ông có thể làm ơn nhắc lại nó được không?]Đáp ứng nhu cầu của khách:25. Certainly. Sir. [Chắc chắn rồi thưa ông]26. I’ll get them right away, madam [Tôi sẽ mang chúng đến ngay, thưa bà]27. I’ll help you with your baggage. [Để tôi mang hành lí giúp ông]28. The Reception counter is just over there. This way, please. [Quầy tiếp tân ở ngayđằng kia. Lối này, thưa ông.]* Từ chối nhu cầu của khách:29. I’m afraid, we don’t have this kind of service. [Tôi e là chúng tôi không có loại dịchvụ này.]30. I’m terrible sorry, it is against the rules. [Tôi rất xin lỗi nhưng việc này trái với quyđịnh.]* Xin lỗi:31. I’m very sorry for… [Tôi rất xin lỗi về…]32. Sorry to have kept you waiting. [Xin lỗi vì khiến ông chờ lâu.]33.34.35.36.37.I’d like to apologize for the mistake. [Tôi muốn xin lỗi về sự cố đó.]I apologise. – Tôi xin lỗi [khi bạn gây ra sai xót/ lỗi lầm gì đó]Sorry I’m late. – Xin lỗi, tôi đến muộn.Please forgive me. – Làm ơn hãy tha thứ cho tôi.Sorry, I didn’t mean to do that. – Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy [bạn vô tình làm sai điều gì đó]* Trả lời lúc khách cảm ơn:38. You’re welcome.39. Not at all. [Không có gì]40. Glad to be of service [Rất vui vì được phục vụ].* Trả lời khi khách xin lỗi.41. That’s all right, sir.42. Don’t worry about that, madam.

Video liên quan

Chủ Đề