Tuừ vựng tiếng trung về tàn thuốc lá là gì năm 2024

Vật dụng gia đình hàng ngày rất thân thuộc với mỗi người, vậy bạn đã biết tên tiếng Trung của nó? Chinese chia sẻ với các bạn một số tên đồ vật, vật dụng hàng ngày nhé.

Tuừ vựng tiếng trung về tàn thuốc lá là gì năm 2024

Tiếng Trung Chinese giới thiệu đến các bạn bộ từ vựng những đồ gia dụng trong nhà bếp bằng Tiếng Trung.

1日用百货Rì yòng bǎihuò Hàng tiêu dùng 2烹饪工具Pēngrèn gōngjù Dụng cụ nấu ăn 3炒锅Chǎo guō Chảo xào 4蒸锅Zhēng guō Nồi hấp 5菜刀Cài dāo Dao nhà bếp 6套刀Tào dāo Dao theo bộ 7烤箱Kǎo xiāng Lò nướng 8电火锅Diàn huǒ guō Nồi lẩu điện 9豆浆机Dòu jiāng jī Máy làm sữa đậu nành 10电磁炉Diàn cílú Bếp từ 11压力锅Yālì guō Nồi áp xuất 12平底锅Píngdǐ guō Chảo rán 13汤锅Tāng guō Nồi hầm 14奶锅Nǎi guō Nồi sữa 15水果刀Shuǐ guǒ dāo Dao gọt hoa quả 16厨房小工具Chú fáng xiǎo gōngjù Dụng cụ nhà bếp 17打蛋器Dǎ dàn qì Máy đánh trứng 18净水器Jìng shuǐ qì Bình lọc nước 19蛋糕模Dàngāo mó Khuôn làm bánh 20开瓶器Kāi píng qì Dụng cụ mở chai 21蒸笼Zhēng lóng Lồng hấp, Vỉ hấp 22砧板、菜板Zhēnbǎn, cài bǎn Thớt gỗ, thớt chặt thức ăn 23食物罩Shíwù zhào Lồng bàn 24调味盒、调料瓶Tiáowèi hé, tiáoliào píng Hộp, bình đựng gia vị 25刨子Bàozi Bào vỏ 26牙签筒Yáqiān tǒng Ống tăm 27厨用笼、架Chú yòng lóng, jià Giá, khay đựng 28杯子水壶Bēizi shuǐhú Cốc, ấm đun nước 29餐具Cānjù Bộ đồ ăn 30碗、碟、盘Wǎn, dié, pán Bát, đĩa, khay 31刀叉、勺、筷、签Dāo chā, sháo, kuài, qiān Dao nĩa, muôi, đũa, tăm 32餐具套装Cānjù tào zhuāng Bộ đồ ăn theo bộ 33杯垫Bēi diàn Lót cốc 34吸管Xīguǎn Ống hút 35保鲜膜Bǎoxiān mó Màng bảo quản thực phẩm 36保鲜袋Bǎoxiān dài Túi bảo quản thực phẩm 37保鲜盒Bǎoxiān hé Hộp bảo quản thực phẩm 38保鲜盖Bǎoxiān gài Nắp bảo quản thực phẩm 39伞、电筒Sǎn, diàntǒng ô dù, đèn pin 40日用杂货Rì yòng záhuò Hàng tạp hóa 41蚊香Wénxiāng Hương muỗi 42防蚊手环Fáng wén shǒu huán Vòng đeo tay chống muỗi 43杀虫剂Shā chóng jì Thuốc trừ sâu 44电驱蚊器Diàn qū wén qì Máy đuổi côn trùng 45烟灰缸Yānhuī gāng Gạt tàn 46火柴Huǒ chái Diêm 47打火机Dǎ huǒjī Bật lửa 48戒烟用品Jièyān yòngpǐn Sản phẩm cai thuốc lá 49温度计Wēn dùjì Nhiệt kế 50家用梯Jiā yòng tī Thang gia dụng 51熨烫板Yùn tàng bǎn Bàn ủi 52剪刀Jiǎn dāo Kéo 53热水袋Rè shuǐ dài Túi chườm nóng

Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng trong nhà

1 浴室Yù shì Nhà tắm2 鱼缸Yú gāng Bể cá3 蜡烛Là zhú Cây nến4 篮子Lán zi Cái làn5 双层床Shuāng céng chuáng Giường tầng6 橱柜Chú guì Tủ bát đĩa7 椅子Yǐ zi Cái ghế8 吸尘器Xī chénqì Máy hút bụi9 窗户Chuāng hù Cửa sổ10 喷水壶Pēn shuǐhú Bình tưới nước11 独轮车Dú lúnchē Xe cút kít12 床Chuáng Cái giường13 卧房Wò fáng Phòng ngủ14 鸟屋Niǎo wū Chuồng chim15 拌搅机Bàn jiǎo jī Máy xay sinh tố16 瓶子Píng zi Chai nước17 扫帚Sào zhǒu Cái chổi18 水桶Shuǐ tǒng Xô nước19 冰箱Bīng xiāng Tủ lạnh20 叉子Chāzi Cái dĩa, cái xiên21 客厅kè tīng Phòng khách22 空调kōng tiáo Máy điều hòa23 沙发shāfā Ghế Sofa24 冷气机lěng qìjī Máy lạnh25 靠垫Kào diàn Miếng đệm26 电视机diàn shìjī Tivi DVD27 播放机DVDbō fàngjī Đầu đĩa DVD28 遥控器yáo kòng qì Điều khiển từ xa29 电话diàn huà Điện thoại30 电风扇diàn fēng shàn Quạt máy31 电暖器diàn nuǎn qì Hệ thống sưởi ấm32 灯泡dēng pào Bóng đèn33 茶桌chá zhuō Bàn trà34 吊灯diào dēng Đèn treo. Loại đèn treo che ánh sáng35 卧室wò shì Phòng ngủ36 衣柜yī guì Tủ quần áo37 床chuáng Giường39 单人床dān rén chuáng Giường đơn40 被子bèi zi Chăn mền41 毛毯máo tǎn Chăn lông42 床垫chuángdiàn Nệm43 枕头zhěn tóu Gối44 枕套zhěn tào Bao gối45 床灯chuáng dēng Đèn giường46 床单chuáng dān Ga giường47 镜子jìng zi Gương soi, kiếng48 衣架yī jià Móc treo quần áo49 窗帘chuāng lián Tấm màn che cửa sổ50 梳妆台shū zhuāng tái Quầy trang điểm51 卫生间wèi shēng jiān phòng tắm52 浴缸yù gāng Bồn tắm53 脸盆liǎn pén Bồn rửa mặt54 花洒huā sǎ Vòi sen55 水龙头shuǐ lóng tóu Vòi nước56 马桶mǎ tǒng Bồn cầu57 排水口pái shuǐ kǒu Ống thoát nước58 热 水 器rè shuǐ qì Máy nước nóng59 洗发乳xǐfà rǔ Dầu gội đầu60 沐浴乳mù yùrǔ sữa dưỡng thể61 洗面乳xǐ miàn rǔ Sữa rửa mặt62 卸妆油xiè zhuāng yóu Nước tẩy trang63 牙刷yá shuā Bàn chải đánh răng64 香皂xiāng zào xà bông65 牙膏yá gāo Kem đánh răng66 厨房chú fáng phòng bếp67 餐桌cān zhuō Bàn ăn68 椅子yǐzi Ghế69 电饭锅diàn fàn guō Nồi cơm điện70 冰箱bīng xiāng Tủ lạnh71 饮水机yǐn shuǐjī Bình đựng nước72 煤气炉méi qìlú Bếp ga73 油烟机yóu yānjī Quạt thông gió74 锅guō Nồi75 平锅píng guō Chảo76 水壶shuǐ hú Ấm nước77 菜板cài bǎn Tấm thớt78 菜刀cài dāo Con dao79 餐具cān jù Chén bát80 盘子pán zi Cái mâm81 碟子dié zi Cái dĩa82 筷子kuài zi Đũa83 勺子sháo zi Muỗng84 茶壶chá hú Bình trà85 餐具洗涤剂cānjù xǐdíjì Nước rửa chén86 洗衣粉xǐyī fěn Bột giặt87 抹布mò bù Khăn lau bàn88 洗衣机xǐyījī Máy giặt89 海绵hǎi mián Miếng xốp rửa chén90 书房shū fáng phòng sách91 电脑diàn nǎo Máy vi tính92 台式电脑táishì diànnǎo Máy tính để bàn93 打印机dǎyìnjī Máy in94 插头chā tóu Phích cắm điện95 书桌shū zhuō Bàn học, bàn làm việc96 书架shū jià Tủ sách97 开关kāi guān Công tắc điện98 插座chā zuò Ổ cắm99 台灯tái dēng Đèn bàn

Từ vựng tiếng Trung về sản phẩm Gia dụng

1 Bột giặt洗衣粉Xǐyī fěn 2 Xà phòng giặt洗衣皂Xǐyī zào 3 Xà phỏng lỏng洗衣液Xǐyī yè 4 Nước xả衣物柔软剂Yīwù róu ruǎn jì 5 Nước rửa tay洗手液Xǐshǒu yè 6 Bản hốt拖把Tuō bǎ 7 Túi đựng rác垃圾袋Lèsè dài 8 Phất bụi除尘掸Chúchén dǎn 9 Chổi quét扫把Sào bǎ 10 Bàn chải giặt洗衣刷Xǐyī shuā 11 Chổi cọ chai lọ瓶刷Píng shuā 12 Giẻ nồi锅刷Guō shuā 13 Thùng vắt拖布桶Tuōbù tǒng 14 Cọ nhà vệ sinh马桶刷Mǎtǒng shuā 15 Búi ghẻ sắt钢丝球Gāngsī qiú 16 Găng tay dùng một lần一次性手套Yīcì xìng shǒutào 17 Bao tay áo袖套Xiù tào 18 Tạp dề围裙Wéiqún 19 Khăn lau bát, khăn lau các loại百洁布、洗碗巾Bǎi jié bù, xǐ wǎn jīn 20 Đồ thu gom, phơi phóng收纳洗晒Shōunà xǐ shài 21 Túi đựng đồ收纳袋Shōunà dài 22 Túi nén đồ压缩袋Yāsuō dài 23 Hộp đựng đồ收纳盒Shōunà hé 24 Thùng đựng đồ收纳箱Shōunà xiāng 25 Túi mua đồ gia dụng家用购物袋Jiāyòng gòuwù dài 26 Giỏ mua sẵm购物篮Gòuwù lán 27 Hộp đựng khăn giấy纸巾盒Zhǐjīn hé 28 Túi đựng giấy vệ sinh卫生棉包Wèi shēng mián bāo 29 Giá phơi晾晒架Liàng shài jià 30 Móc phơi挂钩Guà gōu 31 Móc áo nhựa塑料衣架Sùliào yījià 32 Móc áo nhung ép植绒衣架Zhí róng yījià 33 Móc áo kim loại金属衣架Jīnshǔ yījià 34 Đồ vệ sinh卫浴洗漱Wèiyù xǐshù 35 Máy cạo râu, dao cạo râu剃须刀、除毛器Tì xū dāo, chú máo qì 36 Mũ tắm浴帽Yù mào 37 Màn phòng tắm浴帘Yù lián 38 Bông tắm沐浴球Mùyù qiú 39 Lấy giáy tai耳勺Ěr sháo 40 Bàn chải đánh răng牙刷Yá shuā 41 Tăm xỉa răng, dây xỉa răng牙签、牙线Yáqiān, yá xiàn 42 Giá đựng bàn chải牙刷架Yá shuā jià 43 Đá matxa chân磨脚石Mó jiǎo shí 44 Hộp đựng xà phòng肥皂盒Féi zào hé 45 Giá treo giấy vệ sinh手纸架Shǒu zhǐ jià 46 Vòng, thanh, giá treo khăn毛巾架、杆、环Máojīn jià, gān, huán 47 Đồ phòng tắm theo bộ卫浴套件Wèi yù tàojiàn 48 Tã lót尿片、尿垫Niào piàn, niào diàn 49 Đồ nôi em bé婴幼儿床上用品Yīng yòu’ér chuáng shàng yòng pǐn 50 Sữa tắm cho trẻ sơ sinh婴幼儿卫浴清洁Yīng yòu’ér wèiyù qīng jié 51 Nôi婴儿床Yīng’ér chuáng 52 Yếm sơ sinh围嘴围兜Wéi zuǐ wéi dōu 53 Núm vú cao su奶嘴Nǎi zuǐ 54 Bình sữa奶瓶Nǎi píng 55 Địu em bé婴儿抱带Yīng’ér bào dài 56 Sữa bột奶粉Nǎi fěn 57 Quần bỉm纸尿裤Zhǐ niào kù 58 Túi ngủ cho bé婴儿睡袋Yīng’ér shuì dài 59 Giấy sinh hoạt生活用纸Shēng huó yòng zhǐ 60 Giấy ăn餐巾纸Cān jīn zhǐ 61 Giấy lau tay手帕纸Shǒu pà zhǐ 62 Khăn giấy面纸Miàn zhǐ 63 Giấy ướt湿巾Shī jīn 64 Khăn giấy rút抽纸Chōu zhǐ 65 Giấy cuộn卷筒纸Juǎn tǒng zhǐ 66 Giấy vệ sinh卫生巾Wèi shēng jīn

Trong phòng ngủ

1床Chuáng Giường 2单人床Dān rén chuáng Giường đơn 3双人床Shuāngrén chuáng Gường đôi 4床垫Chuáng diàn Nệm 5被子Bèizi Chăn 6毛毯Máotǎn Thảm len 7枕头Zhěntou Gối 8枕套Zhěntào Vỏ gối 9床单Chuángdān Ga giường 10床灯Chuáng dēng Đèn giường 11衣柜Yīguì Tủ quần áo 12衣架Yīguì Giá treo quần áo 13梳妆台Shūzhuāng tái Bàn trang điểm 14镜子Jìngzi Gương 15窗帘Chuānglián Rèm cửa sổ

→ Tham khảo thêm sách từ vựng tiếng Trung tốt nhất dành cho người mới học

Với bộ từ vựng tiếng Trung về đồ dùng trong nhà, Chinese chắc chắn rằng bạn đã bổ sung rất nhiều từ vào kho từ vựng của mình rồi đấy.

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Xem thêm các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.