Sounding la gì

Ý nghĩa của từ sounding là gì:

sounding nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ sounding Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sounding mình


1

0

Sounding la gì
  0
Sounding la gì

| Nghe kêu, kêu. | Rỗng (lời hứa, lối hành văn... ). | Tiếng kêu. | : ''the '''sounding''' of the car horn'' — tiếng kêu của còi ô tô | Sự gõ để nghe bệnh. | [..]



sounding
Sounding la gì

sounding /'saundiɳ/

  • tính từ
    • nghe kêu, kêu
    • rỗng (lời hứa, lối hành văn...)
    • danh từ
      • tiếng kêu
        • the sounding of the car horn: tiếng kêu của còi ô tô
      • (y học) sự gõ để nghe bệnh
      • sự dò chiều sâu
      • (số nhiều) chỗ gần bờ (có thể dò chiều sâu được)


    Sounding la gì
     phương pháp dò sâu
    Giải thích EN: A technique for measuring the depth of a body of water by using an echo-sounder or sounding line.
    Giải thích VN: Kỹ thuật đo độ sâu của nước bằng cách dùng dụng cụ đo thời gian dội âm hoặc cọc dò.
    Sounding la gì
     sự dò
  • acoustic sounding: sự dò bằng âm thanh
  • sounding by pole: sự dò bằng sào
  • sounding with a lead: sự dò bằng hòn chì
  • Sounding la gì
     sự dò sâu
    Giải thích EN: A term for any procedure that involves penetrating the natural environment to make observations.
    Giải thích VN: Thuật ngữ được dùng để chỉ tiến trình quan sát bằng cách thâm nhập vào môt trường tự nhiên.
    Sounding la gì
     sự đo sâu
  • sonic sounding: sự đo sâu bằng âm// phương pháp sử dụng âm để đo độ sâu
  • sounding of soil: sự đo sâu đất
  • Sounding la gì
     sự đo xa
    Sounding la gì
     sự thăm dò
  • sounding of soil: sự thăm dò đất
  • Lĩnh vực: giao thông & vận tải
    Sounding la gì
     độ sâu đo được
    Sounding la gì
     sự dò (độ sâu)
    Sounding la gì
     sự dò vang
    Sounding la gì
     sự thám trắc (độ sâu)


    Sounding la gì
     đo sâu bằng âm thanh
    Sounding la gì
     sự thám trắc phía dưới
    Sounding la gì
     máy đo sâu hồi âm
    Sounding la gì
     thiết bị dò tiếng vang
    Sounding la gì
     máy đo sâu hồi âm
    Sounding la gì
     máy dò sâu
    Sounding la gì
     máy ghi tiếng dội âm thanh

    frequency sounding equipment

    Sounding la gì
     máy đo tần số
    Sounding la gì
     dẫn đường bằng âm thanh
    Sounding la gì
     sự đạo hàng bằng âm thanh
    Sounding la gì
     sự thám trắc từ xa

    reusable sounding projectile

    Sounding la gì
     máy dò thám-tên lửa hồi được
    Sounding la gì
     thiết bị dò
    Sounding la gì
     bóng dò// khí cầu khí tượng
    Sounding la gì
     bóng thăm dò
    Sounding la gì
     bóng thám không
    Sounding la gì
     khí cầu đo thời tiết
    Sounding la gì
     khí cầu thăm dò
    Sounding la gì
     khí cầu thám không
    Sounding la gì
     máy khoan thăm dò
    Sounding la gì
     ống thăm dò
    Sounding la gì
     dây đo sâu
    Sounding la gì
     dây dọi đo sâu
    Sounding la gì
     máy dò sâu
    Sounding la gì
     dây chì


    Xem thêm: looking, auditory sensation, audio, phone, speech sound, strait, go, voice, vocalize, vocalise, fathom, healthy, intelligent, levelheaded, level-headed, good, reasoned, well-grounded, legal, effectual, heavy, profound, wakeless