Khắc phục lỗi http error 500 trên wp năm 2024
Lỗi 500 Internal Server Error xảy ra do một số sự cố trên trang web của máy chủ, ví dụ như lỗi kết nối dữ liệu, lỗi tệp .htaccess hay thậm chí là không thể xác định được chính xác nguyên nhân gây ra lỗi. Show
Trong bài viết này, BKHOST sẽ giúp bạn tìm ra các nguyên nhân cũng như những cách khắc phục lỗi 500 Internal Server Error một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất. Lỗi 500 Internal Server Error là gì?Lỗi Internal Server Error trong WordPressLỗi HTTP Error 500, hay còn được gọi là “Internal Server Error“, là một trong những lỗi phổ biến khi truy cập vào trang web. Đây là lỗi xảy ra bởi những vấn đề liên quan đến phía máy chủ. Nếu bạn là một chủ sở hữu trang web, việc hiểu và khắc phục HTTP Error 500 là rất quan trọng để đảm bảo rằng trang web của bạn hoạt động ổn định và khách hàng có thể truy cập trang web của bạn một cách dễ dàng. Nguyên nhân gây ra vấn đề lỗi 500 Internal Server Error?Lỗi 500 Internal Server Error có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau:
Lỗi 500 Internal Server Error ảnh hưởng đến SEOLỗi 500 Internal Server Error gây nên nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến SEO nếu như nó không được khắc phục kịp thời. Có hai trường hợp lỗi mà bạn sẽ gặp:
Sau đây là một số phương pháp mà BKHOST đã tìm hiểu, hy vọng có thể giúp bạn khắc phục lỗi 500 Internal Server Error trên WordPress nhanh chóng và hiệu quả nhất. Một số cách sửa lỗi 500 Internal Server Error hiệu quảSau khi kiểm tra ra các nguyên nhân, hãy tìm cách khắc phục lỗi 500 Internal Server Error (500 máy chủ nội bộ) mà bạn có thể tự mình thực hiện. Sau đây là một số cách hữu ích dành cho bạn: 1. Thử tải lại trangLỗi 500 Internal Server Error là một lỗi tạm thời có thể xảy ra thường xuyên trên trang web máy chủ. Cách khắc phục cũng khá đơn giản, bạn chỉ cần tải lại trang web mà mình đang truy cập. Hoặc cách khác là dán url trang web bị lỗi vào downforeveryoneorjustme.com để kiểm tra xem nó có vấn đề gì hay không. downforeveryoneorjustme2. Xóa bộ nhớ đệm của trình duyệtXoá bộ nhớ đệm cũng là một cách khắc phục sự cố nhanh nhất khi gặp lỗi 500 Internal Server Error trên trang web trước khi thực hiện các phương pháp khác chuyên sâu hơn. Hãy tìm và xóa đi những bộ nhớ không cần thiết sẽ giúp cho hiệu suất của trang web được cải thiện rõ rệt. 3. Kiểm tra nhật ký máy chủĐối với một số trường hợp, trang web của bạn có quá nhiều thông tin tìm kiếm được lưu trữ trong lịch sử nhật ký. Điều này sẽ làm tăng thêm bộ nhớ đệm khiến cho hiệu suất hoạt động của trình duyệt trở nên kém hơn. Nếu như nguyên nhân do lỗi PHP, bạn có thể xử lý các lệnh trong bảng điều khiển của Google Chrome DevTools để khắc phục: {{EJS0}} Hoặc thao tác sửa đổi tệp php.ini với lệnh: {{EJS1}} 4. Lỗi khi thiết lập kết nối cơ sở dữ liệuLỗi 500 Internal Server Error sẽ xảy ra nếu như các kết nối cơ sở dữ liệu của máy chủ có vấn đề. Các trình duyệt khác nhau sẽ hiển thị lỗi không giống nhau, tuy nhiên chúng đều có mã trạng thái HTTP trong nhật ký bị lỗi. Dưới đây là hình ảnh ví dụ về lỗi thiết lập kết nối cơ sở dữ liệu của trình duyệt: Lỗi thiết lập kết nối cơ sở dữ liệuNguyên nhân:
5. Kiểm tra các plugin và chủ đề trên máy chủĐa số các lỗi 500 Internal Server Error đều xuất phát từ plugin hoặc các theme trên máy chủ, chẳng hạn như plugin thanh trượt hay vòng quay quảng cáo. Cách khắc phục là tắt tất cả các plugin bằng cách truy cập đến mục Plugin sau đó chọn Deactivate. Hủy kích hoạt pluginĐể tìm ra plugin hoạt động sai, bạn hãy kích hoạt từng cái một và tải lại trang web sau mỗi lần thực hiện. Nếu cái nào xuất hiện lỗi 500 Internal Server Error, bạn có thể liên hệ với nhà phát triển plugin yêu cầu trợ giúp hoặc đăng ký phiếu hỗ trợ trong kho lưu trữ WordPress. Nếu không thể đăng nhập vào WordPress, hãy đổi tên thư mục plugin thành “phugins_old” sau đó kiểm tra lại trang web. Thực hiện liên tục các thao tác cho đến khi tìm ra lỗi. Đổi tên của thư mục plugin6. Cài đặt lại WordPress Core máy chủPhương pháp cài đặt lại các tệp WordPress Core sẽ không làm ảnh hướng đến các theme, plugin hay nội dung đăng web. Cách khắc phục lỗi WordPress từ bảng điều khiển máy chủ: Tìm Bảng điều khiển sau đó nhấn chọn “Cập nhật”. Trên màn hình hiển thị nhấn chọn “Cài đặt lại ngay”. WordPress sẽ tự động cài đặt lại trong khoảng vài giây, sau đó bạn sẽ thấy trang chào mừng: Trang chào mừng7. Lỗi quyềnQuyền đối với tệp và thư mục giống như một lớp bảo mật giúp bảo vệ khỏi sự xâm nhập từ bên ngoài. Một số mẹo về quyền cho tệp và thư mục trong WordPress như sau:
Hoặc có thể xem các quyền đối với tệp và thư mục qua FTP: Quyền đối với tệp SFTP8. Giới hạn bộ nhớ PHP của máy chủBộ nhớ PHP bị giới hạn cũng là nguyên nhân gây ra lỗi 500 Internal Server Error trên máy chủ. Cách khắc phục nhanh nhất cho bạn là hãy thay đổi giới hạn dung lượng trong cPanel, Apache, php.ini hay wp-config.php trên máy chủ của bạn. Tăng giới hạn bộ nhớ PHP trong cPanelTại cPanel nhấn chọn “Select PHP Version” (chọn phiên bản PHP). Chọn phiên bản PHChọn “Switch to PHP Options” (Chuyển sang Tùy chọn PHP). Chuyển sang các tùy chọn PHPNhấn chọn vào “memory_limit” , sau đó chọn “Save”. Tăng giới hạn bộ nhớ PHP trong cPanelTăng giới hạn bộ nhớ PHP trong ApacheLựa chọn sử dụng tệp ẩn .htaccess để giới hạn dung lượng bộ nhớ của máy chủ trong Apache bằng cách đăng nhập trang web qua FTP và tìm tệp .htaccess. Tệp .htaccessĐể tăng giới hạn bộ nhớ PHP, hãy thêm mã “php_value memory_limit 128M“ vào tệp .htaccess php_value memory_limit 128M Tăng giới hạn bộ nhớ PHP trong tệp php.iniMột cách khác giúp bạn tối ưu hoá bộ nhớ đó là chỉnh sửa tệp php.ini bằng cách đăng nhập trang web qua FTP/SSH và tới thư mục gốc: Tệp php.iniNếu như không thấy tệp, hãy gán memory_limit = 128M để cài đặt và sửa đổi theo nhu cầu. {{EJS2}} Nếu máy chủ yêu cầu thêm chỉ thị suPHP, hãy chỉnh sửa tệp .htaccess tại thư mục gốc và thêm mã: {{EJS3}} Nếu máy chủ khóa cài đặt chung, để chỉnh sửa tệp .user.ini hãy chọn đăng nhập web qua FTP/SSH. Sau đó đi tới thư mục gốc để tạo tệp .user.ini và dán mã {{EJS4}} Tăng giới hạn bộ nhớ PHP trong wp-config.phpHãy đăng nhập trang web qua FTP/SSH, sau đó tìm kiếm tệp wp-config.php trong thư mục gốc. Tệp wp-config.phpSau đó hãy thêm code vào đầu tệp wp-config.php. {{EJS5}} 9. Sự cố với tệp .htaccess của máy chủLỗi hỏng tệp .htaccess cũng là nguyên nhân gây ra nhiều rắc rối cho máy chủ. Để khắc phục sự cố này, hãy tạo tệp .htaccess mới: Đăng nhập trang web qua FTP/SSH để đổi tên tệp .htaccess thành tệp .htaccess_old. Đổi tên tệp .htaccessNếu như không đăng nhập được WordPress, hãy tạo một tệp .htaccess mới và nhập: {{EJS6}} 10. Lỗi mã hóa hoặc cú pháp trong tập lệnh CGI / PerlMột số mẹo khi làm việc với tập lệnh CGI trên máy chủ:
11. Kiểm tra sự cố máy chủLỗi 500 internal server errors xảy ra do PHP đã hết thời gian chờ hoặc bị lỗi với các plugin. Lỗi thời gian chờ cũng có thể xảy ra khi PHP workers khởi tạo một hàng chờ trên trang web. Ví dụ: {{EJS7}} {{EJS8}} Email thông báo lỗi 500Để tránh những sự cố về máy chủ xảy ra trên trang web, bạn có thể sử dụng updown.io như một công cụ giúp bạn có thể theo dõi và nhận thông báo định kỳ đến URL hoặc email của mình. Công cụ này còn cho phép bạn đặt tần số kiểm tra từ 15 giây đến 10 phút. Tổng kết về lỗi 500 Internal Server ErrorNhư vậy bài viết trên đây chúng tôi đã khái quát cho bạn về lỗi 500 Internal Server Error và những cách sửa lỗi hiệu quả. Nếu bạn còn bất cứ câu hỏi nào liên quan đến lỗi 500 Internal Server Error, hãy để lại ở bên bình luận bên dưới, BKHOST sẽ trả lời bạn trong thời gian sớm nhất. P/s: Bạn cũng có thể truy cập vào Blog của BKHOST để đọc thêm các bài viết chia sẻ kiến thức về lập trình, quản trị mạng, website, domain, hosting, vps, server, email,… Chúc bạn thành công. |