So sánh máy in epson 1430 và l1800 năm 2024

Máy in epson 1430 nâng cấp lên L1800 là máy in 06 màu , khổ A3+ đầu tiên trên thế giới với hệ thống bình mực ngoài giống chính hãng , mang lại hiệu quả tiết kiệm cao với chất lượng in tài liệu A3 ấn tượng.

Máy in epson 1430 nâng cấp lên L1800 là máy in 06 màu , khổ A3+ đầu tiên trên thế giới với hệ thống bình mực ngoài giống chính hãng , mang lại hiệu quả tiết kiệm cao với chất lượng in tài liệu A3 ấn tượng. CÓ ĐẦU TIÊN TẠI BUÔN MA THUỘT

So sánh máy in epson 1430 và l1800 năm 2024

Hình ảnh : Máy in Phun 06 mầu EPSON 1430 NÂNG CẤP L1800 - Khổ A3

MODEL NUMBER Epson L1800 Printing Print Method On-demand ink jet Nozzle Configuration 90 nozzles each colour (Cyan, Light Cyan, Magenta, Light Magenta, Yellow, Black) Print Direction Bi-directional printing, Uni-directional printing Maximum Resolution 5760 x 1440 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology) Minimum Ink Droplet Volume 1.5pl Print Speed*1

Max Draft Text - Memo A4

Approx. 15

1/15

2ppm (Bk/Cl)

Photo Default - 10x15cm/4x6"

Approx. 45 sec per photo (Borderless) Double-sided Printing Yes (Manual) Paper Handling Paper Feed Method Friction feed Number of Paper Trays 1 Paper Hold Capacity

Input Capacity

100 sheets, A4 Plain paper (75g/m²), 30 sheets, Premium Glossy epsonPhoto Paper

Output Capacity

50 sheets, A4 Plain paper, 20 sheets, Premium Glossy Photo Paper Paper Size A3+, A3, B4, A4, A5, A6, B5, 10x15cm (4x6"), 13x18cm (5x7"), 16:9 wide size, Letter (8.5x11"), Legal (8.5x14"), Half Letter (5.5x8.5"), 9x13cm (3.5x5"), 13x20cm(5x8"), 20x25cm(8x10"), Envelopes:

10(4.125x9.5")

DL(110x220mm), C4 (229x324mm), C6(114x162mm) Maximum Paper Size 12.95 x 44" Print Margin 0mm top, left, right, bottom via custom settings. Otherwise 3mm top, left, right, bottom. Connectivity Standard USB 2.0 Hi-Speed Printer Software Operating System Compatibility Windows XP/XP Professional x64 Edition/Vista/7/8/8.1 Mac OS X 10.5.8, 10.6.x, 10.7.x, 10.8.x, 10.9.x Electrical Specifications Rated Voltage AC 220-240V (Rated voltage will vary depending on area) Rated Frequency 50~60Hz Power Consumption

Printing

Approx. 16W

Standby

Approx. 6.8W

Sleep

Approx. 2.2W

Power Off

Approx. 0.4W muc Epson Genuine Inks Order Code

Black

T6731 (8,700 pages*2)

Cyan

T6732 (1,500 Pages Composite Yield*2)

Magneta

T6733 (1,500 Pages Composite Yield*2)

Yellow

T6734 (1,500 Pages Composite Yield*2)

Light Cyan

T6735 (1,500 Pages Composite Yield*2)

Light Magenta

T6736 (1,500 Pages Composite Yield*2)

từ khóa : máy in epson 1430 nâng cấp lên L1800 , máy in epson nâng cấp thành L1800

Chú ý: Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn http://nukeviet.vn là vi phạm bản quyền

Máy in Epson L1800 là dòng máy in A3 thay thế cho mã máy in Epson 1390 và 1430. Đây là dòng máy in A3 sử dụng 6 màu mực giúp bản in có độ sắc nét cực cao và độ sâu màu. Cường Phú đang chạy chương trình khuyến mại giúp khách hàng có 1 sản phẩm tốt và chất lượng phục vụ công việc với giá cực kỳ ưu đãi.

So sánh máy in epson 1430 và l1800 năm 2024

So sánh máy in epson 1430 và l1800 năm 2024

Thông số kỹ thuật máy in Epson L1800 chính hãng Epson

Thông số in Phương thức in in phun màu Cấu hình đầu in 90 nozzles each colour (Cyan, Light Cyan, Magenta, Light Magenta, Yellow, Black) Độ phân giải tối đa 5760 x 1440 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology) Kích thước giọt mực nhỏ nhất 1.5pl Tốc độ in

Max Draft Text - Memo A4

Approx. 15/15ppm (Bk/Cl)

Photo Default - 10x15cm/4x6"

Approx. 45 sec per photo (Borderless) Xử lý giấy Phương pháp nạp giấy Nạp trực tiếp khay từ trên xuống Số lượng khay giấy 1

Khay giấy vào

100 tờ A4 giấy thường (75g/m²), 30 tờ giấy in ảnh bóng

Khay giấy ra

50 tờ giấy A4 thường, 20 tờ in ảnh bóng Khổ giấy in A3+, A3, B4, A4, A5, A6, B5, 10x15cm (4x6"), 13x18cm (5x7"), 16:9 wide size, Letter (8.5x11"), Legal (8.5x14"), Half Letter (5.5x8.5"), 9x13cm (3.5x5"), 13x20cm(5x8"), 20x25cm(8x10"), Envelopes:

10(4.125x9.5")

DL(110x220mm), C4 (229x324mm), C6(114x162mm) Kết nối USB 2.0 Hi-Speed Hệ điều hành hỗ trợ Windows XP/XP Professional x64 Edition/Vista/7/8/8.1 Mac OS X 10.5.8, 10.6.x, 10.7.x, 10.8.x, 10.9.x Nguồn điện sử dụng AC 220-240V Màu mực sử dụng Mã mực đặt hàng

Black

T6731 (8,700 pages)

Cyan

T6732 (1,500 Pages Composite Yield)

Magneta

T6733 (1,500 Pages Composite Yield)

Yellow

T6734 (1,500 Pages Composite Yield)

Light Cyan

T6735 (1,500 Pages Composite Yield)

Light Magenta

T6736 (1,500 Pages Composite Yield)