Pot la gi
Nghĩa của từ pot - pot là gìDịch Sang Tiếng Việt: Show Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổipot /ˈpɑːt/
Thành ngữSửa đổi
Ngoại động từSửa đổipot ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ /ˈpɑːt/
Chia động từSửa đổipot
Nội động từSửa đổipot nội động từ /ˈpɑːt/
Chia động từSửa đổipot
Tham khảoSửa đổi
Tiếng PhápSửa đổipot Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
pot gđ /pɔ/
Tham khảoSửa đổi
|