Nhân viên giao hàng trong tiếng anh là gì năm 2024
Trong Tiếng Anh, nhân viên giao hàng là Delivery Personnel, có phiên âm cách đọc là /dɪˈlɪvəri ˌpɜːrsəˈnel/. Show
“Delivery Personnel” là thuật ngữ để chỉ nhân viên hoặc người làm công việc giao hàng, thường là những người thực hiện việc vận chuyển và giao hàng tới địa điểm cuối cùng cho người mua hoặc người nhận hàng. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “nhân viên giao hàng” và cách dịch sang tiếng Anh:
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Delivery Personnel” với nghĩa là “nhân viên giao hàng” và dịch sang tiếng Việt:
Nguyễn Thịnh PhátTrong Tiếng Anh, Người giao hàng là “Delivery person”, có phiên âm cách đọc là /dɪˈlɪvəri ˈpɜːrsən/. Người giao hàng “Delivery person” là cá nhân hoặc người lao động có trách nhiệm vận chuyển, chuyển phát hoặc giao nhận hàng hóa từ điểm xuất phát đến đích đến hoặc người nhận hàng. Công việc của họ bao gồm việc di chuyển và đảm bảo hàng hóa được chuyển giao đúng địa điểm, thời gian và trong điều kiện tốt nhất có thể. Điều này có thể áp dụng cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ dịch vụ giao hàng thương mại điện tử đến các ngành công nghiệp vận chuyển hàng hóa lớn. Dưới đây là một số từ liên quan với “Người giao hàng” và cách dịch sang tiếng Anh:
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Người giao hàng” với nghĩa là “Delivery person” và dịch sang tiếng Việt:1. The delivery person arrived promptly with the package. \=>Người giao hàng đã đến kịp thời với bưu kiện. 2. The delivery person is responsible for ensuring that the goods are delivered safely. \=>Người giao hàng chịu trách nhiệm đảm bảo hàng hóa được giao thành công. 3. I need to sign for the parcel when the delivery person arrives. \=>Tôi cần ký nhận bưu kiện khi người giao hàng đến. 4. The delivery person left a note since I wasn’t at home when they came. \=>Người giao hàng để lại một lưu ý vì tôi không có ở nhà khi họ đến. 5. Please thank the delivery person for bringing the package earlier than expected. \=>Xin hãy cảm ơn người giao hàng vì đã mang bưu kiện đến sớm hơn dự kiến. 6. The delivery person needs a signature as proof of delivery. \=>Người giao hàng cần một chữ ký làm bằng chứng đã giao hàng. 7. The delivery person was polite and courteous during the entire process. \=>Người giao hàng lịch sự và lễ phép trong suốt quá trình. 8. I’ll be expecting the delivery person at around noon tomorrow. \=>Tôi sẽ đợi người giao hàng vào khoảng trưa ngày mai. 9. The delivery person called ahead to confirm the delivery time. \=>Người giao hàng đã gọi trước để xác nhận thời gian giao hàng 10. We appreciate the hard work of our dedicated delivery persons. \=>Chúng tôi đánh giá cao công việc chăm chỉ của các người giao hàng của chúng tôi. Nhân viên giao hàng được gọi là gì?Shipper (còn được gọi là nhân viên giao hàng hay người giao hàng) là đối tượng trung gian chịu trách nhiệm về việc vận chuyển hàng hóa từ người gửi đến người nhận. Nhờ có shipper mà hàng hóa có thể đến tay người nhận một cách nhanh chóng và an toàn. Nhân viên giao vụ trong tiếng Anh là gì?Tuyển Nhân Viên Giáo Vụ (Academic Coordinator) làm việc tại Trung tâm ngoại ngữ Giáo Làng. Nhân viên giao nhận tiếng Anh là gì?deliveryman là bản dịch của "nhân viên giao hàng" thành Tiếng Anh. Nhân viên bán hàng tại shop tiếng Anh là gì?Thực ra thì nhân viên bán hàng thường được gọi bằng tiếng Anh dưới hai dạng phổ biến, đó là shop assistant (nhân viên bán hàng tại cửa hàng) hoặc salesman (nam nhân viên bán hàng / saleswoman (nữ nhân viên bán hàng). |