Ngữ pháp so sánh hơn và so sánh nhất năm 2024
So sánh hơn và so sánh nhất là điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các bài thi lẫn giao tiếp thường ngày. Trong bài viết dưới đây, ELSA Speak sẽ giúp bạn phân biệt so sánh hơn và so sánh nhất thông qua cấu trúc, ví dụ cụ thể nhé! Show
Phân biệt so sánh hơn và so sánh nhấtSo sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative) đều sử dụng tính từ hoặc trạng từ để so sánh giữa các đối tượng khác nhau. Để phân biệt hai loại này, bạn có thể dựa vào số lượng đối tượng được so sánh: Kiểm tra phát âm với bài tập sau: {{ sentences[sIndex].text }} Click to start recording! Recording... Click to stop!
Ví dụ:
\>> Xem thêm: Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh. So sánh hơn trong tiếng AnhCách dùng so sánh hơnSo sánh hơn (Comparative) dùng để so sánh đặc điểm, tính chất giữa 2 đối tượng, 2 sự vật hoặc sự việc. Những đặc điểm này được thể hiện thông qua tính từ hay trạng từ trong câu. Ví dụ: My room is larger than Lan’s room. (Phòng của tôi rộng hơn phòng của Lan). \=> Câu này đang so sánh độ rộng của 2 căn phòng: Phòng của tôi và phòng của Lan. Cấu trúc so sánh hơn1. So sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắnS1 + V + Adj/Adv + -er + than + S2 Trong câu so sánh hơn, tính từ và trạng từ ngắn sẽ được biến đổi theo quy tắc sau:
Ví dụ:
2. So sánh hơn với tính từ và trạng từ dàiS1 + V + more + Adj/Adv + than + S2 Trong câu so sánh hơn, tính từ và trạng từ dài sẽ được biến đổi theo quy tắc sau:
Ví dụ:
3. So sánh kém hơnS1 + V + Less + Adj/Adv + than + S2 Ví dụ: My neighbor’s vegetable garden is lusher than mine. (Vườn rau nhà hàng xóm tươi tốt hơn vườn rau nhà tôi). → My vegetable garden is less lush than my neighbor’s vegetable garden. (Vườn rau nhà tôi kém tươi tốt hơn vườn rau nhà hàng xóm). 4. Những cấu trúc câu so sánh hơn khác trong tiếng AnhSo sánh hơn theo bội số: Dùng để so sánh đối tượng này hơn đối tượng kia gấp bao nhiêu lần. S1 + V + số lần + as + Adj/Adv + as + S2 Ví dụ: Jenny’s math test score was twice as high as my math test score. (Điểm kiểm tra toán của Jenny cao gấp đôi điểm kiểm tra toán của tôi). So sánh tăng tiến càng … càng: Nhấn mạnh yếu tố so sánh theo cấp độ tăng tiến. The more + Adj/Adv dài + S1 + V1…, the + Adj/Adv ngắn-er + S2 + V2… Ví dụ: The more effort she puts into her studies, the higher the chances of her attending college. (Cô ấy càng nỗ lực học tập thì cơ hội đậu đại học càng cao). Ví dụ về so sánh hơnDưới đây là những ví dụ về so sánh hơn trong tiếng Anh:
So sánh nhất trong tiếng AnhCách dùng so sánh nhấtTrong tiếng Anh, so sánh nhất (Superlative) dùng để so sánh đặc điểm của 1 đối tượng so với tất cả các đối tượng còn lại trong một nhóm. Nhóm này phải có ít nhất 3 đối tượng trở lên. Ví dụ: Out of the three shirts available in the store, the yellow one is the most beautiful. (Trong số 3 chiếc áo có sẵn tại cửa hàng, chiếc màu vàng là đẹp nhất). Cấu trúc so sánh nhất1. So sánh nhất với tính từ và trạng từ ngắnS1 + V + the + Adj/Adv + -est + S2 Đối với câu so sánh nhất, tính từ và trạng từ ngắn sẽ được biến đổi theo quy tắc sau:
Ví dụ:
2. So sánh nhất với tính từ và trạng từ dàiS1 + V + the + most + Adj/Adv + S2 Ví dụ:
3. So sánh kém nhấtS1 + V + the + least + Adj/Adv + S2 Ví dụ: My conclusion is the least realistic in today’s meeting. (Những kết luận của tôi là kém thực tế nhất trong cuộc họp ngày hôm nay). 4. Trường hợp mở rộng của so sánh nhấtTrong so sánh nhất, có thể dùng “most + Adj” mà không cần mạo từ “the” ở phía trước. Lúc này ý nghĩa của cụm “most + Adj” sẽ tương tự như “very”. Ví dụ: The book that you lent me was most interesting. (Cuốn sách mà bạn cho tôi mượn là cuốn thú vị nhất). Bên cạnh đó, nếu muốn nhấn mạnh đặc điểm cần so sánh, hãy thêm cụm “by far” vào trong câu. Ví dụ: Trang is the smartest by far. (Trang là người thông minh nhất từ trước đến nay). Ví dụ về so sánh nhấtDưới đây là những ví dụ về so sánh nhất trong tiếng Anh:
Tính từ, trạng từ bất quy tắc trong so sánh hơn và so sánh nhấtTrong so sánh hơn và so sánh nhất, sẽ có những tính từ/trạng từ bất quy tắc dưới đây: Tính từ/Trạng từSo sánh hơnSo sánh nhấtGood/WellBetterBestBadWorseWorstFarFartherThe farthest/the furthestMuch/ManyMoreMostLittleLessLeastOldOlder/ElderOldest/Eldest Ví dụ:
Bài tập so sánh hơn và so sánh nhất (có đáp án chi tiết)Bài 1: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc. 1. The Nile is _________ (long) river in the world. 2. Butterflies are _________ (beautiful) animals you can find. 3. My desk is _________ (tidy) David’s. 4. A lot of people drink _________ (hot) milk. 5. Latin is _________ (boring) than Spanish. 6. A continent is _________ (big) a country. 7. She always has a _________ (cold) shower in the morning. 8. Sam’s name is _________ (usual) than Clare’s. 9. Who’s _________ (intelligent) student in your class ? 10. Who’s _________ (good) tennis player in your country? Đáp án: 1. the longest2. the most beautiful3. tidier than4. hot5. more boring6. bigger than7. cold8. more usual9. the most intelligent10. the best Bài 2: Hoàn thành bảng sau với những từ cho sẵn STTNguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất1oldest2small3late4nicer5happy6easiest7more difficult8most fortunate9more boring10good Đáp án: STTNguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất1oldolderoldest2smallsmallersmallest3latelaterlatest4nicenicernicest5happyhappierhappiest6easyeasiereasiest7difficultmore difficultmost difficult8fortunatemore fortunatemost fortunate9boringmore boringmost boring10goodbetterbest Bài viết trên đã giúp bạn tổng hợp kiến thức về so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh. Bạn hãy ôn luyện ngay để ghi nhớ và ứng dụng trong các bài thi cũng như giao tiếp tiếng Anh tốt hơn nhé! Cách nhận biết khi nào Đừng so sánh hơn và so sánh nhất?So sánh hơn được sử dụng để so sánh sự khác biệt về một thuộc tính giữa hai đối tượng. Ví dụ: This book is more interesting than that one (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia). So sánh nhất được sử dụng để so sánh sự khác biệt về một thuộc tính giữa một đối tượng và tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm. Khi nào dùng SS hơn và SS nhất?Biến đổi tính từ/ trạng từ ngắn: thêm đuôi -est để tính từ trở thành tính từ so sánh nhất. Và thêm đuôi -er để khi so sánh hơn. Tuy nhiên, nếu tận cùng tính từ là y bạn phải đổi y thành i trước khi thêm -est. Biến đổi tính từ/ trạng từ dài: thêm “most” vào phía trước tính từ khi thành lập câu so sánh nhất. So sánh hơn nhất là gì?So sánh hơn nhất là cấu trúc dùng để mô tả một đối tượng vượt trội, nổi bật nhất về một đặc điểm nào đó trong một nhóm có ít nhất từ 3 người/ sự vật/ hiện tượng trở lên. Ví dụ: John is the tallest student in his class. (John là cậu học sinh cao nhất trong lớp.) The Better là so sánh gì?Trong so sánh hơn có một số trường hợp đặc biệt bất quy tắc chúng ta cần nhớ: good / well => better. many / much => more. little => less. |