Lite nghia la gi

English to Vietnamese


English Vietnamese

lite

- hình thái ghép tạo danh từ chỉ
- khoáng sản: rhodolite rođolit
- đá: aerolite thiên thạch
- hoá thạch: ichnolite dấu chân hoá thạch


English English

lite; calorie-free; light; low-cal

having relatively few calories


English Vietnamese

lite

- hình thái ghép tạo danh từ chỉ
- khoáng sản: rhodolite rođolit
- đá: aerolite thiên thạch
- hoá thạch: ichnolite dấu chân hoá thạch

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:

Thông tin thuật ngữ lite tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Lite nghia la gi
lite
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lite

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lite tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lite trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lite tiếng Anh nghĩa là gì.

lite
- hình thái ghép tạo danh từ chỉ
- khoáng sản: rhodolite rođolit
- đá: aerolite thiên thạch
- hoá thạch: ichnolite dấu chân hoá thạch

Thuật ngữ liên quan tới lite

  • yanks tiếng Anh là gì?
  • stemson tiếng Anh là gì?
  • splurges tiếng Anh là gì?
  • two-storied tiếng Anh là gì?
  • rowdies tiếng Anh là gì?
  • baptisteries tiếng Anh là gì?
  • crook-kneed tiếng Anh là gì?
  • quashes tiếng Anh là gì?
  • hoodwink tiếng Anh là gì?
  • awoken tiếng Anh là gì?
  • autochthones tiếng Anh là gì?
  • training-ship tiếng Anh là gì?
  • milometer tiếng Anh là gì?
  • slavering tiếng Anh là gì?
  • goiter tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lite trong tiếng Anh

lite có nghĩa là: lite- hình thái ghép tạo danh từ chỉ- khoáng sản: rhodolite rođolit- đá: aerolite thiên thạch- hoá thạch: ichnolite dấu chân hoá thạch

Đây là cách dùng lite tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lite tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

lite- hình thái ghép tạo danh từ chỉ- khoáng sản: rhodolite rođolit- đá: aerolite thiên thạch- hoá thạch: ichnolite dấu chân hoá thạch

LITE là gì ?

LITE là “Lidar In-space Technology Experiment” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ LITE

LITE có nghĩa “Lidar In-space Technology Experiment”, dịch sang tiếng Việt là “Thí nghiệm công nghệ trong không gian Lidar”.

LITE là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng LITE là “Lidar In-space Technology Experiment”.

Gợi ý viết tắt liên quan đến LITE:
+ FPT: The Corporation for Financing Promoting Technology (Công ty đầu tư và phát triển công nghệ).
+ SGT: Society of Glass Technology (Hiệp hội công nghệ thủy tinh).
+ UTS: University of Technology Sydney (Đại học Công nghệ Sydney).
+ OPT: Optimized Production Technology (Công nghệ sản xuất tối ưu hóa).
...

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • Lite nghia la gi

    anh chị ơi cho e hỏi từ characteristically nghĩ cụ thể là gì ạ e lên tra trên cambridge với oxford e cũng ko hiểu

    Chi tiết

  • Lite nghia la gi

    I want to be back by breakfast là gì vậy anh chị? Em nghĩ ngoài nghĩa trở lại bữa sáng thì nó còn có nghĩa khác nữa đúng không ạ?

    Chi tiết

  • Lite nghia la gi

    Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ:
    The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season.
    --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ?
    Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính
    1/ To necessitate something
    (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.)
    2/ To neces...
    Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ:
    The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season.
    --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ?
    Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính
    1/ To necessitate something
    (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.)
    2/ To necessitate doing something
    (VD: Increased traffic necessitated widening the road.)
    3/ To necessitate somebody/something doing something
    (VD: His new job necessitated him/his getting up at six.)
    https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/necessitate?q=necessitate

    Xem thêm.

    Chi tiết

  • Lite nghia la gi

    xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".
    We stood for a few moments, admiring the view.
    Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.

    Chi tiết