Let me go home nghĩa là gì
Với ca từ say đắm tựa như lời tự tình nhỏ nhẹ cùng chất giọng nồng ấm , Michael đã viết nên một bài hát đầy ý nghĩa dành tặng cho những người con xa nhà. Tuyệt vời hơn, trong thời đại xê dịch, Michael đã chỉ ra: Không đâu là nhà nếu nơi đó không có người mình thương yêu. Show
Home được cover bởi ban nhạc Westlife và ca sĩ nhạc đồng quê Blake Shelton dưới dạng những đĩa đơn riêng. Trong đó, người ta đã thấy rất nhiều lần Michael Bublé và Blake Shelton cùng biểu diễn ca khúc này trong các show âm nhạc hay chương trình truyền hình, khởi nguồn cho tình bạn thân thiết giữa hai giọng ca. Cấu trúc Let rất đa dạng và có nhiều biến thể khác nhau như Let, Lets và Let’s. Mỗi cấu trúc lại có một ngữ nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Bài viết này, Prep sẽ cùng bạn tập trung chi tiết vào từng cấu trúc và những kiến thức liên quan để bạn sử dụng thành thạo các cấu trúc này nhé. Cấu trúc LetI. Cấu trúc Let1. Let là gì?“Let” là một động từ có ý nghĩa là cho phép. Cấu trúc Let được sử dụng để diễn tả về việc cho phép ai hoặc được phép làm gì đó. Ví dụ:
2. Công thức LetS + let + somebody/someone + V(nguyên thể) something Trong cấu trúc này, Let là động từ chính, theo sau Let là tân ngữ và động từ ở dạng nguyên thể. Ví dụ:
3. Cấu trúc bị động với LetCách dùng Cấu trúc Ví dụ Sử dụng cấu trúc Be Allowed to V để viết thành câu bị động Từ cấu trúc: “Let somebody do something” ta có thể chuyển sang với cấu trúc “S + be allowed to V” trong câu bị động My math teacher let me go home early ➡ I was allowed to go home early by my teacher (Thầy giáo cho tôi về nhà sớm) Chuyển về dạng bị động với cấu trúc: Let oneself be Ved(PII) Từ cấu trúc: “Let somebody do something” ta có thể chuyển sang với cấu trúc “Let oneself be Ved (PII)” trong câu bị động Cấu trúc bị động trong câu mệnh lệnh Let + O + (not) be + Ved (PII) Let the light be turned off (Tắt đèn đi). 4. Một số các từ/cụm được sử dụng với cấu trúc Let thông dụngCụm/từ với cấu trúc Let Dịch nghĩa Ví dụ Let alone Chưa kể đến, nói chi Visitors can hardly find something they want, let alone purchase them. (Những người du khách hầu như không tìm thấy gì họ muốn, nói gì là mua chúng) Let one’s hair down Thư giãn Come on, let your hair down for once! (Thôi nào, hãy thư giãn 1 lần) Let t somebody go Thả ra The police had to let him go because of insufficient evidence (Cảnh sát phải thả anh ấy đi vì không đủ bằng chứng) Let someone off the hook/ let someone off Tha thứ cho ai đó You could let him off the hook (Bạn có thể tha thứ cho anh ấy) Don’t let it get you down Đừng tự đổ lỗi hay trách móc bản thân Don’t let it get you down, you can always try again next time! (Đừng thất vọng, bạn luôn luôn có thể thử lại mà) Let off steam Thoát khỏi sự buồn chán We knew it was important to let off steam (Chúng ta điều biết rằng nó quan trọng để thoát khỏi sự buồn chán) II. Cấu trúc LetsTừ “Lets” có thể gây bối rối với một số bạn, tuy nhiên nó chỉ đơn giản là chia dạng chia theo thì hiện tại đơn với các chủ ngữ ở ngôi thứ ba số ít (He, she, it,..). Công thức: S (Ngôi thứ 3 số ít) + lets + somebody/something + V(nguyên thể) Ví dụ:
III. Cấu trúc Let’s1. Let’s là gì?Let’s chính là viết tắt của Let us. Cấu trúc Let us được sử dụng trong câu đề nghị, xin phép. 2. Công thức Let’sLet’s + do something Let us + do something Với ý nghĩa đề nghị hoặc rủ rê trong ngữ cảnh informal, chúng ta thường sử dụng dạng viết tắt là Let’s. Ví dụ:
Còn khi sử dụng cấu trúc Let us với nghĩa là xin phép làm điều gì đó thì không được viết tắt để thể hiện sự tôn trọng cũng như là thành ý của bạn. Ví dụ:
3. Công thức phủ định của cấu trúc Let’sHình thức phủ định của cấu trúc Let như sau: Let’s not Ví dụ: Let’s not fight over the toys, we can take turns (Đừng tranh giành đồ chơi, chúng ta có thể chơi lần lượt mà) 4. Viết lại câu với cấu trúc Let’sTrong khi luyện thi ielts cũng như các cấp học dạng bài tập viết lại câu với cấu trúc let’s là dạng bài phổ biến và thường xuyên xuất hiện. Cùng Prep hướng dẫn cách viết lại câu sao cho thật chuẩn xác nhé! Vì Let’s có một nghĩa là đề nghị làm gì, ta có thể viết lại câu với những cấu trúc có ý nghĩa tương đương như sau: Cấu trúc Dịch nghĩa Why don’t we/you + V(nguyên thể) Tại sao chúng ta không làm gì đó Why not + V(nguyên thể) Tại sao không làm gì đó How about + Ving/Noun?noun phrase Việc này thì sao What about + Ving/Noun/Noun phrase Việc này thì sao Shall/Will we + V(nguyên thể) Hãy làm gì đó Các cấu trúc trên có thể viết lại với cấu trúc Let’s dưới đây và ngược lại: Let’s + V (nguyên thể) Ví dụ: Let’s go to Nha Trang this week (Hãy đi Nha Trang trong tuần này) Chúng ta có thể viết lại câu như sau:
5. Các Phrasal Verbs cực kỳ thông dụng với LetDưới đây là các Phrasal Verbs thông dụng với Let. Nếu như các bạn không biết nghĩa thì các Phrasal Verb này cũng khá khó đoán đó! Phrasal Verbs Định nghĩa Ví dụ Let someone down Làm ai thất vọng Nam really let me down by lying to me (Nam thực sự làm tôi thất vọng vì đã nói dối tôi) Let on Tiết lộ cho ai (về bí mật nào đó) It was Ba who let on that Viet had stolen the money (Đó là Ba, người mà đã tiết lộ phát hiện rằng Việt đã lấy trộm tiền) Let someone Off Thả ai ra The police officer let him off without arresting him (Cảnh sát đã thả anh ta mà không bắt giữ) Let something off Bắn súng hoặc để thiết bị gì nổ On Monday police said they did not yet have any idea who had let off the bomb (Vào thứ hai, cảnh sát đã nói rằng họ không biết ai đã làm nổ quả bom) Let up Dừng hoặc khiến cái gì khá hơn When the rain lets up we’ll go for a walk (Khi trời ngừng mưa, chúng ta sẽ đi dạo) Let something out Khiến cái gì ra ngoài (với quần áo): nới rộng He let the air out of the balloon (Anh ấy làm bóng xì hơi) These trousers are too tight – I’m going to have to let them out (Quần này chật quá – tôi phải nới nó bớt ra) Let someone in on something Cho ai đó biết điều gì đó Viet wouldn’t let Hung in on his plans (Việt sẽ không cho Hưng biết về kế hoạch của anh ấy) Let sb in for Something Để bản thân tham gia vào một tình huống khó chịu, thường là vô tình I don’t know why Hoa lets herself in such an isolated lifestyle (Tôi không biết tại sao Hoa lại để cho cô ấy ở trong một lối sống cô lập như vậy) IV. Phân biệt Let, Lets và Let’sPrep đã làm khá rõ về từng cấu trúc Let ở trên. Tuy nhiên để có cái nhìn tổng quan hơn, dưới đây là bảng so sánh chi tiết, cụ thể đó là: Let Lets Let’s Nghĩa “cho phép”, “để” “cho phép”, “để” Hãy Cách dùng Dùng cho các ngôi ở dạng số nhiều như I, We, You Dùng cho ngôi thứ ba số ít Dùng khi đưa ra lời đề nghị, gợi ý Ví dụ They let their hair grow long (Họ để mái tóc của họ mọc dài) My boss lets me do whatever I want (Sếp của tôi cho phép tôi làm bất cứ điều gì tôi muốn) Let’s go to school (Đến trường nào) V. Bài tập với cấu trúc Let, Lets và Let’sHãy nhớ làm bài tập với các cấu trúc Let để củng cố các kiến thức bạn đã học nhé. Bài 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Let’s
Bài 2: Điền đúng dạng của động từ trong ngoặc
Bài tập 3: Điều vào chỗ trống (Let, Let’s, Lets)
Đáp án chi tiết: Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
VI. Lời KếtPrep đã giới thiệu và hướng dẫn chi tiết từng cấu trúc Let để bạn tự tin vận dụng trong giao tiếp cũng như là trong các bài tập tiếng Anh. Sau khi đọc lý thuyết, đừng quên làm luôn bài tập vận dụng để nắm thật chắc kiến thức về cấu trúc của Let bạn nhé! |