Laid aside là gì
Tiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]Hoa Kỳ (trợ giúp · chi tiết) [ə.ˈsɑɪd] Show
Phó từ[sửa]aside /ə.ˈsɑɪd/
Thành ngữ[sửa]Danh từ[sửa]aside /ə.ˈsɑɪd/
Từ dẫn xuất[sửa]Tham khảo[sửa]Khi muốn nói tiết kiệm cho kế hoạch nào đó, hoặc không để ai bị ảnh hưởng bởi điều gì, chúng ta sẽ sử dụng cụm từ “ lay aside “. Ngoài ra, ta còn sử dụng “ lay aside ” với nghĩa là từ bỏ điều gì. Ví dụ: For years my mother laid aside a small amount from every pay ...Khi muốn nói tiết kiệm cho kế hoạch nào đó, hoặc không để ai bị ảnh hưởng bởi điều gì, chúng ta sẽ sử dụng cụm từ “lay aside“. Ngoài ra, ta còn sử dụng “lay aside” với nghĩa là từ bỏ điều gì. Ví dụ:
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Lay Aside là gì? (hay Để Dành, Dành Dụm (Tiền) nghĩa là gì?) Định nghĩa Lay Aside là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Lay Aside / Để Dành, Dành Dụm (Tiền). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =)) Bản dịch của lay aside – Từ điển tiếng Anh–Việt phrasal verb ● to put away or to one side, especially to be used or dealt with at a later time để cái gì sang một bên She laid the books aside for later use. (Bản dịch của lay aside từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) Bản dịch của lay asidetrong tiếng Tây Ban Nha dejar a un lado… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha pôr de lado… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian mettre de côté… Xem thêm bir kenara koymak… Xem thêm opzijleggen… Xem thêm odložit… Xem thêm lægge til side… Xem thêm menyingkirkan… Xem thêm วางไว้ด้านข้าง… Xem thêm odłożyć na bok… Xem thêm mengetepikan… Xem thêm beiseite legen… Xem thêm legge til side… Xem thêm відкладати, приберігати… Xem thêm Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Công cụ dịch Xem định nghĩa của lay aside trong từ điển tiếng Anh Tìm kiếmlaxity laxness lay lay (one’s) hands on lay aside lay bare lay down lay down the law lay in |