Hướng dẫn cài đặt biến tần invt chf100a Informational, Transactional năm 2024
“Mặc định” biểu thị giá trị của thông số sau khi được retores về mặc định, nhưng các thông số tự dò hay ghi lại thì không thể retores. Mã hàm Tên Mô tả Mặc định ửa chữa Số thứ tự P0.06 Tần số đặt từ bàn phím 0.00~P0.03 50.00Hz O 6 P0.07 Lệnh điều khiển tần số kênh A 0: Bàn phím 1: AI1 2. AI2 3: HDI 4:Simple PLC 5. Multi-Step speed 6: PID 7: Truyền thông 0 O 7 P0.08 Tần số kênh B 0:AI1 1:AI2 2:HDI 0 O 8 P0.09 Tỉ lệ kênh B 0: tỉ lệ theo tần số Max 1: tỉ lệ theo tần số kênh A 0 ¥ 9 P0.10 Chọn chế độ tần số 0: A 1: B 2: A+B 3: Max(A, B) 0 O 10 P0.11 Thời gian tăng tốc time 0 0.1~3600.0s Tùy vào model O 11 P0.12 Thời gian giảm tốc time 0 0.1~3600.0s 0 ¥ 12 P0.13 Lựa chọn chiều quay 0: Chạy thuận 1: Chạy ngược 2: Cấm đảo chiều 0 ¥ 13 P0.14 Tần số mang 1.0~15.0kHz Tùy vào model 14 P0.15 Chức năng AVR 0: Cấm 1: Cho phép toàn thời gian 2: Cấm khi giảm tốc 1 15 P0.16 Tự dò thông số động cơ 0: Không lựa chọn 1:Tự dò động. 2:Tự dò tĩnh. 0 16 P0.17 Khôi phục các thông số về mặc định 0: Không thực hiện 1: Khôi phục về mặc định 2: Xóa các lỗi đã lưu 0 17 Mã hàm Tên Mô tả Mặc định ửa chữa Số thứ tự P1 Group: Nhóm điều khiển start – stop P1.00 Start Mode 0: Khởi động trực tiếp 1: Khởi động có thắng DC 2: Khởi động trơn 0 ¥ 18 P1.01 Tần số bắt đầu 0.00~10.00Hz 0.00Hz ¥ 19 P1.02 Thời gian chạy tần số bắt đầu. 0.0~50.0s 0.0s ¥ 20 P1.03 Cường độ dòng thắng DC trước khi start 0.0~150.0% 0.0% ¥ 21 P1.04 Thời gian thắng DC trước khi start 0.0~50.0s 0.0s ¥ 22 P1.05 Mode tăng tốc / giảm tốc. 0: Tuyến tính. 1: Dự trữ 0 ¥ 23 P1.06 Stop mode 0: Dừng có gia tốc 1: Dừng tự do 0 O 24 P1.07 Tần số bắt đầu thắng DC 0.00~P0.03 0.00Hz O 25 P1.08 Thời gian chờ trước khi thắng DC 0.0~50.0s 0.0s O 26 P1.09 Cường độ dòng thắng DC 0.0~150.0% 0.0% O 27 P1.10 Thời gian thắng DC 0.0~50.0s 0.0s O 28 P1.11 Thời gian chết của FWD/REV 0.0~3600.0s 0.0s O 29 P1.12 Hoạt động khi tần số ngõ ra thấp hơn tần số ngưỡng dưới 0: Chạy với tần số ngưỡng dưới 1: Stop 2: Stand-by 0 ¥ 30 P1.13 Delay cho tự restart 0.0~3600.0s 0.0s O 31 P1.14 Tự Restart sau khi mất nguồn 0: Cấm 1: Cho phép 0 O 32 P1.15 Thời gian chờ restart 0.0~3600.0s 0 O 33 130 Mã hàm Tên Mô tả Mặc định ửa chữa Số thứ tự P1.16 Chấp nhận FWD/REV khi cấp nguồn. 0: Cấm 1: Cho phép 0~1 ¥ 33 P1.17~ P1.19 Dự trữ P1.17~P1.19 0 ¥ 34 P2 Group: Motor Parameters P2.00 Chọn chế độ của biến tần 0: Mode G 1: Mode P 0 ¥ 36 P2.01 Công suất motor 0.4~900.0kW Tùy vào model 37 P2.02 Tần số định mức motor 0.01Hz~P0.03 50.00Hz ¥ 38 P2.03 Tốc độ định mức 0~36000rpm Tùy vào model ¥ 39 P2.04 Điện áp định mức 0~800V Tùy vào model ¥ 40 P2.05 Dòng định mức motor 0.8~6000.0A Tùy vào model ¥ 41 P2.06 Điện trở Stator 0.001~65.535Ω Tùy vào model O 42 P2.07 Điện trở Rotor 0.001~65.535W Tùy vào model O 43 P2.08 Độ tự cảm rò của motor 0.1~6553.5mH Tùy vào model O 44 P2.09 Độ tự cảm của motor 0.1~6553.5mH Tùy vào model O 45 P2.10 Cường độ dòng không tải 0.01~655.35A Tùy vào model O 46 P3 Group: Vector Control P3.00 Độ lợi ASR Kp1 0~100 20 O 47 P3.01 Thời gian tích phân ASR Ki1 0.01~10.00s 0.50s 48 P3.02 Tần số chuyển đổi ASR 1 0.00Hz~P3.05 5.00Hz 49 P3.03 Độ lợi ASR Kp2 0~100 15 50 P3.04 Thời gian tích phân ASR Ki2 0.01~10.00s 1.00s 51 131 Mã hàm Tên Mô tả Mặc định ửa chữa Số thứ tự P3.05 Tần số chuyển đổi ASR 2 P3.02~P0.03 10.00Hz 52 P3.06 Bù tốc độ trượt của VC 50.0%~200.0% 100% 53 P3.07 Giới hạn Torque 0.0~200.0% Tùy vào model 54 P3.08 Nguồn cài đặt Torque 0: Bàn phím P3.09) 1:AI1 2:AI2 3:HDI 4:Đa cấp 5:Truyền thông 0 55 P3.09 Torque đặt bằng bàn phím -200.0%~200.0% 50.0% 56 P3.10 Nguồn giới hạn tần số trên 0: Bàn phím(P0.04) 1: AI1 2: AI2 3: HDI 4: Đa cấp 5: Truyền thông 0 57 P4 Group: Nhóm hàm điều khiển V/F P4.00 Đặc tuyến V/F 0: Tuyến tính 1: Đặc tuyến người dùng 2: Đặc tuyến giảm momen (bậc 1.3 ) 3: Đặc tuyến giảm momen (bậc 1.7) 4: Đặc tuyến giảm momen (bậc 2.0) 0 ¥ 58 P4.01 Bù momen 0.0%: (auto) 0.1%~10.0% 0.0% O 59 P4.02 Tần số cut-off 0.0%~50.0% (tần số định mức motor) 20.0% ¥ 60 P4.03 V/F frequency 1 0.00Hz~P4.09 5.00Hz O 61 P4.04 V/F voltage 1 0.0%~100.0% 10.0% O 62 P4.05 V/F frequency 2 P4.07~P4.11 30.00Hz ¥ 63 P4.06 V/F voltage 2 0.0%~100.0% 60.0% ¥ 64 P4.07 V/F frequency 3 P4.09~2.01 50.00Hz O 65 Mã hàm Tên Mô tả Mặc định ửa chữa Số thứ tự P4.08 V/F voltage 3 0.0%~100.0% 100.0% ¥ 66 P4.09 Giới hạn bù trượt 0.00~200.0% 0.0% O 67 P4.10 Tự động tiết kiệm điện năng. 0: Cấm 1: Cho phép 0 ¥ 68 P4.11 Ngưỡng tần số thấp chống dao động 0~10 2 69 P4.12 Ngưỡng tần số cao chống dao động 0~10 0 70 P4.13 Tần số chuyển đổi dao động cản 0.0~P3.03 30Hz 71 P5 Group: Nhóm điều khiển Terminals ngõ vào P5.00 Chọn HDI 0: Ngõ vào High speed pulse 1: Ngõ vào ON-OFF 0 ¥ 72 P5.01 Ngõ vào S1 0: Không hoạt động 1: Chạy thuận 2: Chạy nghịch 3: 3-wire control 4: Nhấp thuận 5: Nhấp nghịch 6: Dừng tự do 7: Reset lỗi 8: Tạm dừng 9: Lỗi ngoài 10: Up 11: DOWN 12: Xóa UP/DOWN 13: Chuyển đổi giữa A và B 14: Chuyển đổi giữa A và A+B 15: Chuyển đổi giữa B và A+B 16: Đa cấp tốc độ 1 1 ¥ 73 P5.02 Ngõ vào S2 4 ¥ 74 P5.03 Ngõ vào S3 7 ¥ Mã hàm Tên Mô tả Mặc định ửa chữa Số thứ tự P5.04 Ngõ vào S4 17: Đa cấp tốc độ 2 18: Đa cấp tốc độ 3 19: Đa cấp tốc độ 4 20: Tạm dừng đa cấp tốc độ 21: Thời gian ACC/DEC 1 22: Thời gian ACC/DEC 2 23: Reset simple PLC khi dừng 24: Tạm dừng simple PLC 25: Tạm dừng PID 26: Tạm dừng chế độ chạy zig-zag 27: Reset chế độ chạy zigzag 28: Reset bộ đếm 29: Cấm chế độ điều khiển torque 30: Cấm chức năng ACC/DEC 31: Ngõ vào Counter 32: Vô hiệu tạm thời UP/DOWN 33-39: chưa sử dụng 0 ¥ 76 P5.05 Ngõ vào S5 0 77 Mã hàm Tên Mô tả Mặc định ửa chữa Số thứ tự P5.06 Ngõ vào S6 0 78 P5.07 Ngõ vào S7 0 79 P5.08 Ngõ vào HDI 0 ¥ 80 P5.09 Số lần bộ lọc ON - OFF 1~10 5 O 81 P5.10 Chế độ điều khiển FWD/REV 0: 2-wire mode 1 1: 2-wire mode 2 2: 3-wire mode 1 3: 3-wire mode 2 0 ¥ 82 P5.11 Định tỉ lệ thay đổ UP/DOWN 0.01~50.00Hz/s 0.50Hz/s O 83 Mã hàm Tên Mô tả Mặc định ửa chữa Số thứ tự P5.12 Ngưỡng dưới AI1 0.00V~10.00V 0.00V O 84 P5.13 Ngưỡng dưới AI1 tương ứng tỉ lệ -100.0%~100.0% 0.0% O 85 P5.14 Ngưỡng trên AI1 0.00V~10.00V 10.00V O 86 P5.15 Ngưỡng trên AI1 tương ứng tỉ lệ -100.0%~100.0% 100.0% O 87 P5.16 Bộ lọc thời hằng AI1 0.00s~10.00s 0.10s O 88 P5.17 Ngưỡng dưới AI2 0.00V~10.00V 0.00V O 89 P5.18 Ngưỡng dưới AI2 tương ứng tỉ lệ -100.0%~100.0% 0.0% O 90 P5.19 Ngưỡng trên AI2 0.00V~10.00V 10.00V O 91 P5.20 Ngưỡng trên AI2 tương ứng tỉ lệ -100.0%~100.0% 100.0% O 92 P5.21 Bộ lọc thời hằng AI2 0.00s~10.00s 0.10s O 93 P5.22 Ngưỡng dưới HDI 0.0 kHz ~50.0kHz 0.0KHz O 94 P5.23 Ngưỡng dưới HDI tương ứng tỉ lệ -100.0%~100.0% 0.0% O 95 P5.24 Ngưỡng trên HDI 0.0 KHz~50.0KHz 50.0KHz O 96 P5.25 Ngưỡng trên HDI tương ứng tỉ lệ -100.0%~100.0% 100.0% O 97 P5.26 Bộ lọc thời hằng HDI 0.00s~10.00s 0.10s O 98 P6 Group: Nhóm điều khiển các terminal ngõ ra P6.00 Lựa chọn HDO 0: Xung cao 1: ON-OFF 0 O Mã hàm Tên Mô tả Mặc định ửa chữa Số thứ tự P6.01 Chọn chức năng HDO ON-OFF 0: Không tín hiệu ra 1: Running 2: Run thuận 3: Run nghịch 4 Báo lỗi 5: Đạt ngưỡng FDT 6: Đạt ngưỡng tần số đặt 7: Tốc độ chạy Zero 8: Đếm đủ Counter 9: Counter đếm đủ giá trị danh định 10: Cảnh báo quá tải 11: Hoàn thành một bước Simple PLC 12: Hoàn thành chu kì PLC cycle 13: Đủ thời gian chạy đặt trước 14: Đạt tần số ngưỡng trên 15: Đạt tần số ngưỡng dưới 16: Sẵn sàng 17-20: reserved 1 O 100 P6.02 Chọn chức năng Relay 1 4 O 101 P6.03 Chọn chức năng Relay 2 0 O 102 P6.04 Chọn chức năng AO1 0: Tần số chạy 1: Tần số đặt 2: Tốc độ Motor 3: Cường độ dòng điện ra 4: Điện áp ngõ ra 5: Công suất ngõ ra 6: Torque cài đặt 7: Momen ngõ ra 8: Điện áp AI1 9: Điện áp/dòngđiện AI2 10: Tần số HDI 0 O 103 P6.05 Chọn chức năng AO2 0 104 P6.06 Chọn chức năng HDO 0 O 105 P6.07 Ngưỡng dưới AO1 tương ứng tỉ lệ 0.0%~100.0% 0.0% O 106 P6.08 Ngưỡng dưới AO1 0.00V ~10.00V 0.00V O 107 137 Mã hàm Tên Mô tả Mặc định ửa chữa Số thứ tự P6.09 Ngưỡng trên AO1 tương ứng tỉ lệ 0.0%~100.0% 100.0% O 108 P6.10 Ngưỡng trên AO1 0.00V ~10.00V 10.00V O 109 P6.11 Ngưỡng dưới AO2 tương ứng tỉ lệ 0.0~100.0% 0.0% 110 P6.12 Ngưỡng dưới AO2 0~10.00V 0.00V 111 P6.13 Ngưỡng trên AO2 tương ứng tỉ lệ 0.0~100.0% 100.0% 112 P6.14 Ngưỡng trên AO2 0.00~10.00V 10.00V 113 P6.15 Ngưỡng dưới HDO tương ứng tỉ lệ 0.00%~100.00% 0.00% O 114 P6.16 HDO Ngưỡng dưới 0.000~ 50.000kHz 0.0kHz O 115 P6.17 Ngưỡng trên HDO tương ứng tỉ lệ 0.00%~100.00% 100.0% O 116 P6.18 Ngưỡng trên HDO 0.0~ 50.0kHz 50.0kHz O 117 P7 Group: Nhóm hiển thị P7.00 Password 0~65535 0 O 118 P7.01 Reserve 0 O 119 P7.02 Reserve 0 ¥ 120 P7.03 Chọn chức năng phím QUICK/JOG 0: Đổi trạng thái hiển thị 1: Jog 2: Đảo chiều FWD/REV 3: Xóa giá trị UP/DOWN. 4. Chế độ truy nhập nhanh. 0 O 121 Mã hàm Tên Mô tả Mặc định ửa chữa Số thứ tự P7.04 Chức năng phím STOP/RST 0: Có hiệu lực khi điều khiển từ keypad (P0.02=0) 1: Có hiệu lực khi điều khiển bằng keypad hoặc terminal (P0.02=0 or 1) 2: Có hiệu lực khi điều khiển bằng keypad hoặc truyền thông (P0.02=0 or 2) 3: Luôn luôn có hiệu lực 0 O 122 P7.05 Keypad display selection 0: Ưu tiên bàn phím ngoài 1: Cả hai cùng hiển thị, chỉ bàn phím ngoài có hiệu lực. 2: Cả hai cùng hiển thị, chỉ bàn phím trong có hiệu lực. 3: Cả hai cùng có hiệu lực. 0 O 123 P7.06 Lựa chọn hiển thị trạng thái chạy 1 0~0XFFFF BIT0: Tần số ngõ ra BIT1: Tần số đặ BIT2: Điện áp DC bus BIT3: Điện áp ngõ ra BIT4: Dòng điện ngõ ra BIT5: Tốc độ quay BIT6: Tốc độ dài BIT7: Công suất ngõ ra BIT8: Momen ngõ ra BIT9: PID Đặt trước BIT10: PID feedback BIT11: trạng thái terminal ngõ vào BIT12: trạng thái terminal ngõ ra BIT13: Giá trị torque đặt BIT14: Giá trị count BIT15: Bước của PLC hay multi-step 0X07FF O 12 Mã hàm Tên Mô tả Mặc định ửa chữa Số thứ tự P7.07 Lựa chọn hiển thị trạng thái chạy 2 0~0XFFFF BIT0: AI1 BIT1: AI2 BIT2: Tần số HDI BIT3: Phần trăm tải của motor BIT4: Phần trăm tải của Biến tần BIT5~15: Reserved 0X0000 O 125 P7.08 Lựa chọn hiển thị trạng thái dừng 0~0XFFFFF BIT0: Tần số đặt BIT1: Điện áp DC bus BIT2: trạng thái terminal ngõ vào BIT3: trạng thái terminal ngõ ra BIT4: PID Đặt trước BIT5: PID feedback BIT6: AI1 BIT7: AI2 BIT8: Tần số HDI BIT9: Bước của PLC hay multi-step BIT10: Giá trị torque đặt BIT11~15: Reserved 0x00FF O 126 P7.09 Hệ số tốc độ quay 0.1~999.9% Tốc độ góc thực = 120 * tần số ngõ ra *P7.09 / Số cực motor 100.0% O 127 P7.10 Hệ số tốc độ dài 0.1~999.9% Tốc độ dài = Tốc độ góc thực * P7.10 1.0% O 128 P7.11 Nhiệt độ cầu Diod 0~100.0°C ● 129 P7.12 Nhiệt độ khối IGBT 0~100.0°C ● 130 P7.13 Phiên bản phần mềm ● 131 140 Mã hàm Tên Mô tả Mặc định ửa chữa Số thứ tự P7.14 Công suất định mức của biến tần 0-3000KW Tùy vào model 132 P7.15 Cường độ dòng điện định mức của biến tần 0.0-6000A Tùy vào model l 133 P7.16 Thời gian chạy tích lũy 0~65535h ● 134 P7.17 Lỗi thứ ba gần nhất 0: Không có lỗi 1: IGBT Ph-U fault(OUT1) ● 13 Mã hàm Tên Mô tả Mặc định ửa chữa Số thứ tự P7.18 Lỗi thứ hai gần nhất 2: IGBT Ph-V fault(OUT2) 3: IGBT Ph-W fault(OUT3) 4: Quá dòng khi tăng tốc (OC1) 5: Quá dòng khi giảm tốc (OC2) 6: Quá dòng khi chạy tốc độ hằng số (OC3) 7: Quá áp khi tăng tốc (OV1) 8: Quá áp khi giảm tốc (OV2) 9: Quá áp khi chạy tốc độ hằng số (OV3) 10: Điện áp DC bus thấp (UV) 11: Quá tải motor (OL1) 12: Quá tải biến tần (OL2) 13: Lỗi pha ngõ vào (SPI) 14: Lỗi pha ngõ ra (SPO) 15: Quá nhiệt bộ chỉnh lưu (OH1) 16: Quá nhiệt IGBT (OH2) 17: Lỗi mạch ngoài (EF) 18: Lỗi truyền thông (CE) 19: Lỗi mạch dò dòng (ITE) 20: Lỗi Autotuning (TE) 21: EEPROM bị lỗi (EEP) 22: Lỗi hồi tiếp PID (PIDE) 23: Lỗi bộ thắng (BCE) 24: Reserved ● 136 P7.19 Lỗi gần nhất ● 137 P7.20 Tần số khi lỗi ● 138 P7.21 Cường độ dòng khi lỗi ● 139 P7.22 Điện áp DC bus khi lỗi ● 140 Mã hàm Tên Mô tả Mặc định ửa chữa Số thứ tự P7.23 Trạng thái các terminal ngõ vào khi lỗi ● 141 P7.24 Trạng thái các terminal ngõ ra khi lỗi ● 142 P8 Group: Nhóm Chức năng mở rộng P8.00 Thời gian tăng tốc 1 0.1~3600.0s Tùy vào model O 143 P8.01 Thời gian giảm tốc 1 0.1~3600.0s Tùy vào model O 144 P8.02 Thời gian tăng tốc 2 0.1~3600.0s Tùy vào model O 145 P8.03 Thời gian giảm tốc 2 0.1~3600.0s Tùy vào model O 146 P8.04 Thời gian tăng tốc 3 0.1~3600.0s Tùy vào model O 147 P8.05 Thời gian giảm tốc 3 0.1~3600.0s Tùy vào model O 148 P8.06 Tần số Jog 0.00~P0.03 5.00hz 149 P8.07 Thời gian tăng tốc khi Jog 0.1-3600.0s Depand on Model 150 P8.08 Thời giản giảm tốc khi Jog 0.1~3600.0s Depand on Model 151 P8.09 Tần số bỏ qua 1 0.00~P0.03 0.00hz 152 P8.10 Tần số bỏ qua 2 0.00~P0.03 0.00hz 153 P8.11 Dải tần bỏ qua 0.00~P0.03 0.00hz 154 P8.12 Biên độ zigzag tốc độ 0.0~100.0% 0.0% O 155 P8.13 Tần số đột biến 0.0~50.0% 0.0% O 156 P8.14 Thời gian tăng tốc zigzag tốc độ 0.1~3600.0s 5.0s O 157 P8.15 Thời gian giảm tốc zigzag tốc độ 0.1~3600.0s 5.0s O 158 P8.16 Số lần Autoreset 0~3 0 O 159 P8.17 Khoảng thời gian autoreset 0.1~100.0s 1.0s O 160 Mã hàm Tên Mô tả Mặc định ửa chữa Số thứ tự P8.18 Giá trị đếm đặt trước P8.19~65535 0 O 161 P8.19 Giá trị đếm danh định 0~P8.18 0 O 162 P8.20 Thời gian chạy đặt trước 0~65535h 65535h O 163 P8.21 FDT level 0.00~ P0.04 50.00Hz O 164 P8.22 FDT lag 0.0~100.0% 5.0% O 165 P8.23 Giá trị dò tần số 0.0~100.0%(Tần số Max) 0.0% O 166 P8.24 Droop control 0.00~10.00Hz 0.00Hz O 167 P8.25 Ngưỡng điện áp thắng 115.0~140.0% Tùy vào model O 168 P8.26 Điều khiển Fan 0: Dừng tự động 1: Luôn chạy 0 O 169 P8.27 Over modulation 0: Invalid 1: Valid 1 O 170 P8.28 Chế độ PWM 0: PWM mode 1 1: PWM mode 2 2: PWM mode 3 0 ¥ 171 P9 Group: Nhóm điều khiển PID P9.00 Lựa chọn nguồn đặt giá trị PID 0: Keypad 1: AI1 2: AI2 3: HDI 4: Multi-step 5: Communication 0 O 172 P9.01 Đặt trước PID từ bàn phím 0.0%~100.0% 0.0% O 173 P9.02 Nguồn hồi tiếp PID 0: AI1 1: AI2 2: AI1+AI2 3: HDI 4: Communication 0 O 174 P9.03 Thuộc tính ngõ ra PID 0: Dương 1: Âm 0 O 175 P9.04 Độ khuếch đại (Kp) 0.00~100.00 0.10 O 176 Mã hàm Tên Mô tả Mặc định ửa chữa Số thứ tự P9.05 Thời gian tích phân (Ti) 0.01~10.00s 0.10s O 177 P9.06 Thời gian vi phân (Td) 0.00~10.00s 0.00s O 178 P9.07 Chu kỳ lấy mẫu (T) 0.01~100.00s 0.10s O 179 P9.08 Giới hạn sai lệch 0.0~100.0% 0.0% O 180 P9.09 Giá trị kiểm tra mất hồi tiếp 0.0~100.0% 0.0% O 181 P9.10 Thời gian kiểm tra mất hồi tiếp 0.0~3600.0s 1.0s O 182 PA Group: Nhóm điều khiển Multi-steps Speed và Simple PLC PA.00 Simple PLC mode 0: Dừng sau một chu kỳ 1: Giữ tần số cuối sau chu kỳ 2: Chạy lặp lại. 0 O 183 PA.01 Lưu trạng thái simple PLC khi mất nguồn 0: Không lưu 1: Lưu 0 O 184 PA.02 Multi-step speed 0 -100.0~100.0% 0.0% O 185 PA.03 Thời gian chạy bước 0 0.0~6553.5s(h) 0.0s O 186 PA.04 Multi-step speed 1 -100.0~100.0% 0.0% O 187 PA.05 Thời gian chạy bước 1 0.0~6553.5s(h) 0.0s O 188 PA.06 Multi-step speed 2 -100.0~100.0% 0.0% O 189 PA.07 Thời gian chạy bước 2 0.0~6553.5s(h) 0.0s O 190 PA.08 Multi-step speed 3 -100.0~100.0% 0.0% O 191 PA.09 Thời gian chạy bước 3 0.0~6553.5s(h) 0.0s O 192 PA.10 Multi-step speed 4 -100.0~100.0% 0.0% O 193 PA.11 Thời gian chạy bước 4 0.0~6553.5s(h) 0.0s O 194 Mã hàm Tên Mô tả Mặc định ửa chữa Số thứ tự PA.12 Multi-step speed 5 -100.0~100.0% 0.0% O 195 PA.13 Thời gian chạy bước 5 0.0~6553.5s(h) 0.0s O 196 PA.14 Multi-step speed 6 -100.0~100.0% 0.0% O 197 PA.15 Thời gian chạy bước 6 0.0~6553.5s(h) 0.0s O 198 PA.16 Multi-step speed 7 -100.0~100.0% 0.0% O 199 PA.17 Thời gian chạy bước 7 0.0~6553.5s(h) 0.0s O 200 PA.18 Multi-step speed 8 -100.0~100.0% 0.0% O 201 PA.19 Thời gian chạy bước 8 0.0~6553.5s(h) 0.0s O 202 PA.20 Multi-step speed 9 -100.0~100.0% 0.0% O 203 PA.21 Thời gian chạy bước 9 0.0~6553.5s(h) 0.0s O 204 PA.22 Multi-step speed 10 -100.0~100.0% 0.0% O 205 PA.23 Thời gian chạy bước 10 0.0~6553.5s(h) 0.0s O 206 PA.24 Multi-step speed 11 -100.0~100.0% 0.0% O 207 PA.25 Thời gian chạy bước 11 0.0~6553.5s(h) 0.0s O 208 PA.26 Multi-step speed 12 -100.0~100.0% 0.0% O 209 PA.27 Thời gian chạy bước 12 0.0~6553.5s(h) 0.0s O 210 PA.28 Multi-step speed 13 -100.0~100.0% 0.0% O 211 PA.29 Thời gian chạy bước 13 0.0~6553.5s(h) 0.0s O 212 PA.30 Multi-step speed 14 -100.0~100.0% 0.0% O 213 146 Mã hàm Tên Mô tả Mặc định ửa chữa Số thứ tự PA.31 Thời gian chạy bước 14 0.0~6553.5s(h) 0.0s O 214 PA.32 Multi-step speed 15 -100.0~100.0% 0.0% O 215 PA.33 Thời gian chạy bước 15 0.0~6553.5s(h) 0.0s O 216 PA.34 Lựa chọn ACC/DEC cho bước 0~7 0~0XFFFF 0 O 217 PA.35 Lựa chọn ACC/DEC cho bước 8~15 0~0XFFFF 0 O 218 PA.36 Restart Simple PLC 0: Restart từ bước 0 1: Tiếp tục từ bước bị dừng. 0 ¥ 219 PA.37 Đơn vị thời gian 0: Giây 1: Phút 0 ¥ 220 PB Group: Nhóm chức năng Bảo vệ PB.00 Bảo vệ pha ngõ vào 0: Cấm (Không bảo vệ) 1: Bảo vệ 1 O 221 PB.01 Bảo vệ pha ngõ ra 0: Cấm (Không bảo vệ) 1: Bảo vệ 1 O 222 PB.02 Bảo vệ quá tải Motor 0: Cấm 1: Motor thông thường 2: Motor tần số thay đổi 2 ¥ 223 PB.03 Cường độ dòng bảo vệ quá tải motor 20.0% ~ 120.0% (dòng định mức motor) 100.0% O 224 PB.04 Ngưỡng trip-free 70.0.0~110.0% (điện áp DC bus tiêu chuẩn) 80.0% O 225 PB.05 Tốc độ giảm trip-free 0.00Hz~P0.04 0.00Hz O 226 PB.06 Chống bảo vệ quá áp 0: Vô hiệu 1: Cho phép 1 O 227 PB.07 Điểm chống bảo vệ quá áp 110~150% 380V: 130% 220V: 120% O Mã hàm Tên Mô tả Mặc định ửa chữa Số thứ tự PB.08 Ngưỡng giới hạn dòng 50~200% G Model: 160% P Model: 120% O 229 PB.09 Tốc độ giảm khi đạt dòng giới hạn 0.00~100.00Hz/s 10.00Hz/s O 230 PB.10 Lựa chọn giới hạn dòng 0: Cho phép 1: Cấm khi tốc độ hằng 0 O 231 PB.11 Lựa chọn chức năng overtorque (OL3) 0:Không kiểm tra 1: Kiểm tra quá tải momen trong khi đang chạy, sau đó vẫn giữ trạng thái chạy 2: Kiểm tra quá tải momen trong khi đang chạy, sau đó cảnh báo và dừng biến tần. 3: Kiểm tra quá tải momen khi đang chạy tốc độ cố định, sau đó vẫn giữ trạng thái chạy. |