Di làm ngày lê tiếng anh gọi là gì năm 2024

Trong bài thi IELTS Speaking, chủ đề về ngày lễ ở quốc gia là một chủ đề thường xuyên xuất hiện. Ở Việt Nam nói riêng và thế giới nói chung có rất nhiều ngày lễ cũng như nhiều tên gọi ngày lễ khác nhau. Nhưng để biết ở tiếng Anh gọi là gì thì IELTS Vietop sẽ giới thiệu cho bạn tên các ngày lễ trong năm ở Việt Nam bằng tiếng Anh nhé!

Di làm ngày lê tiếng anh gọi là gì năm 2024
Các ngày lễ bằng tiếng Anh trên thế giới bạn cần biết

Date (ngày)HolidaysNgày lễ01/01New Year’s DayTết dương lịch14/02Valentine’s DayNgày Lễ Tình Nhân/ Ngày Valentine08/03Women’s DayNgày quốc tế phụ nữ17/03Saint Patrick’s DayNgày lễ Thánh Patrick01/04April Fools’ DayNgày Nói dối12/04EasterLễ Phục sinh10/4Good FridayNgày thứ Sáu Tuần Thánh12/04Easter MondayNgày thứ Hai Phục sinh01/05May DayNgày Quốc Tế Lao Động10/05Mother’s DayNgày của Mẹ21/06Father’s DayNgày của Bố04/07Independence DayNgày lễ Độc Lập30/10HalloweenLễ hội Halloween (Lễ hội Hóa trang)26/11ThanksgivingNgày lễ Tạ Ơn24/12Christmas EveĐêm Giáng sinh25/12Christmas DayNgày lễ Giáng sinh26/12Boxing DayNgày lễ tặng quà (sau ngày Giáng sinh)31/12New Year’s EveĐêm Giao thừa01/01 (Lunar)Chinese New YearTết Trung Quốc (Tết âm lịch)

Xem thêm:

  • Thì hiện tại đơn
  • Thì quá khứ đơn
  • Bảng chữ cái tiếng Anh

Các ngày lễ trong năm ở Việt Nam bằng tiếng Anh

Di làm ngày lê tiếng anh gọi là gì năm 2024
Các ngày lễ trong năm ở Việt Nam bằng Tiếng Anh

Date/ NgàyHolidaysNgày lễ01/01 (Lunar)Tet Holiday (Vietnamese New Year)Tết Nguyên Đán15/01 (Lunar)Lantern FestivalTết Nguyên Tiêu – Rằm Tháng Giêng 03/02Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary Ngày thành lập Đảng10/03 (Lunar)Hung Kings CommemorationsGiỗ tổ Hùng VươngHung Kings’ Temple FestivalLễ hội Đền Hùng03/02Communist Party of Vietnam Foundation AnniversaryNgày thành lập Đảng27/02Vietnam Doctor’s DayNgày thầy thuốc Việt Nam08/03International Women’s DayQuốc tế Phụ nữ15/04Buddha’s BirthdayLễ phật Đảng30/04Liberation Day/Reunification DayNgày Giải phóng miền Nam thống nhất đất nước01/05International Workers’ DayNgày Quốc tế Lao động07/05Dien Bien Phu Vitory DayNgày Chiến thắng Điện Biên Phủ19/05President Ho Chi Minh’s BirthdayNgày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh05/05 (Lunar)Mid-year Festival Tết Đoan Ngọ01/06International Children’s DayNgày quốc tế Thiếu nhi28/06Vietnamese Family DayNgày gia đình Việt Nam15/07 (Lunar)Ghost Festival Lễ Vu Lan27/07Remembrance Day (Day for Martyrs and Wounded Soldiers)Ngày thương binh liệt sỹ15/08 (Lunar)Mid – Autumn FestivalTết Trung Thu19/08August Revolution Commemoration DayNgày cách mạng tháng 822/08 (Lunar)Double Seventh FestivalLễ Thất Tịch02/09National DayNgày Quốc Khánh05/09First day of school ceremonyLễ Khai Giảng10/10Capital Liberation DayNgày giải phóng thủ đô13/10Vietnam Entrepreneurs’ DayNgày Doanh nhân Việt Nam14/10Founding Day of VietNam Farmers’ UnionNgày thành lập Hội Nông dân Việt Nam20/10Vietnamese Women’s DayNgày phụ nữ Việt Nam20/11Teacher’s DayNgày Nhà giáo Việt Nam22/12National Defense Day (People’s Army of Viet Nam Foundation Anniversary)Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam23/12 (Lunar)Kitchen Guardians Ông Táo chầu trời

Xem thêm:

  • Describe an important holiday in your country
  • Bài mẫu Describe Mid-Autumn Festival
  • Talk about Tet holiday in Viet Nam

Một số từ vựng liên quan đến các ngày lễ bằng tiếng Anh

Di làm ngày lê tiếng anh gọi là gì năm 2024
Một số từ vựng liên quan đến các ngày lễ bằng tiếng Anh

  • Holiday (N) (/ˈhɑlɪˌdeɪ/): ngày lễ
  • Festive (Adj) (/ˈfɛstɪv/): đầy lễ hội, phô trương
  • Joyful (Adj) (/ˈdʒɔɪfəl/): đầy vui sướng, hạnh phúc
  • Celebratory (Adj) (/ˈsɛləˌbreɪˌtɔri/): liên quan đến việc kỷ niệm hoặc tổ chức lễ hội
  • Tradition (N) (/trəˈdɪʃən/): truyền thống
  • Festival (N) (/ˈfɛstəvəl/): lễ hội
  • Anniversary (N) (/ˌænɪˈvɜrsəri/): kỷ niệm
  • Holiday spirit (N) (/ˈhɑlɪˌdeɪ ˈspɪrɪt/): tinh thần ngày lễ
  • Seasonal (Adj) (/ˈsizənl/): liên quan đến mùa
  • Greetings (N) (/ˈɡritɪŋz/): lời chúc mừng
  • Mingle (V) (/ˈmɪŋɡəl/): trò chuyện, gặp gỡ
  • Jolly (Adj) (/ˈdʒɑli/): vui vẻ, hạnh phúc
  • Gratitude (N) (/ˈɡrætəˌtud/): lòng biết ơn
  • Commemorate (V) (/kəˈmɛməˌreɪt/): tưởng nhớ, kỷ niệm
  • Reverence (N) (/ˈrɛvərəns/): sự tôn kính
  • Solemn (Adj) (/ˈsɑləm/): trang trọng, nghiêm trọng
  • Nostalgia (N) (/nɑˈstældʒiə/): hoài niệm
  • Rejoice (V) (/rɪˈdʒɔɪs/): phấn khích, mừng rỡ
  • Unite (V) (/juˈnaɪt/): đoàn kết, hợp nhất
  • Savor (V) (/ˈseɪvər/): thưởng thức, nếm vị
  • Laughter (N) (/ˈlæftər/): tiếng cười
  • Festoon (V) (/fɛˈstun/): trang hoàng, treo đèn trang trí
  • Countdown (N) (/ˈkaʊntˌdaʊn/): đếm ngược
  • Resolutions (N) (/ˌrɛzəˈluʃənz/): các quyết định (đặc biệt vào đầu năm)
  • Reconnect (V) (/ˌriːkəˈnɛkt/): kết nối lại, tái kết nối
  • Festivity (N) (/fɛsˈtɪvəti/): sự vui vẻ, niềm vui của lễ hội
  • Reunite (V) (/ˌriːˈjuːnaɪt/): đoàn tụ, tái hợp
  • Countdown (N) (/ˈkaʊntˌdaʊn/): đếm ngược
  • Resolutions (N) (/ˌrɛzəˈluʃənz/): các quyết định (đặc biệt vào đầu năm)
  • Reconnect (V) (/ˌriːkəˈnɛkt/): kết nối lại, tái kết nối
  • Festivity (N) (/fɛsˈtɪvəti/): sự vui vẻ, niềm vui của lễ hội
  • Reunite (V) (/ˌriːˈjuːnaɪt/): đoàn tụ, tái hợp
  • Charity (N) (/ˈʧærəti/): từ thiện, tấm lòng nhân ái
  • Celebrate (V) (/ˈsɛlɪbreɪt/): tổ chức, kỷ niệm một dịp đặc biệt
  • Decorate (V) (/ˈdɛkəreɪt/): trang trí
  • Cook (V) (/kʊk/): nấu ăn
  • Bake (V) (/beɪk/): làm bánh
  • Shop (V) (/ʃɑp/): mua sắm
  • Wrap (V) (/ræp/): gói quà
  • Give (V) (/ɡɪv/): tặng, cho
  • Receive (V) (/rɪˈsiːv/): nhận
  • Sing (V) (/sɪŋ/): hát
  • Dance (V/N) (/dæns/): nhảy
  • Play games (V/N) (/pleɪ ɡeɪmz/): chơi trò chơi
  • Watch movies (V) (/wɑtʃ ˈmuvi:z/): xem phim
  • Travel (V/N) (/ˈtrævəl/): du lịch
  • Gather (V) (/ˈɡæðər/): tụ tập
  • Host (V/N) (/hoʊst/): đăng cai tổ chức
  • Attend (V) (/əˈtɛnd/): tham dự
  • Parade (N/V) (/pəˈreɪd/): diễu hành
  • Fireworks (N) (/ˈfaɪrˌwɝks/): pháo hoa
  • Toast (V/N) (/toʊst/): chúc mừng (bằng ly rượu)
  • Tet holiday (N) (/tɛt ˈhɑləˌdeɪ/): ngày tết
  • Lunar New Year (N) (/ˈluːnər nuː jɪr/): tết âm lịch
  • Family reunion (N) (/ˈfæməli rɪˈjunjən/): đoàn tụ gia đình
  • Giving lucky money (V/Phrase) (/ˈɡɪvɪŋ ˈlʌki ˈmʌni/): mừng tuổi, tặng lì xì
  • Dragon dance (N/V) (/ˈdræɡən dæns/): múa rồng
  • Lion dance (N/V) (/ˈlaɪən dæns/): múa lân
  • Firecracker (N) (/ˈfaɪrˌkrækər/): pháo hoa
  • Flower market (N) (/ˈflaʊər ˌmɑrkɪt/): chợ hoa tết
  • Traditional costumes (N) (/trəˈdɪʃənəl ˈkɑstjuːmz/): trang phục truyền thống
  • Calligraphy (N) (/kəˈlɪɡrəfi/): thư pháp
  • Chung cake (N) (/ʧʌŋ keɪk/): bánh chưng
  • Tet cake (N) (/tɛt keɪk/): bánh tét
  • Five-fruit tray (N) (/faɪv fruːt treɪ/): mâm ngũ quả
  • Apricot blossoms (N) (/ˈeɪprɪkɑt ˈblɑsəmz/): hoa mai
  • Peach blossoms (N) (/piːʧ ˈblɑsəmz/): hoa đào
  • Kite flying (N) (/kaɪt ˈflaɪɪŋ/): thả diều
  • Visiting pagodas (N/V) (/ˈvɪzɪtɪŋ pəˈɡoʊdəz/): đi chùa
  • Street parades (N) (/striːt pəˈreɪdz/): diễu hành trên đường
  • Tet market (N) (/tɛt ˈmɑrkɪt/): chợ tết
  • Traditional games (N) (/trəˈdɪʃənəl ɡeɪmz/): trò chơi dân gian
  • Drum performance (N) (/drʌm pərˈfɔrməns/): trống hội, trống quân đội
  • Call to the ancestors (N/Phrase) (/kɔl tuː ðə ˈænˌsɛstərz/): thờ cúng tổ tiên
  • Tet feast (N) (/tɛt fiːst/): tiệc tất niên
  • Tradition (N) (/trəˈdɪʃən/): truyền thống
  • Custom (N) (/ˈkʌstəm/): tập quán, phong tục
  • Ritual (N) (/ˈrɪtʃuəl/): nghi thức, nghi lễ
  • Ceremony (N) (/ˈserəmoʊni/): lễ nghi, buổi lễ
  • Procession (N) (/prəˈsɛʃən/): diễu hành
  • Blessing (N) (/blɛsɪŋ/): sự ban phước
  • Pray (V) (/preɪ/): cầu nguyện
  • Worship (V/N) (/ˈwɜrʃɪp/): tôn thờ, thờ phượng
  • Light candles (V/N) (/laɪt ˈkændəlz/): thắp nến
  • Give thanks (V/Phrase) (/ɡɪv θæŋks/): cảm ơn
  • Remembrance (N) (/rɪˈmɛmbrəns/): sự tưởng niệm
  • Honor (V/N) (/ˈɑnər/): tôn vinh, kính trọng
  • Tribute (N/V) (/ˈtrɪbjut/): sự tưởng nhớ, tôn vinh
  • Volunteer (N/V) (/ˌvɑlənˈtɪr/): tình nguyện viên
  • Donate (V) (/doʊˈneɪt/): quyên góp, hiến tặng

Những mẫu câu thông dụng liên quan tới ngày lễ bằng tiếng Anh

Di làm ngày lê tiếng anh gọi là gì năm 2024
Những mẫu câu thông dụng liên quan tới ngày lễ bằng tiếng Anh

  • It was only in Mid-autumn that we could enjoy moon cake. (Chỉ khi đến tết Trung Thu thì chúng tôi mới có thể thưởng thức bánh Trung Thu.)
  • Happy new year. I wish you good health and success in the New year. (Chúc mừng năm mới. Chúc bạn khỏe mạnh và thành công trong năm mới.)
  • How many days off during Lunar New Year? (Bạn được nghỉ bao nhiêu ngày vào dịp lễ Tết này?)
  • What do you intend to give your girlfriend on Valentine’s Day? (Bạn định tặng bạn gái món quà gì vào ngày lễ Tình Nhân)
  • In Vietnam, the Lunar New Year is the biggest holiday of the year. (Ở Việt Nam, Tết Nguyên Đán là kỳ nghỉ lớn nhất trong năm.)
  • What are you up to over Christmas? (Bạn dự định làm gì trong ngày lễ Giáng Sinh?)
  • Wishing you and your boyfriend a happy Valentine’s Day. (Chúc bạn và bạn trai của bạn có một ngày lễ Tình Nhân vui vẻ nhé.)
  • With your family have a good holiday. (Chúc gia đình bạn có một kỳ nghỉ tốt lành)
  • Are you at home over the Tet holiday, or are you going away? (Bạn sẽ đón Tết ở nhà hay đi chơi xa?)
  • On Christmas Day, we sit in front of the fire and take turns reading Christmas stories. (Vào ngày lễ Giáng Sinh, chúng tôi cùng ngồi cạnh đống lửa và kể về những câu chuyện Giáng Sinh.)
  • Who can participate in that festival? (Ai có thể tham gia vào lễ hội đó)
  • How was your day off? (Kỳ nghỉ của bạn như thế nào?)
  • His daughter would like a star-shaped lantern for the Mid-autumn festival. (Con gái anh ta muốn có một chiếc đèn ông sao cho ngày tết Trung Thu.)
  • We got away for a couple of days. (Chúng tôi đi chơi xa vài ngày)
  • I’m wondering where I’d go on Christmas day. (Tôi đang phân vân mình sẽ đi đâu vào lễ Giáng Sinh)

IELTS Vietop hy vọng rằng những từ vựng về các ngày lễ trong năm ở Việt Nam bằng tiếng Anh trên đây có thể bổ sung vào vốn từ vựng của mình. Ở chủ đề các ngày lễ thì chủ đề Talk about Tet holiday in Viet Nam rất hay được đề cập ở phần thi IELTS Speaking Part 2. Các bạn hãy cố gắng trau dồi kiến thức và kĩ năng trong quá trình học IELTS để đạt được kết quả cao nhất nhé!