Đạm ure là phân bón gì

Phân đạm u rê, có công thức hoá học là (NH2)2CO.

Urê là một hợp chất hữu cơ của cacbon, nitơ, ôxy và hiđrô, với công thức CON2H4 hay (NH2)2CO và cấu trúc chỉ ra ở bên phải.

Urê còn được biết đến như là cacbamua, đặc biệt là trong tên gọi sử dụng ở châu Âu theo các tên gọi không đăng ký quốc tế được khuyến cáo (rINN).

Đạm ure là phân bón gì

Trong công nghiệp urê được sử dụng để:
 - Nguyên liệu cho sản xuất chất dẻo, đặc biệt là nhựa urê-formalđêhít.
 - Như là một thành phần của phân hóa học và chất bổ sung vào thức ăn cho động vật, nó cung cấp một nguồn đạm cố định tương đối rẻ tiền để giúp cho sự tăng trưởng.
 - Như là chất thay thế cho muối (NaCl) trong việc loại bỏ băng hay sương muối của lòng đường hay đường băng sân bay. Nó không gây ra hiện tượng ăn mòn kim loại như muối.

Đạm ure là phân bón gì

 - Như là một thành phần bổ sung trong thuốc lá, nó được thêm vào để tăng hương vị.
 - Đôi khi được sử dụng như là chất tạo màu nâu vàng trong các xí nghiệp sản xuất bánh quy.
 - Như là một thành phần của một số dầu dưỡng tóc, sữa rửa mặt, dầu tắm và nước thơm.
 - Nó cũng được sử dụng như là chất phản ứng trong một số gạc lạnh sử dụng để sơ cứu, do phản ứng thu nhiệt tạo ra khi trộn nó với nước.
 - Thành phần hoạt hóa để xử lý khói thải từ động cơ diesel (AdBlue).

Đạm ure là phân bón gì

Phân đạm có vai trò rất quan trọng đối với cây trồng và thực vật nói chung, đặc biệt là cây lấy lá như rau. Phân đạm cùng với phân lân, phân ka-li góp phần tăng năng suất cho cây trồng.

Trong tự nhiên, phân đạm tồn tại trong nước tiểu của các loài động vật và con người. Trong công nghiệp, phân đạm được sản xuất bằng khí thiên nhiên hoặc than đá.

Đạm ure là phân bón gì

Quy trình đơn giản của quâ trình tổng hợp phân đạm (công nghệ Snampogetti của Ý):
    N2 + H2 (xúc tác, nhiệt độ, áp suất) ↔ NH3
    NH3 + CO2 (xúc tác, nhiệt độ, áp suất) ↔ (NH2)2CO

Trong các loại phân đạm thì đạm URE là có hàm lượng đạm cao nhất và nó tồn tại ở dạng NH2 nên rất hữu ích cho cây trồng, và không gây ra hiện tượng thừa nitrat(NO3) trong cây, đặc biệt ra rau ăn lá.

Thapxanh đang trong quá trình nghiên cứu thử nghiệp sử dụng hàm lượng cho phép của URE vào dinh dưỡng thủy canh.

Đạm ure là phân bón gì

Sự thiếu hụt đạm (N) trong cây trồng thể hiện rõ nét.

Hiện tại chúng tôi đang phân phối nhiều loại phân bón, Các loại phân bón chủ đạo trong nông nghiệp
- Kali nitrat, Potassium nitrate, KNO3
- SOP, Kali sunphat, Potassium Sulphate, K2SO4
- Canxi nitrat, Calcium Nitrate, Ca(NO3)2.4H2O
- Magiê sunphat, Magnesium sulphate, MgSO4.7H2O
- Đồng Sunphat, CuSO4.5H2O, Copper sulphate
- Mangan Sunphat, Manganese sulphate, MnSO4.H2O

Đạm ure là phân bón gì

- Kẽm Sunphat, Zinc Sulphate, ZnSO4.7H20
- Axit boric, Boric acid, H3BO3, Boracic acid
- Natri molipđat, Sodium molybdate, Na2MoO4.2H2O
- Amoni molipđat, Ammonium molybdate, (NH4)2MoO4
- Phân đạm Urê, Urea, (NH2)2CO

Đạm ure là phân bón gì
- MKP, Kali Dihydrophotphat, Monopotassium phosphate, KH2PO4
- MAP, Monoammonium phosphate, Ammonium dihydrogen phosphate, NH4H2PO4
- Amoni sunphat, Ammonium sulphate, (NH4)2SO4
- Phân bón NPK, Phân bón Đạm Lân Kali, Nitơ, Phosphate, Kali, Phân bón tổng hợp.

Đạm ure là phân bón gì

1. Phân đạm urê không phải lúc nào cũng là nguồn phân đạm chính cho cây trồng

Urê được nhà hóa học người Đức Friedrich Wöhler tổng hợp lần đầu tiên vào năm 1828. Trước thời điểm đó, các nguồn đạm hữu cơ như nước tiểu, phân bắc, phân chuồng và phân hữu cơ hoai mục là nguồn duy nhất cung cấp chất dinh dưỡng đa lượng quan trọng này vào đất.

Hiện nay có rất nhiều dạng phân bón tổng hợp cung cấp nguồn đạm quan trọng cho cây trồng như phân đạm Amoni nitrat (NH4NO3) có chứa 33-35% N nguyên chất, phân đạm Amoni sulfate (hay còn gọi là phân SA) chứa 20-21% N nguyên chất… 

Tuy nhiên, phân đạm urê có hàm lượng N tổng số rất cao lên đến 46% nên mang lại hiệu quả kinh tế hơn và được ưa chuộng. Khoảng 90% lượng urê tổng hợp được sản xuất hiện nay là để làm phân bón.

2. Tạp chất trong phân bón và việc sử dụng phân urê không đúng cách có thể gây hại cho cây trồng 

Một tạp chất phổ biến trong phân bón urê là biuret (C2H5N3O2), chất này được sinh ra trong quá trình sản xuất urê. Khi tích luỹ với nồng độ cao, biuret có thể can thiệp vào quá trình chuyển hoá đạm và cản trở sự hình thành protein thực vật, gây ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng. 

Đạm ure là phân bón gì

Sự hình thành biuret trong quá trình sản xuất phân urê

Mặc dù biuret có thể bị phân hủy bởi vi sinh vật trong đất nhưng quá trình này diễn ra tương đối chậm, khi biuret tồn tại trong thời gian dài sẽ gây độc cho cây trồng. Theo Tiêu chuẩn Việt Nam, hàm lượng biuret trong phân urê không được quá 1,5%.

Giống như với bất kỳ nguồn đạm nào, khi sử dụng với hàm lượng quá cao thì bản thân urê cũng có thể gây hại cho cây trồng: làm suy giảm hoặc cản trở hoàn toàn sự nảy mầm của hạt, và quá nhiều đạm có thể khiến cây trồng bị “cháy”.

3. Vi khuẩn trong đất phân giải phân bón urê thành dạng dễ hấp thu cho cây trồng

 Bước đầu tiên để cung cấp đạm trong urê (CH4N2O) cho cây trồng là chuyển đổi nó thành amoniac (NH3) hoặc các ion amoni (NH4+)và các ion bicacbonat (HCO3-). 

Đạm ure là phân bón gì

Quá trình phân giải phân đạm urê trong đất

Một cách tự nhiên, vi khuẩn trong đất - được gọi phổ biến là vi khuẩn oxy hóa amoniac (AOB) – sẽ làm quá trình này diễn ra nhanh hơn nhờ sự xúc tác của enzyme urease có sẵn trong đất.

Sau đó, thông qua một quá trình gọi là nitrat hóa, amoniac bị oxy hóa thành nitrit. Nitrit bị ôxy hóa thành nitrat bởi vi khuẩn ôxy hóa nitrit (NOB).

Cả amoni và nitrat đều là những dạng đạm dễ hấp thụ nhất đối với cây trồng.

4. Phân urê tác động đến pH đất

Trong quá trình nitrat hóa, có sự gia tăng số lượng các ion hydro tự do (H+) trong đất, tạo ra độ chua. Ngoài ra, khi cây hấp thụ các ion amoni (NH4+ ), chúng cũng giải phóng các ion hydro vào đất.

Một nghiên cứu đã được thực hiện để kiểm tra sự thay đổi độ chua của đất do sử dụng urê lâu dài và ảnh hưởng của nó đối với các đặc tính của đất. Thí nghiệm thực hiện bón phân đạm dưới dạng urê (46% N) ở 0, 60, 120 và 180 kg N/ha cho bắp trồng trên Alfisol. 

Sau 4 năm bón urê hàng năm, đất trở nên chua hơn các lô đối chứng không bón thêm urê. Mức độ chua hóa đất lớn hơn đáng kể khi bón nhiều hơn 120 kg N/ha so với không bón, hoặc 60 kg N/ha khi bón urê. 

Các giá trị pH thấp hơn được ghi nhận bắt đầu từ mùa vụ thứ hai, và vào cuối vụ thứ tư độ pH đã giảm 0,87 đơn vị trên các ô nhận 180 kg N/ha. Việc sử dụng urê cũng làm giảm đáng kể lượng bazơ trao đổi (Ca, Mg) trong đất. So với nghiệm thức đối chứng, Ca và Mg trong đất giảm lần lượt 13% và 28% ở lô xử lý urê. 

Nghiên cứu này cho thấy rằng việc sử dụng urê hàng năm trong thời gian dài dẫn đến sự chua hóa đất và giảm các bazơ trao đổi (Ca và Mg) trong đất. Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng cho thấy việc đốt rác rơm rạ hàng năm trên đất không có khả năng làm giảm sự chua hóa liên quan đến việc sử dụng urê này.

Vì vậy, cần có các biện pháp trung hoà lượng axit trên nền đất thường xuyên sử dụng phân đạm urê với hàm lượng lớn để có thể tạo ra môi trường pH cân bằng cho cây trồng.

5. Cây trồng sinh trưởng khoẻ mạnh phụ thuộc vào chất lượng chứ không phải số lượng

 Như đã đề cập ở trên, sử dụng quá nhiều urê và quá nhiều đạm kéo dài có thể có tác động xấu đến cây trồng. Nó cũng có thể có tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh: nitrat rất di động trong nước, và sự rửa trôi phân bón từ sản xuất nông nghiệp sẽ có hại cho nguồn nước.

Đạm ure là phân bón gì

Vì vậy, mặc dù phân bón urê nhìn chung là một sự lựa chọn hợp lý về khí hậu và kinh tế, nhưng cần phải cẩn thận trong việc sử dụng để có thể mang lại lợi ích tối đa cho cây trồng đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường.

Công ty TNHH Funo dịch và tổng hợp.