Cuộc đời và sự nghiệp văn học nguyễn trãi năm 2024

Nguyễn Trãi, người được xem là "Danh nhân văn hóa thế giới," đã để lại dấu ấn mạnh mẽ trong văn học Việt Nam. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Nghị luận về cuộc đời, sự nghiệp thơ văn của Nguyễn Trãi, mời bạn đọc theo dõi.

1. Dàn ý Nghị luận về cuộc đời, sự nghiệp thơ văn của Nguyễn Trãi:

  1. Mở Bài:

Nguyễn Trãi, với nhiều người, không chỉ là một danh nhân lớn của văn hóa Việt Nam mà còn là một tượng đài của sự đoàn kết, trí tuệ, và tình yêu quê hương. Cuộc đời và sự nghiệp thơ văn của Nguyễn Trãi là một bài học về tài năng, khả năng kiên nhẫn, và ý chí trong bối cảnh lịch sử đầy biến động. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cuộc đời và tác phẩm thơ văn đáng ngưỡng mộ của Nguyễn Trãi.

II. Thân Bài:

  1. Khái quát chung:

Nguyễn Trãi (1380 - 1442), hiệu Ức Trai, là một hình mẫu tiêu biểu của danh nhân văn hóa thế giới. Ông là một tri thức kiêm nhà chính trị, nhà văn, và nhà thơ. Cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi để lại dấu ấn sâu sắc trong văn hóa Việt Nam.

  1. Cuộc đời Nguyễn Trãi: Cuộc đời của một con người tài hoa nhưng bạc mệnh:

- Sinh ra trong một giai đoạn lịch sử nhiều biến động: Nguyễn Trãi xuất thế trong một thời kỳ đầy biến động lịch sử với sự sụp đổ của triều đại nhà Hồ và cuộc khởi nghĩa Lam Sơn dẫn đến sự lên ngôi của vua Lê Lợi. Nội bộ triều đình nhà Lê đầy xung đột, và nhiều công thần bị hãm hại.

- Từng từ quan về Côn Sơn ở ẩn do ghét bỏ sự thối nát của triều đình: Với tư cách là một quan lại, Nguyễn Trãi đã từ chối cuộc sống xa hoa và tham nhũng trong triều đình, quyết định sống ẩn dật tại Côn Sơn để tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc sống.

- Thảm án Lệ Chi viên: Do bản tính trung trực và liêm khiết, Nguyễn Trãi đã bị những kẻ gian ác hãm hại. Gia đình ông bị chu di tam tộc và tác phẩm thơ văn của ông bị cấm đoán và tiêu hủy. Cho đến năm 1464, vua Lê Thánh Tông mới minh oan cho Nguyễn Trãi.

  1. Sự nghiệp thơ văn của Nguyễn Trãi:

Một sự nghiệp đồ sộ, mang lại nhiều đóng góp quan trọng cho văn học trung đại Việt Nam:

- Số lượng các tác phẩm đồ sộ: Nguyễn Trãi để lại một kho tàng thơ văn đáng kinh ngạc, bao gồm các tác phẩm như "Ức Trai thi tập," "Quân trung từ mệnh tập," "Bình Ngô đại cáo," "Lam Sơn thực lục," "Dư địa chí," "Chí Linh sơn phú," và "Băng Hồ di sự lục." Ông cũng viết thơ chữ Nôm, gọi là "Quốc âm thi tập."

- Bao gồm nhiều lĩnh vực: Không chỉ thạo về thơ văn, Nguyễn Trãi còn chinh phục nhiều lĩnh vực khác như quân sự, chính trị, lịch sử, địa lí, và văn học.

- Về nội dung thơ văn: Thơ văn của Nguyễn Trãi đa dạng về đề tài và giàu giá trị tư tưởng. Ông thể hiện tư tưởng nhân nghĩa với tình thương dân, trung quân, và ái quốc. Ông cũng tôn vinh thiên nhiên và thể hiện những ưu tư về thế sự trong tác phẩm của mình.

- Về đặc điểm nghệ thuật: Nguyễn Trãi là một người viết chính luận rất sắc sảo, đạt đến trình độ mẫu mực. Những tác phẩm thơ chữ Hán của ông đạt tới sự nhuần nhuyễn và điêu luyện. Đặc biệt, Nguyễn Trãi là một trong những tác giả đầu tiên tạo ra thể thơ bằng chữ Nôm. Ngôn ngữ thơ của ông đơn giản, gần gũi với lời nói của dân chúng.

  1. Đánh giá:

Nguyễn Trãi đã đối diện với nhiều thách thức trong cuộc đời, nhưng ông vẫn tỏa sáng với tài năng chói lọi và những giá trị đạo đức quý báu. Thơ văn của ông là một tài sản quý giá của văn học trung đại Việt Nam, mang trong mình tư tưởng nhân nghĩa và tình yêu sâu sắc đối với quê hương.

III. Kết Bài:

Cuộc đời và sự nghiệp thơ văn của Nguyễn Trãi là một ví dụ cho sự kiên nhẫn, trí tuệ, và ý chí trong cuộc sống. Nguyễn Trãi đã để lại một di sản vô giá cho văn hóa Việt Nam và là nguồn cảm hứng cho thế hệ hôm nay và tương lai. Hãy học hỏi và trân trọng những giá trị quý báu mà ông để lại để xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.

2. Nghị luận về cuộc đời, sự nghiệp thơ văn của Nguyễn Trãi hay nhất:

Nguyễn Trãi, hiệu Ức Trai, sinh vào năm 1380 tại Nhị Khê, Hà Tây, trong một gia đình có dòng dõi quý tộc. Với sự thông minh và lòng kiên nhẫn từ nhỏ, ông đã đỗ Thái học sinh vào năm 1400, khi mới 20 tuổi. Cuộc đời của Nguyễn Trãi trải qua nhiều biến cố và thử thách.

Năm 1407, khi quân Minh xâm lược đất nước Việt Nam, Nguyễn Phi Khánh, cha của Nguyễn Trãi, bị bắt và gửi sang Trung Quốc. Nguyễn Trãi đã quyết định theo cha và chăm sóc ông trong những năm khó khăn này. Sau đó, Nguyễn Trãi đã chơi một vai trò quan trọng trong cuộc chiến tranh giành lại độc lập cho đất nước, và cuối cùng đạt được chiến thắng quan trọng vào năm 1418, 10 năm sau sự việc xâm lược.

Nhưng sau khi đất nước đã bình yên trở lại, Nguyễn Trãi cảm thấy chán ngán với cuộc sống quan trường và quyết định rút lui để sống ẩn dật. Tuy nhiên, vào năm 1440, ông bị triệu đô đến cung làm việc quan trọng, và đóng góp quan trọng cho triều đình trong việc trị vì đất nước.

Cuộc đời của Nguyễn Trãi không tránh khỏi những bi kịch. Sau khi giúp đất nước, ông bị kẻ gian vu oan giết vua. Ông và gia đình phải chịu nhiều gian khổ suốt 20 năm và cho đến năm 1464, Nguyễn Trãi mới được Lê Thánh Tông minh oan. Ông cũng bị kết án tiêu hủy nhiều tác phẩm văn học quý báu của mình.

Tuy nhiên, dù gặp nhiều khó khăn, Nguyễn Trãi đã để lại cho văn học Việt Nam một di sản vô giá. Sau nhiều năm bị cấm đoán, những tác phẩm của ông được sưu tầm và bảo tồn. "Quân trung từ mệnh tập" gồm những thư từ và giấy tờ giao thiệp với giặc Minh và triều đình nhà Lê là một ví dụ xuất sắc về giá trị văn học mà Nguyễn Trãi đã để lại.

"Bình Ngô Đại Cáo" là một tác phẩm thiên cổ hùng văn, đánh dấu sự tổng kết của mười năm kháng chiến chống quân Minh, và mở ra một kỷ nguyên mới trong lịch sử nước nhà. Ngoài ra, Nguyễn Trãi còn để lại những tác phẩm khác vô cùng quan trọng cho lịch sử, văn học và địa lý Việt Nam. "Lam Sơn Thực Lục" là một cuốn sử thiết yếu về cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, trong khi "Dư Địa Chí" trình bày một cái nhìn đa dạng về địa lý của nước ta vào thời kỳ đó.

Trong lĩnh vực văn học, tác phẩm "Ức Trai Thi Tập" và "Quốc Âm Thi Tập" của Nguyễn Trãi có giá trị vô cùng đặc biệt. "Quốc Âm Thi Tập" được viết bằng chữ Nôm, đánh dấu sự hình thành của nền thơ ca Tiếng Việt, đồng thời đem thêm phong cách và đặc điểm riêng của văn học Việt Nam.

Thơ văn của Nguyễn Trãi luôn thể hiện tư tưởng nhân nghĩa, triết lý về cuộc sống và tình yêu thiên nhiên. Trong đó, tư tưởng nhân nghĩa nổi bật với sự yêu nước và tình thương đối với nhân dân. Nguyễn Trãi luôn tìm cách tạo ra sự yên bình cho dân tộc. Ông cũng mê say thiên nhiên và coi đó là nguồn cảm hứng sáng tác của mình.

Tác phẩm thơ chữ Hán của Nguyễn Trãi thể hiện sự hòa quyện giữa trữ tình và trí tuệ, hào hùng và lãng mạn. Thêm vào đó, tác phẩm thơ chữ Nôm của ông thể hiện sự tinh tế và trải nghiệm sâu sắc về cuộc sống bằng ngôn ngữ mà dân gian có thể hiểu, và ông đã sáng tạo hình thức thơ thất ngôn xen lục ngôn, một hình thức thơ mới và độc đáo. Nguyễn Trãi có vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền văn hóa và văn học của nước ta.

Tóm lại, Nguyễn Trãi là một danh nhân lỗi lạc của dân tộc, góp phần quan trọng trong việc xây dựng nền văn học và lịch sử nước nhà. Sự hiếu kỳ và lòng yêu nước đã định hình tác phẩm của ông, đồng thời ông còn là một biểu tượng về sự kiên định và tận trung. Không ngạc nhiên khi ông được UNESCO công nhận là danh nhân văn hóa thế giới vào năm 1980, để ghi nhớ công lao của một trong những nhân vật vĩ đại trong lịch sử Việt Nam.

3. Nghị luận về cuộc đời, sự nghiệp thơ văn của Nguyễn Trãi có chọn lọc:

Nguyễn Trãi, người được xem là "Danh nhân văn hóa thế giới," đã để lại dấu ấn mạnh mẽ trong văn học Việt Nam. Cuộc đời của ông có nhiều thăng trầm, nhưng sau tất cả, tinh thần rạng ngời và đạo đức cao đẹp của ông vẫn tỏa sáng. Nguyễn Trãi đã trở thành một biểu tượng vĩ đại trong lòng người Việt Nam.

Thông tin từ sách báo cho thấy Nguyễn Trãi là một "tài hoa bạc mệnh." Ông đã được phát triển từ một gia đình tốt và được trời phú cho tài năng đặc biệt. Tuy nhiên, ông sống trong một giai đoạn lịch sử đầy biến động và mâu thuẫn. Các sự kiện như sụp đổ và nổi dậy của các triều đại phong kiến gây ra nhiều mâu thuẫn nội bộ, khiến nhiều công thần chính trực như Nguyễn Trãi bị hãm hại. Ông phải chịu án thảm "chu di tam tộc," và tất cả các tác phẩm của ông bị tiêu hủy. Cho đến khi vua Lê Thánh Tông giải oan ông vào năm 1464, di sản văn thơ của Nguyễn Trãi mới dần được tìm thấy và phục hồi.

Sự nghiệp văn học của Nguyễn Trãi không chỉ nổi tiếng vì quy mô và đa dạng, mà còn vì những giá trị vượt thời đại mà nó mang lại. Tất cả các tác phẩm của ông đều tập trung vào các chủ đề quan trọng như tư tưởng nhân nghĩa, tình yêu thiên nhiên, và ưu tư về thế sự. Ông thể hiện tấm lòng trung quân, ái quốc, và trọng dân. Ông có sự ưu tư sâu sắc đối với dân và đất nước, và những tác phẩm của ông truyền tải tình cảm này một cách tinh tế. Nhìn vào thực tế xã hội đổ vỡ với hệ thống chính quyền thối nát, Nguyễn Trãi chỉ còn biết thở dài với sự cay đắng và lo lắng cho tương lai của đất nước.

Không chỉ xuất sắc về nội dung, thơ văn của Nguyễn Trãi còn biểu hiện sự hoàn hảo trong nhiều mặt của nghệ thuật. Với vai trò là một nhà chính trị, ông đã xuất sắc trong thể loại văn chính luận. Ngòi bút của ông thể hiện sự mẫu mực và nhuần nhuyễn, kết hợp tinh tế giữa tư tưởng và đạo đức Nho giáo với quy luật tự nhiên và cuộc sống. Thơ của ông, dù viết bằng chữ Hán hay chữ Nôm, đều sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật độc đáo, giản dị và phản ánh đậm đà bản sắc dân tộc. Đặc biệt, ông đã sáng tạo thể thơ Nôm riêng biệt bằng cách kết hợp câu thơ sáu chữ vào bài thơ thất ngôn, tạo nên sự hài hòa độc đáo. Có thể nói, Nguyễn Trãi đã góp phần quan trọng vào sự phát triển và hoàn thiện của văn học trung đại Việt Nam.

Sinh ra trong một thời đại đầy biến cố và cám dỗ, Nguyễn Trãi đã duy trì sự thanh khiết và chính trực của một bậc đại trượng phu thông qua những tác phẩm văn giàu tính triết lí. Mặc dù cuộc đời ông trải qua nhiều thăng trầm và bi kịch, nhưng ông vẫn duy trì những đức tính tốt đẹp và sáng ngời. Nguyễn Trãi vẫn được coi là một tượng đài vĩ đại trong nền văn học của đất nước.

Xuân Diệu từng nhận xét về Nguyễn Trãi: "Trán thi sĩ vượt mây nhưng trong ruột thơ vẫn cháy lên ngọn lửa đời rất ấm." Câu nói này tôn vinh sự đa chiều và bao la của thơ văn Nguyễn Trãi, đánh thức những cảm xúc mãnh liệt ẩn sau tâm hồn mỗi người. Các tác phẩm của ông đã, đang và sẽ luôn giữ giá trị quý báu đối với mọi thế hệ tiếp theo.