Công thức so sánh trong tiếng hàn năm 2024
네요 và 군요 đều là đuôi câu cảm thán trong tiếng Hàn, thể hiện cảm xúc của người nói trước một sự vật, sự việc nào đó. Nhiều bạn khi học tiếng Hàn vẫn bị nhầm lẫn khi sử dụng 2 đuôi câu này. Show
Tuy đều là đuôi câu cảm thán nhưng ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của 네요 và 군요 rất khác nhau. Du học Hàn Quốc Monday sẽ giúp bạn phân biệt sự khác nhau giữa 네요 và 군요 cùng tình huống sử dụng nhé. Chúc các bạn học tiếng Hàn thật tốt và sử dụng 네요 và 군요 chính xác hơn. So sánh đuôi câu 네요 và 군요1. Đuôi câu 네요
2. Đuôi câu 군요
✌️ Được biên soạn, thiết kế bởi : Du học Hàn Quốc Monday 👉 Vui lòng trích nguồn khi sử dụng 🌟 Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp theo chủ đề dễ học nhất Tổng hợp 91 Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp Những câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản Lớp tiếng Hàn Sơ cấp cho người mới bắt đầu Tư vấn miễn phíTrung tâm du học Hàn Quốc uy tín hàng đầu thành phố Hồ Chí Minh. Chi phí rõ ràng minh bạch từng giai đoạn, cam kết không phát sinh. Hoàn tiền 100% nếu không đậu Visa. Học tiếng Hàn : Ngữ pháp so sánh N + 보다 trong tiếng HànCùng học tiếng Hàn cùng Blog Hàn Quốc với chủ đề : Ngữ pháp so sánh N + 보다 trong tiếng HànI, Khái niệm và chức năng của N + 보다.• Với ngữ pháp 보다 chúng ta thường sử dụng để so sánh hai sự vật, sự việc với N đứng trước làm cơ sở để so sánh với N thứ 2. • So sánh về đặc điểm, tính chất của các sự vật, sự việc hay cả về con người. • Cấu trúc : S + N1 이/가 + N2 보다 + ...... • Nghĩa tiếng việt là " Hơn ". • Vị trí trật tự của S chủ ngữ và N đứng trước 보다 có thể thay đổi mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. • 보다 thường đi kèm với tiểu từ " 더 " hoặc " 덜 " , các tiểu từ này không bắt buộc ( có hay không cũng không sao nhé ). 보기 : 1, 오토바이가 자전거보다 빨라요 / 빠릅니다. Dịch nghĩa : Xe máy nhanh hơn xe đạp. 2, 누나가 동생보다 더 커요. Dịch nghĩa : Chị cao lớn hơn em. 3, 백화점이 시장보다 멀어요 / 멉니다. Dịch nghĩa : Cửa hàng bách hóa xa hơn chợ. 4, 시장이 백화점보다 싸요 / 쌉니다. Dịch nghĩa : Đồ ở chợ rẻ hơn đồ ở siêu thị. 5, 이것이 그것보다 예뻐요 / 예쁩니다. Dịch nghĩa : Cái này đẹp hơn cái kia. Với cấu trúc N + 보다 trong tiếng Hàn sử dụng khá dễ và nhận biết cấu trúc khi 1 trong 2 N trong câu có gắn với 보다 , N + 보다 ở đây sẽ có nghĩa so sánh N này với N kia. Tránh trường hợp, nhầm lẫn với cấu trúc 보다 là V động từ nhé. 보다 là V động từ nghĩa là " Xem ", đây là động từ. Còn khi N + 보다 thì 보다 ở đây nghĩa là " Hơn ". Nếu còn câu hỏi thắc mắc nào khác, vui lòng comment bên dưới bài viết nhé ! Đừng bao giờ quên ĐIỂM DANH sau khi đã học xong bài, hãy bình luận về bài học ngay trên web ở phần comment bên dưới nhé. Ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn là một chủ đề quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Khi nắm rõ nhiều cấu trúc so sánh, các bạn có thể vận dụng linh hoạt trong các tình huống để nói và viết tiếng Hàn tốt hơn. Thế nên, trong bài viết tổng hợp các ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn, Monday sẽ giới thiệu đến bạn các cấu trúc ngữ pháp cơ bản để so sánh hai hay nhiều đối tượng, tính chất hay hành động. Bạn sẽ học được cách dùng các biểu hiện như 보다, 만큼, 같이, 에 비해서, 제일, 가장,… để tạo ra các câu so sánh từ đơn giản đến phức tạp. Hãy cùng bắt đầu nhé! Tổng hợp các ngữ pháp so sánh trong tiếng HànSo sánh ngang bằng: 처럼, 같이 và 만큼So sánh ngang bằng là kiểu so sánh điển hình và thường gặp nhất trong giao tiếp. Cái này giống với cái kia, người này y hệt như người nọ,… là những biểu hiện các bạn cần biết để làm phong phú cuộc trò chuyện. Vì thế, hãy cùng Monday tìm hiểu về 3 ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn cần thiết khi muốn diễn đạt ý nghĩa so sánh ngang bằng: 처럼, 같이 và 만큼, bạn nhé! Danh từ + 처럼 / Danh từ + 같이Ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn: So sánh bằng (처럼 / 같이)처럼 và 같이 là hai trợ từ được gắn vào sau một danh từ, để diễn đạt ý nghĩa “một danh từ giống hoặc tương tự với một danh từ khác”. 처럼 và 같이 có thể thay thế lẫn nhau trong nhiều trường hợp mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Cấu trúc ngữ pháp A이/가 + B처럼 (같이) + Động từ / Tính từ có thể dịch nghĩa tiếng Việt là A … như / giống như / tựa như B. Ví dụ:
Danh từ + 만큼Ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn: So sánh bằng (만큼)Cấu trúc ngữ pháp so sánh Danh từ + 만큼 được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “một danh từ tương tự hoặc ngang bằng với một danh từ khác trong câu”. Ví dụ:
So sánh hơn, kém: -보다 và -에 비해서Ngoài so sánh ngang bằng, so sánh hơn hay kém cũng là những cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Hàn. Monday sẽ hướng dẫn các bạn 2 cấu trúc ngữ pháp so sánh hơn, kém người Hàn thường dùng nhất. Đó là Danh từ + “보다” và Danh từ + “에 비해서”. Danh từ + 보다Ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn: So sánh hơn, kém (보다)-보다 là trợ từ được gắn vào sau một danh từ nhằm mục đích so sánh danh từ đó với một danh từ khác trong câu. Cấu trúc ngữ pháp so sánh này được sử dụng để so sánh về đặc điểm, tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng hoặc con người nên cuối câu có thể là động từ hoặc tính từ. Cấu trúc Danh từ + 보다 cũng thường kết hợp với một số phó từ để bổ sung ý nghĩa cho câu như: 더 (hơn), 덜 (kém hơn), 많이 (nhiều), v.v. Ví dụ, khi muốn diễn đạt bản thân thích cái này hơn cái kia, các bạn có thể nói như thế này: 저는 영화를 음악보다 더 좋아해요. (Tôi thích phim ảnh hơn là âm nhạc / So với âm nhạc thì tôi thích phim ảnh hơn) Hoặc có thể thay đổi trật tự trong câu nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa: 저는 음악보다 영화를 더 좋아해요. Còn trong trường hợp muốn so sánh danh từ này hơn hoặc kém danh từ khác như thế nào, bạn có thể tham khảo những mẫu câu sau:
Danh từ + 에 비해서Ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn: So sánh hơn, kém (에 비해서)Tương tự như -보다, cấu trúc ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn: Danh từ + 에 비해서 (có thể rút gọn thành -에 비해) cũng được sử dụng khi muốn so sánh về đặc điểm, tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng hoặc con người. Ví dụ:
Sự khác nhau giữa -보다 và -에 비해서Thứ nhất, một số trạng từ nghi vấn như 누구 hay 무엇 có thể kết hợp với ngữ pháp -보다 nhưng không thể kết hợp với ngữ pháp -에 비해서. Ví dụ:
Thứ hai, khi muốn diễn đạt ý so sánh những thứ mang tính trừu tượng như suy nghĩ, ý tưởng, dự tính,… thì sử dụng ngữ pháp -보다 và không thể sử dụng ngữ pháp –에 비해서. Ví dụ:
Thứ ba, cấu trúc ngữ pháp so sánh -보다 thường được dùng nhiều trong văn nói, giao tiếp đời thường. Còn cấu trúc ngữ pháp so sánh -에 비해서 thường được dùng nhiều trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng, chính thức (như bài phát biểu, thuyết trình,…) So sánh nhất: 제일 / 가장Trong tiếng Hàn, phó từ 제일 và 가장 thường được thêm vào trong câu để diễn đạt ý nghĩa danh từ nào đó là nhất. 제일 và 가장 mang ý nghĩa tương tự và có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, 제일 thường được dùng nhiều khi muốn so sánh danh từ nào là nhất trong số hai hay nhiều danh từ. Còn 가장 thường được sử dụng khi muốn nói chung một danh từ nào đó là nhất mà không cần phải so sánh quá rõ ràng. Ví dụ:
Các cấu trúc ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn như so sánh ngang bằng, so sánh hơn, kém hay so sánh nhất rất quan trọng và cần thiết trong giao tiếp. Monday hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã hiểu hơn về các ngữ pháp này và có thể vận dụng thành thạo khi nói và viết tiếng Hàn, bạn nhé! Bên cạnh chủ đề tổng hợp các ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết khác của Du học Hàn Quốc Monday với đa dạng chủ đề về từ vựng-ngữ pháp, văn hóa Hàn Quốc hay kinh nghiệm du học. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về việc học tiếng Hàn hay du học Hàn Quốc thì đừng ngần ngại để lại thông tin bên dưới, đội ngũ chuyên nghiệp của Monday sẽ tư vấn giúp bạn nhanh nhất có thể, bạn nhé! |