Công thức so sánh trong tiếng hàn năm 2024

네요 và 군요 đều là đuôi câu cảm thán trong tiếng Hàn, thể hiện cảm xúc của người nói trước một sự vật, sự việc nào đó. Nhiều bạn khi học tiếng Hàn vẫn bị nhầm lẫn khi sử dụng 2 đuôi câu này.

Tuy đều là đuôi câu cảm thán nhưng ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của 네요 và 군요 rất khác nhau.

Du học Hàn Quốc Monday sẽ giúp bạn phân biệt sự khác nhau giữa 네요 và 군요 cùng tình huống sử dụng nhé. Chúc các bạn học tiếng Hàn thật tốt và sử dụng 네요 và 군요 chính xác hơn.

Công thức so sánh trong tiếng hàn năm 2024
So sánh đuôi câu 네요 và 군요

1. Đuôi câu 네요

  • 네요 là đuôi câu kính ngữ cảm thán, thể hiện cảm xúc của người nói trước sự vật sự việc nào đó. Đó có thể là buồn, vui, bất ngờ, xúc động…
  • Cấu trúc ngữ pháp :
    • Danh từ + (이)네요
    • Động/tính từ + 네요 (Hiện tại)
    • Động/tính từ + 았/었/였네요 (Quá khứ)
    • Tính từ + 겠네요 (Tương lai – Mang nghĩa dự đoán)
    • Đuôi câu không kính ngữ, trống không: 네
  • Ví dụ:
    • 그 친구는 화가네요. > Bạn ấy ra hoạ sĩ
    • 나나 씨가 열심히 공부하네요. > Bạn Nana học hành chăm chỉ quá !
    • 오늘 날씨가 따뜻하네요. > Hôm nay thời tiết ấm áp ghê !
    • 이거 맛있겠네요 > Món này chắc là ngon lắm !

2. Đuôi câu 군요

  • 군요 là đuôi câu kính ngữ cảm thán, thể hiện cảm xúc của người nói trước sự vật sự việc nào đó mới mẻ, hay người nói mới phát hiện ra. Thường để thể hiện cảm xúc bất ngờ, ngạc nhiên. Có thể dịch là “Thì ra là…”, “Thì ra…”
  • Cấu trúc ngữ pháp :
    • Danh từ + (이)군요
    • Động từ + 는군요 (Hiện tại)
    • Tính từ + 군요 (Hiện tại)
    • Động/tính từ + 았/었/였네요 (Quá khứ)
    • Tính từ + 겠군요 (Tương lai)
    • Đuôi câu không kính ngữ, trống không: 구나
  • Ví dụ:
    • 미미가 가수군요 > Thì ra Mimi là ca sĩ
    • 이렇게 하는군요 > Hoá ra là làm như vậy
    • 다리가 아프군요 > Thì ra bạn đau chân
    • 어제도 만났군요 > Thì ra hôm qua
    • 많이 보고 싶겠군요 > Chắc tôi sẽ nhớ bạn lắm đây

✌️ Được biên soạn, thiết kế bởi : Du học Hàn Quốc Monday

👉 Vui lòng trích nguồn khi sử dụng

🌟 Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp theo chủ đề dễ học nhất Tổng hợp 91 Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp Những câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản Lớp tiếng Hàn Sơ cấp cho người mới bắt đầu
  • Tổng hợp từ viết tắt trong tiếng Hàn

Tư vấn miễn phí

Trung tâm du học Hàn Quốc uy tín hàng đầu thành phố Hồ Chí Minh. Chi phí rõ ràng minh bạch từng giai đoạn, cam kết không phát sinh. Hoàn tiền 100% nếu không đậu Visa.

Công thức so sánh trong tiếng hàn năm 2024
Học tiếng Hàn : Ngữ pháp so sánh N + 보다 trong tiếng Hàn

Cùng học tiếng Hàn cùng Blog Hàn Quốc với chủ đề : Ngữ pháp so sánh N + 보다 trong tiếng Hàn

I, Khái niệm và chức năng của N + 보다.

• Với ngữ pháp 보다 chúng ta thường sử dụng để so sánh hai sự vật, sự việc với N đứng trước làm cơ sở để so sánh với N thứ 2. • So sánh về đặc điểm, tính chất của các sự vật, sự việc hay cả về con người. • Cấu trúc : S + N1 이/가 + N2 보다 + ...... • Nghĩa tiếng việt là " Hơn ". • Vị trí trật tự của S chủ ngữ và N đứng trước 보다 có thể thay đổi mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. • 보다 thường đi kèm với tiểu từ " 더 " hoặc " 덜 " , các tiểu từ này không bắt buộc ( có hay không cũng không sao nhé ).

보기 :

1, 오토바이가 자전거보다 빨라요 / 빠릅니다. Dịch nghĩa : Xe máy nhanh hơn xe đạp.

2, 누나가 동생보다 더 커요. Dịch nghĩa : Chị cao lớn hơn em.

3, 백화점이 시장보다 멀어요 / 멉니다. Dịch nghĩa : Cửa hàng bách hóa xa hơn chợ.

4, 시장이 백화점보다 싸요 / 쌉니다. Dịch nghĩa : Đồ ở chợ rẻ hơn đồ ở siêu thị.

5, 이것이 그것보다 예뻐요 / 예쁩니다. Dịch nghĩa : Cái này đẹp hơn cái kia.

Với cấu trúc N + 보다 trong tiếng Hàn sử dụng khá dễ và nhận biết cấu trúc khi 1 trong 2 N trong câu có gắn với 보다 , N + 보다 ở đây sẽ có nghĩa so sánh N này với N kia. Tránh trường hợp, nhầm lẫn với cấu trúc 보다 là V động từ nhé. 보다 là V động từ nghĩa là " Xem ", đây là động từ. Còn khi N + 보다 thì 보다 ở đây nghĩa là " Hơn ".

Nếu còn câu hỏi thắc mắc nào khác, vui lòng comment bên dưới bài viết nhé !

Đừng bao giờ quên ĐIỂM DANH sau khi đã học xong bài, hãy bình luận về bài học ngay trên web ở phần comment bên dưới nhé.

Ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn là một chủ đề quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Khi nắm rõ nhiều cấu trúc so sánh, các bạn có thể vận dụng linh hoạt trong các tình huống để nói và viết tiếng Hàn tốt hơn.

Thế nên, trong bài viết tổng hợp các ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn, Monday sẽ giới thiệu đến bạn các cấu trúc ngữ pháp cơ bản để so sánh hai hay nhiều đối tượng, tính chất hay hành động. Bạn sẽ học được cách dùng các biểu hiện như 보다, 만큼, 같이, 에 비해서, 제일, 가장,… để tạo ra các câu so sánh từ đơn giản đến phức tạp. Hãy cùng bắt đầu nhé!

Công thức so sánh trong tiếng hàn năm 2024
Tổng hợp các ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn

So sánh ngang bằng: 처럼, 같이 và 만큼

So sánh ngang bằng là kiểu so sánh điển hình và thường gặp nhất trong giao tiếp. Cái này giống với cái kia, người này y hệt như người nọ,… là những biểu hiện các bạn cần biết để làm phong phú cuộc trò chuyện.

Vì thế, hãy cùng Monday tìm hiểu về 3 ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn cần thiết khi muốn diễn đạt ý nghĩa so sánh ngang bằng: 처럼, 같이 và 만큼, bạn nhé!

Danh từ + 처럼 / Danh từ + 같이

Công thức so sánh trong tiếng hàn năm 2024
Ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn: So sánh bằng (처럼 / 같이)

처럼 và 같이 là hai trợ từ được gắn vào sau một danh từ, để diễn đạt ý nghĩa “một danh từ giống hoặc tương tự với một danh từ khác”. 처럼 và 같이 có thể thay thế lẫn nhau trong nhiều trường hợp mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

Cấu trúc ngữ pháp A이/가 + B처럼 (같이) + Động từ / Tính từ có thể dịch nghĩa tiếng Việt là A … như / giống như / tựa như B.

Ví dụ:

  • 지원이 가수처럼 (같이) 노래를 잘 불려요. (Jiwon hát hay giống như ca sĩ)
  • 그 영화배우가 꽃처럼 (같이) 예뻐요. (Diễn viên điện ảnh đó đẹp tựa như hoa)
  • 우리 여동생은 얼굴이 인형같이 (처럼) 귀여워요. (Em gái tôi có khuôn mặt dễ thương như búp bê)
  • 남자 친구는 모델같이 (처럼) 키가 커요. (Bạn trai tôi cao như người mẫu)

Danh từ + 만큼

Công thức so sánh trong tiếng hàn năm 2024
Ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn: So sánh bằng (만큼)

Cấu trúc ngữ pháp so sánh Danh từ + 만큼 được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “một danh từ tương tự hoặc ngang bằng với một danh từ khác trong câu”.

Ví dụ:

  • 제가 형만큼 수영을 잘 해요. (Tôi bơi lội giỏi như anh trai)
  • 아들이 아버지만큼 키가 컸어요. (Con trai đã cao bằng cha)
  • 우리 선생님만큼 한국어를 잘 할 수 있으면 좋겠어요. (Nếu tôi có thể giỏi tiếng Hàn như giáo viên của tôi thì tốt biết mấy)

So sánh hơn, kém: -보다 và -에 비해서

Ngoài so sánh ngang bằng, so sánh hơn hay kém cũng là những cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Hàn. Monday sẽ hướng dẫn các bạn 2 cấu trúc ngữ pháp so sánh hơn, kém người Hàn thường dùng nhất. Đó là Danh từ + “보다” và Danh từ + “에 비해서”.

Danh từ + 보다

Công thức so sánh trong tiếng hàn năm 2024
Ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn: So sánh hơn, kém (보다)

-보다 là trợ từ được gắn vào sau một danh từ nhằm mục đích so sánh danh từ đó với một danh từ khác trong câu. Cấu trúc ngữ pháp so sánh này được sử dụng để so sánh về đặc điểm, tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng hoặc con người nên cuối câu có thể là động từ hoặc tính từ.

Cấu trúc Danh từ + 보다 cũng thường kết hợp với một số phó từ để bổ sung ý nghĩa cho câu như: 더 (hơn), 덜 (kém hơn), 많이 (nhiều), v.v.

Ví dụ, khi muốn diễn đạt bản thân thích cái này hơn cái kia, các bạn có thể nói như thế này:

저는 영화를 음악보다 더 좋아해요. (Tôi thích phim ảnh hơn là âm nhạc / So với âm nhạc thì tôi thích phim ảnh hơn)

Hoặc có thể thay đổi trật tự trong câu nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa:

저는 음악보다 영화를 더 좋아해요.

Còn trong trường hợp muốn so sánh danh từ này hơn hoặc kém danh từ khác như thế nào, bạn có thể tham khảo những mẫu câu sau:

  • 사과가 포도보다 (더) 싸요. (Táo rẻ hơn nho)
  • 지하철이 버스보다 (더) 빨라요. (Tàu điện ngầm nhanh hơn xe bus)
  • 제 가방이 민지의 가방보다 작아요. (Túi của tôi nhỏ hơn túi của Minji)
  • 오늘은 어제보다 덜 추워요. (Hôm nay ít lạnh hơn hôm qua)
  • 금년에는 작년보다 비가 많이 와요. (Trong năm nay, mưa nhiều hơn năm trước)

Danh từ + 에 비해서

Công thức so sánh trong tiếng hàn năm 2024
Ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn: So sánh hơn, kém (에 비해서)

Tương tự như -보다, cấu trúc ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn: Danh từ + 에 비해서 (có thể rút gọn thành -에 비해) cũng được sử dụng khi muốn so sánh về đặc điểm, tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng hoặc con người.

Ví dụ:

  • 이 가게의 옷은 다른 가게에 비해서 비싸요. (Quần áo của cửa hàng này đắt hơn cửa hàng khác)
  • 한국어가 영어에 비해서 더 어려워요. (Tiếng Hàn khó hơn tiếng Anh)
  • 그 여자는 나이에 비해 젊어 보여요. (Người phụ nữ đó trông trẻ hơn so với tuổi thật)
  • 금년 겨울은 작년에 비해 따뜻할 것 같아요. (Mùa đông năm nay có vẻ ấm áp hơn năm trước)
  • 이 책은 값에 비해서 질이 별로 안 좋아요. (So với giá cả thì chất lượng quyển sách này không tốt lắm)

Sự khác nhau giữa -보다 và -에 비해서

Thứ nhất, một số trạng từ nghi vấn như 누구 hay 무엇 có thể kết hợp với ngữ pháp -보다 nhưng không thể kết hợp với ngữ pháp -에 비해서.

Ví dụ:

  • 우리 언니는 누구에 비해 예뻐요. (X)
  • 우리 언니는 누구보다 예뻐요. (O) (Chị gái của tôi xinh đẹp hơn bất kì ai)
  • 저에게는 건강이 무엇에 비해 소중해요. (X)
  • 저에게는 건강이 무엇보다 소중해요. (O) (Đối với tôi thì sức khỏe quan trọng hơn bất cứ điều gì khác)

Thứ hai, khi muốn diễn đạt ý so sánh những thứ mang tính trừu tượng như suy nghĩ, ý tưởng, dự tính,… thì sử dụng ngữ pháp -보다 và không thể sử dụng ngữ pháp –에 비해서.

Ví dụ:

  • 이 음식은 생각에 비해 매워요. (X)
  • 이 음식은 생각보다 매워요. (O) (Món ăn này cay hơn tôi nghĩ)

Thứ ba, cấu trúc ngữ pháp so sánh -보다 thường được dùng nhiều trong văn nói, giao tiếp đời thường. Còn cấu trúc ngữ pháp so sánh -에 비해서 thường được dùng nhiều trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng, chính thức (như bài phát biểu, thuyết trình,…)

So sánh nhất: 제일 / 가장

Trong tiếng Hàn, phó từ 제일 và 가장 thường được thêm vào trong câu để diễn đạt ý nghĩa danh từ nào đó là nhất.

제일 và 가장 mang ý nghĩa tương tự và có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, 제일 thường được dùng nhiều khi muốn so sánh danh từ nào là nhất trong số hai hay nhiều danh từ. Còn 가장 thường được sử dụng khi muốn nói chung một danh từ nào đó là nhất mà không cần phải so sánh quá rõ ràng.

Ví dụ:

  • 과목 중에서 수학이 제일 어려워요. (Trong các môn học thì toán học là khó nhất)
  • 한국어, 중국어, 일본어, 태국어 같은 외국어 중에서 한국어를 제일 좋아해요. (Trong các ngoại ngữ như tiếng Hàn, tiếng Trung, tiếng Nhật, tiếng Thái,… thì tôi thích tiếng Hàn nhất)
  • 제가 가장 좋아하는 한국 음식은 비빔밥이에요. (Món ăn Hàn Quốc tôi thích nhất là cơm trộn)
  • 지훈은 제 가장 친한 친구예요. (Jihoon là bạn thân nhất của tôi)
    Công thức so sánh trong tiếng hàn năm 2024
    Ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn: So sánh nhất (제일 / 가장)

Các cấu trúc ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn như so sánh ngang bằng, so sánh hơn, kém hay so sánh nhất rất quan trọng và cần thiết trong giao tiếp. Monday hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã hiểu hơn về các ngữ pháp này và có thể vận dụng thành thạo khi nói và viết tiếng Hàn, bạn nhé!

Bên cạnh chủ đề tổng hợp các ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết khác của Du học Hàn Quốc Monday với đa dạng chủ đề về từ vựng-ngữ pháp, văn hóa Hàn Quốc hay kinh nghiệm du học.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về việc học tiếng Hàn hay du học Hàn Quốc thì đừng ngần ngại để lại thông tin bên dưới, đội ngũ chuyên nghiệp của Monday sẽ tư vấn giúp bạn nhanh nhất có thể, bạn nhé!