Compulsory for là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ compulsory trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ compulsory tiếng Anh nghĩa là gì.

compulsory /kəm'pʌlsəri/* tính từ- ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách=compulsory measures+ những biện pháp cưỡng bách!compulsory education- giáo dục phổ cập!formal dress compulsory- yêu cầu mặc lễ phục
  • brownies tiếng Anh là gì?
  • planimeters tiếng Anh là gì?
  • high-water-mark tiếng Anh là gì?
  • enophile tiếng Anh là gì?
  • presided tiếng Anh là gì?
  • filing-copy tiếng Anh là gì?
  • sedation tiếng Anh là gì?
  • incapacitating tiếng Anh là gì?
  • nitrating tiếng Anh là gì?
  • valuableness tiếng Anh là gì?
  • gear-case tiếng Anh là gì?
  • disk operating system [DOS] tiếng Anh là gì?
  • reviewer tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của compulsory trong tiếng Anh

compulsory có nghĩa là: compulsory /kəm'pʌlsəri/* tính từ- ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách=compulsory measures+ những biện pháp cưỡng bách!compulsory education- giáo dục phổ cập!formal dress compulsory- yêu cầu mặc lễ phục

Đây là cách dùng compulsory tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ compulsory tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

compulsory /kəm'pʌlsəri/* tính từ- ép buộc tiếng Anh là gì? bắt buộc tiếng Anh là gì?

cưỡng bách=compulsory measures+ những biện pháp cưỡng bách!compulsory education- giáo dục phổ cập!formal dress compulsory- yêu cầu mặc lễ phục

Đồng nghĩa: compelled, necessary, required,

Trái nghĩa: convex, elective, optional, voluntary,


compulsory

* tính từ - ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách =compulsory measures+ những biện pháp cưỡng bách !compulsory education - giáo dục phổ cập !formal dress compulsory - yêu cầu mặc lễ phục


compulsory

buộc ; bắt buộc ; học bắt buộc ;

compulsory

buộc ; bắt buộc ; học bắt buộc ;


compulsory; mandatory; required

required by rule


compulsoriness

* danh từ - tính chất ép buộc, tính chất cưỡng bách

compulsory

* tính từ - ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách =compulsory measures+ những biện pháp cưỡng bách !compulsory education - giáo dục phổ cập !formal dress compulsory - yêu cầu mặc lễ phục

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề