Amazed nghĩa là gì

amazed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amazed

+ Adjective

  • kinh ngạc, ngạc nhiên, sửng sốt
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    astonied astonished astounded stunned
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amazed"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "amazed":
    amused amazed
  • Những từ có chứa "amazed":
    amazed amazedly unamazed
  • Những từ có chứa "amazed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    ngẩn ngơ sửng sốt kinh ngạc
Lượt xem: 456

Video liên quan

Chủ Đề