100 tên phổ biến hàng đầu ở Mỹ năm 2022

Tổng hợp tất tần tật các tên tiếng Anh hay cho bé trai bé gái theo ý nghĩa tương đồng tiếng Việt theo các chủ đề: dễ thương, mạnh mẽ, đá quý, thiên nhiên, tôn giáo,…

Ngày nay, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ phổ thông, ngôn ngữ thứ 2 tại nước ta. Xu hướng chuộng sử dụng tên tiếng Anh ngày càng phổ biến. Tên tiếng Anh được sử dụng như tên gọi thứ 2, sử dụng khi giao tiếp bạn bè, trong công việc hoặc gọi thân mật ở nhà.

Show

Bạn cũng muốn lựa chọn cho mình hay cho con cái mình một cái tên tiếng Anh hay, thật ý nghĩa ? Dưới đây là tổng hợp 13 cách đặt tên với gần 300 cái tên tiếng Anh hay có ý nghĩa tương đồng với tiếng Việt để bạn tham khảo.

1. Tên tiếng Anh hay với ý nghĩa “mạnh mẽ”, “dũng cảm” hay “chiến binh”

100 tên phổ biến hàng đầu ở Mỹ năm 2022

Tên bé gái:

  • Alexandra – (nghe cách đọc tên) – “người trấn giữ”, “người bảo vệ”
  • Edith – (nghe cách đọc tên) – “sự thịnh vượng trong chiến tranh”
  • Hilda – (nghe cách đọc tên) – “chiến trường”
  • Louisa – (nghe cách đọc tên) – “chiến binh nổi tiếng”
  • Matilda – (nghe cách đọc tên) – “sự kiên cường trên chiến trường”
  • Bridget – (nghe cách đọc tên) – “sức mạnh, người nắm quyền lực”
  • Andrea – (nghe cách đọc tên) – “mạnh mẽ, kiên cường”
  • Valerie – (nghe cách đọc tên) – “sự mạnh mẽ, khỏe mạnh”

Tênbé trai:

  • Andrew – (nghe cách đọc tên) – “hùng dũng, mạnh mẽ”
  • Alexander – (nghe cách đọc tên) – “người trấn giữ”, “người bảo vệ”
  • Arnold – (nghe cách đọc tên) – “người trị vì chim đại bàng” (eagle ruler)
  • Brian – (nghe cách đọc tên) – “sức mạnh, quyền lực”
  • Chad – (nghe cách đọc tên) – “chiến trường, chiến binh”
  • Drake – (nghe cách đọc tên) – “rồng”
  • Harold – (nghe cách đọc tên) – “quân đội, tướng quân, người cai trị”
  • Harvey – (nghe cách đọc tên) – “chiến binh xuất chúng” (battle worthy)
  • Leon – (nghe cách đọc tên) – “chú sư tử”
  • Leonard – (nghe cách đọc tên) – “chú sư tử dũng mãnh”
  • Louis – (nghe cách đọc tên) – “chiến binh trứ danh” (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
  • Marcus – (nghe cách đọc tên) – dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
  • Richard – (nghe cách đọc tên) – “sự dũng mãnh”
  • Ryder – (nghe cách đọc tên) – “chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin”
  • Charles – (nghe cách đọc tên) – “quân đội, chiến binh”
  • Vincent – (nghe cách đọc tên) – “chinh phục”
  • Walter – (nghe cách đọc tên) – “người chỉ huy quân đội”
  • William – (nghe cách đọc tên) – “mong muốn bảo vệ” (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)

2. Tên tiếng anh ý nghĩa “Thông thái”, “cao quý” 

100 tên phổ biến hàng đầu ở Mỹ năm 2022

Tên bé gái:

  • Adelaide – (nghe cách đọc tên) – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
  • Alice – (nghe cách đọc tên) – “người phụ nữ cao quý”
  • Bertha – (nghe cách đọc tên) – “thông thái, nổi tiếng”
  • Clara – (nghe cách đọc tên) – “sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết”
  • Freya – (nghe cách đọc tên) – “tiểu thư” (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
  • Gloria – (nghe cách đọc tên) – “vinh quang”
  • Martha – (nghe cách đọc tên) – “quý cô, tiểu thư”
  • Phoebe – (nghe cách đọc tên) – “sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết”
  • Regina – (nghe cách đọc tên) – “nữ hoàng”
  • Sarah – (nghe cách đọc tên) – “công chúa, tiểu thư”
  • Sophie – (nghe cách đọc tên) – “sự thông thái”

Tên bé trai:

  • Albert – (nghe cách đọc tên) – “cao quý, sáng dạ”
  • Donald – (nghe cách đọc tên) – “người trị vì thế giới”
  • Frederick – (nghe cách đọc tên) – “người trị vì hòa bình”
  • Eric – (nghe cách đọc tên) – “vị vua muôn đời”
  • Henry – (nghe cách đọc tên) – “người cai trị đất nước”
  • Harry – (nghe cách đọc tên) – “người cai trị đất nước”
  • Maximus – (nghe cách đọc tên) – “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất”
  • Raymond – (nghe cách đọc tên) – “người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn”
  • Robert – (nghe cách đọc tên) – “người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
  • Roy – (nghe cách đọc tên) – “vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
  • Stephen – (nghe cách đọc tên) – “vương miện”
  • Titus – (nghe cách đọc tên) – “danh giá”

3. Tên tiếng anh hay cho bé thể hiện ý nghĩa “Hạnh phúc”, “may mắn”, “xinh đẹp”, “thịnh vượng” hay với một tính cách, cảm xúc nào đó

100 tên phổ biến hàng đầu ở Mỹ năm 2022

Tên bé gái:

  • Amanda – (nghe cách đọc tên) – “được yêu thương, xứng đáng với tình yêu”
  • Beatrix – (nghe cách đọc tên) – “hạnh phúc, được ban phước”
  • Helen – (nghe cách đọc tên) – “mặt trời, người tỏa sáng”
  • Hilary – (nghe cách đọc tên) – “vui vẻ”
  • Irene – (nghe cách đọc tên) – “hòa bình”
  • Gwen – (nghe cách đọc tên) – “được ban phước”
  • Serena – (nghe cách đọc tên) – “tĩnh lặng, thanh bình”
  • Victoria – (nghe cách đọc tên) – “chiến thắng”
  • Vivian – (nghe cách đọc tên) – “hoạt bát”

Tên bé trai:

  • Alan – (nghe cách đọc tên) – “sự hòa hợp”
  • Asher – (nghe cách đọc tên) – “người được ban phước”
  • Benedict – (nghe cách đọc tên) – “được ban phước”
  • Darius – (nghe cách đọc tên) – “người sở hữu sự giàu có”
  • David – (nghe cách đọc tên) – “người yêu dấu”
  • Felix – (nghe cách đọc tên) – “hạnh phúc, may mắn”
  • Edgar – (nghe cách đọc tên) – “giàu có, thịnh vượng”
  • Edric – (nghe cách đọc tên) – “người trị vì gia sản” (fortune ruler)
  • Edward – (nghe cách đọc tên) – “người giám hộ của cải” (guardian of riches)
  • Kenneth – (nghe cách đọc tên) – “đẹp trai và mãnh liệt” (fair and fierce)
  • Paul – (nghe cách đọc tên) – “bé nhỏ”, “nhúng nhường”
  • Victor – (nghe cách đọc tên) – “chiến thắng”

4. Tên tiếng anh hay mang ý nghĩa tôn giáo, tín ngưỡng

100 tên phổ biến hàng đầu ở Mỹ năm 2022

Tên tiếng anh hay cho bé gái:

  • Ariel – (nghe cách đọc tên) – “chú sư tử của Chúa”
  • Dorothy – (nghe cách đọc tên) – “món quà của Chúa”
  • Elizabeth – (nghe cách đọc tên) – “lời thề của Chúa / Chúa đã thề”
  • Emmanuel – (nghe cách đọc tên) – “Chúa luôn ở bên ta”
  • Jesse – (nghe cách đọc tên) – “món quà của Yah”

Tên bé trai:

  • Abraham – (nghe cách đọc tên) – “Cha của các dân tộc
  • Daniel – (nghe cách đọc tên) – “Chúa là người phân xử”
  • Elijah – (nghe cách đọc tên) – “Chúa là Yah / Jehovah” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
  • Emmanuel / Manuel – (nghe cách đọc tên) – “Chúa ở bên ta”
  • Gabriel – (nghe cách đọc tên) – “Chúa hùng mạnh”
  • Issac – (nghe cách đọc tên) – “Chúa cười”, “tiếng cười”
  • Jacob – (nghe cách đọc tên) – “Chúa chở che”
  • Joel – (nghe cách đọc tên) – “Yah là Chúa” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
  • John – (nghe cách đọc tên) – “Chúa từ bi”
  • Joshua – (nghe cách đọc tên) – “Chúa cứu vớt linh hồn”
  • Jonathan – (nghe cách đọc tên) – “Chúa ban phước”
  • Matthew – (nghe cách đọc tên) – “món quà của Chúa”
  • Nathan – (nghe cách đọc tên) – “món quà”, “Chúa đã trao”
  • Michael – (nghe cách đọc tên) – “kẻ nào được như Chúa?”
  • Raphael – (nghe cách đọc tên) – “Chúa chữa lành”
  • Samuel – (nghe cách đọc tên) – “nhân danh Chúa / Chúa đã lắng nghe”
  • Theodore – (nghe cách đọc tên) – “món quà của Chúa”
  • Timothy – (nghe cách đọc tên) – “tôn thờ Chúa”
  • Zachary – (nghe cách đọc tên) – “Jehovah đã nhớ”

5. Tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên, hoa cỏ, cây cối

Tên bé gái:

  • Azure – (nghe cách đọc tên) – “bầu trời xanh”
  • Esther – (nghe cách đọc tên) – “ngôi sao” (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
  • Iris – (nghe cách đọc tên) – “hoa iris”, “cầu vồng”
  • Jasmine – (nghe cách đọc tên) – “hoa nhài”
  • Layla – (nghe cách đọc tên) – “màn đêm”
  • Roxana – (nghe cách đọc tên) – “ánh sáng”, “bình minh”
  • Stella – (nghe cách đọc tên) – “vì sao, tinh tú”
  • Sterling – (nghe cách đọc tên) – “ngôi sao nhỏ”
  • Daisy – (nghe cách đọc tên) – “hoa cúc dại”
  • Flora – (nghe cách đọc tên) – “hoa, bông hoa, đóa hoa”
  • Lily – (nghe cách đọc tên) – “hoa huệ tây”
  • Rosa – (nghe cách đọc tên) – “đóa hồng”;
  • Rosabella – (nghe cách đọc tên) – “đóa hồng xinh đẹp”;
  • Selena – (nghe cách đọc tên) – “mặt trăng, nguyệt”
  • Violet – (nghe cách đọc tên) – “hoa violet”, “màu tím”

Tên bé trai:

  • Douglas – (nghe cách đọc tên) – “dòng sông / suối đen”;
  • Dylan – (nghe cách đọc tên) – “biển cả”,
  • Neil – (nghe cách đọc tên) – “mây”, “nhà vô địch”, “đầy nhiệt huyết”
  • Samson – (nghe cách đọc tên) – “đứa con của mặt trời”

6. Tên tiếng anh hay gắn với màu sắc và đá quý

100 tên phổ biến hàng đầu ở Mỹ năm 2022

Tên bé gái:

  • Diamond – (nghe cách đọc tên) – “kim cương” (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
  • Jade – (nghe cách đọc tên) – “đá ngọc bích”,
  • Kiera – (nghe cách đọc tên) – “cô gái tóc đen”
  • Gemma – (nghe cách đọc tên) – “ngọc quý”;
  • Melanie – (nghe cách đọc tên) – “đen”
  • Margaret – (nghe cách đọc tên) – “ngọc trai”;
  • Pearl – (nghe cách đọc tên) – “ngọc trai”;
  • Ruby – (nghe cách đọc tên) – “đỏ”, “ngọc ruby”
  • Scarlet – (nghe cách đọc tên) – “đỏ tươi”
  • Sienna – (nghe cách đọc tên) – “đỏ”

Tên trai:

  • Blake – (nghe cách đọc tên) – “đen” hoặc “trắng” (do chưa thống nhất về nguồn gốc từ chữ blaec hay từ chữ blac trong tiếng Anh cổ.)
  • Peter – (nghe cách đọc tên) – “đá” (tiếng Hán: thạch)
  • Rufus – (nghe cách đọc tên) – “tóc đỏ”

7. Tên tiếng anh cho bé với ý nghĩa “mạnh mẽ”, “chiến sĩ”, “người thống trị”

100 tên phổ biến hàng đầu ở Mỹ năm 2022

Tên bé gái:

  • Aretha – “xuất chúng”
  • Audrey – “”sức mạnh cao quý”
  • Aubrey – “kẻ trị vì tộc elf”, “siêu hùng cường”
  • Bernice – “người mang lại chiến thắng”
  • Bertha – “nổi tiếng, sáng dạ”
  • Bridget – “sức mạnh, quyền lực”
  • Daria – “người bảo vệ”, “giàu sang”
  • Elfreda – “sức mạnh người elf”
  • Eunice – “chiến thắng vang dội”
  • Euphemia – “được trọng vọng, danh tiếng vang dội”
  • Fallon – “người lãnh đạo”
  • Gerda – “người giám hộ, hộ vệ”
  • Griselda – “chiến binh xám”
  • Imelda – “chinh phục tất cả”
  • Iphigenia – “mạnh mẽ”
  • Jocelyn – “nhà vô địch”
  • Joyce – “chúa tể”
  • Kelsey – “con thuyền (mang đến) thắng lợi”
  • Louisa – “chiến binh nổi tiếng”
  • Lysandra – “kẻ giải phóng loài người”
  • Meredith – “trưởng làng vĩ đại”
  • Mildred – “sức mạnh nhân từ”
  • Neala – “nhà vô địch”
  • Sigrid – “công bằng và thắng lợi”
  • Sigourney – “kẻ chinh phục”
  • Veronica – “kẻ mang lại chiến thắng”
  • Xandra – “bảo vệ, che chắn, che chở”

Tên bé trai:

  • Adonis – “chúa tể”
  • Alger – “cây thương của người elf”
  • Alva – “có vị thế, tầm quan trọng”
  • Alvar – “chiến binh tộc elf”
  • Amory – “người cai trị nổi danh (thiên hạ)”
  • Archibald – “thật sự quả cảm”
  • Athelstan – “mạnh mẽ, cao thượng”
  • Aubrey – “kẻ trị vì tộc elf”
  • Augustus – “vĩ đại, lộng lẫy”
  • Aylmer – “nổi tiếng, cao thượng”
  • Baldric – “lãnh đạo táo bạo”
  • Barrett – “người lãnh đạo loài gấu”
  • Bernard – “chiến binh dũng cảm”, “dũng cảm như loài gấu”
  • Cadell – “chiến trường”
  • Cyril / Cyrus – “chúa tể”
  • Derek – “kẻ trị vì muôn dân”
  • Devlin – “cực kỳ dũng cảm”
  • Dieter – “chiến binh”
  • Duncan – “hắc ky sĩ”, “chiến binh bóng tối”
  • Egbert – “kiếm sĩ vang danh (thiên hạ)”
  • Emery – “người thống trị giàu sang”
  • Fergal – “dũng cảm, quả cảm (nhất là trên chiến trường)
  • Fergus – “con người của sức mạnh”
  • Garrick – “người trị vì, cai trị”
  • Geoffrey – “người trị vì (yêu) hòa bình”
  • Gideon – “chiến binh / chiến sĩ vĩ đại”
  • Griffith – “hoàng tử, chúa tể”
  • Harding – “mạnh mẽ, dũng cảm”
  • Jocelyn – “nhà vô địch”
  • Joyce – “chúa tể”
  • Kane – “chiến binh”
  • Kelsey – “con thuyền (mang đến) thắng lợi”
  • Kenelm – “người bảo vệ dũng cảm”
  • Maynard – “dũng cảm, mạnh mẽ”
  • Meredith – “trưởng làng vĩ đại”
  • Mervyn – “chủ nhân biển cả”
  • Mortimer – “chiến binh biển cả”
  • Ralph – “thông thái và mạnh mẽ”
  • Randolph / Rudolph – “người bảo vệ mạnh mẽ (như sói)”
  • Reginald / Reynold – “người cai trị thông thái”
  • Roderick – “mạnh mẽ vang danh thiên hạ”
  • Roger – “chiến binh nổi tiếng”
  • Waldo – “sức mạnh, trị vì”

8. Tên tiếng anh hay cho bé trai bé gái ý nghĩa “cao quý”, “nổi tiếng”, “may mắn”, “giàu sang”

Tên bé gái:

  • Adela / Adele – “cao quý”
  • Adelaide / Adelia – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
  • Almira – “công chúa”
  • Alva – “cao quý, cao thượng”
  • Ariadne / Arianne – “rất cao quý, thánh thiện”
  • Cleopatra – “vinh quang của cha”, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
  • Donna – “tiểu thư”
  • Elfleda – “mỹ nhân cao quý”
  • Elysia – “được ban / chúc phước”
  • Florence – “nở rộ, thịnh vượng”
  • Genevieve – “tiểu thư, phu nhân của mọi người”
  • Gladys – “công chúa”
  • Gwyneth – “may mắn, hạnh phúc”
  • Felicity – “vận may tốt lành”
  • Helga – “được ban phước”
  • Hypatia – “cao (quý) nhất”
  • Ladonna – “tiểu thư”
  • Martha – “quý cô, tiểu thư”
  • Meliora – “tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn, vv”
  • Milcah – “nữ hoàng”
  • Mirabel – “tuyệt vời”
  • Odette / Odile – “sự giàu có”
  • Olwen – “dấu chân được ban phước” (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
  • Orla – “công chúa tóc vàng”
  • Pandora – “được ban phước (trời phú) toàn diện”
  • Phoebe – “tỏa sáng”
  • Rowena – “danh tiếng”, “niềm vui”
  • Xavia – “tỏa sáng”

Tên bé trai:

  • Anselm – “được Chúa bảo vệ”
  • Azaria – “được Chúa giúp đỡ”
  • Basil – “hoàng gia”
  • Benedict – “được ban phước”
  • Clitus – “vinh quang”
  • Cuthbert – “nổi tiếng”
  • Carwyn – “được yêu, được ban phước”
  • Dai – “tỏa sáng”
  • Dominic – “chúa tể”
  • Darius – “giàu có, người bảo vệ”
  • Edsel – “cao quý”
  • Elmer – “cao quý, nổi tiếng”
  • Ethelbert – “cao quý, tỏa sáng”
  • Eugene – “xuất thân cao quý”
  • Galvin – “tỏa sáng, trong sáng”
  • Gwyn – “được ban phước”
  • Jethro – “xuất chúng”
  • Magnus – “vĩ đại”
  • Maximilian – “”vĩ đại nhất, xuất chúng nhất”
  • Nolan – “dòng dõi cao quý”, “nổi tiếng”
  • Orborne – “nổi tiếng như thần linh
  • Otis – “giàu sang”
  • Patrick – “người quý tộc”

9. Tên gắn với, tình cảm, tính cách con người như “tốt bụng”, “thánh thiện”, “chân thành”

100 tên phổ biến hàng đầu ở Mỹ năm 2022

Tên bé gái:

  • Agatha – “tốt”
  • Agnes – “trong sáng”
  • Alma – “tử tế, tốt bụng”
  • Bianca / Blanche – “trắng, thánh thiện”
  • Cosima – “có quy phép, hài hòa, xinh đẹp”
  • Dilys – “chân thành, chân thật”
  • Ernesta – “chân thành, nghiêm túc”
  • Eulalia – “(người) nói chuyện ngọt ngào”
  • Glenda – “trong sạch, thánh thiện, tốt lành”
  • Guinevere – “trắng trẻo và mềm mại”
  • Halcyon – “bình tĩnh, bình tâm”
  • Jezebel – “trong trắng”
  • Keelin – “trong trắng và mảnh dẻ”
  • Laelia – “vui vẻ”
  • Latifah – “dịu dàng”, “vui vẻ”
  • Sophronia – “cẩn trọng”, “nhạy cảm”
  • Tryphena – “duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú”
  • Xenia – “hiếu khách”

Tên bé trai:

  • Clement – “độ lượng, nhân từ”
  • Curtis – “lịch sự, nhã nhặn”
  • Dermot – “(người) không bao giờ đố ky”
  • Enoch – “tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm”
  • Finn / Finnian / Fintan – “tốt, đẹp, trong trắng”
  • Gregory – “cảnh giác, thận trọng”
  • Hubert – “đầy nhiệt huyết”
  • Phelim – “luôn tốt”

10. Tên với nghĩa “xinh đẹp”, “quyến rũ” hay với gắn vẻ ngoài của con người

Tên bé gái:

  • Amabel / Amanda – “đáng yêu”
  • Amelinda – “xinh đẹp và đáng yêu”
  • Annabella – “xinh đẹp”
  • Aurelia – “tóc vàng óng”
  • Brenna – “mỹ nhân tóc đen”
  • Calliope – “khuôn mặt xinh đẹp”
  • Ceridwen – “đẹp như thơ tả”
  • Charmaine / Sharmaine – “quyến rũ”
  • Christabel – “người Công giáo xinh đẹp”
  • Delwyn – “xinh đẹp, được phù hộ”
  • Doris – “xinh đẹp”
  • Drusilla – “mắt long lanh như sương”
  • Dulcie – “ngọt ngào”
  • Eirian / Arian – “rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc”
  • Fidelma – “mỹ nhân”
  • Fiona – “trắng trẻo”
  • Hebe – “trẻ trung”
  • Isolde – “xinh đẹp”
  • Kaylin – “người xinh đẹp và mảnh dẻ”
  • Keisha – “mắt đen”
  • Keva – “mỹ nhân”, “duyên dáng”
  • Kiera – “cô bé đóc đen”
  • Mabel – “đáng yêu”
  • Miranda – “dễ thương, đáng yêu”
  • Rowan– “cô bé tóc đỏ”

Tên bé trai:

  • Bellamy – “người bạn đẹp trai”
  • Bevis – “chàng trai đẹp trai”
  • Boniface – “có số may mắn”
  • Caradoc – “đáng yêu”
  • Duane – “chú bé tóc đen”
  • Flynn – “người tóc đỏ”
  • Kieran – “câu bé tóc đen”
  • Lloyd – “tóc xám”
  • Rowan – “cậu bé tóc đỏ”
  • Venn – “đẹp trai”

11. Tên gắn với thiên nhiên như lửa, nước, gió, đất, khí hậu, mặt trăng, mặt trời, các vì sao, các loài hoa và cây cối:

Tên tiếng anh hay cho bé gái:

  • Alida – “chú chim nhỏ”
  • Anthea – “như hoa”
  • Aurora – “bình minh”
  • Azura – “bầu trời xanh”
  • Calantha – “hoa nở rộ”
  • Ciara – “đêm tối”
  • Edana – “lửa, ngọn lửa”
  • Eira – “tuyết”
  • Eirlys – “hạt tuyết”
  • Elain – “chú hưu con”
  • Heulwen – “ánh mặt trời”
  • Iolanthe – “đóa hoa tím”
  • Jena – “chú chim nhỏ”
  • Jocasta – “mặt trăng sáng ngời”
  • Lucasta – “ánh sáng thuần khiết”
  • Maris – “ngôi sao của biển cả”
  • Muriel – “biển cả sáng ngời”
  • Oriana – “bình minh”
  • Phedra – “ánh sáng”
  • Selina – “mặt trăng”
  • Stella – “vì sao”

Tên tiếng anh hay cho bé trai:

  • Aidan – “lửa”
  • Anatole – “bình minh”
  • Conal – “sói, mạnh mẽ”
  • Dalziel – “nơi đầy ánh nắng”
  • Egan – “lửa”
  • Enda – “chú chim”
  • Farley – “đồng cỏ tươi đẹp, trong lành”
  • Farrer – “sắt”
  • Iagan – “lửa”
  • Leighton – “vườn cây thuốc”
  • Lionel – “chú sư tử con”
  • Lovell – “chú sói con”
  • Phelan – “sói”
  • Radley – “thảo nguyên đỏ”
  • Silas – “rừng cây”
  • Uri – “ánh sáng”
  • Wolfgang – “sói dạo bước”

12. Tên tiếng anh hay với nghĩa “niềm vui”, “niềm tin”, “hi vọng”, “tình yêu”, “tình bạn”

Tên bé gái:

  • Alethea – “sự thật”
  • Amity – “tình bạn”
  • Edna – “niềm vui”
  • Ermintrude – “được yêu thương trọn vẹn”
  • Esperanza – “hi vọng”
  • Farah – “niềm vui, sự hào hứng”
  • Fidelia – “niềm tin”
  • Giselle – “lời thề”
  • Grainne – “tình yêu”
  • Kerenza – “tình yêu, sự trìu mến”
  • Letitia – “niềm vui”
  • Oralie – “ánh sáng đời tôi”
  • Philomena – “được yêu quý nhiều”
  • Vera – “niềm tin”
  • Verity – “sự thật”
  • Viva / Vivian – “sự sống, sống động”
  • Winifred – “niềm vui và hòa bình”
  • Zelda – “hạnh phúc”

Tên bé trai:

  • Alden – “người bạn đáng tin”
  • Alvin – “người bạn elf”
  • Amyas – “được yêu thương”
  • Aneurin – “người yêu quý”
  • Baldwin – “người bạn dũng cảm”
  • Darryl – “yêu quý, yêu dấu”
  • Elwyn – “người bạn của elf”
  • Engelbert – “thiên thần nổi tiếng”
  • Erasmus – “được yêu quý”
  • Erastus – “người yêu dấu”
  • Goldwin – “người bạn vàng”
  • Oscar – “người bạn hiền”
  • Sherwin – “người bạn trung thành”

13. Tên tiếng Anh hay cho bé gái bé trai với nghĩa “thiên đường”, “vĩnh cửu”, “món quà”

Tên bé gái:

  • Aliyah – “trỗi dậy”
  • Acacia – “bất tử”, “phục sinh”
  • Alula – “người có cánh”
  • Angel / Angela – “thiên thần”, “người truyền tin”
  • Artemis – tên nữ thần mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp
  • Celeste / Celia / Celina – “thiên đường”
  • Erica – “mãi mãi, luôn luôn”
  • Eudora – “món quà tốt lành”
  • Godiva – “món quà của Chúa”
  • Isadora – “món quà của Isis”
  • Lani – “thiên đường, bầu trời”
  • Myrna – “sự trìu mến”
  • Thekla – “vinh quang cùa thần linh”
  • Theodora – “món quà của Chúa”
  • Ula – “viên ngọc của biển cả”

Tên bé trai:

  • Ambrose – “bất tử, thần thánh”
  • Christopher – “(kẻ) mang Chúa”
  • Isidore – “món quà của Isis”
  • Jesse – “món quà của Chúa”
  • Jonathan – “món quà của Chúa”
  • Osmund – “sự bảo vệ từ thần linh”
  • Oswald – “sức mạnh thần thánh”
  • Theophilus – “được Chúa yêu quý”

100 tên phổ biến hàng đầu ở Mỹ năm 2022

Một số tên tiếng Anh hay khác:

Tên bé gái:

  • Abigail – (nghe cách đọc tên) – “niềm vui của cha” (father’s joy)
  • Aria – (nghe cách đọc tên) – “bài ca, giai điệu”
  • Emma – (nghe cách đọc tên) – “toàn thể”, “vũ trụ”
  • Erza – (nghe cách đọc tên) – “giúp đỡ”
  • Fay / Faye – (nghe cách đọc tên) – “tiên, nàng tiên”
  • Laura – (nghe cách đọc tên) – “vòng nguyệt quế” (biểu tượng của chiến thằng)
  • Zoey – (nghe cách đọc tên) – “sự sống, cuộc sống”
  • Aisling – “giấc mơ, mộng”
  • Althea – “trọn vẹn”
  • Dido – “người giáo viên”
  • Esmeralda – tên gọi khác của ngọc Emerald
  • Fay / Faye – tên dùng để gọi (nàng) tiên
  • Flavia – “màu vàng, màu hoàng kim”
  • Gaerwen – “lâu đài trắng”
  • Gita – “bài ca”
  • Hafwen – “mùa hè tươi sáng”
  • Irene / Irena – “hòa bình”
  • Millicent – “người chăm chỉ”
  • Nerissa – “tiên biển”
  • Nora – “danh dự”
  • Philomela – “ca sĩ (có giọng hát) ngọt ngào”
  • Priscilla – “cổ xưa”
  • Sharon – “ca sĩ”
  • Teresa – “người gặt hái, trông nom, canh giữ”

Tên bé trai:

  • Alfred – (nghe cách đọc tên) – “lời khuyên thông thái”
  • Hugh – (nghe cách đọc tên) – “trái tim, khối óc”
  • Oscar – (nghe cách đọc tên) – “người bạn hòa nhã”
  • Ruth – (nghe cách đọc tên) – “người bạn, người đồng hành”
  • Solomon – (nghe cách đọc tên) – “hòa bình”,
  • Wilfred – (nghe cách đọc tên) – “ý chí, mong muốn”
  • Abner – “người cha của ánh sáng”
  • Baron – “người tự do”
  • Bertram – “con người thông thái”
  • Damian – “người thuần hóa (người/vật khác)”
  • Dante – “chịu đựng”
  • Dempsey – “người hậu duệ đầy kiêu hãnh”
  • Diego – “lời dạy”
  • Diggory – “kẻ lạc lối”
  • Godfrey – “hòa bình của Chúa”
  • Ivor – “cung thủ”
  • Jason – “chữa lành, chữa trị”
  • Jasper – “người sưu tầm bảo vật”
  • Jerome – “người mang tên thánh”
  • Lancelot – “người hầu”
  • Leander – “người sư tử”
  • Manfred – “con người của hòa bình”
  • Merlin – “pháo đài (bên) ngọn đồi biển”
  • Neil – “mây”, “nhiệt huyết, “nhà vô địch”
  • Orson – “đứa con của gấu”
  • Samson – “đứa con của mặt trời”
  • Seward – “biển cả”, “chiến thắng”, “canh giữ”
  • Shanley – “con trai của người anh hùng”
  • Siegfried – “hòa bình và chiến thắng”
  • Sigmund – “người bảo vệ thắng lợi”
  • Stephen – “vương miện”
  • Tadhg – “nhà thơ”, “nhà hiền triết”
  • Vincent – “chinh phục”
  • Wilfred – “mong muốn hòa bình”

Cái tên tiếng anh thật hay, thật kêu nhưng lại mang thật nhiều ý nghĩa nhất là có ý nghĩa tương đồng với tên Tiếng Việt thì ai cũng muốn đặt cho con mình. Đặt tên tiếng anh cho con trai hay bé gái sinh thì nhất đinh phải xem bài này nhé các bậc cha mẹ. Hy vọng rằng các phụ huynh sẽ tìm thấy được 1 cái tên tiếng anh hay cho con.

(Theo GonHub)

Đăng nhập

Note:The frequency is calculated by counting the unique spelling of the name.  For example, in order to determine the frequency of the name "Glenn", babies named "Glen" would not be considered, even though the two names sound alike and would have a higher rank if both were counted as one.

Tìm tên hoàn hảo cho bé trai mới của bạn có thể mất một thời gian và xem xét cẩn thận, nhưng nó cũng có thể rất nhiều niềm vui.Trên thực tế, đó là một trong những quyết định đầu tiên và lớn nhất mà bạn phải đưa ra làm cha mẹ mới.

Bạn đang tìm kiếm một tên cậu bé nói lên truyền thống gia đình hoặc tôn vinh truyền thống văn hóa?Hay bạn muốn con trai của bạn có một cái tên hoàn toàn độc đáo?

Dù cách tiếp cận của bạn là gì, bạn sẽ tìm thấy rất nhiều lựa chọn tuyệt vời trong danh sách sau đây của 1.000 tên bé trai phổ biến nhất, được ghi lại bởi Cơ quan An sinh Xã hội (SSA).Danh sách sau đây phản ánh dữ liệu giấy khai sinh của Hoa Kỳ từ năm 2021.

Một cuộn nhanh trong danh sách cho thấy một số tên đã trị vì tối cao trong nhiều năm, như Oliver, Elijah, Nô -ê và James, chỉ cần đặt tên cho một số.Bạn cũng sẽ tìm thấy một số cái gật đầu văn hóa nhạc pop tiềm năng (đó có thể là ảnh hưởng "Bridgerton" để xem Simon, Anthony và Colin đều cắt giảm?) Cùng với các tác phẩm kinh điển như Max, Nicholas, John và Joseph.

Những cái tên "M" và "L" dường như hướng những chiếc vảy về phía đỉnh danh sách mà bạn sẽ phát hiện ra Liam, Lucas, Levi, Mateo, Michael và Mason đều trong bảng xếp hạng 20 top.

Hãy xem qua để giúp bạn thu hẹp danh sách các mục yêu thích của bạn (hoặc truyền cảm hứng cho những người mới) và tận hưởng trải nghiệm tìm kiếm một cái tên bạn yêu thích cho em bé mới của bạn.

  1. Liam
  2. Noah
  3. Oliver
  4. Elijah
  5. James
  6. William
  7. Benjamin
  8. Lucas
  9. Henry
  10. Theodore
  11. Jack
  12. Levi
  13. Alexander
  14. Jackson
  15. Mateo
  16. Daniel
  17. Michael
  18. Mason
  19. Sebastian
  20. Ethan
  21. quả nhãn
  22. Owen
  23. Samuel
  24. Jacob
  25. Asher
  26. Aiden
  27. John
  28. Joseph
  29. Wyatt
  30. David
  31. Sư Tử
  32. Luke
  33. Julian
  34. Hudson
  35. Grayson
  36. Matthew
  37. Ezra
  38. Gabriel
  39. Carter
  40. Isaac
  41. Jayden
  42. Luca
  43. Anthony
  44. Dylan
  45. Lincoln
  46. Thomas
  47. Maverick
  48. Elias
  49. Josiah
  50. Charles
  51. Caleb
  52. Christopher
  53. Ezekiel
  54. Dặm
  55. Jaxon
  56. Ê -sai
  57. Andrew
  58. Joshua
  59. Nathan
  60. Nolan
  61. Adrian
  62. Cameron
  63. Santiago
  64. Eli
  65. Aaron
  66. Ryan
  67. Thiên thần
  68. Cooper
  69. Waylon
  70. Easton
  71. Kai
  72. Kitô giáo
  73. Landon
  74. Colton
  75. Roman
  76. Axel
  77. Brooks
  78. Jonathan
  79. Robert
  80. Jameson
  81. Ian
  82. Everett
  83. Greyson
  84. Wesley
  85. Giê -rê -mi
  86. thợ săn
  87. Leonardo
  88. Jordan
  89. Jose
  90. Bennett
  91. Silas
  92. Nicholas
  93. Parker
  94. Beau
  95. Weston
  96. Austin
  97. Connor
  98. Carson
  99. Dominic
  100. Xavier
  101. Jaxson
  102. Jace
  103. Emmett
  104. Adam
  105. Declan
  106. Rowan
  107. Micah
  108. Kayden
  109. Gael
  110. Dòng sông
  111. Ryder
  112. Kingston
  113. Damian
  114. Sawyer
  115. Luka
  116. Evan
  117. Vincent
  118. Truyền thuyết
  119. Myles
  120. Harrison
  121. Tháng tám
  122. Bryson
  123. Amir
  124. Giovanni
  125. Đuổi
  126. Diego
  127. Milo
  128. Jatpe
  129. Walker
  130. Jason
  131. Brayden
  132. Cole
  133. Nathaniel
  134. George
  135. Lorenzo
  136. Zion
  137. Luis
  138. Người bắn cung
  139. Enzo
  140. Jonah
  141. Thiago
  142. Theo
  143. Ayden
  144. Zachary
  145. Calvin
  146. Braxton
  147. Ashton
  148. Rhett
  149. bản đồ
  150. Jude
  151. Bentley
  152. Carlos
  153. Ryker
  154. Adriel
  155. Arthur
  156. Át chủ
  157. Tyler
  158. Jayce
  159. Tối đa
  160. Elliot
  161. Graham
  162. KAIDEN
  163. Maxwell
  164. Juan
  165. trưởng khoa
  166. Matteo
  167. Malachi
  168. Ivan
  169. Elliott
  170. Chúa Giêsu
  171. Emiliano
  172. Đấng cứu thế
  173. Gavin
  174. Maddox
  175. Camden
  176. Hayden
  177. Leon
  178. Antonio
  179. Justin
  180. Tucker
  181. Brandon
  182. Kevin
  183. Giu -đa
  184. Finn
  185. Nhà vua
  186. Brody
  187. Xander
  188. Nicolas
  189. Charlie
  190. Arlo
  191. Emmanuel
  192. Barrett
  193. Felix
  194. Alex
  195. Miguel
  196. Abel
  197. Alan
  198. Beckett
  199. Amari
  200. KARTER
  201. Timothy
  202. Áp -ra -ham
  203. Jesse
  204. Zayden
  205. Blake
  206. Alejandro
  207. Dawson
  208. Tristan
  209. Người chiến thắng
  210. Avery
  211. Joel
  212. Ban cho
  213. Eric
  214. Patrick
  215. Peter
  216. Richard
  217. Edward
  218. Andres
  219. Emilio
  220. Colt
  221. Knox
  222. Beckham
  223. Adonis
  224. Kyrie
  225. Matias
  226. Oscar
  227. Lukas
  228. Marcus
  229. Hayes
  230. Caden
  231. Remington
  232. Griffin
  233. Nash
  234. Người israel
  235. Steven
  236. Holden
  237. Rafael
  238. Zane
  239. Jeremy
  240. Kash
  241. Preston
  242. Kyler
  243. Jax
  244. Jett
  245. Kaleb
  246. Riley
  247. Simon
  248. Phượng Hoàng
  249. Javier
  250. Bryce
  251. Louis
  252. Đánh dấu
  253. Tiền mặt
  254. Lennox
  255. Paxton
  256. Malakai
  257. Paul
  258. Kenneth
  259. Nico
  260. Kaden
  261. Làn đường
  262. Kairo
  263. Maximus
  264. Omar
  265. Finley
  266. Atticus
  267. Phi hành đoàn
  268. Brantley
  269. Colin
  270. Dallas
  271. Walter
  272. Brady
  273. Callum
  274. Ronan
  275. Hendrix
  276. Jorge
  277. Tobias
  278. Clayton
  279. Emerson
  280. Damien
  281. Zayn
  282. Malcolm
  283. Kayson
  284. Bodhi
  285. Bryan
  286. Aidan
  287. Cohen
  288. Brian
  289. Cayden
  290. Andre
  291. Niko
  292. Maximiliano
  293. Zander
  294. Khalil
  295. Rory
  296. Francisco
  297. Cruz
  298. Kobe
  299. Reid
  300. Daxton
  301. Derek
  302. Martin
  303. Jensen
  304. Karson
  305. Tate
  306. Muhammad
  307. Jaden
  308. Joaquin
  309. Josue
  310. Gideon
  311. Dante
  312. Cody
  313. Bradley
  314. Orion
  315. Spencer
  316. Angelo
  317. Erick
  318. Jaylen
  319. Julius
  320. Manuel
  321. Ellis
  322. Colson
  323. Cairo
  324. Gunner
  325. Wade
  326. Chance
  327. Odin
  328. Anderson
  329. Kane
  330. Raymond
  331. Cristian
  332. Aziel
  333. Prince
  334. Ezequiel
  335. Jake
  336. Otto
  337. Eduardo
  338. Rylan
  339. Ali
  340. Cade
  341. Stephen
  342. Ari
  343. Kameron
  344. Dakota
  345. Warren
  346. Ricardo
  347. Killian
  348. Mario
  349. Romeo
  350. Cyrus
  351. Ismael
  352. Russell
  353. Tyson
  354. Edwin
  355. Desmond
  356. Nasir
  357. Remy
  358. Tanner
  359. Fernando
  360. Hector
  361. Titus
  362. Lawson
  363. Sean
  364. Kyle
  365. Elian
  366. Corbin
  367. Bowen
  368. Wilder
  369. Armani
  370. Royal
  371. Stetson
  372. Briggs
  373. Sullivan
  374. Leonel
  375. Callan
  376. Finnegan
  377. Jay
  378. Zayne
  379. Marshall
  380. Kade
  381. Travis
  382. Sterling
  383. Raiden
  384. Sergio
  385. Tatum
  386. Cesar
  387. Zyaire
  388. Milan
  389. Devin
  390. Gianni
  391. Kamari
  392. Royce
  393. Malik
  394. Jared
  395. Franklin
  396. Clark
  397. Noel
  398. Marco
  399. Archie
  400. Apollo
  401. Pablo
  402. Garrett
  403. Oakley
  404. Memphis
  405. Quinn
  406. Onyx
  407. Alijah
  408. Baylor
  409. Edgar
  410. Nehemiah
  411. Winston
  412. Major
  413. Rhys
  414. Forrest
  415. Jaiden
  416. Reed
  417. Santino
  418. Troy
  419. Caiden
  420. Harvey
  421. Collin
  422. Solomon
  423. Donovan
  424. Damon
  425. Jeffrey
  426. Kason
  427. Sage
  428. Grady
  429. Kendrick
  430. Leland
  431. Luciano
  432. Pedro
  433. Hank
  434. Hugo
  435. Esteban
  436. Johnny
  437. Kashton
  438. Ronin
  439. Ford
  440. Mathias
  441. Porter
  442. Erik
  443. Johnathan
  444. Frank
  445. Tripp
  446. Casey
  447. Fabian
  448. Leonidas
  449. Baker
  450. Matthias
  451. Philip
  452. Jayceon
  453. Kian
  454. Saint
  455. Ibrahim
  456. Jaxton
  457. Augustus
  458. Callen
  459. Trevor
  460. Ruben
  461. Adan
  462. Conor
  463. Dax
  464. Braylen
  465. Kaison
  466. Francis
  467. Kyson
  468. Andy
  469. Lucca
  470. Mack
  471. Peyton
  472. Alexis
  473. Deacon
  474. Kasen
  475. Kamden
  476. Frederick
  477. Princeton
  478. Braylon
  479. Wells
  480. Nikolai
  481. Iker
  482. Bo
  483. Dominick
  484. Moshe
  485. Cassius
  486. Gregory
  487. Lewis
  488. Kieran
  489. Isaias
  490. Seth
  491. Marcos
  492. Omari
  493. Shane
  494. Keegan
  495. Jase
  496. Asa
  497. Sonny
  498. Uriel
  499. Pierce
  500. Jasiah
  501. Eden
  502. Rocco
  503. Banks
  504. Cannon
  505. Denver
  506. Zaiden
  507. Roberto
  508. Shawn
  509. Drew
  510. Emanuel
  511. Kolton
  512. Ayaan
  513. Ares
  514. Conner
  515. Jalen
  516. Alonzo
  517. Enrique
  518. Dalton
  519. Moses
  520. Koda
  521. Bodie
  522. Jamison
  523. Phillip
  524. Zaire
  525. Jonas
  526. Kylo
  527. Moises
  528. Shepherd
  529. Allen
  530. Kenzo
  531. Mohamed
  532. Keanu
  533. Dexter
  534. Conrad
  535. Bruce
  536. Sylas
  537. Soren
  538. Raphael
  539. Rowen
  540. Gunnar
  541. Sutton
  542. Quentin
  543. Jaziel
  544. Emmitt
  545. Makai
  546. Koa
  547. Maximilian
  548. Brixton
  549. Dariel
  550. Zachariah
  551. Roy
  552. Armando
  553. Corey
  554. Saul
  555. Izaiah
  556. Danny
  557. Davis
  558. Ridge
  559. Yusuf
  560. Ariel
  561. Valentino
  562. Jayson
  563. Ronald
  564. Albert
  565. Gerardo
  566. Ryland
  567. Dorian
  568. Drake
  569. Gage
  570. Rodrigo
  571. Hezekiah
  572. Kylan
  573. Boone
  574. Ledger
  575. Santana
  576. Jamari
  577. Jamir
  578. Lawrence
  579. Reece
  580. Kaysen
  581. Shiloh
  582. Arjun
  583. Marcelo
  584. Abram
  585. Benson
  586. Huxley
  587. Nikolas
  588. Zain
  589. Kohen
  590. Samson
  591. Miller
  592. Donald
  593. Finnley
  594. Kannon
  595. Lucian
  596. Watson
  597. Keith
  598. Westin
  599. Tadeo
  600. Sincere
  601. Boston
  602. Axton
  603. Amos
  604. Chandler
  605. Leandro
  606. Raul
  607. Scott
  608. Reign
  609. Alessandro
  610. Camilo
  611. Derrick
  612. Morgan
  613. Julio
  614. Clay
  615. Edison
  616. Jaime
  617. Augustine
  618. Julien
  619. Zeke
  620. Marvin
  621. Bellamy
  622. Landen
  623. Dustin
  624. Jamie
  625. Krew
  626. Kyree
  627. Colter
  628. Johan
  629. Houston
  630. Layton
  631. Quincy
  632. Case
  633. Atreus
  634. Cayson
  635. Aarav
  636. Darius
  637. Harlan
  638. Justice
  639. Abdiel
  640. Layne
  641. Raylan
  642. Arturo
  643. Taylor
  644. Anakin
  645. Ander
  646. Hamza
  647. Otis
  648. Azariah
  649. Leonard
  650. Colby
  651. Duke
  652. Flynn
  653. Trey
  654. Gustavo
  655. Fletcher
  656. Issac
  657. Sam
  658. Trenton
  659. Callahan
  660. Chris
  661. Mohammad
  662. Rayan
  663. Lionel
  664. Bruno
  665. Jaxxon
  666. Zaid
  667. Brycen
  668. Roland
  669. Dillon
  670. Lennon
  671. Ambrose
  672. Rio
  673. Mac
  674. Ahmed
  675. Samir
  676. Yosef
  677. Tru
  678. Creed
  679. Tony
  680. Alden
  681. Aden
  682. Alec
  683. Carmelo
  684. Dario
  685. Marcel
  686. Roger
  687. Ty
  688. Ahmad
  689. Emir
  690. Landyn
  691. Skyler
  692. Mohammed
  693. Dennis
  694. Kareem
  695. Nixon
  696. Rex
  697. Uriah
  698. Lee
  699. Louie
  700. Rayden
  701. Reese
  702. Alberto
  703. Cason
  704. Quinton
  705. Kingsley
  706. Chaim
  707. Alfredo
  708. Mauricio
  709. Caspian
  710. Legacy
  711. Ocean
  712. Ozzy
  713. Briar
  714. Wilson
  715. Forest
  716. Grey
  717. Joziah
  718. Salem
  719. Neil
  720. Remi
  721. Bridger
  722. Harry
  723. Jefferson
  724. Lachlan
  725. Nelson
  726. Casen
  727. Salvador
  728. Magnus
  729. Tommy
  730. Marcellus
  731. Maximo
  732. Jerry
  733. Clyde
  734. Aron
  735. Keaton
  736. Eliam
  737. Lian
  738. Trace
  739. Douglas
  740. Junior
  741. Titan
  742. Cullen
  743. Cillian
  744. Musa
  745. Mylo
  746. Hugh
  747. Tomas
  748. Vincenzo
  749. Westley
  750. Langston
  751. Byron
  752. Kiaan
  753. Loyal
  754. Orlando
  755. Kyro
  756. Amias
  757. Amiri
  758. Jimmy
  759. Vicente
  760. Khari
  761. Brendan
  762. Rey
  763. Ben
  764. Emery
  765. Zyair
  766. Bjorn
  767. Evander
  768. Ramon
  769. Alvin
  770. Ricky
  771. Jagger
  772. Brock
  773. Dakari
  774. Eddie
  775. Blaze
  776. Gatlin
  777. Alonso
  778. Curtis
  779. Kylian
  780. Nathanael
  781. Devon
  782. Wayne
  783. Zakai
  784. Mathew
  785. Rome
  786. Riggs
  787. Aryan
  788. Avi
  789. Hassan
  790. Lochlan
  791. Stanley
  792. Dash
  793. Kaiser
  794. Benicio
  795. Bryant
  796. Talon
  797. Rohan
  798. Wesson
  799. Joe
  800. Noe
  801. Melvin
  802. Vihaan
  803. Zayd
  804. Darren
  805. Enoch
  806. Mitchell
  807. Jedidiah
  808. Brodie
  809. Castiel
  810. Ira
  811. Lance
  812. Guillermo
  813. Thatcher
  814. Ermias
  815. Misael
  816. Jakari
  817. Emory
  818. Mccoy
  819. Rudy
  820. Thaddeus
  821. Valentin
  822. Yehuda
  823. Bode
  824. Madden
  825. Kase
  826. Bear
  827. Boden
  828. Jiraiya
  829. Maurice
  830. Alvaro
  831. Ameer
  832. Demetrius
  833. Eliseo
  834. Kabir
  835. Kellan
  836. Allan
  837. Azrael
  838. Calum
  839. Niklaus
  840. Ray
  841. Damari
  842. Elio
  843. Jon
  844. Leighton
  845. Axl
  846. Dane
  847. Eithan
  848. Eugene
  849. Kenji
  850. Jakob
  851. Colten
  852. Eliel
  853. Nova
  854. Santos
  855. Zahir
  856. Idris
  857. Ishaan
  858. Kole
  859. Korbin
  860. Seven
  861. Alaric
  862. Kellen
  863. Bronson
  864. Franco
  865. Wes
  866. Larry
  867. Mekhi
  868. Jamal
  869. Dilan
  870. Elisha
  871. Brennan
  872. Kace
  873. Van
  874. Felipe
  875. người câu cá
  876. Cal
  877. Dior
  878. Judson
  879. Alfonso
  880. DeAndre
  881. Đá
  882. Henrik
  883. Reuben
  884. Anders
  885. Arian
  886. Damir
  887. Jacoby
  888. Khalid
  889. Kye
  890. Mustafa
  891. Jadiel
  892. Stefan
  893. YOUSEF
  894. Aydin
  895. Jericho
  896. Robin
  897. Wallace
  898. Alistair
  899. Davion
  900. Alfred
  901. Ernesto
  902. Kyng
  903. núi Everest
  904. Gary
  905. Leroy
  906. Yahir
  907. Braden
  908. Kelvin
  909. Kristian
  910. Adler
  911. Avyaan
  912. Brayan
  913. Jones
  914. Truett
  915. Bạch Dương
  916. Joey
  917. Randy
  918. Jaxx
  919. Jesiah
  920. Jovanni
  921. Azriel
  922. Brecken
  923. Harley
  924. Zechariah
  925. Gordon
  926. Jakai
  927. Carl
  928. Graysen
  929. Kylen
  930. Ayan
  931. Branson
  932. Crosby
  933. Dominik
  934. Jabari
  935. Jaxtyn
  936. Kristopher
  937. Ulise
  938. Zyon
  939. cáo
  940. Howard
  941. Salvatore
  942. Turner
  943. Vance
  944. Harlem
  945. Jair
  946. Jakobe
  947. Jeremias
  948. Osiris
  949. Azael
  950. Bowie
  951. Canaan
  952. Elon
  953. Granger
  954. KARSYN
  955. Zavier
  956. Cain
  957. Dangelo
  958. cây thạch thảo
  959. Yisroel
  960. Gian
  961. Shepard
  962. Harold
  963. Kamdyn
  964. Rene
  965. Rodney
  966. Yaakov
  967. Adrien
  968. Kartier
  969. Cassian
  970. Coleson
  971. Ahmir
  972. Darian
  973. Genesis
  974. Kalel
  975. Agustin
  976. Wylder
  977. Yadiel
  978. Ephraim
  979. Kody
  980. Neo
  981. Ignacio
  982. Osman
  983. Aldo
  984. Abdullah
  985. Cory
  986. Blaine
  987. Dimitri
  988. Khai
  989. Landry
  990. Palmer
  991. Benedict
  992. Leif
  993. Koen
  994. Maxton
  995. Mordechai
  996. Zev
  997. Atharv
  998. Giám mục
  999. Blaise
  1000. Davian

Tên bé trai - Sự thật thú vị và một số mẹo để lựa chọn

Cân nhắc đặc biệt

Tên đệm

Ở Hoa Kỳ, đó là truyền thống để một người có ba tên là một tên đầu tiên, tên đệm và họ hoặc họ của bạn.Tất nhiên, có rất nhiều cha mẹ cho con cái của họ nhiều hơn một tên đệm, hoặc không có gì cả.

Bất cứ điều gì bạn chọn cho con trai của bạn, thì luôn luôn là một ý tưởng tốt để đảm bảo những cái tên kết hợp tốt với nhau như một nhóm và rằng tên viết tắt không đánh vần một cái gì đó có thể làm bạn xấu hổ hoặc con bạn trong tương lai!Nghe có vẻ như lẽ thường, nhưng đảm bảo bạn chạy qua những cân nhắc này với tên yêu thích của bạn sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi tìm ra cái tên hoàn hảo cho đứa con nhỏ của mình.

Tên gia đình

Chọn một tên gia đình cho bé trai của bạn vẫn là một truyền thống phổ biến, nhưng có nhiều cách để đi về nó.Trong một số gia đình, con trai (thường là đứa con đầu lòng) có cùng tên với người cha, với việc bổ sung một "Jr."(có nghĩa là Junior) hậu tố ở cuối.Nếu điều này vượt ra ngoài cha và con trai ban đầu, bạn thường sử dụng các chữ số La Mã (II, III, IV, V, v.v.) để mô tả chỉ định này.

Trong các gia đình khác, chia sẻ tên có thể ít truyền thống hơn.Một số cha mẹ sẽ đặt tên cho con trai của họ cùng tên với người cha, nhưng gọi con trai bằng tên đệm độc đáo hơn của họ để giúp phân biệt giữa hai người.Hoặc một số gia đình sử dụng hoàn toàn các tên khác nhau, nhưng chọn những người có ý nghĩa hoặc âm thanh tương tự để tôn vinh tên gốc.

Khi nói đến việc chia sẻ tên, hãy chắc chắn xem xét các nhân vật nổi tiếng và lịch sử nhất, những người sẽ chia sẻ tên của con trai bạn.Họ có phải là những cá nhân mà bạn muốn con trai của bạn được liên kết không?Cho dù bạn có kế hoạch hay không, sự liên kết với một người nổi tiếng có cùng tên sẽ có thể theo con bạn trong suốt cuộc đời của họ, vì vậy hãy cẩn thận để đảm bảo bạn hài lòng với sự lựa chọn.

Tên trung tính giới tính

Có rất nhiều tên trung tính về giới tính tuyệt vời mà bạn có thể chưa nghĩ đến trong việc tìm kiếm tên cậu bé hoàn hảo.Hãy nhìn vào bạn, bạn có thể tìm thấy người bạn đang chờ đợi!

Về danh sách này

Cơ quan An sinh Xã hội (SSA) thường phát hành dữ liệu giấy khai sinh vào ngày của mẹ mỗi năm.Nó tổng hợp các tên em bé phổ biến nhất từ năm trước.Được liệt kê ở trên là 1.000 tên bé trai hàng đầu từ năm 2021, được xác định theo dữ liệu giấy khai sinh.

Ngoài danh sách này, bạn có thể tìm kiếm toàn bộ cơ sở dữ liệu SSA trong dữ liệu tên em bé hơn 100 năm, từ năm 1879 trở đi, trên việc tìm kiếm tên tốt nhất cho bé trai của bạn.

Thêm ý tưởng tên em bé

Để biết thêm cảm hứng cho bé trai, hãy xem các danh sách sau:

Gia đình rất chỉ sử dụng các nguồn chất lượng cao, bao gồm các nghiên cứu được đánh giá ngang hàng, để hỗ trợ các sự kiện trong các bài viết của chúng tôi.Đọc quy trình biên tập của chúng tôi để tìm hiểu thêm về cách chúng tôi kiểm tra thực tế và giữ cho nội dung của chúng tôi chính xác, đáng tin cậy và đáng tin cậy.

  1. Quản trị an ninh xã hội.Top 10 tên bé của năm 2021.

100 tên phổ biến hàng đầu ở Mỹ năm 2022

Tác giả Robin Elise Weiss, Tiến sĩ, MPH Robin Elise Weiss, Tiến sĩ, MPH là giáo sư, tác giả, nhà giáo dục sinh nở và sau sinh, doula được chứng nhận và cố vấn cho con bú.
Robin Elise Weiss, PhD, MPH is a professor, author, childbirth and postpartum educator, certified doula, and lactation counselor.

Cảm ơn phản hồi của bạn!

Tên phổ biến nhất Top 100 là gì?

Tên hàng đầu trong 100 năm qua.

Tên phổ biến nhất ở Mỹ 2022 là gì?

Top 100 tên bé của năm 2022.

10 tên phổ biến nhất ở Mỹ là gì?

Top 10 tên bé của năm 2021.

Tên cậu bé hàng đầu năm 2022 là gì?

Đây hiện là những cái tên em bé phổ biến nhất cho bé trai ...
Oliver..
Elijah..
James..
William..
Benjamin..
Lucas..