Top 16 đội bóng mạnh của châu á năm 2024

  • Thế giới
  • Đông Nam Á
  • Châu Á
  • Châu Âu
  • Nam Mỹ
  • Concacaf
  • Châu Phi
  • Châu Đại Dương

BXH FIFA Thế giới tháng 3 năm 2024

XHKV ĐTQG XH FIFA Điểm hiện tại Điểm trước Điểm+/- XH+/- Khu vực 1 Nhật Bản 17 1620 1620 0 0 Châu Á 2 Iran 21 1565 1565 0 0 Châu Á 3 Nam Triều Tiên 23 1550 1550 0 0 Châu Á 4 Châu Úc 25 1539 1539 0 0 Châu Á 5 Ả Rập Xê Út 56 1421 1421 0 0 Châu Á 6 Qatar 58 1407 1407 0 0 Châu Á 7 Iraq 63 1365 1365 0 0 Châu Á 8 các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất 64 1364 1364 0 0 Châu Á 9 Uzbekistan 68 1345 1345 0 0 Châu Á 10 Oman 74 1324 1324 0 0 Châu Á 11 Trung Quốc 79 1299 1299 0 0 Châu Á 12 Bahrain 86 1277 1277 0 0 Châu Á 13 Jordan 87 1272 1272 0 0 Châu Á 14 Syrian 91 1245 1245 0 0 Châu Á 15 Việt Nam 94 1235 1235 0 0 Châu Á 16 Kyrgyzstan 98 1224 1224 0 0 Châu Á 17 Palestine 99 1217 1217 0 0 Châu Á 18 Ấn Độ 102 1200 1200 0 0 Châu Á 19 Tajikistan 106 1195 1195 0 0 Châu Á 20 Lebanon 107 1192 1192 0 0 Châu Á 21 Thái Lan 113 1176 1176 0 0 Châu Á 22 Korea DPR 116 1168 1168 0 0 Châu Á 23 Malaysia 130 1122 1122 0 0 Châu Á 24 Kuwait 136 1098 1098 0 0 Châu Á 25 Philippines 140 1086 1086 0 0 Châu Á 26 Turkmenistan 141 1078 1078 0 0 Châu Á 27 Indonesia 146 1064 1064 0 0 Châu Á 28 Hong Kong 150 1042 1042 0 0 Châu Á 29 Yemen 152 1027 1027 0 0 Châu Á 30 Chinese Taipei 154 1023 1023 0 0 Châu Á 31 Singapore 156 1020 1020 0 0 Châu Á 32 Afghanistan 158 1017 1017 0 0 Châu Á 33 Maldives 161 1003 1003 0 0 Châu Á 34 Myanmar 162 1000 1000 0 0 Châu Á 35 Nepal 175 948 948 0 0 Châu Á 36 Campuchia 179 931 931 0 0 Châu Á 37 Bangladesh 183 916 916 0 0 Châu Á 38 Bhutan 184 913 913 0 0 Châu Á 39 Ma Cao 187 896 896 0 -1 Châu Á 40 Lào 189 889 889 0 0 Châu Á 41 Mông Cổ 190 889 889 0 0 Châu Á 42 Brunei Darussalam 194 870 870 0 0 Châu Á 43 Pakistan 195 856 856 0 0 Châu Á 44 Timor Leste 200 843 843 0 0 Châu Á 45 Sri Lanka 204 822 822 0 0 Châu Á 46 Guam Island 205 821 821 0 0 Châu Á

Cập nhật: 11/03/2024 18:56:04