Thất bại trong tiếng anh là gì năm 2024
Mặc dù “fail” là một động từ được sử dụng khá phổ trong tiếng Anh nhưng FLYER tin rằng vẫn còn rất nhiều bạn cảm thấy bối rối khi không chắc sử dụng từ này trong câu sao cho đúng. Nếu bạn cũng là một trong số đó, hãy cùng FLYER đọc ngay bài viết dưới đây để xem “fail to V hay V-ing” – đâu mới là dạng đúng của động từ đứng sau “fail” nhé! Show
1. Định nghĩa “fail”1.1. “Fail” là gì?“Fail” là một động từ thường xuyên xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp và cả trong các văn bản, sách báo hoặc bài tập tiếng Anh. Nghĩa tổng quát của “fail” là “không thành công”, “thất bại trong việc đạt được điều gì đó”. Nghĩa của động từ “fail”Tùy vào từng tình huống “không thành công” cụ thể, bạn có thể dịch từ “fail” theo các nghĩa như: Ý nghĩa Ví dụ Thất bại, thua cuộc, tiêu tan, trượt (kì thi/bài kiểm tra)…
Tôi đã trượt bài kiểm tra cuối kỳ.
Cuối cùng, mọi kế hoạch của họ đều thất bại.
Anh ấy đã thua cuộc vào phút cuối của trận đấu. Không làm gì đó (đặc biệt là những điều mà bạn nên làm)
Cô ấy đã không nhận ra tài năng của con trai mình.
Nếu bạn không hoàn thành khối lượng công việc của mình, bạn sẽ bị sa thải. Sức khỏe, các cơ quan trong cơ thể của ai đó đang dần yếu đi
Thị lực của bà tôi đang yếu dần. Ánh sáng, ánh mặt trời đang tắt dần
Nắng bắt đầu tắt. Máy móc bị hỏng hóc
Hệ thống sưởi đã hỏng vào ngày lạnh nhất trong năm. Tổ chức, doanh nghiệp bị vỡ nợ
Nhiều ngân hàng đã vỡ nợ trong 2 tháng qua. Sự thiếu thốn, không đầy đủ, sung túc như mong đợi
Vụ mùa lại thất bát vào mùa hè này. Ý nghĩa của động từ “fail” Động từ “fail” phát âm là /feɪl/, bạn có thể nghe và luyện phát âm theo audio dưới đây: 1.2. Từ loại của động từ “fail”Từ một động từ “fail”, bạn có thể suy ra được các dạng từ loại khác của “fail” bao gồm: Từ vựng Từ loại Nghĩa Ví dụ Failure Danh từ Sự thất bại
Bộ phim này là một sự thất bại. Failed Tính từ Thất bại
Cô ấy là một nữ diễn viên thất bại. Failing Danh từ Điểm yếu
Bob nhận thức được những điểm yếu của mình. Tính từ Yếu kém, trở nên yếu đuối
Cần nhiều hỗ trợ hơn để cải thiện các doanh nghiệp yếu kém. (+ that) Giới từ Nếu không (dùng để giới thiệu ý kiến/đề xuất thay thế)
Bạn có thể hỏi giáo viên về vấn đề này, nếu không, hãy đến thư viện địa phương. Từ loại của động từ “fail” 2. Fail to V hay V-ing?2.1. Cấu trúc “fail to V”Không giống như một số động từ mà FLYER đã từng đề cập trước đây, chẳng hạn như “permit” hay “stop”, được theo sau bởi cả “to V” và “V-ing”, các động từ theo sau “fail” chỉ được viết ở một dạng duy nhất là “to V”. S + fail + to + V-inf + … Trong đó:
Mặc dù vậy, tùy vào từng ngữ cảnh và hàm ý của người sử dụng mà cấu trúc “fail to V” lại được chia thành 2 ý nghĩa khác nhau, cụ thể: Ý nghĩa Ví dụ Không thành công, thất bại khi làm việc gì
Mary đã thất bại trong việc giảm cân.
Người bạn cũ của tôi đã trượt trường đại học y Không làm việc gì (nên làm)
Kẻ đạo nhái đã không đề cập đến người tác giả thực sự trong tác phẩm của mình. Ý nghĩa cấu trúc “fail to V” 2.2. Mở rộng cấu trúc “fail to V”“Fail to V” có thể dùng với bất kỳ động từ nào trong tiếng Anh. Tuy nhiên, khi dùng với một số động từ nhất định, “fail to V” sẽ tạo thành một cụm từ cố định với những ý nghĩa riêng biệt, chẳng hạn như “fail to see”, “fail to understand” hoặc “cannot fail to”. Hãy cùng FLYER tìm hiểu ý nghĩa của chúng thông qua bảng giải thích và các ví dụ dưới đây nhé! Cấu trúcNghĩa Ví dụ Fail to see/understand (= don’t understand) không thể hiểu được I fail to see why you don’t want to go to the party. \= I don’t understand why you don’t want to go to the party. Tôi không hiểu tại sao bạn lại không muốn đi dự tiệcCannot fail to(=must) phải, không thể không She cannot fail to be impressed with this beauty. \= She must be impressed with this beauty. Cô ấy không thể không (chắc hẳn phải) bị ấn tượng bởi vẻ đẹp này. Mở rộng cấu trúc “fail to V” 3. Các cách diễn đạt khác với “fail”Các cách diễn đạt khác với “fail”3.1. Fail inTương tự như cấu trúc “fail to”, “fail in” cũng được dùng để diễn đạt hai ý nghĩa là “thất bại trong việc gì” và “không làm điều gì nên làm”, “không làm điều gì theo đúng trách nhiệm”. Tuy nhiên, sau “fail in” lại là một danh từ/cụm danh từ. S + fail + in + danh từ/cụm danh từ +… Ví dụ:
Bố mẹ của cô ấy đã thất bại trong việc nỗ lực thay đổi suy nghĩ của cô.
Họ đã không làm đúng trách nhiệm là hoàn thành công việc đúng hạn. 3.2. Fail somethingCấu trúc “fail something” được sử dụng trong trường hợp bạn muốn đề cập đến việc chủ ngữ đã “trượt”, “không vượt qua”, “không đủ chỉ tiêu để hoàn thành” một bài kiểm tra/cuộc thi nào đó. S + fail + danh từ/cụm danh từ +… Ví dụ:
Tôi đã trượt bài kiểm tra lái xe 2 lần.
Nhà hàng đã không đủ chỉ tiêu để vượt qua cuộc kiểm tra vệ sinh. 3.3. Fail somebodyCấu trúc “fail somebody” thể hiện hai nghĩa, một là “đánh trượt ai đó” (trong kì thi/bài kiểm tra), và “làm cho ai đó cảm thấy thất vọng”. Ý nghĩaVí dụ Đánh trượt ai đó (trong kỳ thi/bài kiểm tra) The examiners failed him because of his cheating behavior. Các giám khảo đã đánh trượt anh ta vì hành vi gian lận. Làm cho ai đó cảm thấy thất vọng He failed his family after he lost his job. Anh ấy đã khiến gia đình thất vọng sau khi anh ấy mất việc. Ý nghĩa của “fail somebody” 4. Bài tập về fail to V hay V-ing5. Tổng kếtTheo bạn, trong hai câu dưới đây, câu nào đúng?
Sau khi đọc xong bài viết, bạn có câu trả lời chắc chắn là đáp án (a) “failed to recognize” phải không nào? FLYER hi vọng thông qua bài viết này, bạn có thể hiểu hơn về động từ “fail” để có thể áp dụng vào thực tế một cách thành thạo nhất nhé. Ngoài ra, nếu bạn còn thắc mắc nào khác cần giải đáp, đừng ngần ngại mà để lại bình luận bên dưới nhé, FLYER chắc chắn sẽ giúp bạn trả lời một cách rõ ràng. Cùng học thêm về dạng “to V” và “V-ing” của các động từ trong tiếng Anh qua video này nhé! Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép! ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,, ✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,… ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking ✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng Thất bại trong việc gì Tiếng Anh là gì?“Fail” là một động từ thường xuyên xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp và cả trong các văn bản, sách báo hoặc bài tập tiếng Anh. Nghĩa tổng quát của “fail” là “không thành công”, “thất bại trong việc đạt được điều gì đó”. Bài Tiếng Anh là gì?DEFEAT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. Không sợ thất bại Tiếng Anh là gì?Don't be afraid to FAIL! - Đừng sợ THẤT BẠI! Thua bài Tiếng Anh là gì?LEFTOVER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. |