STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ |
1 | Họ tên: Giàng A Cháng Ngày sinh: 30/01/1987 CMND: 040***044 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | DIB-00151353 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng và hạ tầng kỹ thuật | III | 19/08/2027 | |
2 | Họ tên: Nguyễn Hồng Quân Ngày sinh: 13/11/1986 Thẻ căn cước: 011******084 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện tự động hoá xí nghiệp công nghiệp | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | DIB-00151352 | Giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng [đường dây và trạm biến áp] | III | 19/08/2027 | |
3 | Họ tên: Nguyễn Quang Hưng Ngày sinh: 28/02/1974 Thẻ căn cước: 011******110 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư liên ngành cơ điện | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | DIB-00151351 | Giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng [đường dây và trạm biến áp] | III | 19/08/2027 | |
4 | Họ tên: Nguyễn Văn Nam Ngày sinh: 18/06/1990 Thẻ căn cước: 027******816 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tự động hoá xí nghiệp công nghệ | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | DIB-00151350 | Giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng [đường dây và trạm biến áp] | III | 19/08/2027 | |
5 | Họ tên: Dương Đức Khiêm Ngày sinh: 15/04/1993 Thẻ căn cước: 033******846 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | DIB-00151349 | Giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng [đường dây và trạm biến áp] | III | 19/08/2027 | |
6 | Họ tên: Nguyễn Trương Nhật Tuấn Ngày sinh: 22/03/1996 CMND: 334***748 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | TRV-00151316 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật [Thoát nước] | III | 24/08/2027 | TRV-00151316 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Giao thông [Đường bộ, Cầu đường bộ] | III | 24/08/2027 | |
7 | Họ tên: Trần Dương Diệu Hằng Ngày sinh: 21/10/1997 Thẻ căn cước: 084******193 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | TRV-00151315 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng: Dân dụng và Hạ tầng kỹ thuật | III | 24/08/2027 | TRV-00151315 | Định giá xây dựng | III | 24/08/2027 | |
8 | Họ tên: Hoàng Văn Sơn Ngày sinh: 01/10/1990 Thẻ căn cước: 031******397 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | TRV-00151314 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng [CTXD] và Hạ tầng kỹ thuật [Cấp nước, Thoát nước] | III | 24/08/2027 | TRV-00151314 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Giao thông [Đường bộ, Cầu đường bộ] | III | 24/08/2027 | |
9 | Họ tên: Nguyễn Thế Anh Ngày sinh: 03/11/1996 Thẻ căn cước: 040******784 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | TRV-00151313 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng [CTXD] và Hạ tầng kỹ thuật [Cấp nước, Thoát nước] | III | 24/08/2027 | TRV-00151313 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Giao thông [Đường bộ, Cầu đường bộ] | III | 24/08/2027 | |
10 | Họ tên: Châu Chhai Da Ngày sinh: 06/03/1990 Thẻ căn cước: 089******017 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | TRV-00151312 | Thiết kế kết cấu công trình: Dân dụng và Công nghiệp | III | 24/08/2027 | |
11 | Họ tên: Huỳnh Thuận Ngày sinh: 22/01/1995 Thẻ căn cước: 084******456 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | TRV-00151311 | Thiết kế kết cấu công trình: Dân dụng và Công nghiệp | III | 24/08/2027 | |
12 | Họ tên: Trần Xuân Mạnh Ngày sinh: 11/12/1982 Thẻ căn cước: 036******457 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | TRV-00151310 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng [CTXD] và Hạ tầng kỹ thuật [Thoát nước] | III | 24/08/2027 | TRV-00151310 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Giao thông [Đường bộ, Cầu đường bộ] | III | 24/08/2027 | |
13 | Họ tên: Nguyễn Minh Chiến Ngày sinh: 15/08/1987 Thẻ căn cước: 094******289 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | TRV-00151309 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng [CTXD] và Hạ tầng kỹ thuật [Thoát nước] | III | 24/08/2027 | TRV-00151309 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Giao thông [Đường bộ, Cầu đường bộ] | III | 24/08/2027 | |
14 | Họ tên: Dương Văn Tâm Ngày sinh: 11/03/1992 Thẻ căn cước: 084******793 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | TRV-00151308 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng [CTXD] và Hạ tầng kỹ thuật [Thoát nước] | III | 24/08/2027 | |
15 | Họ tên: Nguyễn Văn Hậu Ngày sinh: 02/11/1994 CMND: 205***431 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | HTV-00151244 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | 23/08/2027 | |
16 | Họ tên: Phùng Ngọc Quỳnh Ngày sinh: 28/06/1992 Thẻ căn cước: 026******130 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Cơ khí | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | HTV-00151243 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | 23/08/2027 | |
17 | Họ tên: Trần Hưng Thịnh Ngày sinh: 17/02/1996 CMND: 272***533 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | HTV-00151242 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | 23/08/2027 | |
18 | Họ tên: Nguyễn Phước Châu Ngày sinh: 02/09/1974 Thẻ căn cước: 052******611 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện tử - tin học | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | HTV-00151241 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | 23/08/2027 | |
19 | Họ tên: Trương Văn Thân Ngày sinh: 25/06/1992 Thẻ căn cước: 052******115 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, Điện tử và Viễn thông | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | HTV-00151240 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | 23/08/2027 | |
20 | Họ tên: Trần Hoàng Thắng Ngày sinh: 21/04/1987 CMND: 312***905 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Nhiệt | Số chứng chỉ | Lĩnh vực hành nghề | Hạng | Ngày hết hạn | HTV-00151239 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | 23/08/2027 | |