Làm việc tại chỗ Tiếng Anh là gì
Bởi Hoang To, Nguyen Quan Son, Nguyen Son Tung, Phan Quang Minh, Pham Thuc Truong Luong, Nguyen Quang Hiep, Bui Van Kien, Nguyen Ich Vinh Giới thiệu về cuốn sách này Show
1. Unprecedented times (adj): Thời gian chưa từng trải qua Ví dụ: I have never been in unprecedented times like the time of Covid-19 (Tôi chưa bao giờ trải qua giai đoạn nào giống như thời kỳ dịch bệnh Covid-19). 2. Pre-Covid-19 (adv): Trước Covid-19 Ví dụ: Pre-Covid-19, we had lived in peaceful lives (Trước Covid-19, chúng ta đã sống cuộc sống thanh bình). 3. Post-Covid-19 (adv): Hậu Covid-19 Ví dụ: Post-Covid-19, our economy is in serious impacts (Hậu Covid-19, nền kinh tế của chúng ta bị ảnh hưởng nghiêm trọng). 4. Lockdown (n): Đóng cửa/ không cho ra, vào, phong tỏa Ví dụ: In the lockdown time, we are not allowed to go out apart from permission (Trong thời gian phong tỏa, chúng ta không được phép ra ngoài trừ trường hợp được phép). 5. Quarantine (n/v): Giai đoạn cách ly Ví dụ: Everyone who came from red places had to quarantine 14 days when they came to other places (Những người từ vùng đỏ đều phải cách ly 14 ngày khi đến những nơi khác). 6. Isolate (v): Cách ly Ví dụ: People, from places Covid-19 happened, must isolate in isolation areas at least 2 weeks before integrating community (Người đến từ khu vực có Covid-19 phải cách ly ít nhất hai tuần trước khi gia nhập cộng đồng). 7. Self-isolate (v): Tự cách ly Ví dụ: Although I have been vaccinated 2 times and got negative PCR, I still self-isolate in my room (Mặc dù đã tiêm hai mũi vaccine và có xét nghiệm PCR âm tính, tôi vẫn tự cách ly trong phòng riêng). 8. PPE Covid-19 (Personal Protective Equipment for Covid-19): Thiết bị bảo hộ cá nhân đối với Covid-19 Ví dụ: In some points of time, when Covid-19 broke in my country there was a shortage of PPE for Covid-19 (Trong vài thời điểm, khi Covid-19 bùng phát, đã có sự thiếu thốn về thiết bị bảo hộ cá nhân đối với Covid-19). 9. Social distancing (v/n): Giãn cách xã hội Ví dụ: We are not in the time of social distancing because the Covid-19 is under the control (Chúng ta không còn ở trong giai đoạn giãn cách xã hội nữa vì Covid-19 nằm trong tầm kiểm soát). 10. Outbreak (n): Bùng phát Ví dụ: The outbreak of Covid-19 took us in difficulties (Sự bùng phát của Covid-19 đã gây cho chúng ta rất nhiều khó khăn). 11. Spread (v/n): Lan tràn/ Lây lan Ví dụ: The Government has exercised many urgent policies to prevent the spread of infection of Covid-19 in the community (Chính phủ đã thực hiện nhiều chính sách khẩn cấp để ngăn chặn sự lây lan của Covid-19 trong cộng đồng). 12. Symptom (n): Triệu chứng Ví dụ: The symptoms of Covid-19 are quite noticeable such as coughing, having a fever and problem in breathing and so on (Các triệu chứng của Covid-19 cũng dễ nhận ra như ho, sốt và khó thở...). 13. Case (n): Ca nhiễm Ví dụ: We can’t deny that the number of Covid-19 cases is now the hot news on newspapers in this time (Không thể phủ nhận rằng số ca mắc Covid-19 là tin nóng nhất trên các mặt báo trong thời điểm này). 14. Community transfer (n): Lây nhiễm trong cộng đồng Ví dụ: According to the Department of Health, most cases of Covid-19 are from community transfer (Theo thông tin từ Bộ Y tế, hầu hết các ca Covid-19 là lây nhiễm cộng đồng). 15. Asymptomatic (adj): Người mắc Covid-19 nhưng không có triệu chứng Ví dụ: May people were asymptomatic of Covid-19, so we didn't know. (Nhiều người không có triệu chứng của Covid-19, vì thế chúng ta đã không biết). Đinh Thị Thái Hà
dậm chân tại chỗ trong Tiếng Anh
Định nghĩa:
2. Thông tin chi tiết từ vựng dậm chân tại chỗ:dậm chân tại chỗ trong Tiếng Anh Về phát âm:
Về loại từ dậm chân tại chỗ:
3. Ví dụ Anh Việt của dậm chân tại chỗ qua các dạng:dậm chân tại chỗ trong Tiếng Anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến dậm chân tại chỗ:
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã có thể giúp bạn hiểu hơn về định nghĩa, cách sử dụng, ví dụ về dậm chân tại chỗ nhé!!!! |