Khả năng thanh toán tiếng Anh là gì

Hãy tham khảo để làm giàu thêm vốn từ vựng với 12 thuật ngữ tiếng Anh cho người đi làm kế toán này. Bạn sẽ chiến đấu với những đống tài liệu nước ngoài một cách hiệu quả, không một chút khó khăn.

12 thuật ngữ thông dụng cho ngành kế toán [Nguồn: mshoagiaotiep]

Kế toán là một trong những ngành có khối lượng thuật ngữ chuyên ngành rất lớn. Nếu bạn thường xuyên tìm hiểu tài liệu nước ngoài để nâng cao nghề nghiệp, chắc chắn bạn không thể tránh khỏi những thuật ngữ tiếng Anh cho người đi làm kế toán. Bạn sẽ vô cùng khó khăn để hiểu hết toàn bộ nội dung bài viết nếu không biết hết 12 thuật ngữ thông dụng cho ngành kế toán này.

Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ dạy ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!

Acid test ratio: Tỷ số thanh khoản nhanh

Tỷ số thanh khoản nhanh [hay còn gọi là Hệ số khả năng thanh toán nhanh, Hệ số khả năng thanh toán tức thời, Hệ số thanh toán tức thời, Hệ số thử axit] là một tỷ số tài chính nhằm đo khả năng huy động tài sản lưu động của một doanh nghiệp để thanh toán ngay các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp này.

Công thức tính tỷ số này như sau: Tỷ số thành khoản nhanh = [Giá trị tài sản lưu động Giá trị hàng tồn kho]/ Giá trị nợ ngắn hạn


Cách tính tỷ số thanh khoản [Nguồn: tutor2u]

Bootstrapping: Tự thân vận động

Một tình huống trong đó một doanh nhân bắt đầu một công ty có vốn ít. Bạn thấy điều này rất nhiều trong nền kinh tế hiện nay khi phong trào start-up đang nổ ra rầm rộ. Các nhà sáng lập sử dụng vốn cá nhân để thành lập các công ty và vận hành chúng hiệu quả.

Bootstrapping là một hình thức sửa dụng vốn cá nhân [Nguồn: lawpracticetoday]

Extraordinary item

Lãi hoặc lỗ trong báo cáo tài chính của một công ty là một sự việc không thường xuyên và bất thường trong tự nhiên. Điều này thường được giải thích thêm trong "Thuyết minh báo cáo tài chính."

Khái niệm về Extraordinary item [Nguồn: slidesharecdn]

Fair value: Tạm dịch là Giá trị hợp lý

Fair value là một ước tính hợp lý và không thiên vị về giá thị trường tiềm năng của hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản. Nó có tính đến các yếu tố khách quan như:

  • Chi phí mua lại/ sản xuất/ phân phối, chi phí thay thế hoặc chi phí thay thế gần
  • Tiện ích thực tế ở một mức độ phát triển năng lực sản xuất xã hội nhất định
  • Cung và cầu

và các yếu tố chủ quan như:

  • Đặc điểm rủi ro
  • Chi phí và lợi nhuận trên vốn
  • Tiện ích nhận thức riêng

Fair value in accounting [Nguồn: wp]

Death spiral: Vòng xoắn chết

Trong kế toán chi phí và kế toán quản lý, thuật ngữ cái chết xoắn ốc đề cập đến việc loại bỏ lặp đi lặp lại của các sản phẩm do chi phí lây lan trên cơ sở khối lượng thay vì nguyên nhân gốc rễ của họ. Vòng xoắn ốc chết còn được gọi là xoắn ốc cầu giảm.

Consumables: Vật tư tiêu hao

Vật tư tiêu hao [còn được gọi là hàng tiêu dùng, hàng hóa không thể bảo đảm, hoặc hàng hóa mềm] là hàng hóa được dự định tiêu thụ. John Locke chỉ định chúng là "hàng hóa tiêu thụ". Hàng tiêu dùng trái ngược với hàng hóa lâu bền. Các sản phẩm dùng một lần là một trường hợp đặc biệt của hàng tiêu dùng, bởi vì vòng đời sản phẩm đạt được sau khi sử dụng một lần duy nhất.

Hurdle rate: Lợi tức tối thiểu

Trong ngân sách vốn, Lợi tức tối thiểu là tỷ lệ tối thiểu mà một công ty dự kiến ​​kiếm được khi đầu tư vào một dự án. Do đó, Lợi tức tối thiểu cũng được gọi là tỷ lệ hoàn vốn hoặc tỷ lệ mục tiêu yêu cầu của công ty. Để một dự án được chấp nhận, tỷ lệ hoàn vốn nội bộ của nó phải bằng hoặc vượt quá tỷ lệ rào cản.

Lợi tức tối thiểu [Nguồn: wp]

Rubber cheque

Đây là một kiểm tra khống, thường đề cập đến một kiểm tra đã được ký bởi một người ký séc được ủy quyền trước khi thông tin khác [ngày, người nhận thanh toán, số tiền] đã được nhập vào séc. Như là séc khống, chi phiếu khống, hoặc ngân phiếu không có tài khoản.

Rule of 72: Quy tắc 72

Quy tắc 72 là một phép tính được sử dụng để ước tính số năm cần thiết để nhân đôi số tiền đầu tư của bạn. Quy tắc hữu ích trong các tình huống mà bạn không có quyền truy cập vào các phương pháp tính toán chính xác hơn, chẳng hạn như bảng tính điện tử.

Cách tính: [72 ÷ Lãi suất trên các quỹ đầu tư] = Số năm để tăng gấp đôi đầu tư

Quy tắc 72 [Nguồn: myaccountingcourse]

Spoilage

Là chất thải hoặc phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất. Thuật ngữ này thường được áp dụng cho nguyên liệu có tuổi thọ ngắn.

Abnormal spoilage: hư hỏng bất ngờ phát sinh

Trong kế toán, hư hỏng thông thường được bao gồm trong chi phí tiêu chuẩn hàng hóa, trong khi hư hỏng bất thường được tính vào chi phí khi phát sinh. Điều này có nghĩa rằng chi phí cho hư hỏng thông thường ban đầu có thể được ghi nhận là tài sản và sau đó tính vào chi phí trong một khoảng thời gian sau đó.

UPE[ Unpaid present entitlement]

Đây là một thuật ngữ trong quản lý quỹ ủy thác cho số tiền mà người thụ hưởng hiện đang hưởng, nhưng chưa được thanh toán.

Window dressing techniques: thủ thuật làm đẹp báo cáo tài chính

Các thủ thuật sửa chữa các báo cáo tài chính để làm cho bản báo cáo tốt hơn tình hình thực tế của công ty.

Bài viết này tổng hợp 12 thuật ngữ tiếng Anh cho người đi làm kế toán thông dụng, qua đó giúp bạn phần nào hiểu thêm được ý nghĩa và cách dùng của nó trong công việc. Ngoài ra cũng còn rất nhiều các thuật ngữ khác bạn có thể tìm hiểu thêm để làm giàu vốn từ vựng chuyên ngành của mình. Chắc chắn chúng sẽ là trợ thủ đắc lực giúp bạn phát triển sự nghiệp trong tương lai.

Thanh Tùng [Tổng hợp]

Tags

Kế toán
Tiếng anh cho người đi làm
Tiếng anh giao tiếp

Video liên quan

Chủ Đề