In twenties and tens nghĩa là gì trong tiền tệ
Học tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách thành thạo mà còn mở ra cánh cửa của kiến thức và cơ hội mới. Trong tiếng Anh, việc biết cách đọc, viết và phát âm các con số là một kỹ năng cơ bản quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách đánh vần và phát âm các con số trong tiếng Anh một cách chính xác và tự tin. Show
Học cách phát âm các con số trong tiếng Anh và quy tắcKhi phát âm các con số trong tiếng Anh, chúng ta cần chú ý đến một số quy tắc cơ bản. Dưới đây là các quy tắc phát âm cho các con số từ 0 đến 9: Số tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtVí dụNghĩa tiếng Việt Zero: /ˈziːrəʊ/Số 0There are zero apples on the table.Không có quả táo nào trên bàn. One: /wʌn/Số 1I have one brother.Tôi có một anh trai Two: /tuː/Số 2She has two cats.Cô ấy có hai con mèo. Three: /θriː/Số 3They are going on a three-day trip.Họ sẽ đi du lịch ba ngày. Four: /fɔːr/Số 4He has four books on his shelf.Anh ấy có bốn quyển sách trên kệ của mình. Five: /faɪv/Số 5We will meet at five o'clock.Chúng ta sẽ gặp nhau vào lúc năm giờ. Six: /sɪks/Số 6My phone number ends with a six.Số điện thoại của tôi kết thúc bằng con số sáu. Seven: /ˈsev.ən/Số 7There are seven days in a week.Có bảy ngày trong một tuần. Eight: /eɪt/Số 8She lives on the eighth floor.Cô ấy sống ở tầng tám. Nine: /naɪn/Số 9He has nine oranges in his basket.Anh ấy có chín quả cam trong giỏ. Số thứ tự trong tiếng Anh, Quy tắc và Ví dụTrong tiếng Anh, chúng ta sử dụng các số thứ tự để chỉ vị trí, thứ tự của đối tượng hoặc sự kiện. Dưới đây là một số quy tắc và ví dụ về cách sử dụng các số thứ tự: 1. Đối với các số thứ tự từ 1 đến 10, chúng ta thêm hậu tố “-th” vào cuối số: – First (1st) – Second (2nd) – Third (3rd) – Fourth (4th) – Fifth (5th) – Sixth (6th) – Seventh (7th) – Eighth (8th) – Ninth (9th) – Tenth (10th) Ví dụ: She finished in second place. (Cô ấy về nhì.) 2. Đối với các số thứ tự từ 11 trở đi, chúng ta thêm hậu tố “-th” vào cuối số: – Eleventh (11th) – Twelfth (12th) – Thirteenth (13th) – Fourteenth (14th) – Fifteenth (15th) – Sixteenth (16th) – Seventeenth (17th) – Eighteenth (18th) – Nineteenth (19th) Ví dụ: Today is the fifteenth of May. (Hôm nay là ngày mười lăm tháng Năm.) 3. Đối với các số thứ tự từ 20 trở đi, chúng ta sử dụng các số cơ sở kết hợp với hậu tố “-th”: – Twenty-first (21st) – Twenty-second (22nd) – Twenty-third (23rd) … – Thirtieth (30th) – Forty-first (41st) – Fifty-second (52nd) … Ví dụ: My birthday is on the twenty-ninth of July. (Ngày sinh nhật của tôi là ngày hai mươi chín tháng Bảy.) Cách đọc số tiền trong Tiếng Anh chính xác như thế nào? Cách đọc số tiền với từng loại đơn vị tiền tệ phổ biến ra sao? Hãy cùng Jaxtina English tìm hiểu ngay trong nội dung bài viết sau đây nhé! \>>>> Xem Ngay: Kinh nghiệm học Tiếng Anh Nội dung bài viết 1. Một số từ vựng Tiếng Anh về tiền tệCùng tham khảo một số từ vựng Tiếng Anh về tiền tệ trong bảng dưới đây nhé! TỪ VỰNG PHIÊN ÂM DỊCH NGHĨACurrency /ˈkɜːrənsi/ Tiền tệ Cash /kæʃ/ Tiền mặt Banknote /ˈbæŋknoʊt/ Tờ tiền, giấy tiền Coin /kɔɪn/ Đồng xu Denomination /dɪˌnɑːməˈneɪʃən/ Mệnh giá Exchange rate /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ Tỷ giá hối đoái Conversion /kənˈvɜːrʒən/ Quy đổi ATM /ˌeɪtiːˈɛm/ Máy rút tiền tự động Bank account /bæŋk əˈkaʊnt/ Tài khoản ngân hàng Credit card /ˈkrɛdɪt kɑːrd/ Thẻ tín dụng Debit card /ˈdɛbɪt kɑːrd/ Thẻ ghi nợ Savings account /ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/ Tài khoản tiết kiệm Checking account /ˈtʃɛkɪŋ əˈkaʊnt/ Tài khoản thanh toán Wire transfer /ˈwaɪər ˈtrænsfɜːr/ Chuyển khoản điện tử Interest rate /ˈɪntrɪst reɪt/ Lãi suất Counterfeit money /ˈkaʊntərfɪt ˈmʌni/ Tiền giả Currency exchange /ˈkɜːrənsi ɪksˈtʃeɪndʒ/ Đổi tiền tệ Central bank /ˈsɛntrəl bæŋk/ Ngân hàng trung ương Deflation /dɪˈfleɪʃən/ Giảm phát \>>>> Tìm Hiểu Thêm: 12 cách cải thiện kỹ năng nói Tiếng Anh hiệu quả nhất 2. Cách đọc số tiền trong Tiếng AnhĐể đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn có thể làm theo các bước sau:
Ví dụ:
Cách đọc số tiền trong Tiếng Anh \>>>> Có Thể Bạn Cần: Cách nói giờ trong Tiếng Anh chuẩn xác cực đơn giản 3. Cách đọc số tiền lẻ trong Tiếng AnhTrong hệ thống tiền tệ của Việt Nam ít khi sử dụng các số tiền lẻ quá nhỏ. Tuy nhiên, ở nước ngoài, các số lẻ sau dấu phẩy rất thông dụng. Giữa số tiền chẵn và lẻ bạn cần dùng “point” hoặc dựa vào đơn vị để chia nhỏ số tiền ra rồi đọc. Ví dụ:
\>>>> Khám Phá Ngay: Cách diễn đạt đồng ý trong tiếng Anh hiệu quả (Expressing agreement) 4. Hướng dẫn đọc số tiền không cụ thể trong Tiếng AnhKhi đọc số tiền không cụ thể, bạn có thể sử dụng các cụm từ chung để mô tả số tiền đó. Dưới đây là một số cách đọc số tiền trong Tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng:
Ví dụ: “I found a small amount of money on the street.”
Ví dụ: “He earned a substantial amount of money from his business.”
Ví dụ: “They donated a significant sum of money to the charity.”
Ví dụ: “They invested a large sum of money in the project.”
Ví dụ: “She spent a significant amount of money on her wedding.”
Ví dụ: “The price of that luxury car is exorbitant.” Cách đọc số tiền không cụ thể trong Tiếng Anh \>>>> Đừng Bỏ Qua: 7 cách nói Tiếng Anh lưu loát như người bản xứ mà bạn nên biết 5. Cách đọc số tiền cụ thể với các đơn vị tiền tệ phổ biến5.1 Cách đọc số tiền USD bằng chữ Tiếng AnhUSD là đơn vị tiền tệ của Mỹ. Dưới đây là cách đọc số tiền USD bằng chữ Tiếng Anh:
5.2 Cách đọc số tiền Việt Nam trong Tiếng AnhVND là đơn vị tiền tệ của Việt Nam. Dưới đây là cách đọc số tiền VND bằng chữ Tiếng Anh:
5.3 Cách đọc Euro trong Tiếng AnhEURO là đơn vị tiền tệ ở các nước Châu Âu. Cách đọc EURO bằng chữ Tiếng Anh là 53.93€: Fifty three euros and ninety three cents hoặc Fifty three euros ninety-three. 5.4 Cách đọc Bảng AnhBảng Anh (pound) là đơn vị tiền tệ của Anh. Cách đọc Bảng Anh bằng chữ Tiếng Anh cụ thể như sau: £150.35: One hundred and fifty pounds and thirty-five pences. Cách đọc số tiền cụ thể với các đơn vị tiền tệ phổ biến 6. Bài tập đọc số tiền trong Tiếng AnhDưới đây là một bài tập đọc số tiền trong tiếng Anh: 1. $5.25 2. $20.50 3. $100.75 4. $2,500.50 5. $10.99 6. $500.05 7. $1,250.75 8. $3.20 9. $50,000.50 10. $1,000,000.99 Xem đáp án 1. Five dollars and twenty-five cents. 2. Twenty dollars fifty cents. 3. One hundred dollars and seventy-five cents. 4. Two thousand five hundred dollars and fifty cents. 5. Ten dollars and ninety-nine cents. 6. Five hundred dollars and five cents. 7. One thousand two hundred fifty dollars and seventy-five cents. 8. Three dollars twenty cents. 9. Fifty thousand dollars and fifty cents. 10. One million dollars and ninety-nine cents. Jaxtina English Center ong rằng những thông tin trong bài viết trên đã giúp cho bạn hiểu rõ hơn về cách đọc số tiền trong Tiếng Anh. Hãy luyện tập đọc số tiến bằng Tiếng Anh mỗi ngày để có thể tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề này nhé! \>>>> Tiếp Tục Với:
Jaxtina English Center là Hệ thống trung tâm đào tạo Tiếng Anh GIỎI TOÀN DIỆN 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết đầu tiên tại Việt Nam. Jaxtina sở hữu đội ngủ giáo viên tâm huyết, giàu kinh nghiệm giảng dạy. Các bài viết được cập nhật trên website đều do đội ngủ cán bộ giáo viên tại trung tâm biên soạn và xuất bản, đảm bảo tính chuyên môn, độ chính xác cũng như khả năng ứng dụng cao cho các học viên học Tiếng Anh. |