Lít mỗi giờ để lít mỗi phút chuyển đổi cho phép bạn thực hiện một sự chuyển đổi giữa lít mỗi giờ và lít mỗi phút dễ dàng. Bạn có thể tìm thấy công cụ sau.
Bạn đang xem: Lpm là gì
từ [feet khối] trên giây[inch khối] mỗi phút[inch khối] trên giây[mét khối] mỗi phút[Mét khối] trên giâygigaliters mỗi ngàykiloliter trên giâykiloliter trên giờkilolit trên phútlít mỗi giờlít mỗi phútlít trên giâysang [feet khối] trên giây[inch khối] mỗi phút[inch khối] trên giây[mét khối] mỗi phút[Mét khối] trên giâygigaliters mỗi ngàykiloliter trên giâykiloliter trên giờkilolit trên phútlít mỗi giờlít mỗi phútlít trên giâylít mỗi giờ1 LPH2 LPH3 LPH4 LPH5 LPH6 LPH7 LPH8 LPH9 LPH10 LPH11 LPH12 LPH13 LPH14 LPH15 LPH16 LPH17 LPH18 LPH19 LPH20 LPH21 LPH22 LPH23 LPH24 LPH25 LPH26 LPH27 LPH28 LPH29 LPH30 LPH31 LPH32 LPH33 LPH34 LPH35 LPH36 LPH37 LPH38 LPH39 LPH40 LPH41 LPH42 LPH43 LPH44 LPH45 LPH46 LPH47 LPH48 LPH49 LPH50 LPH51 LPH52 LPH53 LPH54 LPH55 LPH56 LPH57 LPH58 LPH59 LPH60 LPH61 LPH62 LPH63 LPH64 LPH65 LPH66 LPH67 LPH68 LPH69 LPH70 LPH71 LPH72 LPH73 LPH74 LPH75 LPH76 LPH77 LPH78 LPH79 LPH80 LPH81 LPH82 LPH83 LPH84 LPH85 LPH86 LPH87 LPH88 LPH89 LPH90 LPH91 LPH92 LPH93 LPH94 LPH95 LPH96 LPH97 LPH98 LPH99 LPH100 LPHlít mỗi phút0.0166667 LPM0.0333333 LPM0.05 LPM0.0666667 LPM0.0833333 LPM0.1 LPM0.1166667 LPM0.1333333 LPM0.15 LPM0.1666667 LPM0.1833333 LPM0.2 LPM0.2166667 LPM0.2333333 LPM0.25 LPM0.2666667 LPM0.2833333 LPM0.3 LPM0.3166667 LPM0.3333333 LPM0.35 LPM0.3666667 LPM0.3833333 LPM0.4 LPM0.4166667 LPM0.4333333 LPM0.45 LPM0.4666667 LPM0.4833333 LPM0.5 LPM0.5166667 LPM0.5333333 LPM0.55 LPM0.5666667 LPM0.5833333 LPM0.6 LPM0.6166667 LPM0.6333333 LPM0.65 LPM0.6666667 LPM0.6833333 LPM0.7 LPM0.7166667 LPM0.7333333 LPM0.75 LPM0.7666667 LPM0.7833333 LPM0.8 LPM0.8166667 LPM0.8333333 LPM0.85 LPM0.8666667 LPM0.8833333 LPM0.9 LPM0.9166667 LPM0.9333333 LPM0.95 LPM0.9666667 LPM0.9833333 LPM1 LPM1.0166667 LPM1.0333333 LPM1.05 LPM1.0666667 LPM1.0833333 LPM1.1 LPM1.1166667 LPM1.1333333 LPM1.15 LPM1.1666667 LPM1.1833333 LPM1.2 LPM1.2166667 LPM1.2333333 LPM1.25 LPM1.2666667 LPM1.2833333 LPM1.3 LPM1.3166667 LPM1.3333333 LPM1.35 LPM1.3666667 LPM1.3833333 LPM1.4 LPM1.4166667 LPM1.4333333 LPM1.45 LPM1.4666667 LPM1.4833333 LPM1.5 LPM1.5166667 LPM1.5333333 LPM1.55 LPM1.5666667 LPM1.5833333 LPM1.6 LPM1.6166667 LPM1.6333333 LPM1.65 LPM1.6666667 LPM Lít mỗi giờ < LPH >lít trên giờ là đơn vị lưu lượng, bằng 0.000277778 × 10−3 m3/s.
Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vịlít mỗi giờLPH
≡ 1 L/H
= 0.000277778 ×10−3 m3/s
Metric system SI Lít mỗi giờ chuyển đổiXem thêm: Bổ Sung Dhea Là Gì ? Vai Trò Của Dhea Với Cơ Thể Dhea Là Thuốc Gì
bảng chuyển đổilít mỗi giờlít mỗi phútlít mỗi giờlít mỗi phút1= 0.0166666666666676= 0.12= 0.0333333333333337= 0.116666666666673= 0.058= 0.133333333333334= 0.0666666666666679= 0.155= 0.08333333333333310= 0.16666666666667 bảng chuyển đổi Lít mỗi giờ đến Lít mỗi phút Lít mỗi phút < LPM >Lít trên phút là đơn vị tốc độ dòng chảy, bằng 0,016666667 × 10-3 m3 / s.
Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vịlít mỗi phútLPM
≡ 1 L/M
=0.016666667×10−3 m3/s
Metric system SI Lít mỗi phút chuyển đổilít mỗi phútlít mỗi giờlít mỗi phútlít mỗi giờ1= 606= 3602= 1207= 4203= 1808= 4804= 2409= 5405= 30010= 600
LPM là gì?
LPM là viết tắt của từ Liter Per Munites hay được hiểu nghĩa là lít trên phút. LPM là đơn vị đo tốc độ của dòng chảy. Đơn vị LPM là thông số kỹ thuật được ứng dụng trong các thiết bị xử lý nước.
Tốc độ của dòng chảy tính theo đơn vị lpm là thể tích nước đi qua một bề mặt nhất định trên phút. Vậy lpm là gì? lpm là một đơn vị thông số kỹ thuật đo lường thể tích dùng cho việc đánh giá loại thiết bị xử lý nước.
Giới hạn lưu lượng nước được bơm vào sẽ tùy thuộc vào đường kính của ống nước được sử dụng. Đường kính ống nước càng lớn, thể tích dòng chảy của nước sẽ càng lớn.
GPM là gì?
GPM là viết tắt của từ Gallons Per Minute. Đây cũng là một trong những đơn vị đo tốc độ của dòng chảy. Hiện nay các thiết bị, vật tư xử lý hầu hết đều được thể hiện theo chỉ số GPM.
Đơn vị Gallon đo thể tích được sử dụng thông dụng nhất là ở Mỹ và Anh . Ở Mỹ 1 gallon = 3,785411784 lit [ ~ 0,13368 ft3 ] Ở Anh 1 gallon = 4,54609 lit [ ~ 277,42 in3 ] tương tự với 1,2 gallon Mỹ .
Tốc độ dòng chảy hay vận tốc dòng thể tích được tính theo GPM là lượng thể tích nước đi qua một mặt phẳng nhất định và được xác lập trên một đơn vị chức năng thời hạn .
Lít mỗi giờ để lít mỗi phút chuyển đổi cho phép bạn thực hiện một sự chuyển đổi giữa lít mỗi giờ và lít mỗi phút dễ dàng. Bạn có thể tìm thấy công cụ sau.
Bạn đang xem: Lpm là đơn vị gì
lít mỗi giờ | 1 LPH | 2 LPH | 3 LPH | 4 LPH | 5 LPH | 6 LPH | 7 LPH | 8 LPH | 9 LPH | 10 LPH | 11 LPH | 12 LPH | 13 LPH | 14 LPH | 15 LPH | 16 LPH | 17 LPH | 18 LPH | 19 LPH | 20 LPH | 21 LPH | 22 LPH | 23 LPH | 24 LPH | 25 LPH | 26 LPH | 27 LPH | 28 LPH | 29 LPH | 30 LPH | 31 LPH | 32 LPH | 33 LPH | 34 LPH | 35 LPH | 36 LPH | 37 LPH | 38 LPH | 39 LPH | 40 LPH | 41 LPH | 42 LPH | 43 LPH | 44 LPH | 45 LPH | 46 LPH | 47 LPH | 48 LPH | 49 LPH | 50 LPH | 51 LPH | 52 LPH | 53 LPH | 54 LPH | 55 LPH | 56 LPH | 57 LPH | 58 LPH | 59 LPH | 60 LPH | 61 LPH | 62 LPH | 63 LPH | 64 LPH | 65 LPH | 66 LPH | 67 LPH | 68 LPH | 69 LPH | 70 LPH | 71 LPH | 72 LPH | 73 LPH | 74 LPH | 75 LPH | 76 LPH | 77 LPH | 78 LPH | 79 LPH | 80 LPH | 81 LPH | 82 LPH | 83 LPH | 84 LPH | 85 LPH | 86 LPH | 87 LPH | 88 LPH | 89 LPH | 90 LPH | 91 LPH | 92 LPH | 93 LPH | 94 LPH | 95 LPH | 96 LPH | 97 LPH | 98 LPH | 99 LPH | 100 LPH |
lít mỗi phút | 0.0166667 LPM | 0.0333333 LPM | 0.05 LPM | 0.0666667 LPM | 0.0833333 LPM | 0.1 LPM | 0.1166667 LPM | 0.1333333 LPM | 0.15 LPM | 0.1666667 LPM | 0.1833333 LPM | 0.2 LPM | 0.2166667 LPM | 0.2333333 LPM | 0.25 LPM | 0.2666667 LPM | 0.2833333 LPM | 0.3 LPM | 0.3166667 LPM | 0.3333333 LPM | 0.35 LPM | 0.3666667 LPM | 0.3833333 LPM | 0.4 LPM | 0.4166667 LPM | 0.4333333 LPM | 0.45 LPM | 0.4666667 LPM | 0.4833333 LPM | 0.5 LPM | 0.5166667 LPM | 0.5333333 LPM | 0.55 LPM | 0.5666667 LPM | 0.5833333 LPM | 0.6 LPM | 0.6166667 LPM | 0.6333333 LPM | 0.65 LPM | 0.6666667 LPM | 0.6833333 LPM | 0.7 LPM | 0.7166667 LPM | 0.7333333 LPM | 0.75 LPM | 0.7666667 LPM | 0.7833333 LPM | 0.8 LPM | 0.8166667 LPM | 0.8333333 LPM | 0.85 LPM | 0.8666667 LPM | 0.8833333 LPM | 0.9 LPM | 0.9166667 LPM | 0.9333333 LPM | 0.95 LPM | 0.9666667 LPM | 0.9833333 LPM | 1 LPM | 1.0166667 LPM | 1.0333333 LPM | 1.05 LPM | 1.0666667 LPM | 1.0833333 LPM | 1.1 LPM | 1.1166667 LPM | 1.1333333 LPM | 1.15 LPM | 1.1666667 LPM | 1.1833333 LPM | 1.2 LPM | 1.2166667 LPM | 1.2333333 LPM | 1.25 LPM | 1.2666667 LPM | 1.2833333 LPM | 1.3 LPM | 1.3166667 LPM | 1.3333333 LPM | 1.35 LPM | 1.3666667 LPM | 1.3833333 LPM | 1.4 LPM | 1.4166667 LPM | 1.4333333 LPM | 1.45 LPM | 1.4666667 LPM | 1.4833333 LPM | 1.5 LPM | 1.5166667 LPM | 1.5333333 LPM | 1.55 LPM | 1.5666667 LPM | 1.5833333 LPM | 1.6 LPM | 1.6166667 LPM | 1.6333333 LPM | 1.65 LPM | 1.6666667 LPM |
Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vị
lít mỗi giờ | LPH | ≡ 1 L/H | = 0.000277778 ×10−3m3/s | Metric system SI |
Xem thêm: Thông Tin Các Thành Viên Exo Update 2021, Thông Tin Profile Các Thành Viên Nhóm Nhạc Exo
Lít mỗi phút < LPM >Lít trên phút là đơn vị tốc độ dòng chảy, bằng 0,016666667 × 10-3 m3 / s.
Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vị
lít mỗi phút | LPM | ≡ 1 L/M | =0.016666667×10−3m3/s | Metric system SI |
bảng chuyển đổi
lít mỗi phútlít mỗi giờlít mỗi phútlít mỗi giờ1 | = 60 | 6 | = 360 |
2 | = 120 | 7 | = 420 |
3 | = 180 | 8 | = 480 |
4 | = 240 | 9 | = 540 |
5 | = 300 | 10 | = 600 |