Doanh nghiệp thế nào chọn thông tư 133 và 200
DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP THEO Show HỆ THỐNG TÀI KHOẢN THEO TT200 HỆ THỐNG TÀI KHOẢN THEO TT133 STT SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 LOẠI TK 1 LOẠI TK 1 TÀI SẢN NGẮN HẠN TÀI SẢN NGẮN HẠN 1 111 Tiền mặt 111 Tiền mặt 1111 Tiền Việt Nam 1111 Tiền Việt Nam 1112 Ngoại tệ 1112 Ngoại tệ 1113 Vàng tiền tệ (Dùng TK 152 hoặc TK 228) 2 112 Tiền gửi ngân hàng 112 Tiền gửi Ngân hàng 1121 Tiền Việt Nam 1121 Tiền Việt Nam 1122 Ngoại tệ 1122 Ngoại tệ 1123 Vàng tiền tệ (Dùng TK 152 hoặc TK 228) 3 113 Tiền đang chuyển Không có 1131 Tiền Việt Nam 1132 Ngoại tệ 4 121 Chứng khoán kinh doanh 121 Chứng khoán kinh doanh 1211 Cổ phiếu 1212 Trái phiếu 1218 Chứng khoán và công cụ tài chính khác 5 128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1281 Tiền gửi có kỳ hạn 1281 Tiền gửi có kỳ hạn 1282 Trái phiếu Không có 1283 Cho vay 1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn 1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn 7 131 Phải thu khách hàng 131 Phải thu của khách hàng 8 133 Thuế GTGT được khấu trừ 133 Thuế GTGT được khấu trừ 1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá, dịch vụ 1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ 1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 9 136 Phải thu nội bộ 136 Phải thu nội bộ 1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 1361 Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 1362 Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá Không có 1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa 1368 Phải thu nội bộ khác 1368 Phải thu nội bộ khác 10 138 Phải thu khác 138 Phải thu khác 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý 1385 Phải thu về cổ phần hoá 1386 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược 1388 Phải thu khác 1388 Phải thu khác 11 141 Tạm ứng 141 Tạm ứng 12 151 Hàng mua đang đi trên đường 151 Hàng mua đang đi đường 13 152 Nguyên liệu, vật liệu 152 Nguyên liệu, vật liệu 14 153 Công cụ, dụng cụ 153 Công cụ, dụng cụ 1531 Công cụ, dụng cụ Không có 1532 Bao bì luân chuyển 1533 Đồ dùng cho thuê 1534 Thiết bị, phụ tùng thay thế 15 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 16 155 Thành phẩm 155 Thành phẩm 1551 Thành phẩm nhập kho Không có 1557 Thành phẩm bất động sản 17 156 Hàng hoá 156 Hàng hóa 1561 Giá mua hàng hoá Không có 1562 Chi phí thu mua hàng hoá 1567 Hàng hoá bất động sản 18 157 Hàng gửi đi bán 157 Hàng gửi đi bán 19 158 Hàng hoá kho bảo thuế Không có 20 161 Chi sự nghiệp 1611 Chi sự nghiệp năm trước 1612 Chi sự nghiệp năm nay 21 171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ LOẠI TK 2 LOẠI TK 2 TÀI SẢN DÀI HẠN TÀI SẢN DÀI HẠN 22 211 Tài sản cố định hữu hình 211 Tài sản cố định 2111 Nhà cửa, vật kiến trúc 2111 TSCĐ hữu hình 2112 Máy móc, thiết bị 21111 Nhà cửa, vật kiến trúc 2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 21112 Máy móc thiết bị 2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý 21113 Phương tiện vận tải truyền dẫn 2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm 21114 Thiết bị dụng cụ quản lý 2118 TSCĐ khác 21115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm Không có 21118 TSCĐ khác 2112 TSCĐ thuê tài chính 2113 TSCĐ vô hình 21131 Quyền sử dụng đất 21132 Quyền phát hành 21133 Bản quyền, bằng sáng chế 21134 Nhãn hiệu hàng hóa 21135 Phần mềm máy vi tính 21136 Giấy phép và giấy chuyển nhượng quyền 21138 TSCĐ vô hình khác 23 212 Tài sản cố định thuê tài chính Không có 2121 TSCĐ hữu hình thuê tài chính 2122 TSCĐ vô hình thuê tài chính 24 213 Tài sản cố định vô hình 2131 Quyền sử dụng đất 2132 Quyền phát hành 2133 Bản quyền, bằng sáng chế 2134 Nhãn hiệu, tên thương mại 2135 Chương trình phần mềm 2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền 2138 TSCĐ vô hình khác 25 214 Hao mòn TSCĐ 214 Hao mòn TSCĐ 2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 2143 Hao mòn TSCĐ vô hình 2143 Hao mòn TSCĐ vô hình 2147 Hao mòn bất động sản đầu tư 2147 Hao mòn bất động sản đầu tư 26 217 Bất động sản đầu tư 217 Bất động sản đầu tư 27 221 Đầu tư vào công ty con Không có 28 222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 29 228 Đầu tư khác 228 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2281 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 2288 Đầu tư khác 2288 Đầu tư khác 30 229 Dự phòng tổn thất tài sản 229 Dự phòng tổn thất tài sản 2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác 2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác 2293 Dự phòng phải thu khó đòi 2293 Dự phòng phải thu khó đòi 2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 31 241 Xây dựng cơ bản dở dang 241 Xây dựng cơ bản dở dang 2411 Mua sắm TSCĐ 2411 Mua sắm TSCĐ 2412 Xây dựng cơ bản 2412 Xây dựng cơ bản 2413 Sửa chữa lớn TSCĐ 2413 Sửa chữa lớn TSCĐ 32 242 Chi phí trả trước 242 Chi phí trả trước 33 243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại Không có 34 244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược LOẠI TK 3 LOẠI TK 3 NỢ PHẢI TRẢ NỢ PHẢI TRẢ 35 331 Phải trả cho người bán 331 Phải trả cho người bán 36 333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp 3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp 33311 Thuế GTGT đầu ra 33311 Thuế GTGT đầu ra 33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt 3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt 3333 Thuế xuất, nhập khẩu 3333 Thuế xuất, nhập khẩu 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 3335 Thuế thu nhập cá nhân 3335 Thuế thu nhập cá nhân 3336 Thuế tài nguyên 3336 Thuế tài nguyên 3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất 3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất 3338 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác 3338 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác 33381 Thuế bảo vệ môi trường 33381 Thuế bảo vệ môi trường 33382 Các loại thuế khác 33382 Các loại thuế khác 3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 37 334 Phải trả người lao động 334 Phải trả người lao động 3341 Phải trả công nhân viên Không có 3348 Phải trả người lao động khác 38 335 Chi phí phải trả 335 Chi phí phải trả 39 336 Phải trả nội bộ 336 Phải trả nội bộ 3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 3362 Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá Không có 3363 Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa 3368 Phải trả nội bộ khác 3368 Phải trả nội bộ khác 40 337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng Không có 41 338 Phải trả, phải nộp khác 338 Phải trả, phải nộp khác 3381 Tài sản thừa chờ giải quyết 3381 Tài sản thừa chờ giải quyết 3382 Kinh phí công đoàn 3382 Kinh phí công đoàn 3383 Bảo hiểm xã hội 3383 Bảo hiểm xã hội 3384 Bảo hiểm y tế 3384 Bảo hiểm y tế 3385 Phải trả về cổ phần hoá 3385 Bảo hiểm thất nghiệp 3386 Bảo hiểm thất nghiệp 3386 Nhận ký quỹ, ký cược 3387 Doanh thu chưa thực hiện 3387 Doanh thu chưa thực hiện 3388 Phải trả, phải nộp khác 3388 Phải trả, phải nộp khác 42 341 Vay và nợ thuê tài chính 341 Vay và nợ thuê tài chính 3411 Các khoản đi vay 3411 Các khoản đi vay 3412 Nợ thuê tài chính 3412 Nợ thuê tài chính 43 343 Trái phiếu phát hành Không có 3431 Trái phiếu thường 34311 Mệnh giá 34312 Chiết khấu trái phiếu 34313 Phụ trội trái phiếu 3432 Trái phiếu chuyển đổi 44 344 Nhận ký quỹ, ký cược 45 347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 46 352 Dự phòng phải trả 352 Dự phòng phải trả 3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa 3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa 3522 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng 3522 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng 3523 Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp Không có 3524 Dự phòng phải trả khác 3524 Dự phòng phải trả khác 47 353 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 353 Qũy khen thưởng, phúc lợi 3531 Quỹ khen thưởng 3531 Quỹ khen thưởng 3532 Quỹ phúc lợi 3532 Quỹ phúc lợi 3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ 3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ 3534 Qũy thưởng ban quản lý điều hành công ty 3534 Quỹ thưởng ban quản lỳ điều hành công ty 48 356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ 3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ 357 Quỹ bình ổn giá Không có LOẠI TK 4 LOẠI TK 4 VỐN CHỦ SỞ HỮU VỐN CHỦ SỞ HỮU 49 411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4111 Vốn góp của chủ sở hữu 4111 Vốn góp của chủ sở hữu 41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4112 Thặng dư vốn cổ phần 41112 Cổ phiếu ưu đãi Không có 4112 Thặng dư vốn cổ phần 4113 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 4118 Vốn khác 4118 Vốn khác 50 412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản Không có 51 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ Không có 4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động 52 414 Quỹ đầu tư phát triển 53 417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 54 418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 418 Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu 55 419 Cổ phiếu quỹ 419 Cổ phiếu quỹ 56 421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay 4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay 57 441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản Không có 58 461 Nguồn kinh phí sự nghiệp 4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước 4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay 59 466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ LOẠI TK 5 LOẠI TK 5 DOANH THU DOANH THU 60 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5111 Doanh thu bán hàng 5111 Doanh thu bán hàng hóa 5112 Doanh thu bán các thành phẩm 5112 Doanh thu bán thành phẩm 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ 5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá Không có 5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư 5118 Doanh thu khác 5118 Doanh thu khác 61 515 Doanh thu hoạt động tài chính 515 Doanh thu hoạt động tài chính 62 521 Các khoản giảm trừ doanh thu 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5211 Chiết khấu thương mại 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5212 Hàng bán bị trả lại 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5213 Giảm giá hàng bán 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ LOẠI TK 6 LOẠI TK 6 CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH 63 611 Mua hàng 611 Mua hàng 6111 Mua nguyên liệu, vật liệu Không có 6112 Mua hàng hoá 64 621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 65 622 Chi phí nhân công trực tiếp 66 623 Chí phí sử dụng máy thi công 6231 Chi phí nhân công 6232 Chi phí vật liệu 6233 Chi phí dụng cụ sản xuất 6234 Chi phí khấu hao máy thi công 6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6238 Chi phí bằng tiền khác 67 627 Chi phí sản xuất chung 6271 Chí phí nhân viên phân xưởng 6272 Chi phí vật liệu 6273 Chi phí dụng cụ sản xuất 6274 Chi phí khấu hao TSCĐ 6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6278 Chi phí bằng tiền khác 68 631 Giá thành sản xuất 631 Giá thành sản xuất 69 632 Giá vốn hàng bán 632 Giá vốn hàng bán 70 635 Chi phí tài chính 635 Chi phí tài chính 71 641 Chi phí bán hàng Không có 6411 Chi phí nhân viên 6412 Chi phí vật liệu, bao bì 6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng 6414 Chi phí khấu hao TSCĐ 6415 Chi phí bảo hành 6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6418 Chi phí bằng tiền khác 72 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp 642 Chi phí quản lỳ kinh doanh 6421 Chi phí nhân viên quản lý 6421 Chi phí bán hàng 6422 Chi phí vật liệu quản lý 6422 Chi phí quản lỳ doanh nghiệp 6423 Chi phí đồ dùng văn phòng Không có 6424 Chi phí khấu hao TSCĐ 6425 Thuế, phí và lệ phí 6426 Chi phí dự phòng 6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6428 Chi phí bằng tiền khác LOẠI TK 7 LOẠI TK 7 THU NHẬP KHÁC THU NHẬP KHÁC 73 711 Thu nhập khác 711 Thu nhập khác LOẠI TK 8 LOẠI TK 8 CHI PHÍ KHÁC CHI PHÍ KHÁC 74 811 Chi phí khác 811 Chi phí khác 75 821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành Không có 8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại LOẠI TK 9 LOẠI TK 9 XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH 76 911 Xác định kết quả kinh doanh 911 Xác định kết quả kinh doanh Thông tư 200 và 133 khác nhau như thế nào?+ Thông tư 200 được áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp, từ nhỏ đến lớn trong mọi lĩnh vực, mọi thành phần kinh tế. + Thông tư 133 chỉ áp dụng cho doanh nghiệp quy mô vừa và nhỏ. Như vậy thì DN quy mô vừa và nhỏ có thể chọn sử dụng 1 trong 2 Thông tư trên và phải nhất quán trong cùng 1 năm tài chính. Khi nào áp dụng Thông tư 200 và Thông tư 133?Từ 01/01/2017, các doanh nghiệp có hoạt động sản xuất kinh doanh trên ở Việt Nam sẽ áp dụng chế độ kế toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTC hoặc Thông tư 133/2016/TT-BTC. Khi nào sử dụng Thông tư 133?- Thông tư 133 áp dụng cho doanh nghiệp nào: Những DN nhỏ và vừa (bao gồm cả doanh nghiệp siêu nhỏ) thuộc mọi lĩnh vực, mọi thành phần kinh tế theo quy định của pháp luật. Như vậy: - Thông tư 133 áp dụng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, siêu nhỏ. - Thông tư 200 áp dụng cho mọi loại hình doanh nghiệp. Thông tư 200 được áp dụng khi nào?Được biết, Bộ Tài chính sẽ tổ chức hội thảo lấy ý kiến về dự thảo thông tư sửa đổi, bổ sung thông tư 200 ở miền Trung vào ngày 28/6/2023 (tại Cục Thuế Đà Nẵng) và ở miền Nam vào ngày 30/6/2023 (tại Sở Giao dịch chứng khoán TP. Hồ Chí Minh). |