Đánh giá chứng nhận global gap theo phương thức option1 năm 2024

Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation

HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME - VICAS - 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/2 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 08 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC Tiếng Anh/ in English: IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 028 – GLOBALG.A.P. ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Trụ sở chính/ Head Office: Lô 6, BT 4, khu đô thị mới Cầu Bươu, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam Lot 6/BT4, Cau Buou new urban area, Thanh Tri district, Hanoi city, Vietnam Tel: +84 24 3999 4721 Fax: +84 24 6288 6227 CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards  ISO/IEC 17065:2012  GLOBALG.A.P. General Regulations (version 5)  GLOBALG.A.P. General Regulations (version 6) Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME - VICAS - 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/2 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận GLOBALG.A.P. cho các phạm vi và lĩnh vực sau đây/ GLOBALG.A.P. certification for the following scopes and sub-scopes: GLOBALG.A.P. Integrated Farm Assurance (IFA) v5 Standard: TT No Phạm vi Scope Lĩnh vực Sub-scope Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria

  1. Trang trại trồng trọt Integrated Farm Assurance (IFA) – Crop Base Trái cây và Rau Fruit and Vegetables GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Crop Base – Fruit and Vegetables – Control Points and Compliance Criteria (version 5)
  2. Cây lương thực Combinable Crops GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Crop Base – Combinable Crops – Control Points and Compliance Criteria (version 5)
  3. Chè Tea GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Crop Base – Tea – Control Points and Compliance Criteria (version 5) GLOBALG.A.P. Integrated Farm Assurance (IFA) v6 Standard: TT No Phạm vi Scope Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria
  4. Thực vật Plants IFA Smart Principles and Criteria for Fruit and Vegetables (version 6) Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 08 năm 2026 This Accreditation Schedule is effective until th August, 2026

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 179.2022/QĐ-VPCNCL ngày 23 tháng 03 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation

Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC Tiếng Anh/ in English: IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY

SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 028 – PRO ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation

Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address: TT12, Ô 61, khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam/ TT12, Lot 61, Van Phu New Urban zone, Phu La ward, Ha Dong district, Hanoi, Vietnam Địa chỉ văn phòng/ Office address: Ô 6, BT4, khu đô thị mới Cầu Bươu, huyện Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam/ Lot 6/BT4, Cau Buou New Urban area, Thanh Tri district, Hanoi, Vietnam Tel: +84 24 3999 4712 Fax: +84 24 6288 6277

CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards

  • ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.

NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 23 tháng 03 năm 2022 Dated 23 th March, 2022

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG/ Extended Scope of Accreditation Chứng nhận theo phương thức 1b, 5, 6 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 5, 6, 7 theo Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/ Certification in accordance with scheme 1b, 5, 6 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to scheme 5, 6, 7 of Circular 28/2007/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products: Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi/ Food and animal feed

Stt No Tên sản phẩm Name of product Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN Rượu vang Wine TCVN 7045:2013 IQC-SP-22-01 5, 7 Đồ uống có cồn Acoholic beverages QCVN 6-3:2010/ BYT IQC-SP-22-02 5, 7 Đồ uống không cồn Soft drinks QCVN 6-2:2010/ BYT IQC-SP-22-03 5, 7 Các sản phẩm sữa dạng lỏng Fluid milk products QCVN 5-1:2010/ BYT IQC-SP-04-01 5, 7 Các sản phẩm sữa dạng bột Powder milk products QCVN 5-2:2010/ BYT IQC-SP-04-02 5, 7 Các sản phẩm phomat Cheese products QCVN 5-3:2010/ BYT IQC-SP-04-03 5, 7 Các sản phẩm chất béo từ sữa Dairy fat products QCVN 5-4:2010/ BYT IQC-SP-04-04 5, 7 Các sản phẩm sữa lên men Fermented milk products QCVN 5-5:2010/ BYT IQC-SP-04-05 5, 7 Dầu thực vật Vegetable oils TCVN 7597:2018 (CODEX STAN 210-1999, Amd. 2018) IQC-SP-15-01 5, 7 Chè thảo mộc túi lọc Herbal tea in bag TCVN 7975:2008 IQC-SP-09-02 5, 7 Chè (Camellia Sinensis (L.) O.Kuntze) túi lọc Tea (Camellia Sinensis (L.) O.Kuntze) in bag TCVN 7974:2014 IQC-SP-09-03 5, 7 Thức ăn hỗn hợp cho gia súc, gia cầm Compound feeds for livestock QCVN 01-183:2016/ BNNPTNT IQC-SP-23-01 5, 7 Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Animal feed and ingredients in aquaculture feed QCVN 01-190:2020/ BNNPTNT IQC-SP-23-07 5, 7 Thức ăn thủy sản – Thức ăn hỗn hợp Aquaculture feed – Compound feeds QCVN 02-31-1:2019/ BNNPTNT IQC-SP-23-09 1, 7 Thức ăn thủy sản – Thức ăn bổ sung Aquaculture feed – Feed supplements QCVN 02-31-2:2019/ BNNPTNT IQC-SP-23-10 1, 7 Thức ăn thủy sản – Thức ăn tươi, sống Aquaculture feed – Fresh and live feeds QCVN 02-31-3:2019/ BNNPTNT IQC-SP-23-11 1, 7 Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản – Hóa chất, chế phẩm sinh học Environmental treating products in aquaculture – Chemical, biological products QCVN 02-32-1:2019/ BNNPTNT IQC-SP-23-12 1, 7 18 Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản – Hỗn hợp khoáng (premix khoáng), hỗn hợp vitamin (premix vitamin) Environmental treating products in aquaculture – Mineral mixture, vitamin mixture QCVN 02-32-2:2020/ BNNPTNT IQC-SP-23-13 5,7

Hóa chất, các sản phẩm hóa/ Chemicals and chemical products

Stt No Tên sản phẩm Name of product Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN Thuốc bảo vệ thực vật Pesticide QCVN 01-188:2018/ BNNPTNT IQC-SP-38-01 5, 7 Phân bón Fertilizer QCVN 01-189:2019/ BNNPTNT IQC-SP-31-01 5, 7 Găng tay cao su khám bệnh Rubber examination gloves ASTM D3578-19 IQC-SP-40-03 5, 7 Găng tay bằng vật liệu cách điện Gloves of insulating material TCVN 8084:2009 (IEC 60903:2002) IQC-SP-40-04 5, 7 Ống nhựa polyethylene (PE) Polyethylene (PE) pipes ISO 4427-2:2019 ASTM D 2239-21 DIN 8075:1999 IQC-SP-39-01 5, 7 Ống nhựa polypropylene (PP) Polypropylene (PP) pipes DIN 8077:2008 DIN 8078:2008 IQC-SP-39-03 5, 7 Ống nhựa PVC không hóa dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước Pipes made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply TCVN 11821-1:2017 TCVN 11821-2:2017 TCVN 11821-3:2017 IQC-SP-39-02 5, 7 8 Thanh profile poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) dùng để chế tạo cửa sổ và cửa đi Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for manufacturing of window and door QCVN 16:2019/BXD TCVN 7451:2004 IQC-SP-69-01 5, 7 9 Sơn tường dạng nhũ tương Wall emulsion paints QCVN 16:2019/BXD IQC-SP-69-01 5, 7 10 Amoniắc công nghiệp Industrial Ammonia QCVN 07:2020/BCT IQC-SP-28-01 5, 7 11 Poly Aluminium Chloride (PAC) Poly Aluminium Chloride (PAC) QCVN 06:2020/BCT IQC-SP-28-02 5, 7 12 Natri Hydroxit công nghiệp Industrial sodium hydroxide QCVN 03:2020/BCT IQC-SP-28-03 5, 7 13 Đèn huỳnh quang – Hàm lượng thủy ngân Fluorescent lamp – Mercury content QCVN 02:2020/BCT IQC-SP-85-01 5, 7 14 Sơn – Giới hạn hàm lượng chì Paints – Limits of otal lead QCVN 08:2020/BCT IQC-SP-32-01 5, 7

Sản phẩm kim loại/ Fabricated metal products

Stt No Tên sản phẩm Name of product Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN Sản phẩm hợp kim nhôm dạng profile dùng để chế tạo cửa sổ và cửa đi Aluminium and aluminium alloy profile for door and window QCVN 16:2019/ BXD IQC-SP-69-01 5, 7 Ống thép và phụ tùng bằng thép của hệ thống dẫn nước chịu áp lực Steel pipes and fittings for hater piping TCVN 2980:1979 IQC-SP-76-01 5, 7 Van cửa có nắp bắt bu lông Bolted bonnet steel gate valves TCVN 9443:2013 (ISO 6002:1992) IQC-SP-76-02 5, 7 Đường ống áp lực bằng thép trong công trình thủy lợi Steel penstock in hydraulic structures TCVN 8636:2011 IQC-SP-76-03 5, 7 Sản phẩm bằng gang dẻo dùng cho các công trình nước thải Ductile iron ptoducts for sewerage applications TCVN 10180:2013 (ISO 7186:2011) IQC-SP-76-04 5, 7 Van cửa bằng gang Cast iron gate valves TCVN 9442:2013 (ISO 5996:1984) IQC-SP-76-06 5, 7

Gỗ, giấy và các sản phẩm từ gỗ/ Wood, paper and products from wood

Stt No Tên sản phẩm Name of product Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN Khăn giấy và giấy vệ sinh Napkin and toilet tissue paper QCVN 09:2015/ BCT IQC-SP-48-01 5, 7 Băng vệ sinh phụ nữ Sanitary pads for women TCVN 10585:2014 IQC-SP-48-02 5, 7 Tã bỉm trẻ em (loại trừ chỉ tiêu Độ thấm ngược) Children’s diapers (exclude test of seepage uplift) TCVN 10584:2014 IQC-SP-76-10 5,7

Sản phẩm dệt may/ Garment and textile product

Stt No Tên sản phẩm Name of product Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN Sản phẩm dệt may – Hàm lượng Formaldehyt và các Amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm Azo Textiles products – Contents of formaldehyde and certain aromatic amines derived from Azo colourants QCVN 01:2017/ BCT IQC-SP-76-09 5, 7

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 23 tháng 03 năm 2025 This Accreditation Schedule is effective until 23 th March, 2025

PHỤ LỤC CÔNG NHẬNACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 716.2020/QĐ-VPCNCL ngày 26 tháng 08 năm 2020 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization

Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC Tiếng Anh/ in English: IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY

SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 028 – EMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation

Ô6/BT4, Khu Đô thị mới Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà Nội Tel: +84 2439994712 Fax: +84 2462886227

CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards

  • ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC TS 17021-2:2016
  • IAF MD 1/2/4/5/11

NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 26 tháng 08 năm 2020 Dated 26 th August, 2020

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of environmental management system according to ISO 14001:2015 for the following scopes:

Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) Hóa chất Chemicals 12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers 20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products 14 Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products 15 Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products 23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products 23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products 23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material 23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products 23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone 23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c. 16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. 23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster 23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 14 tháng 11 năm 2023 This Accreditation Schedule is effective until 14 th November, 2023

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số 594.2020 /QĐ-VPCNCL ngày 17 tháng 07 năm 2020 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation

Tiếng Việt/ in Vietnamese: Công ty Cổ phần Chứng nhận và Giám định IQC Tiếng Anh/ in English: IQC Certification and Inspection JSC

SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 028 – VFCS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation

Trụ sở chính/ Head office: Ô6 BT4, Khu đô thị mới Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà nội Tel: +84 24 3999 4712 Website: http://www.iqc.com.vn

CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards

  • ISO/IEC 17021-1: 2015;
  • VFCS/PEFC GD 1006: 2019

NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 17 tháng 07 năm 2020 Dated 17 th July, 2020

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận quản lý rừng bền vững cho các phạm vi và lĩnh vực sau đây/ Certification of forest management for the following scopes:

Phạm viScope Lĩnh vực Sub-scope Phạm vi công nhận/ Accreditation scope Tiêu chuẩn chứng nhận/ Certification standard FM FM 1 Chứng nhận Quản lý rừng bền vững/ Certification of Sustainable Forest Management VFCS/PEFC ST 1003: 2019 FM 2 Chứng nhận Quản lý rừng bền vững theo nhóm/Certification of Group Forest Management VFCS/PEFC ST 1004: 2019

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 17 tháng 07 năm 2023

This Accreditation Schedule is effective until 17 th July, 2023

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 572.2020/QĐ-VPCNCL ngày 06 tháng 07 năm 2020 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation

Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC Tiếng Anh/ in English: IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY

SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 028 – GLOBALG.A.P. ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation

Lô 6, BT4, khu đô thị mới Cầu Bươu, huyện Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam/ Lot 6/BT4, Cau Buou New Urban area, Thanh Tri district, Hanoi, Vietnam Tel: +84 24 3999 4712 Fax: +84 24 6288 6277

CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards

  • ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
  • GLOBALG.A.P. General Regulations Version 5
  • Compound Feed Manufacturing General Rules – Addendum to GLOBALG.A.P. General Regulations Version 2

NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 06 tháng 07 năm 2020 Dated 06 th July, 2020

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận GLOBALG.A.P. cho các phạm vi và lĩnh vực sau/ GLOBALG.A.P. certification for the following scopes and sub-scopes

TT No Phạm vi Scope Lĩnh vực Sub-scope Chuẩn mực chứng nhận Certification standard Trang trại chăn nuôi Integrated Farm Assurance (IFA) – Livestock Base Lựa chọn 1 – Đa điểm có áp dụng Hệ thống quản lý chất lượng và Lựa chọn 2 không nằm trong phạm vi công nhận/ Option 1-Multisites with QMS and Option 2 are not included in the scope of accreditation Lợn Pigs GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Livestock Base – Pigs – Control Points and Compliance Criteria Version 5 Trang trại Trồng trọt Integrated Farm Assurance (IFA) – Crop base Trái cây và Rau Fruit and Vegetables GLOBALG.A.P. IFA All Farm Base – Crops Base – Fruit and Vegetables – Control Points and Compliance Criteria Version 5 Cây lương thực Combinable Crops Sản xuất thức ăn chăn nuôi tổng hợp Compound Feed Manufacturing (CFM) GLOBALG.A.P. CFM – Control Points and Compliance Criteria Version 2

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 06 tháng 07 năm 2023

This Accreditation Schedule is effective until 06 th July, 2023

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số:188.2019/QĐ-VPCNCL ngày 25 tháng 03 năm 2019 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization

Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC Tiếng Anh/ in English: IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY

SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number:VICAS 028 – EMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation

Ô6/BT4, Khu Đô thị mới Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà Nội Tel: +84 02439994712 Fax: +84 02462886227

CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards

  • ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC TS 17021-2:2012
  • IAF MD 1:2018; IAF MD 2:2018; IAF MD 3:2008; IAF MD 4:2008; IAF MD 5:2015; IAF MD 11:2013, IAF MD 19:2016

NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 25 tháng 03 năm 2019 Dated 25 th March, 2019

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001:2005 và TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of environmental management system according to ISO 14001:2004/Cor 1:2009 and ISO 14001:2015 for the following scopes:

Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) Hóa chất Chemicals 14 Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products 22

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 14 tháng 11 năm 2020 This Accreditation Schedule is effective until 14 th November, 2020

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 726 .2018/QĐ-VPCNCL ngày 27 tháng 12 năm 2018 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation

Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC Tiếng Anh/ in English: IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY LTD.

SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number:VICAS 028 – QMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation

Trụ sở chính/ Head office: TT12 – Ô61 – Khu Đô thị Văn Phú – Phường Phú La – Quận Hà Đông – Thành phố Hà Nội TT12 – No61 – Van Phu – Phu La – Ha Dong - Hanoi Tel: +84 243 9994712 Fax: +84 246 2886227

CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards

  • ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC TS 17021-3:2013
  • IAF MD 1:2018; IAF MD 2:2018; IAF MD 3:2008; IAF MD 4:2008; IAF MD 5:2015;

IAF MD 11:2013 NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 27 tháng 12 năm 2018 Dated 27thDecember, 2018

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes:

Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) Thực phẩm Food 1 Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản Agriculture, forestry and fishing 01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities 3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco 10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products 11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages 12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products 30 Khách sạn, nhà hàng Hotels and restaurants 55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation 56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities Các sản phẩm khoáng Minerals 15 Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products 23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products 23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products 23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material 23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products 23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone 23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c. 16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. 23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster Các sản phẩm khoáng Minerals 16 23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster Xây dựng Construction 28 Xây dựng Construction 41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings 42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering 43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities 34 Dịch vụ kỹ thuật Engineering services 71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis 72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development 74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production 4 Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products 13: Dệt/ Manufacture of textiles 14: May/ Manufacture of wearing apparel 5 Da và sản phẩm da Leather and leather products 15: Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products 6 Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products 16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials 14 Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products 23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified 31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture 32: Sản xuất khác/ Other manufacturing Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production 23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified 33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment Hóa chất Chemicals 12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers 20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 27 tháng 12 năm 2021

This Accreditation Schedule is effective until 27 th December, 2021

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 568.2017/QĐ-VPCNCL ngày 14 tháng 11 năm 2017 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization

Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC Tiếng Anh/ in English: IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY

SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 028 – EMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation

Ô6/BT4, Khu Đô thị mới Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà Nội Tel: 024.39994712 Fax: 024.62886227

CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards

  • ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC TS 17021-2:2012
  • IAF MD 1:2007; IAF MD 2:2007; IAF MD 3:2008; IAF MD 4:2008; IAF MD 5:2015; IAF MD 11:2013, IAF MD 19:2016

NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 14 tháng 11 năm 2017 Dated

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001:2005 và TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of environmental management system according to ISO 14001:2004/Cor 1:2009 and ISO 14001:2015 for the following scopes:

Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản Agriculture, forestry and fishing 1 Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản Agriculture, forestry and fishing 01, 02, 03 Cơ khí Mechanical 17 Giới hạn đối với “Sản phẩm được chế tạo từ kim loại” Limited to “Fabricated metal products” 25 trừ 25.4, 33.11 18 Máy móc, thiết bị Machinery and equipment 25.4, 28, 30.4, 33.12, 33.2 19 Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment 26, 27, 33.13, 33.14, 95.1 Giấy Paper 7 Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” 17.2 Xây dựng Construction 28 Xây dựng Construction 41, 42, 43 34 Dịch vụ kỹ thuật Engineering services 71, 72, 74 trừ 74.2 và 74.3 Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production 6 Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products 16 23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified 31, 32, 33.19 Hóa chất Chemicals 14 Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products 22 Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) Hóa chất Chemicals 15 Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products 23 trừ 23.5 và 23.6 16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. 23.5, 23.6 Vận tải và quản lý chất thải Transport & waste management 31 Vận tải, lưu kho và thông tin Transport, storage and communication 49, 50, 51, 52, 53, 61 Dịch vụ Services 29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods 45, 46, 47, 95.2

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 14 tháng 11 năm 2020

This Accreditation Schedule is effective until , 2020

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 561 .2017/QĐ-VPCNCL ngày 14 tháng 11 năm 2017 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization

Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC Tiếng Anh/ in English: IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY

SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 028 – FSMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation

Ô6/BT4, Khu Đô thị mới Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà Nội Tel: +84 2439994712 Fax: +84 2462886227

CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards

  • ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/ TS 22003:2013

NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày tháng năm 2017 Dated

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000:2007; TCVN 5603:2008 (HACCP) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2005; CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP) for the following scopes:

Nhóm ngành Cluster Ngành Category Chuyên ngành Subcategory Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing C Chế biến thực phẩm Food manufacturing CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal products CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable plant products CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal and plant products (mixed products) CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products D Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed DII Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh Production of pet food Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho Retail, transport and storage F Phân phối Distripution FI Bán lẻ/ Bán buôn Retail/ Wholsale FII Môi giới/ Kinh doanh thực phẩm Food broking/ Trading

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 14 tháng 11 năm 2020

This Accreditation Schedule is effective until , 20

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 620.2017/QĐ-VPCNCL ngày 05 tháng 12 năm 2017 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation

Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC Tiếng Anh/ in English: IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY

SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 028 – PRO ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation

Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address: TT12, Ô 61, khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam/ TT12, Lot 61, Van Phu New Urban zone, Phu La ward, Ha Dong district, Hanoi, Vietnam Địa chỉ văn phòng/ Office address: Ô 6, BT4, khu đô thị mới Cầu Bươu, huyện Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam/ Lot 6/BT4, Cau Buou New Urban area, Thanh Tri district, Hanoi, Vietnam Tel: +84 24 3999 4712 Fax: +84 24 6288 6277

CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards

  • ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.

NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 05 tháng 12 năm 2017 Dated , 2017

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG/ Extended Scope of Accreditation Chứng nhận theo phương thức 5, 1b theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 5, 7 theo Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/ Certification in accordance with scheme 1b, 5 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to scheme 7, 5 of Circular 28/2007/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products: Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi/ Food and animal feed

Stt No Tên sản phẩm Name of product Tiêu chuẩn chứng nhận Certification standard Tài liệu hướng dẫn/ Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN Nước mắm Fish sauce TCVN 5107:2003 IQC-SP-16-01 5, 7 Sản phẩm ngũ cốc dạng sợi ăn liền Noodles TCVN 7879:2008 IQC-SP-19-01 5, 7 Rượu vang Wine TCVN 7045:2009 IQC-SP-22-01 5, 7 Đồ uống có cồn Acoholic beverages QCVN 6-3:2010/ BYT IQC-SP-22-02 5, 7 Đồ uống không cồn Soft drinks QCVN 6-2:2010/ BYT IQC-SP-22-03 5, 7 Các sản phẩm sữa dạng lỏng Fluid milk products QCVN 5-1:2010/ BYT IQC-SP-04-01 5, 7 Các sản phẩm sữa dạng bột Powder milk products QCVN 5-2:2010/ BYT IQC-SP-04-02 5, 7 Các sản phẩm phomat Cheese products QCVN 5-3:2010/ BYT IQC-SP-04-03 5, 7 Các sản phẩm chất béo từ sữa Dairy fat products QCVN 5-4:2010/ BYT IQC-SP-04-04 5, 7 Các sản phẩm sữa lên men Fermented milk products QCVN 5-5:2010/ BYT IQC-SP-04-05 5, 7 Dầu thực vật Vegetable oils TCVN 7597:2013 (CODEX STAN 210-1999, Amd. 2013) IQC-SP-15-01 5, 7 Chè thảo mộc túi lọc Herbal tea in bag TCVN 7975:2008 IQC-SP-09-02 5, 7 Chè (Camellia Sinensis (L.) O.Kuntze) túi lọc Tea (Camellia Sinensis (L.) O.Kuntze) in bag TCVN 7974:2014 IQC-SP-09-03 5, 7 Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Animal feed stuff QCVN 01-78:2011/ BNNPTNT IQC-SP-23-01 5, 7 Thức ăn hỗn hợp cho gia súc, gia cầm Compound feeds for livestock QCVN 01-183:2016/ BNNPTNT IQC-SP-23-01 5, 7 Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú Compound feeds for tiger shrimp TCVN 9964:2014 IQC-SP-23-02 5, 7 Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và cá rô phi Compound feeds for shutchi catfish and tilapia TCVN 10300:2014 IQC-SP-23-03 5, 7 Thức ăn hỗn hợp cho cá giò và cá vược Compound feeds for cobia and seabass TCVN 10301:2014 IQC-SP-23-04 5, 7 Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng Compound feeds for white leg shrimp TCVN 10325:2014 IQC-SP-23-05 5, 7 Thức ăn chăn nuôi – Bột cá Animal feed stuffs – Fish meal TCVN 1644:2001 IQC-SP-23-06 5, 7 Điều kiện vệ sinh thú y cơ sở chăn nuôi gia súc, gia cầm Cattle and poultry farm hygiene QCVN 01-79:2011/ BNNPTNT IQC-SP-23-07 6 Điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm, vệ sinh thú y và bảo vệ môi trường của cơ sở sản xuất thức ăn công nghiệp nuôi thủy sản Conditions for food safety, veterinary hygiene and environment protection of fishery feed mill QCVN 02-14:2009/ BNNPTNT IQC-SP-23-08 6

Hóa chất, các sản phẩm hóa/ Chemicals and chemical products

Stt No Tên sản phẩm Name of product Tiêu chuẩn chứng nhận Certification standard Tài liệu hướng dẫn/ Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN Thuốc bảo vệ thực vật Pesticide 21/2015/TT-BNNPTNT IQC-SP-38-01 5, 7 Phân bón Fertilizer 108/2017/NĐ-CP IQC-SP-31-01 5, 7 Hàm lượng Formaldehyt và các Amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm Azo trong sản phẩm dệt may Contents of formaldehyde and certain aromatic amines derived from Azo colourants in textiles products QCVN 01:2017/BCT IQC-SP-76-09 5, 7 Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Isoprothialane Pesticides containing isoprothiolane TCVN 8749:2011 IQC-SP-38-01 5, 7 Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất idimethoate Pesticides containing idimethoate TCVN 8382:2010 IQC-SP-38-02 5, 7 Cao su thiên nhiên SVR Natural SVR rubber TCVN 3769:2004 IQC-SP-40-01 5, 7 Găng tay cao su khám bệnh Rubber examination gloves ASTM D3578-05 IQC-SP-40-03 5, 7 Găng tay bằng vật liệu cách điện Gloves of insulating material TCVN 8084:2009 (IEC 60903:2002) IQC-SP-40-04 5, 7 Ống nhựa polyethylene (PE) Polyethylene (PE) pipes ISO 4427-2:2007 ASTM D 2239-03 DIN 8075:1999 IQC-SP-39-01 5, 7 Ống nhựa polypropylene (PP) Polypropylene (PP) pipes DIN 8077:2008 DIN 8078:2008 IQC-SP-39-03 5, 7 Ống nhựa PVC không hóa dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước Pipes made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply TCVN 6151-2:2002 ISO 4422-2:1996 AS/NZS 1477:2006/Amd 1:2009 ISO 1452-2:2009 IQC-SP-39-02 5, 7 Thanh profile poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) dùng để chế tạo cửa sổ và cửa đi Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for manufacturing of window and door QCVN 16:2017/BXD IQC-SP-69-01 5, 7 Sơn tường dạng nhũ tương Wall emulsion paints QCVN 16:2017/BXD IQC-SP-69-01 5, 7

Các sản phẩm tự nhiên phi kim loại; Bê tông, xi măng, vôi, vữa, v.v …/ Non-metallic mineral products; Concrete, cement, lime, plaster etc

Stt No Tên sản phẩm Name of product Tiêu chuẩn chứng nhận Certification standard Tài liệu hướng dẫn/ Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN Cống hộp bê tông cốt thép Reinforced concrete box culvert TCVN 9116:2012 IQC-SP-68-01 5, 7 Gạch gốm ốp lát ép bán khô Dry pressed ceramic tiles QCVN 16:2017/ BXD IQC-SP-69-01 5, 7 Gạch gốm ốp lát đùn dẻo Extruded ceramic floor and wall tiles 5, 7 Đá ốp lát tự nhiên Natural stone facing slabs 5, 7 Cột điện bê tông cốt thép li tâm Reinforced concrete electrical pillar TCVN 5847:1994 IQC-SP-68-01 5, 7 Cột điện bê tông cốt thép chữ H Concrete pole QĐKT.ĐNT-2006 IQC-SP-68-12 5, 7 Ống bê tông cốt thép thoát nước Reinforced concrete pipes for water draining TCVN 9113:2012 IQC-SP-68-02 5, 7 Cột điện bê tông ly tâm tiền áp Centrifugal reinforced concrete poles JIS A 9309-1991 IQC-SP-68-03 5, 7 Cọc bê tông ly tâm ứng lực trước Precast prestressed concrete products JIS A 5373:2010 TCVN 7888:2014 JIS A 5335:1987 JIS A 5337:1982 IQC-SP-68-05 5, 7 Sản phẩm bó vỉa bê tông đúc sẵn Products of precast concrete kerb TCVN 10797:2015 IQC-SP-68-09 5, 7 Công trình thủy lợi – Kênh bê tông đúc sẵn Hydraulic structures – Prefabricate concrete canal TCVN 11362:2016 IQC-SP-68-11 5, 7

Sản phẩm kim loại/ Fabricated metal products

Stt No Tên sản phẩm Name of product Tiêu chuẩn chứng nhận Certification standard Tài liệu hướng dẫn/ Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN Sản phẩm hợp kim nhôm dạng profile dùng để chế tạo cửa sổ và cửa đi Aluminium and aluminium alloy profile for door and window QCVN 16:2017/ BXD IQC-SP-69-01 5, 7 Thép thanh tròn trơn Plain bars TCVN 1651-1:2008 IQC-SP-72-01 5, 7 Ống thép và phụ tùng bằng thép của hệ thống dẫn nước chịu áp lực Steel pipes and fittings for hater piping TCVN 2980:1979 IQC-SP-76-01 5, 7 Van cửa có nắp bắt bu lông Bolted bonnet steel gate valves TCVN 9443:2013 (ISO 6002:1992) IQC-SP-76-02 5, 7 Đường ống áp lực bằng thép trong công trình thủy lợi Steel penstock in hydraulic structures TCVN 8636:2011 IQC-SP-76-03 5, 7 Sản phẩm bằng gang dẻo dùng cho các công trình nước thải Ductile iron ptoducts for sewerage applications TCVN 10180:2013 (ISO 7186:2011) IQC-SP-76-04 5, 7 Van cửa bằng gang Cast iron gate valves TCVN 9442:2013 (ISO 5996:1984) IQC-SP-76-06 5, 7

Gỗ, giấy và các sản phẩm từ gỗ/ Wood, paper and products from wood

Stt No Tên sản phẩm Name of product Tiêu chuẩn chứng nhận Certification standard Tài liệu hướng dẫn/ Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN Khăn giấy và giấy vệ sinh Napkin and toilet tissue paper QCVN 09:2015/BCT IQC-SP-48-01 5, 7 Băng vệ sinh phụ nữ Sanitary pads for women TCVN 10585:2014 IQC-SP-48-02 5, 7

Quá trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt/ Good agricultural practice

Stt No Tên sản phẩm Name of product Tiêu chuẩn chứng nhận Certification standard Tài liệu hướng dẫn/ Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN Quá trình sản xuất và chế biến các sản phẩm chăn nuôi hữu cơ Organic animal husbandary production and processing The IFOAM Norms for Organic TCVN 11041:2015 IQC-SP-48-01 6 Quá trình sản xuất và chế biến các sản phẩm trồng trọt hữu cơ Organic crop production and processing The IFOAM Norms for Organic TCVN 11041:2015 IQC-SP-48-01 6

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 27 tháng 11 năm 2018 This Accreditation Schedule is effective until November 27, 2018

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 157.2017/QĐ-VPCNCL ngày 31 tháng 03 năm 2017 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation

Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH IQC Tiếng Anh/ in English: IQC CERTIFICATION AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY

SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 028 – GG ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation

Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address: TT12, Ô 61, khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam/ TT12, Lot 61, Van Phu New Urban zone, Phu La ward, Ha Dong district, Hanoi, Vietnam Địa chỉ văn phòng/ Office address: Ô 6, BT4, khu đô thị mới Cầu Bươu, huyện Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam/ Lot 5/BT4, Cau Buou New Urban area, Thanh Tri district, Hanoi, Vietnam Tel: +84 4 3999 4712 Fax: +84 4 6288 6277

CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards

  • ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services. GlobalG.A.P. Integrated Farm Assurance (IFA) General Regulations version 5.0 (edition 5.0-2_JULY2016).