Con ba ba tên tiếng anh là gì năm 2024

  • ba: danh từcử nhân văn chương (Bachelor of Arts)Hàng không Anh quốc (British Airways)Papa, daddyThree; thirdMột trăm lẻ baOne hundred and threeCa baThe third shiftSeveral, a few, a handful of, a number
  • ba): in the money
  • ba ba gai: wattle-necked softshell turtle

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • I love you, Daddy... but you can be a real jerk sometimes. Con yêu ba, ba à... nhưng đôi khi ba gần như ngớ ngẩn vậy.
  • I... I am planning a secret operation the day after the wedding. Ba... ba lập kế hoạch hoạt động bí mật sau ngày đám cưới.
  • Hey, unless we move in with you, Dad. Hey, trừ khi chúng con chuyển đến ở với ba, ba nhé.
  • And He says to her these words from Revelation: “Behold, I am making all things new.” Cố Tân Tân xua tay không ngừng, "Ba, ba nói bậy cái gì đó!"
  • Religious people behaving badly (and far, far worse), three. Gia gia là một đại soái ca, so với ba ba còn suất hơn!”

Những từ khác

  1. "ba (nước)" Anh
  2. "ba (pharaoh)" Anh
  3. "ba (pharaon)" Anh
  4. "ba (state)" Anh
  5. "ba (tỉnh)" Anh
  6. "ba ba (tên một loại bánh ngọt)" Anh
  7. "ba ba châu phi" Anh
  8. "ba ba gai" Anh
  9. "ba ba mã lai" Anh
  10. "ba (state)" Anh
  11. "ba (tỉnh)" Anh
  12. "ba ba (tên một loại bánh ngọt)" Anh
  13. "ba ba châu phi" Anh

ba ba trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ba ba sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ba ba * dtừ trionychid turtle, tortoise

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ba ba * noun Trionychid turtle

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ba ba turtle

The idea of the state as a "benevolent father" (devlet baba) was one of the regime's legitimacy-providing myths that petitioners used to justify their claims.

During dinner, her daughter pointed to a bottle and said [baba].

He asks baba to tell the police about this, but the line goes dead and the phone number is non-existent on dialling.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

During the canonical stage, the babbling involves reduplicated sounds containing alternations of vowels and consonants (e.g.; baba or bobo).

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Later lila baba left the physical body due fasting as he took no food.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Above the "baba" is the rank of "halife-baba" (or "dede", grandfather).

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

She asks the same baba if there is a solution.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

It was at this location that "baba au rhum" was invented.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

The mezzeh consists of a wide variety of appetizers, usually including hummus (sometimes topped with meat), baba ghannouj, tabouli, lebeneh, olives and pickled vegetables.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

In shahbad, shah baba scolds farjad, his waliad for his negligence and asks him to bring his pride back to him.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Township and sham baba attract tourists from nationwide.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Saint baba giganji is also the ancestor (jatherey) of gidda subcaste of the sainis.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Sometimes the respectful suffix - "ji" may also be added after "baba", to give greater respect to the renunciate.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

The next level above dervish is that of "baba".

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

She just wants baba ji as his son.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Con ba ba còn có tên gọi khác là gì?

Họ Ba ba (Trionychidae) là một họ bò sát thuộc bộ Rùa (Testudines) gồm các loài gọi là ba ba hay rùa mai mềm. Họ này được Leopold Fitzinger miêu tả vào năm 1826. Nó bao gồm một số loài rùa nước ngọt lớn nhất thế giới, mặc dù nhiều loài có thể thích nghi với đời sống ở những vùng nước lợ.

Còn với tên tiếng Anh là gì?

ELEPHANT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Của giọng tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, con cua là "crab" nhưng con đực và cái lại lần lượt là "jimmy", "jenny". Ảnh: Oxford Dictionaries.

Còn là tiếng Anh là gì?

mule. Catherine nói các thiên thần là vô tính, ông biết đó, gần như mấy con la vậy. Catherine says that angels are neuter, you know, kind of like mules.