Cây máy tính tiếng trung là gì năm 2024

Hàng ngày bạn sử dụng máy tính để học tiếng Trung nhưng có bao giờ bạn chợt nhớ ra rằng mình chưa thuộc hết các bộ phận , thiết bị của máy tính không? Nếu hỏi ra chắc có nhiều người chột dạ vì không biết đâu nhỉ? Đó là lý do vì sao hôm nay mình gửi đến cho các bạn 40 từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy tính.

Sẽ rất dễ nhớ cho bạn khi tự học tiếng Trung mỗi ngày nếu mở máy tính lên chỉ cần mất vài phút điểm lại từ vựng tiếng Trung về các thiết bị của máy tính là bạn có thể nhớ rồi.

1 Sản phẩm kỹ thuật số 数码产品 Shùmǎ chǎnpǐn 2 Ổ cứng laptop 笔记本硬盘 Bǐjìběn yìngpán 3 RAM laptop 笔记本内存 Bǐjìběn nèicún 4 Bộ đàm 对讲机 Duìjiǎngjī 5 USB U盘 U pán 6 Máy tính xách tay và phụ kiện 笔记本电脑及配件 Bǐjìběn diànnǎo jí pèijiàn 7 Máy tính bảng 平板电脑 Píngbǎn diànnǎo 8 Máy tính xách tay 笔记本电脑 Bǐjìběn diànnǎo 9 Phụ kiện máy tính 电脑配件 Diànnǎo pèijiàn 10 Netbook 上网本 Shàngwǎngběn 11 Pin laptop 笔记本电池 Bǐjìběn diànchí 12 Đĩa cứng 硬盘 Yìngpán 13 CPU bộ nhớ trong CPU内存 CPU nèicún 14 Màn hình LCD 液晶显示器 Yèjīng xiǎnshìqì 15 Màn hình CRT CRT显示器 CRT xiǎnshìqì 16 Chuột cố định 固态鼠标 Gùtài shǔbiāo 17 Chuột quang 光电鼠标 Guāngdiàn shǔbiāo 18 Card hình màn hình 显卡 Xiǎnkǎ 19 Bo mạch chủ 主板 Zhǔbǎn 20 Thiết bị mạng 网络设备 Wǎngluò shèbèi 21 Thiết bị kiểm tra mạng 网络测试设备 Wǎngluò cèshì shèbèi 22 Modem Modem网络交换机 Modem wǎngluò jiāohuànjī 23 Mạng không dây 无线网络 Wúxiàn wǎngluò 24 Lưu trữ mạng 网络存储 Wǎngluò cúnchú 25 Mạng Kỹ thuật 网络工程 Wǎngluò gōngchéng 26 cáp quang 光纤设备 Guāngxiān shèbèi 27 Tường lửa /: Firewall 防火墙 Fánghuǒqiáng 28 Bộ phát wifi 中继器 Zhōng jì qì 29 Đĩa cứng, máy nghe nhạc 硬盘、网络播放器 Yìngpán, wǎngluò bòfàng qì 30 Máy ảnh số 数码相机 Shùmǎ xiàngjī 31 Máy ảnh kỹ thuật số 数码摄像头 Shùmǎ shèxiàngtóu 32 Máy quay video 摄像机 Shèxiàngjī 33 Máy nhắn tin 小灵通 Xiǎo língtōng 34 Ổ cứng di động 移动硬盘 Yídòng yìngpán 35 Máy chơi điện tử đĩa cầm tay (Playtation) 便携式DVD游戏机 Biànxiéshì DVD yóuxì jī 36 Khung ảnh kỹ thuật số 数码相框 Shùmǎ xiàng kuāng 37 Phụ kiện điện thoại di động 手机配件 Shǒujī pèijiàn 38 Điện thoại cố định 固定电话 Gùdìng diànhuà 39 Điện thoại Iphone 苹果手机 Píngguǒ shǒujī 40 Điện thoại thông minh 智能手机 Zhìnéng shǒujī 41 Thẻ điện thoại 电话卡 Diànhuàkǎ

Xem thêm:

  • Các thao tác phím tắt trong tiếng Trung
  • Tên các loại máy, thiết bị xây dựng bằng tiếng Trung
  • Từ vựng tiếng Trung về Internet

Linh kiện điện tử là một thế mạnh rất lớn của các công ty Trung Quốc và được đầu tư rất nhiều ở Việt Nam. Những bạn đang quan tâm đến công việc tiếng Trung văn phòng về điện tử thì đây là một bài học vô cùng bổ ích.

Trung tâm tiếng Trung Chinese chia sẻ tới bạn đọc danh sách các từ vựng tiếng Trung về các linh kiện máy tính. Rất hữu ích với các bạn muốn mở rộng vốn từ cũng như giao tiếp hiệu quả hơn.

1安装Cài đặt (setup, install) Ānzhuāng 2比特Bit bite 3笔记本notebook bǐjìběn 4壁纸Hình nền (wall paper) bìzhǐ 5表格Bảng biǎogé 6博客Blog bókè 7补丁Bản vá bǔdīng 8操作系统Hệ điều hành cāozuò xìtǒng 9程序Chương trình chéngxù 10程序员Lập trình viên chéng xù yuán 11冲突Xung đột chōngtū 12处理器Bộ vi xử lí (CPU) chǔlǐ qì 13磁道Track cídào 14磁盘Đĩa từ cípán 15存盘Lưu (save) cúnpán 16打印In dǎyìn 17单击Kích đơn (single click) dānjī 18导出Export dǎochū 19导入Import dǎorù 20登录Đăng nhập dēnglù 21地址Địa chỉ (adress) dìzhǐ 22地址簿adress book dìzhǐbù 23电脑Máy vi tính diàn nǎo 24电视盒TV box diàn shì hé 25电子邮箱Hòm thư điện tử diànzǐ yóu xiāng 26调制解调器Modem tiáo zhì jiě tiáo qì 27对话框Hộp thoại (dialog box) duì huà kuāng 28服务器Server fú wù qì 29复制Copy fùzhì 30格式化Format géshì huà 31更新Cập nhật (update) gēngxīn 32工具Công cụ (tool) gōngjù 33光盘Đĩa CD guāng pán 34光学鼠标Chuột quang guāng xué shǔbiāo 35广告软件Malware guǎng gào ruǎn jiàn 36互联网Internet hù lián wǎng 37回收站Thùng rác huí shōu zhàn 38激活Kích hoạt jīhuó 39寄生虫Spam jì shēng chóng 40间谍软件Phần mềm gián điệp jiàndié ruǎnjiàn 41兼容Tích hợp, tương thích jiānróng 42剪切cut jiǎnqiè 43鍵盤Bàn phím(keyboard) jiànpán 44接口Cổng, khe cắm jiēkǒu 45开源碼Mã nguồn mở kāiyuánmǎ 46拷貝(抄錄)Copy kǎobèi (chāolù) 47控制面板control panel kòng zhì miàn bǎn 48快捷Short cut kuàijié 49寬帶Băng thông rộng kuāndài 50垃圾文件File rác lājī wénjiàn 51藍牙Bluetooth lányá 52離線Offline, ngoại tuyến líxiàn 53連接Liên kết (link) liánjiē 54連接Connect liánjiē 55聊天Chat liáotiān 56聊天室chatroom liáo tiān shì 57内存RAM nèicún 58配置Cấu hình pèizhì 59平台Platform píngtái 60屏幕Màn hình (monitor) píngmù 61屏幕保护screen save píngmù bǎohù 62破解Bẻ khóa (crack) pòjiě 63驅動器ổ đĩa qūdòng qì 64軟件Phần mềm ruǎnjiàn 65三维3D sānwéi 66删除Xóa(delete) shānchú 67闪盘,优盘ổ USB shǎn pán, yōupán 68上傳upload shàng chuán 69上載upload shàng zài 70設置setup shèzhì 71攝象頭(網路攝影機)Webcam shè xiàng tóu (wǎng lù shè yǐngjī) 72升级Nâng cấp shēngjí 73聲卡Cạc âm thanh (sound card) shēngkǎ 74十亿字节gigabyte (xem GB) shí yì zì jié 75适配器Thiết bị ghép (adapter) shìpèiqì 76手提電腦Máy tính xách tay (laptop) shǒutí diànnǎo 77輸入法Bộ gõ (IME) shūrù fǎ 78鼠標con chuột (mouse) shǔbiāo 79数据Dữ liệu (data) shùjù 80双核处理器chip 2 nhân shuānghé chǔlǐ qì 81双击Kích đôi (double click) shuāngjī 82搜索Tìm kiếm (search) sōusuǒ 83搜索引擎Công cụ tìm kiếm sōusuǒ yǐnqíng 84碎片整理Deflagment suìpiàn zhěnglǐ 85图标Biểu tượng (item) túbiāo 86图像Hình ảnh túxiàng 87退出Thoát, đăng xuất tuìchū 88外存Bộ nhớ ngoài wài cún 89网络Mạng wǎngluò 90網路(络)教育Giáo dục qua mạng wǎng lù (luò) jiàoyù 91網路(络)游戲Trò chơi trực tuyến wǎng lù (luò) yóuxì 92網頁trang web (web page) wǎngyè 93網友Thành viên mạng wǎngyǒu 94網站Website wǎngzhàn 95文本文件Văn bản Word wénběn wénjiàn 96文件Tệp tin (file) wénjiàn 97文件夾Thư mục (folder) wénjiàn jiā 98系统Hệ thống (system) xìtǒng 99下載download xiàzài 100顯示卡Cạc màn hình (VGAcard) xiǎnshì kǎ 101顯示器Màn hình xiǎn shì qì 102芯片Chip xīn piàn 103演示文稿Tệp trình diễn PowerPoint yǎnshì wéngǎo 104液晶屏幕Màn hình tinh thể lỏng yèjīng píngmù 105因特網(網路)Internet yīntè wǎng (wǎng lù) 106硬件Phần cứng yìng jiàn 107硬盤ổ đĩa cứng yìng pán 108優化Tối ưu hóa yōuhuà 109源碼Mã nguồn yuán mǎ 110在線Trực tuyến zàixiàn 111黏貼Dán (paste) niántiē 112賬號Số tài khoản (account) zhànghào 113兆Mega zhào 114重启Khởi động lại chóngqǐ 115主板Bo mạch chủ (mainboard) zhǔbǎn 116主机Server zhǔjī 117主機板Bo mạch chủ zhǔjī bǎn 118主題Chủ đề (theme) zhǔtí 119主頁trang chủ (home page) zhǔyè 120屬性Thuộc tính (properties) shǔxìng 121注冊Đăng kí (login, register) zhùcè 122轉换Chuyển đổi (switch) zhuǎn huàn 123装碟Đĩa cài zhuāng dié 124桌面Desktop zhuōmiàn 125字節Byte zì jié 126字體font chữ zìtǐ 127自定義Custom zì dìngyì 128最终用戶end user zuìzhōng yònghù 129雅虎通Yahoo! Messenger Yǎhǔ tōng 130雅虎邮件Yahoo! Mail Yǎhǔ yóujiàn 131雅虎Yahoo! Yǎhǔ 132输出Xuất, ra Shūchū 133文字信息处理Xử lý từ, xử lý văn bản Wénzì xìnxī chǔlǐ 134信息处理Xử lý thông tin Xìnxī chǔlǐ 135成批处理Xử lý dữ liệu theo lô, theo khối Chéng pī chǔlǐ 136数据处理Xử lý dữ liệu Shùjù chǔlǐ 137万维网WWW (world wide web) Wàn wéi wǎng 138网站Website Wǎngzhàn 139摄像头Webcam Shè xiàng tóu 140计算机病毒Virus máy tính Jìsuànjī bìngdú 141微代码Vi mã, vi code Wéi dàimǎ 142微指令Vi lệnh Wéi zhǐlìng 143微程序Vi chương trình Wéi chéng xù 144U盘、通用串行总线USB U pán, tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn 145百分比Tỷ lệ phần trăm Bǎi fēn bǐ 146信息传送Truyền thông tin Xìnxī chuán sòng 147电子游戏Trò chơi điện tử Diànzǐ yóuxì 148浏览器Trình duyệt (browser) Liúlǎn qì 149人工智能Trí tuệ nhân tạo, trí thông minh nhân tạo Réngōng zhìnéng 150人的智能Trí thông minh con người Rén de zhìnéng 151信息交换Trao đổi thông tin Xìnxī jiāo huàn 152网页Trang web Wǎngyè 153主页Trang chủ Zhǔyè 154“或”Toán tử OR “Huò” 155“非”Toán tử NOT “Fēi” 156“与非”Toán tử NAND “Yǔ fēi” 157“与”Toán tử AND “Yǔ” 158黑客Tin tặc, hacker Hēikè 159信息检索Tìm kiếm thông tin Xìnxī jiǎn suǒ 160标题Tiêu đề Biāotí 161电子商务Thương mại điện tử Diànzǐ shāng wù 162电脑机箱Thùng máy, CPU Diàn nǎo jīxiāng 163电子函件、电子邮件Thư điện tử, Email Diànzǐ hánjiàn, diànzǐ yóujiàn 164信息Thông tin, thông điệp Xìnxī 165资讯Thông tin, dữ liệu Zīxùn 166安排Thiết lập, cài đặt Ānpái 167软件设计Thiết kế phần mềm Ruǎnjiàn shèjì 168硬件设计Thiết kế phần cứng Yìngjiàn shèjì 169外围设备Thiết bị ngoại vi Wàiwéi shèbèi 170存储设备Thiết bị lưu trữ Cúnchú shèbèi 171监测器Thiết bị giám sát Jiāncè qì 172计时器Thiết bị đếm giờ Jìshí qì 173终端Thiết bị đầu cuối Zhōng duān 174磁卡Thẻ từ Cíkǎ 175存储卡、闪存卡Thẻ nhớ Cúnchú kǎ, shǎncún kǎ 176按步操作Thao tác từng bước Àn bù cāozuò 177计算机操作Thao tác máy Jìsuànjī cāozuò 178人工操作Thao tác bằng tay, thao tác thủ công Réngōng cāozuò 179寄存器Thanh ghi Jìcúnqì 180域名Tên miền Yùmíng 181文件Tập tin Wénjiàn 182下载Tải xuống (download) Xiàzài 183耳机Tai nghe, headphone Ěrjī 184上载Tải lên (trên mạng) (upload) Shàngzài 185人的模拟Sự mô phỏng người Rén de mónǐ 186卡片分类Sự chọn bìa đục lỗ Kǎpiàn fēnlèi 187数据Số liệu, dữ liệu Shùjù 188超级计算机Siêu máy tính Chāojí jìsuànjī 189超链接Siêu liên kết (hyperlink) Chāo liànjiē 190电子图书Sách điện tử Diànzǐ túshū 191聊天室Phòng tán ngẫu trên mạng, phòng chat Liáotiān shì 192功能键Phím chức năng Gōng néng jiàn 193计算机插头Phích cắm máy tính Jìsuànjī chātóu 194固件Phần sụn, vi chương trình Gùjiàn 195软件Phần mềm Ruǎnjiàn 196信息反馈Phản hồi thông tin Xìnxī fǎnkuì 197硬件Phần cứng Yìngjiàn 198闪盘、闪存盘ổ USB flash, ổ chớp USB Shǎn pán, shǎncún pán 199软磁盘驱动器、软驱ổ đĩa mềm Ruǎn cípán qū dòngqì, ruǎnqū 200硬磁盘驱动器ổ đĩa cứng Yìng cípán qū dòng qì 201光驱ổ đĩa CD Guāngqū 202移动硬盘ổ cứng di động, ổ cứng cắm ngoài Yídòng yìngpán 203计算机插口ổ cắm máy tính Jìsuànjī chākǒu 204按钮Nút bấm Ànniǔ 205输入信息Nhập thông tin Shūrù xìnxī 206输入Nhập liệu Shūrù 207标号Nhãn, ký hiệu, đánh dấu Biāohào 208电源Nguồn điện Diànyuán 209计算机工作者Người làm công tác máy tính Jìsuànjī gōng zuò zhě 210算法语言Ngôn ngữ thuật toán Suànfǎ yǔyán 211人工智能语言Ngôn ngữ thông minh nhân tạo Réngōng zhìnéng yǔyán 212人工语言Ngôn ngữ nhân tạo Réngōng yǔyán 213计算机语言Ngôn ngữ máy tính Jìsuànjī yǔyán 214公式翻译程序语言Ngôn ngữ FORTRAN Gōngshì fānyì chéngxù yǔyán 215兆Megabyte Zhào 216微型计算机Máy vi tính Wéixíng jìsuànjī 217笔记本电脑Máy tính xách tay (laptop) Bǐjìběn diànnǎo 218模拟计算机Máy tính tương tự, máy tính analog Mónǐ jìsuànjī 219电子数据处理机Máy tính sử lý số liệu tự động Diànzǐ shùjù chǔlǐ jī 220数字计算机Máy tính số Shùzì jìsuànjī 221仿生计算机Máy tính sinh học, máy tính bionic Fǎng shēng jìsuànjī 222光学计算机Máy tính quang học Guāngxué jìsuànjī 223家用计算机Máy tính gia đình Jiāyòng jìsuànjī 224穿孔计算机Máy tính đục lỗ Chuānkǒng jìsuànjī 225电子计算机Máy tính điện tử Diànzǐ jìsuànjī 226台式电脑Máy tính để bàn (desktop) Táishì diànnǎo 227终端计算机Máy tính đầu cuối Zhōng duān jìsuànjī 228中型计算机Máy tính cỡ trung bình Zhōng xíng jìsuànjī 229巨型计算机Máy tính cỡ lớn, siêu máy tính Jùxíng jìsuànjī 230主机计算机Máy tính chủ Zhǔjī jìsuànjī 231掌上电脑Máy tính cầm tay (Palmtop) Zhǎng shàng diànnǎo 232个人电脑Máy tính cá nhân (PC) Gèrén diànnǎo 233平板电脑Máy tính bảng (Tablet PC) Píngbǎn diànnǎo 234服务器Máy server, máy tính phục vụ Fúwùqì 235喷墨打印机Máy in phun Pēng mò dǎyìnjī 236激光打印机、激打Máy in laser Jīguāng dǎyìnjī, jī dǎ 237打印机Máy in Dǎyìnjī 238数据记录器Máy ghi số liệu Shùjù jìlù qì 239字母穿孔机Máy đục lỗ chữ cái Zìmǔ chuānkǒng jī 240打卡机Máy đọc phiếu đục lỗ Dǎkǎ jī 241计数器Máy đếm, bộ đếm Jìshùqì 242键盘打字机Máy đánh chữ điều hành Jiànpán dǎzìjī 243主机Máy chủ Zhǔjī 244墙纸Mẫu nền màn hình Qiángzhǐ 245广域网Mạng toàn cục, mạng diện rộng, WAN Guǎng yù wǎng 246计算机网络Mạng máy tính Jì suàn jī wǎng luò 247因特网Mạng internet Yīn tè wǎng 248城域网Mạng đô thị, MAN Chéng yù wǎng 249局域网Mạng cục bộ, mạng LAN Júyù wǎng 250液晶显示器Màn hình tinh thể lỏng Yèjīng xiǎn shìqì 251桌面Màn hình desktop Zhuō miàn 252显示器Màn hình Xiǎn shìqì 253代码Mã, mật mã Dàimǎ 254国家代码Mã quốc gia Guójiā dàimǎ 255信息编码Mã hóa thông tin Xìnxī biānmǎ 256地址代码Mã địa chỉ Dìzhǐ dàimǎ 257初学者通用符号指令码Mã chỉ dẫn ký hiệu vạn năng cho người mới bắt đầu, ngôn ngữ BASIC Chū xuézhě tōngyòng fúhào zhǐlìng mǎ 258卡片代码Mã card, mã bìa đục lỗ Kǎpiàn dàimǎ 259大五码Mã BIG 5, đại ngũ mã Dà wǔ mǎ 260信息存储Lưu giữ thông tin Xìnxī cúnchú 261信息量Lượng thông tin Xìnxī liàng 262扬声器、喇叭Loa Yáng shēng qì, lǎbā 263指令Lệnh Zhǐlìng 264上网Lên mạng Shàng wǎng 265程序设计Lập trình Chéngxù shèjì 266字符Ký tự Zìfú 267百分比符号Ký hiệu phần trăm Bǎi fēn bǐ fúhào 268计算机知识Kiến thức máy tính Jì suàn jī zhīshì 269单元Khối, đơn vị Dānyuán 270计算机科学Khoa học máy tính Jìsuàn jī kēxué 271通用串行总线端口Khe cắm USB Tōng yòng chuàn háng zǒngxiàn duānkǒu 272转贮、转存Kết xuất Zhuǎn zhù, zhuǎn cún 273通道Kênh Tōngdào 274汇编语言Hợp ngữ Huìbiān yǔyán 275汇编Hợp dịch Huìbiān 276网络会议Hội nghị qua mạng Wǎngluò huìyì 277个人数字助理Hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA) Gèrén shùzì zhùlǐ 278内部通话系统(对讲机)Hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa (máy vô tuyến) Nèibù tōnghuà xìtǒng (duìjiǎngjī) 279信息系统Hệ thống thông tin Xìnxī xìtǒng 280电源系统Hệ thống nguồn điện Diànyuán xìtǒng 281人机系统Hệ thống người – máy Rén jī xìtǒng 282视窗操作系统hHệ điều hành Windows Shìchuāng cāozuò xìtǒng h 283操作系统Hệ điều hành Cāozuò xìtǒng 284谷歌Google Gǔgē 285调试Gỡ rối, hiệu chỉnh lỗi Tiáoshì 286按键Gõ phím, nhấn phím Ànjiàn 287谷歌邮箱G-mail Gǔgē yóu xiāng 288用户界面Giao diện người dùng Yònghù jièmiàn 289监督Giám sát Jiāndū 290数据登录Ghi chép số liệu Shùjù dēnglù 291高密度只读光盘DVD-ROM Gāo mìdù zhǐ dú guāngpán 292寄存器容量Dung lượng thanh ghi Jìcúnqì róngliàng 293存储量Dung lượng bộ nhớ Cúnchú liàng 294网络电话Điện thoại internet Wǎngluò diànhuà 295视频压缩光盘Đĩa VCD, đĩa hình Shìpín yāsuō guāng pán 296磁盘Đĩa từ Cípán 297软磁盘、软盘Đĩa mềm Ruǎn cípán, ruǎnpán 298数字视盘、数字Đĩa DVD Shùzì shìpán, shùzì 299硬磁盘、硬盘Đĩa cứng Yìngcípán, yìngpán 300网址Địa chỉ mạng Wǎngzhǐ 301地址Địa chỉ Dìzhǐ 302可重写光盘Đĩa CD-RW Kě chóng xiě guāngpán 303可录光盘Đĩa CD-R Kě lù guāngpán 304光盘、光碟Đĩa CD, đĩa compact Guāngpán, guāngdié 305读卡器Đầu đọc thẻ nhớ Dú kǎ qì 306通用串行总线接口Đầu cắm USB Tōng yòng chuàn háng zǒng xiàn jiēkǒu 307计算机迷Dân nghiện máy tính Jì suàn jī mí 308多媒体Đa phương tiện Duōméitǐ 309电源开关Công tắc nguồn Diàn yuán kāiguān 310功能Công năng, chức năng Gōngnéng 311鼠标Con chuột Shǔbiāo 312数据库Cơ sở dữ liệu, ngân hàng dữ liệu Shùjùkù 313计算机专家Chuyên gia máy tính Jì suàn jī zhuān jiā 314输出程序Chương trình xuất, chương trình ra Shūchū chéngxù 315引导程序Chương trình tự khởi động Yǐndǎo chéngxù 316软件程序Chương trình phần mềm Ruǎnjiàn chéngxù 317输入程序Chương trình nhập Shūrù chéngxù 318监督程序Chương trình kiểm soát, chương trình giám sát Jiāndū chéngxù 319汇编程序Chương trình dịch hợp ngữ, chương trình hợp dịch Huìbiān chéngxù 320子程序Chương trình con, chương trình được gọi Zǐ chéngxù 321主程序Chương trình chính, chương trình điều khiển Zhǔ chéngxù 322程序Chương trình Chéngxù 323电子签名Chữ ký điện tử Diànzǐ qiānmíng 324操作说明Chỉ dẫn vận hành Cāozuò shuōmíng 325只读光盘CD-ROM Zhǐ dú guāngpán 326卡片Card, thẻ Kǎpiàn 327网卡Card mạng Wǎngkǎ 328视频卡Card màn hình Shìpín kǎ 329声卡Card âm thanh Shēngkǎ 330计算机电缆Cáp điện máy tính Jì suàn jī diànlǎn 331防火墙Bức tường lửa Fáng huǒ qiáng 332文字信息处理机Bộ xử lý văn bản Wénzì xìnxī chǔlǐ jī 333中央处理器Bộ xử lí trung tâm(CPU) Zhōngyāng chǔlǐ qì 334微处理机Bộ vi xử lý Wéi chǔlǐ jī 335版面编排Bố trí, dàn trang ( layout) Bǎnmiàn biānpái 336磁盘存储装置Bộ nhớ đĩa từ Cípán cúnchú zhuāngzhì 337闪存Bộ nhớ chớp, bộ nhớ cực nhanh ( flash memory) Shǎncún 338存储器Bộ nhớ Cúnchúqì 339不间断电源Bộ nguồn liên tục (UPS) Bù jiànduàn diànyuán 340数据集Bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu Shùjù jí 341控制器Bộ điều khiển Kòngzhì qì 342操作指示器Bộ chỉ thị hoạt động Cāozuò zhǐshì qì 343误差指示器Bộ chỉ báo lỗi Wùchā zhǐshì qì 344信息变换Biến đổi thông tin Xìnxī biànhuàn 345代码转换Biến đổi mã, chuyển đổi mã Dàimǎ zhuǎnhuàn 346带宽Bảng thông (bandwidth) Dàikuān 347数据表Bảng dữ liệu Shùjù biǎo 348软键盘Bàn phím mềm Ruǎn jiànpán 349控制台Bàn phím điều khiển, bàn giao tiếp người-máy Kòngzhì tái 350键盘Bàn phím Jiànpán 351软键Bàn phím Ruǎn jiàn 352数据安全An toàn dữ liệu Shùjù ānquán 353网络安全An ninh mạng Wǎngluò ānquán

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Xem thêm các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây

*** Đọc thêm: Học tiếng Trung chủ đề: Web-internet

Nguồn: chinese.com.vn Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.