20/03/2018 Tiếng anh cơ khí
Người đi làm ngành cơ khí kỹ thuật rất cần sử dụng các dụng cụ cơ khí: cờ lê, tuốc nơ vít, kìm, tay vặn, đèn, hộp dụng cụ, cưa, đục… Có quá nhiều loại công cụ dụng cụ cơ khí mà người kỹ sư và công nhân cần ghi nhớ. Vậy nếu bạn cũng làm trong lĩnh vực kỹ thuật, bạn đã biết hết các từ vựng tiếng Anh về dụng cơ khí cho người đi làm hay chưa? Hãy cùng aroma kiểm tra kiến thức của mình nhé!
Bộ 100 từ vựng tiếng Anh về dụng cụ cơ khí cho người đi làm
- Wrenches: cờ lê
- Open End Wrenches: cờ lê hai đầu
- Spline End Wrenches: cơ lê vòng đóng
- Crowfoot Wrenches: cờ lê đầu rời
- Combination Wrenches: cờ lê một đầu mở một đầu chòng
- Hex Wrenches: lục giác
- Slab Ratchet: cơ lê bánh cóc
- Ratchet Wrenches: cờ lê bánh cóc
- Torque Wrenches: cần xiết lực
- Pipe Wrenches: kìm nước
- Adjustable Wrenches: mỏ lết điều chỉnh
- Six Point Sockets: khẩu tay vặn sáu cạnh
- Twelve Point Sockets: khẩu tay vặn kiểu răng
- Universal Sockets: tay vặn
- Adaptor: bộ đầu nối
- Socket Extension: tay nối khẩu
- Universal Joint: khớp nối vạn năng
- Screwdrivers: bộ tuốc nơ vít [vặn vít]
- Fast Screwdrivers: tuốc-nơ vít điện
- Electronic miniature Screwdrivers: tuốc-nơ vít điện
- PILLIPS Screwdrivers: tuốc-nơ vít đầu chữ thập
- Magnetic Screwdrivers: tuốc-nơ vít từ tính
- Flat Tip Screwdrivers: tuốc-nơ vít dẹp
- Tap hand: tay quay taro
- Pliers: cái kìm
- Needle Nose Pliers: kìm đầu nhọn
- Locking Pliers: kìm cộng lực
- Safety Wire Twisters: kẹp cầu chì
- Adjustable Joint Pliers: kìm mỏ quạ
- Connector Plug: kìm mạng
- Wire Strippers: kìm tuốt dây
- Combination Slip-Joint Pliers: kìm cắt trượt
- Convertible Snap Ring Pliers: kìm phe, kìm hãm
- Diagonal Cutters: kìm cắt dây
- Wire Crimpers: kìm tuốt dây
- Electronic Tools: công cụ điện
- Safety Lamb [Miner’s Lamb]: đèn thợ mỏ
- Flashing Light: đèn pin
- Interphone: máy bộ đàm
- Electronic Iron: mỏ hàn cầm tay
- Earphone: tai nghe
- Static Wrist: dây đeo cổ tay chống tĩnh điện
- Battery: pin
- Charger: sạc điện
- Speaker: loa
- Receptacle: ổ cắm nguồn điện
- Electronic Runner: súng điện
- Electronic Drills: khoan điện
- Flashing Emergency Light: đèn cấp cứu
- Ultrasonic: Sóng siêu âm
- Measuring Tools: công cụ đo lường
- Steel Rulers: thước sắt
- Tape Rulers: thước cuộn
- Outside Micrometer: panme do ngoài
- Feeler [Thickness] Gauges: thước căn lá
- Measuring Cup: cốc đong
- Dial Caliper: du xích, thước kẹp
- Gauges: đồng hồ đo
- Multi Meter: đồng hồ đo điện Multimeter
- Meg Ohm Meter: đồng hồ Ôm
- Gun Air: súng siết bu long bằng khí nén
- Inspection Mirror: kính phản quang
- Magnifier: kính phóng đại
- Flexible Two_claw Pick Up Tool: tay gắp kép có khớp nối
- Flexible Magnetic Pick Up Tool: thanh từ có khớp nối
- Utility Knife: dao rạch
- Scraper Knife: dao cạo
- Snip [Scissor]: dao cắt
- Saw: cái cưa
- Chisels: cái đục
- Punch: cái dùi
- Tripod [Spider]: giá ba chân
- Copper Hammer: búa bằng đồng
- Iron Hammer: búa sắt
- Rubber Hammer: búa cao su
- Hook: móc
- File: cái giũa
- Rubber Hammer: cái nhíp
- Pin Removal Tools: dụng cụ nhổ đinh
- Pneumatic Runner: súng hơi
- Pneumatic Drills: khoan hơi
- Rivet Gun: súng bắn đinh
- Injector [Squirt]: thiết bị bơm
- Oil cart: cây bơm dầu bôi trơn
- Injector [Squirt]: cây bơm dầu thủy lực
- Grease Gun: súng bơm dầu
- Dishcloth: giẻ lau
- Glove: găng tay
- Rope: dây cáp
- Tools kit: hộp dụng cụ
- Tool rack: giá dụng cụ
- Jack: cái kích
- Work ladder: thang làm việc
- Grinding wheel: đá mài
- Sand paper: giấy ráp
- Adhesive Tape: băng dính
- Soldering Tin: thiếc hàn
- Tow bar: thanh kéo
- Flashing Vest: áo dạ quang
- Goggle [Blinkers]: kính bảo vệ
- Life Belt[Safety Belt]: thắt lưng an toàn, đai bảo hộ
Với 100 từ vựng tiếng Anh về dụng cụ cơ khí cho người đi làm trên đây, bạn đã ghi nhớ được toàn bộ? Aroma hy vọng bạn sẽ áp dụng các thuật ngữ tiếng Anh này vào công việc một cách hiệu quả. Bạn hãy học hỏi thêm các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí chế tạo máy để áp dụng vào công việc nhé!
Từ vựng tiếng anh dụng cụ cơ khí rất quan trọng, khí bạn làm việc với các công ty nước ngoài thì người ta sẽ sử dụng những dụng cụ bằng tiếng anh, nếu bạn không biết từ vựng dụng cụ cơ khí thì cực kỳ khó khăn làm việc
Dưới đây là tên tiếng Anh cho một số dụng cụ và nguyên vật liệu thường dùng trong các công việc tự sửa chữa trong nhà.
Dụng cụ
chisel | cái đục |
hammer | búa |
drill | máy khoan |
file | cái giũa |
ladder | thang |
paint brush | chổi quét sơn |
pliers | kìm |
ruler | cái thước |
saw | cưa |
screwdriver | tua vít |
spanner | cờ lê |
spirit level | ống ni vô |
stepladder | thang |
tape measure | thước dây |
Nguyên vật liệu
bolt | bu-lông |
nail | đinh |
nut | đai ốc |
screw | đinh ốc |
washer | vòng đệm |
brick | gạch |
cement | xi măng |
methylated spirits [thường được gọi là meths] | cồn methanol |
paint | sơn |
plaster | vữa |
sandpaper | giấy ráp |
string | dây buộc |
tape | băng dính/dây băng |
tile | ngói |
wallpaper | giấy dán tường |
white spirit | dung môi pha sơn |
wire | dây điện |
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
wrench
/rentʃ/
cờ lê
-
monkey wrench
/ˈmʌŋki rentʃ/
mỏ lết
-
chisel
/ˈtʃɪzl/
cái đục
-
file
/faɪl/
cái giũa
-
bradawl
/ˈbrædɔːl/
cái dùi
-
screwdriver
/ˈskruːˌdraɪvər/
cái tua vít
Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.
-
hammer
/ˈhæmər/
cái búa
-
nail
/neɪl/
đinh
-
screw
/skruː/
vít
-
bolt
/boʊlt/
bu-lông
-
nut
/nʌt/
đai ốc
-
washer
/ˈwɑːʃər/
vòng đệm
-
pliers
/ˈplaɪərz/
cái kềm
-
scissors
/ˈsɪzəz/
cái kéo
-
drill
/drɪl/
cái khoan
-
bit
/bɪt/
mũi khoan
-
plane
/pleɪn/
bào gỗ
-
vise
/vaɪs/
ê tô
-
spirit level
/ˈspɪrɪt ˈlevl/
thước thủy
-
tape measure
/teɪp ˈmeʒər/
thước kéo
-
sandpaper
/ˈsændpeɪpər/
giấy nhám
-
jack
/dʒæk/
con đội
-
ladder
/ˈlædər/
thang
-
stepladder
/ˈsteplædər/
thang ghế
-
handsaw
/ˈhændsɔː/
cưa tay
-
hacksaw
/ˈhæksɔː/
cưa sắt
-
chainsaw
/ˈtʃeɪnsɔː/
cưa xích
-
shears
/ʃɪrz/
kéo lớn [để tỉa cây]
-
axe
/æks/
rìu
-
snip
/snɪp/
kéo cắt kim loại
-
hoe
/hoʊ/
cái cuốc
-
spade
/speɪd/
cái xẻng
-
rake
/reɪk/
cái cào
-
anvil
/ˈænvɪl/
cái đe
-
mallet
/ˈmælɪt/
búa gỗ
-
spring
/sprɪŋ/
lò xo
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
-
Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
-
Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
-
Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
-
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]