Later và afterward đều có nghĩa là “sau”, dùng để nói “tại một thời gian trong tương lai” hoặc “sau thời điểm đang được nhắc đến”. Chúng có thể dùng y hệt nhau trong nhiều trường hợp. Ví dụ:
○ Let’s go out now and eat afterwards.
○ Let’s go out now and eat later.
= Chúng ta hãy ra ngoài ăn sau.○ She graduated in 2007. Afterwards she became a doctor.
○ She graduated in 2007. Later she became a doctor.
= Cô ấy tốt nghiệp năm 2007. Sau đó cô ấy đã trở thành bác sĩ.
Còn then mà có nghĩa là “sau đó” thì được dùng để nêu ra thứ kế tiếp trong một chuỗi những hành động, sự kiện, bước hướng dẫn,… Ví dụ:
○ I ate, brushed my teeth and then went to sleep.
= Tôi ăn, đánh răng và sau đó đi ngủ.
Trong câu em hỏi, người ta đang nên ra hai bước hướng dẫn kế tiếp nhau nên ta dùng then. Và vì chỗ trống đang nối hai động từ dạng to-V với nhau [to select và to answer] nên phải có liên từ and ở giữa để làm chức năng nối chúng lại.
Vì vậy phải chọn đáp án [D] and then
○ you’ll be asked to select the type of account you wish to open, and then to answer a few simple questions
= bạn sẽ bị yêu cầu chọn loại tài khoản bạn muốn mở, và sau đó trả lời một vài câu hỏi đơn giản
Từ VLOS
Mọi người đôi khi hay sử dụng sai từ "than" và "then." Cho dù sự nhầm lẫn này xảy ra là do các từ này phát âm giống nhau hay đơn giản là do mọi người không biết sự khác biệt giữa chúng thì điều quan trọng là phải biết trong tình huống nào thì chọn từ nào. Hãy thực hiện theo hướng dẫn dưới đây, và sau đó [then] bạn sẽ sử dụng chúng tốt hơn [than] bất cứ ai mà bạn biết!
-
Sử
dụng
than
là
từ
chỉ
so
sánh.
Khi
bạn
nói
đến
một
danh
từ
[người,
vật,
nơi
chốn
hoặc
khái
niệm]
là
nhiều
hơn,
ít
hơn,
tốt
hơn,
mát
hơn,
v.v...
khi
so
sánh
với
một
danh
từ
khác,
thì
từ
than
là
cần
thiết.[1][2]
- There are more onions than scallions in your fridge.
- Scott was sicker than a dog last week.
-
Sử
dụng
then
là
từ
chỉ
thời
gian.
Khi
bạn
muốn
nói
về
một
chuỗi
các
sự
kiện
hoặc
đưa
ra
hướng
dẫn
theo
thứ
tự
từng
bước
một,
thì
từ
then
là
cần
thiết.[2][1]
- First there were four, and then there were two.
- Wash the clothes, then put them in the dryer.
-
Phát
âm
của
các
từ
này
khác
nhau.
Cả
hai
từ
đều
chứa
nguyên
âm
lướt,
và
chúng
giống
nhau.[3]
Về
mặt
phát
âm,
người
Anh
bản
địa
sử
dụng
âm
schwa
[ǝ,
một
loại
giống
như
âm
"eh"
nhẹ]
bởi
vì
nó
hiệu
quả
hơn
và
cho
phép
các
từ
kết
nối
với
nhau
một
cách
nhanh
chóng
trong
đàm
thoại
hàng
ngày.
Kết
quả
là,
rất
nhiều
"a"
và
"e"
bị
lược
bỏ.
- Than được nói với miệng mở rộng và lưỡi ấn xuống về phía răng. Nguyên âm này phát ra từ phía sau vòm miệng và cổ họng bị nén lại.
- Then được nói với miệng mở không hết. Âm này phát ra từ cổ họng mở và cuống lưỡi.
-
Hãy
kiểm
tra
cách
dùng
của
bạn.
Tự
hỏi
những
câu
sau
khi
bạn
viết
một
câu:
-
Nếu
tôi
viết
từ
"next"
thay
cho
"then,"
câu
có
còn
có
nghĩa
không?
- Câu "I will go to the store next" có nghĩa, vậy ở đây ta có thể nói "I will go to the store then."
- Câu "I like apples better next papayas" không có nghĩa. Do đó chúng ta phải sử dụng "I like apples better than papayas."
-
Nếu
tôi
viết
cụm
từ
"in
comparison
to"
thay
cho
từ
"than,"
câu
có
còn
có
nghĩa
không?
- Câu "It costs more in comparison to a new car" có nghĩa, do đó bạn có thể nói "It costs more than a new car."
- Câu "You'll never guess what happened to me in comparison to" không có nghĩa. Do đó, bạn sẽ phải nói "You'll never guess what happened to me then!"
-
Nếu
tôi
viết
từ
"next"
thay
cho
"then,"
câu
có
còn
có
nghĩa
không?
-
Nhận
biết
các
cách
dùng
sai
và
rút
kinh
nghiệm
từ
những
lỗi
đó.
- Sai: I'm a better speller then you! [so sánh: than]
- Sai: I feel that astrophysics is less interesting then horticulture. [so sánh: than]
- Sai: She is going to stop to get snacks, than we'll go to the library together. [trình tự: then]
- Sai: Our parents used to go out to eat every now and than. [thời gian: then]
- Đúng: Learn grammar rules. Then you will be smarter than your average bear.
- Luyện tập thường xuyên. Hãy chú ý khi bạn viết bài luận hoặc viết thư. Sử dụng tin nhắn nhanh [instant message], e-mail và tin nhắn văn bản [text message] để luyện tập kĩ năng viết đúng chính tả [hơn là coi đó là cơ hội bỏ qua chúng]. Bạn không bao giờ biết khi nào sẽ phải sử dụng một trong những cách giao tiếp đó cho điều gì đó quan trọng!
- Cách dễ nhớ nhất là "then" là từ chỉ thời gian tương đương với "when", vì vậy cả hai từ này đều được phát âm với "e".
- Một cách ghi nhớ khả thi khác là cả "then" và "time" đều có chữ "e" chứ không phải chữ "a", trong khi "than" và "comparison" cả hai đều có chữ "a", chứ không phải chữ "e".
- Mọi người có khuynh hướng sử dụng sai then nhiều hơn than. Những lỗi về than được liệt kê trên đây có thể trông lạ và sai một cách rõ ràng; nhưng các lỗi về then lại dường như dễ chấp nhận hơn. Hãy đặc biệt chú ý đến then và cách sử dụng của nó.
- Có nhiều trường hợp than có thể được sử dụng khi thời gian là ý chung của cả câu hoặc cụm từ. Ví dụ: "Paul was later than Mary." Thay thế in comparison to là cách hay để kiểm tra xem than có được sử dụng đúng trong câu này không.
So và then có thể dùng trong lời đáp với nghĩa 'vì sự việc như vậy', 'theo những gì bạn đã nói'. Ví dụ:
It’s more expensive to travel on Friday. ~ Then/So I’ll leave on Thursday.
[Đi du lịch vào thứ 6 thì đắt hơn. ~ Vậy thì tôi sẽ đi vào thứ 5.]I’ll be needing the car. ~ Then/So I suppose I’ll have to take a taxi.
[Tôi sẽ cần xe hơi. ~ Vậy tôi cho rằng mình sẽ phải bắt tắc-xi.]
So [không phải then] có thể dùng khi cùng một người nói muốn kết nối hai ý với nghĩa 'theo những gì tôi đã nói'. Ví dụ:
It’s more expensive to travel on Friday so I’ll leave on Thursday.
[Đi du lịch vào thứ 6 thì đắt hơn vì vậy tôi sẽ đi vào thứ 5.]Phó từ tiếng anh [Adverbs] là một trong những chủ điểm ngữ pháp thú vị và thường được sử dụng trong văn viết. Phó từ là chìa khóa tạo nên sự khác biệt trong việc biểu thị sắc thái của câu, giúp câu văn sinh động, mạch lạc và rõ ý, từ đó, người đọc sẽ bị thu hút bởi bài viết. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn làm quen với phó từ “ Then”- một phó từ chỉ thời gian.
Bạn đang xem: Sau then là gì
1. Định nghĩa về “Then”
Hình ảnh minh họa cho “Then”
“Then” phiên âm theo Anh-Anh hay Anh-Mỹ đều là : /ðen/.“Then” là phó từ chỉ thời gian - adverbs of time.“Then” được dùng phổ biến với các nghĩa sau:vào thời gian, thời điểm đó [ trong quá khứ hoặc tương lai], khi ấy, hồi ấy,lúc đó,...tiếp theo, sau đó,...ngoài ra, hơn nữa,,...kết quả là,trong trường hợp đó..2. Cấu trúc và cách dùng của “Then”
Then được dùng khi bạn muốn nói về một thời điểm hoặc một chuỗi sự kiện. Nếu được hỏi một sự kiện nào đó diễn ra vào khi nào, thì then là từ thích hợp mà bạn có thể dùng để trả lời bởi nó mang nghĩa “vào thời gian đó/vào thời điểm đó ở quá khứ hoặc tương lai”.Trong trường hợp này, Then thường được đứng ở vị trí cuối câu.
Ví dụ:
I was studying at this school then.Tôi đã học ở ngôi trường đó vào thời điểm đó. See you on Sunday, we will able to discuss it then.Hẹn gặp bạn vào chủ nhật, chúng ta có thể thảo luận về nó lúc đóMột cách dùng thông dụng khác của từ then là để chỉ các sự vật theo thứ tự. Dùng then để thông tin cho mọi người biết sự việc tiếp theo về thời gian, không gian hoặc thứ tự. Trong trường hợp này, Then thường đứng giữa các danh từ hoặc các mệnh đề với nghĩa” sau đó”, “ tiếp theo”,...
S + V + O1 + O2 +... then + On Or S + V + then + S + V |
Ví dụ:
Then cũng có thể được dùng với nghĩa “ngoài ra”, “hơn nữa”, “trong trường hợp đó” . Dùng then khi bạn cần bổ sung thông tin vào câu, hoặc để điều chỉnh kết quả dựa vào điều kiện. Trong trường hợp này, then thường đứng giữa 2 câu.
Ví dụ:
Trong trường hợp bạn muốn miêu tả điều kiện:
If the weather is bad, and then we’ll cancer our trip.Nếu thời tiết xấu thì chúng ta phải hủy chuyến đi của chúng ta.Trong trường hợp bạn muốn bổ sung thông tin:
3. Nhưng lưu ý khi sử dụng “Then”
Ta có thể sử dụng then[ thời điểm đó] sau các giới từ như from then: kể từ đó, util then: cho đến khi ấy, by then: đến lúc ấy, since then: từ đó,... để làm rõ nghĩa câu cũng như làm bài viết thêm sinh động, mạch lạc.
Ví dụ:
We have to eat soup instead of rice until then.Chúng tôi phải ăn súp thay cơm cho tới khi ấy. Since then, they have lived happily together.Kể từ đó, họ sống hạnh phúc bên nhau.Ngoài là phó từ, then còn một tính từ. Ta có thể sử dụng then khi muốn ngụ ý một sự thật gì đó trong quá khứ tại chính xác thời điểm đó, cho dù đến nay nó không còn đúng nữa. Trong trường hợp này, ta thường dùng khi đề cập đến những nhân vật đã từng giữ chức vụ nào đó nhưng giờ không còn nữa.
Ví dụ:
This book was read about the then thriving state of Rome.Cuốn sách được viết về sự phát triển rực rỡ của Rome thời đó.Then và Than có cách phát âm giống nhau nên mọi người thường hay mắc lỗi khi sử dụng hai từ này. Nghĩa của hai từ là hoàn toàn khác nhau. Nếu ta dùng then để biểu thị thời gian, thứ tự hành động thì than được sử dụng trong câu so sánh.
Ví dụ:
Then: I listen to music and then I go to bed.Xem thêm: Qsr Là Gì - Câu Chuyện Về Chúng Tôi
Tôi nghe nhạc sau đó tôi đi ngủ.Than: That dress is more expensive than the other.Chiếc váy kia đắt hơn chiếc còn lại.Hình ảnh minh họa sự khác nhau giữa “Then” và “Than”
Có nhiều lí do then được đặt ở cuối câu, trong văn nói, nó có thể dùng để đồng ý với điều gì đó, tóm lại cuộc hội thoại ấy hay liên kết với các thông tin đã được nhắc đến ở trên.
Ví dụ:
A: I stayed up late last night to do my homework. So, I’m sleepy now. Tôi thức khuya vào đêm qua để làm bài tập. Nên tôi hơi buồn ngủ bây giờ.B: Then, you should take a nap. Vậy thì bạn nên nghỉ ngơi một chút đi. A: I really like this dress. It was so beautiful...But I didn’t have enough money Tôi thực sự rất thích chiếc váy đó. Nó rất đẹp...Nhưng tôi đã không có đủ tiền.B: Then, you didn’t buy it. Vậy cuối cùng bạn không mua nó.4. Một số cụm từ thông dụng, thành ngữ với “Then”.
Hình ảnh minh họa Idiom “ Every now and then”
Cụm từ, thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
from then on | kể từ đó | From then on, we’ve never met him anymore. Kể từ đó, chúng tôi không bao giờ gặp anh ấy nữa. |
then and there | ngay lập tức | I suggested he buy this cake and he did it then and there. Tôi gợi ý anh ấy mua chiếc bánh kia và anh ấy mua nó ngay lập tức. |
only then | cho đến tận khi, chỉ đến lúc đó | Only then did I understand the problem. Chỉ đến khi ấy tôi mới hiểu vấn đề |
all that and then some | Ngoài những gì vừa được nhắc tới | Anna is so beautiful and adorable. All that and then some, she is so kind. Anna rất xinh đẹp và đáng yêu. Ngoài những điều đó, cô ấy còn rất tốt bụng. |
[every] now and then | thỉnh thoảng, nhưng không thường xuyên | I and Linda still get together for lunch every now and then. Tôi và Linda vẫn thỉnh thoảng đi ăn trưa cùng nhau |
Bài viết trên đã tổng hợp cấu trúc, cách dùng và những điều cần lưu ý khi dùng “ Then “,
“kinhdientamquoc.vn” mong rằng bạn đọc sẽ nắm vững được kiến thức này và áp dụng một cách dễ dàng nhất.