Bơm xe tiếng trung là gì
Bạn đã biết gọi tên các linh kiện máy móc bằng tiếng Trung hay chưa? Nếu chưa, hãy tham khảo bài viết dưới đây để cập nhật đầy đủ các từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy móc chi tiết nhất nhé! Từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy móc Show
I. Từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy mócHọc từ vựng tiếng Trung theo chủ đề linh kiện máy móc luôn nhận được sự quan tâm của rất nhiều người. Hệ thống từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy móc bao gồm các linh kiện máy in, điện thoại, máy tính, máy may,… Tất cả đã được PREP hệ thống lại trong các bảng từ vựng dưới đây. 1. Các từ vựng chung về linh kiện máy mócCác loại linh kiện máy móc trong tiếng Trung gọi là gì? Các tên gọi về các loại linh kiện máy móc bằng tiếng Trung đã được tổng hợp lại dưới bảng sau: STT Từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy móc Phiên âm Nghĩa 1 转向销 zhuǎnxiàng xiāo Ắc xi lanh lái 2 曲轴瓦 qū zhóuwǎ Bạc balie 3 连杆轴瓦 lián gǎn zhóuwǎ Bạc biên 4 关节轴承 guānjié zhóuchéng Bạc chao 5 飞轮齿圈 fēilún chǐ quān Bánh răng bánh đà 6 倒档行星轮总成 dào dǎng xíngxīng lún zǒng chéng Bánh răng hộp số 7 齿轮圈 chǐlún quān Bánh răng lai 8 轴齿轮 zhóu chǐlún Bánh răng lái bơm 9 圆锥滚子轴 yuánzhuī gǔn zi zhóu Bi 10 转向器 zhuǎnxiàng qì Bot lai 11 组合阀, 装配件 zǔhé fá, zhuāng pèijiàn Bộ chia hơi 12 齿轮泵 chǐlún bèng Bơm công tắc 13 工作泵 gōngzuò bèng Bơm nâng hạ 14 水泵组件 shuǐbèng zǔjiàn Bơm nước 15 喷油泵(手泵), 输油泵 pēn yóubèng (shǒu bèng), shū yóubèng Bơm tay bơm cao áp 16 张紧轮部件 zhāng jǐn lún bùjiàn Puly tăng giảm dây curoa 17 发动机的张紧轮部件 fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn Puly tăng giảm dây curoa động cơ 18 起动机 qǐdòng jī Củ đề 19 隔套含滚针 gé tào hán gǔn zhēn Chân bi hành tinh 20 圆柱销 yuánzhù xiāo Chốt định vị 21 控制线 kòngzhì xiàn Dây điều khiển 22 推拉软轴 tuīlā ruǎn zhóu Dây điều khiển nâng hạ 23 制动盘 zhì dòng pán Đĩa phanh 24 行星轮架 xíngxīng lún jià Giá đỡ 25 密封圈 mìfēng quān Gioăng phớt hộp số 26 加力器修理包 jiā lì qì xiūlǐ bāo Gioăng phớt tổng phanh 27 全车垫 quán chē diàn Gioăng tổng thành 28 直接当从动片 zhíjiē dāng cóng dòng piàn Lá côn đồng nhỏ 29 倒挡一挡从动片 dào dǎng yī dàng cóng dòng piàn Lá côn thép to 30 轮辋总成 lúnwǎng zǒng chéng Vành xa, bánh xe 31 缝纫机零件 féng rènjī líng jiàn Linh kiện máy may 32 空滤器 kōng lǜqì Lọc gió 33 空气滤清 kōngqì lǜ qīng Lọc không khí, lọc gió 34 机油滤清器 jīyóu lǜ qīng qì Lọc nhớt 35 精滤器 jīng lǜqì Lọc tinh 36 右侧齿体 yòu cè chǐ tǐ Lợi bên gầu 37 中齿体 zhōng chǐ tǐ Lợi gầu 38 平刀片 píng dāopiàn Lưỡi san gạt 39 摩擦衬块总成 mócā chèn kuài zǒng chéng Má phanh 40 止动盘 zhǐ dòng pán Phanh trục 41 密封圈 mìfēng quāngioăng Phớt hộp số 42 转向缸油封 zhuǎnxiàng gāng yóufēng Phớt lái 43 转斗缸油封 zhuǎn dòu gāng yóufēng Phớt lật 44 动臂缸油封 dòng bì gāng yóufēng Phớt nâng hạ 45 齿套 chǐ tào Răng gầu 46 摩擦片隔离架 mócā piàn gélí jià Rọ côn hộp số 47 增压器 zēng yā qì Turbo 48 行星齿轮轴 xíngxīng chǐlún zhóu Trục bánh răng hành tinh 49 倒挡行星轴 dào dǎng xíngxīng zhóu Trục hành tinh 50 转向油泵连接法兰 zhuǎnxiàng yóubèng liánjiē fǎ lán Trục lai bơm lái 51 工作泵连接轴 gōngzuò bèng liánjiē zhóu Trục lai bơm nâng hạ 52 摩擦片隔离架 mócā piàn gélí jià Vách ngăn số 53 分配阀 fēnpèi fá Van ngăn kéo 54 变速操纵阀 biànsù cāozòng fá Van thao tác 55 差速器总成 chà sù qì zǒng chéng Vi sai hộp số 2. Từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy inTrong bộ từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy móc thì chúng ta sẽ tìm hiểu các từ vựng về máy in. Và PREP đã tổng hợp lại toàn bộ từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy in dưới bảng sau: STT Từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy móc Phiên âm Nghĩa 1 扫描机 Sǎomiáo jī Máy Scan 2 制版机 Zhìbǎn jī Máy chế bản 3 照排机 Zhàopái jī Máy rửa ảnh 4 绷网机 Běng wǎng jī Máy là phẳng 5 晒版机 Shài bǎn jī Máy chụp 6 打样机 Dǎyàng jī Máy làm mẫu 7 冲版机 Chōng bǎn jī Máy đột 8 印刷设备 Yìnshuā shèbèi Thiết bị in ấn 9 丝印机 Sīyìn jī Máy in lụa 10 移印机 Yí yìn jī Máy in gián tiếp 11 柔印机 Róu yìn jī Máy in Flexo 12 胶印机 Jiāoyìn jī Máy in offset 13 数码印刷机 Shùmǎ yìnshuā jī Máy in kỹ thuật số 14 特种印刷 Tèzhǒng yìnshuā In đặc biệt 15 烫印 Tàng yìn In dập 16 移印 Yí yìn In gián tiếp 17 热转印 Rè zhuǎn yìn In chuyển nhiệt 18 数码印刷 Shùmǎ yìnshuā In kỹ thuật số 19 丝印 Sīyìn In lụa 20 塑料印刷 Sùliào yìnshuā In nhựa 21 金属印刷 Jīnshǔ yìnshuā In kim loại 22 陶瓷印刷 Táocí yìnshuā In gạch 23 玻璃印刷 Bōlí yìnshuā In thủy tinh 24 海报印刷 Hǎibào yìnshuā In ấn Poster 25 印刷 yìnshuā In 3. Từ vựng tiếng Trung về các loại linh kiện máy mócNếu bạn đang tìm hiểu về hệ thống các từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy móc, cụ thể là linh kiện máy tính thì có thể tham khảo các từ vựng ở dưới bảng sau: Từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy móc – máy tínhSTT Từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy móc Phiên âm Nghĩa 1 数码产品 Shùmǎ chǎnpǐn Sản phẩm kỹ thuật số 2 笔记本硬盘 Bǐjìběn yìngpán Ổ cứng laptop 3 笔记本内存 Bǐjìběn nèicún RAM 4 对讲机 Duìjiǎngjī Bộ đàm 5 U盘 U pán USB 6 笔记本电脑及配件 Bǐjìběn diànnǎo jí pèijiàn Máy tính xách tay và phụ kiện 7 平板电脑 Píngbǎn diànnǎo Máy tính bảng/Ipad 8 笔记本电脑 Bǐjìběn diànnǎo Laptop 9 电脑配件 Diànnǎo pèijiàn Linh kiện máy tính 10 上网本 Shàngwǎngběn Pin laptop 11 笔记本电池 Bǐjìběn diànchí Đĩa cứng 12 硬盘 Yìngpán CPU (bộ nhớ trong) 13 CPU内存 Yèjīng xiǎnshìqì Màn hình LCD 14 CRT显示器 CRT xiǎnshìqì Màn hình CRT 15 固态鼠标 Gùtài shǔbiāo Chuột cố định 16 光电鼠标 Guāngdiàn shǔbiāo Chuột quang 17 显卡 Xiǎnkǎ Card hình màn hình 18 主板 Zhǔbǎn Bo mạch chủ 19 网络设备 Wǎngluò shèbèi Thiết bị mạng 20 网络设备 Wǎngluò shèbèi Thiết bị kiểm tra mạng 21 网络测试设备 Wǎngluò cèshì shèbèi Modem 22 无线网络 Wúxiàn wǎngluò Mạng không dây 23 网络存储 Wǎngluò cúnchú Lưu trữ mạng 24 网络工程 Wǎngluò gōngchéng Mạng kỹ thuật 25 光纤设备 Guāngxiān shèbèi Cap quang 26 防火墙 Fánghuǒqiáng Tường lửa 27 中继器 Zhōng jì qì) Bộ phát wifi 28 硬盘、网络播放器 Yìngpán, wǎngluò bòfàng qì Đĩa cứng, máy nghe nhạc 29 移动硬盘 Yídòng yìngpán Ổ cứng di động 4. Cách gọi các linh kiện điện tử bằng tiếng TrungKhi học từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy móc, bạn sẽ được học về những từ vựng tiếng Trung về linh kiện điện tử mà PREP đã tổng hợp lại dưới đây! STT Từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy móc Phiên âm Nghĩa 1 充电器 chōngdiànqì Cục sạc 2 电子显微镜 diànzǐ xiǎnwēijìng Kính hiển vi điện tử 3 电钻 diànzuàn Khoan điện 4 扬声器 yángshēngqì Loa 5 录音机 lùyīnjī Máy ghi âm 6 线路图 xiànlùtú Mạch điện tử 7 电池 diànchí Pin 8 电唱收音机 diànchàn shōuyīnjī Radio 9 电流表 diànliúbiăo Ampe Kế 10 电视摄像机 diànshì shèxiàngjī Camera tivi 11 插座 chāzuò Ổ cắm 12 插头 chātóu Phích cắm 13 电线 diànxiàn Dây điện 14 开关 kāiguān Công tắc 15 LED 灯 LED dēng Đèn LED 5. Từ vựng tiếng Trung linh kiện điện thoạiBạn đã biết từ vựng tiếng Trung về linh kiện tai nghe gọi là gì chưa? Nếu chưa hãy tham khảo bộ từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy móc – điện thoại ở bảng dưới đây nhé! STT Từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy móc Phiên âm Tiếng Việt 1 手机组件 Shǒujī zǔjiàn Linh kiện điện thoại 2 拨号盘 Bōhào pán Bàn phím điện thoại 3 电池 Diànchí Pin điện thoại 4 屏幕 Píngmù Màn hình 5 相机 Xiàngjī Camera, Máy ảnh số 6 手机壳 Shǒujī ké Vỏ điện thoại 7 漆皮电缆 Qīpí diànlǎn Cáp điện 8 读卡器 Dú kǎ qì Đầu lọc thẻ 9 手机配件 Shǒujī pèijiàn Phụ kiện điện thoại 10 电话卡 Diànhuàkǎ Sim điện thoại 11 手机套 Shǒujī tào Ốp điện thoại, ốp lưng 12 充值卡 Chōngzhí kǎ Thẻ điện thoại 13 刮开 guā kāi Cào (thẻ) 14 充电器 Chōngdiàn qì Bộ sạc 15 充电线 Chōngdiàn xiàn Dây sạc 16 备用手机充电器 Bèiyòng shǒujī chōngdiàn qì Sạc dự phòng điện thoại 17 手机保护膜 Shǒujī bǎohù mó Kính cường lực (miếng dán màn hình) 18 耳机 Ěrjī Tai nghe 19 内存卡 Nèicún kǎ Thẻ nhớ 20 网络 Wǎngluò Mạng 21 设置 Shèzhì Cài đặt 22 电话簿 Diànhuà bù Danh bạ 23 信息 Xìnxī Tin nhắn 24 时钟 Shízhōng Đồng hồ 25 应用 Yìngyòng Ứng dụng 26 手机 三基, 四基, 五基 Shǒujī sān jī, sì jī, wǔ jī Điện thoại 3G, 4G, 5G 6. Từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy mayTừ vựng tiếng Trung về linh kiện máy may cũng là một trong những bộ từ vựng quan trọng mà những ai đang học tiếng Trung chuyên ngành máy móc, điện tử cần nắm vững. Vậy cùng PREP.VN tham khảo từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy móc, cụ thể là máy may ở dưới bảng này! Từ vựng tiếng Trung về máy móc – máy maySTT Từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy móc Phiên âm Ý nghĩa 1 缝纫机零件 Féng rènjī língjiàn Linh kiện máy may 2 针板 Zhēn bǎn Mặt nguyệt 3 押脚 Yā jiǎo Chân vịt 4 凤眼机 Fèng yǎn jī Thùa khuy mắt phụng 5 台板 Tái bǎn Bàn 6 脚架 Jiǎo jià Chân bàn 7 线夹 Xiàn jiā Kẹp chỉ 8 针位组 Zhēn wèi zǔ Bộ cự li 9 皮带 Pídài Dây cu-roa 10 皮带轮 Pí dài lún Poly 11 钩针 Gōu zhēn Móc (chỉ, kim) 12 线架 Xiàn jià Giá chỉ 13 线油 Xiàn yóu Dầu chỉ 14 锁壳 Suǒ ké Suốt 15 锁芯 Suǒ xīn Thuyền 16 喇叭 Lǎbā Cử 17 大釜 Dàfǔ Ổ chao 18 线缝 xiàn fèng Đường may 19 折边 Zhé biān Viền 20 口袋 Kǒu dài Túi áo, quần 21 插袋 Chā dài Túi phụ 22 胸袋 Xiōng dài Túi ngực 23 暗袋 Àn dài Túi chìm 24 有盖口袋 Yǒu gài kǒudài Túi có nắp 25 垫肩 Diàn jiān Lót vải 26 袖子 Xiùzi Ống tay áo 27 抽湿烫床 Chōu shī tàng chuáng Bàn hút 28 电烫斗 Diàntàng dǒu Bàn là điện 29 蒸汽烫斗 Zhēngqì tàng dǒu Bàn ủi hơi nước 30 蒸汽锅炉 Qì guōlúzhēng Lò hơi II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung về linh kiện máy mócSau khi đã nắm được hệ thống từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy móc thông dụng, bạn đã biết ứng dụng vào giao tiếp hay chưa? Sau đây, PREP xin bật mí cho bạn một số mẫu câu giao tiếp thông dụng về các linh kiện máy móc: STT Mẫu câu Phiên âm Dịch nghĩa 1 这个项目由我来监督。 Zhège xiàngmù yóu wǒ lái jiāndū Dự án này do tôi giám sát 2 这个车间主要制造一些仪器设备。 Zhège chējiān zhǔyào zhìzào yīxiē yíqì shèbèi Phân xưởng này chủ yếu sản xuất một số dụng cụ và thiết bị. 3 他是建设工程师。 Tā shì jiànshè gōngchéngshī Anh ấy là một kỹ sư xây dựng. 4 我想买一条电胶布。 Wǒ xiǎng mǎi yītiáo diàn jiāobù Tôi muốn mua một cuộn băng dính điện. 5 我们家电子用具你放哪儿了? Wǒmen jiā diànzǐ yòngjù nǐ fàng nǎ’erle? Bạn đã đặt các thiết bị điện tử của chúng tôi ở đâu? 6 这几天电力系统不怎样,早上总是停电。 Zhè jǐ tiān diànlì xìtǒng bù zě yàng, zǎoshang zǒng shì tíngdiàn. Hệ thống điện mấy ngày nay không tốt, sáng nào cũng cúp điện. 7 你家有三角锉刀吗,给我借一会儿。 Nǐ jiā yǒu sānjiǎo cuòdāo ma, gěi wǒ jiè yīhuǐ’er Nhà cô có dũa ba cạnh không cho cháu mượn một chút với ạ. Trên đây là những từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy móc đầy đủ và chi tiết dành cho những ai quan tâm. Hy vọng, kiến thức mà PREP chia sẻ thực sự hữu ích dành cho những bạn đang học tiếng Trung. |