Blance là gì

Balance (tính từ) có nghĩa là tỏ ra có sự cân bằng, cân nhắc.

Show

Ví dụ:

a balanced decision – Một quyết định có cân nhắc.

Balance relationship – Mối quan hệ có sự cân bằng.

Khi dùng hai từ này để nói về mối quan hệ trong cuộc sống thì chúng ta có thể hiểu là: Mối quan hệ này liệu có cân bằng (balance) không? Mối quan hệ nó có lành mạnh (heathy) không.

Healthy là gì ?

Đây là từ tiếng Anh mang trạng thái là tính từ chỉ lợi cho sức khỏe, khỏe mạnh, lành mạnh, sức khỏe tốt .

Nếu chúng ta sử dụng Google Translate thì chúng ta chỉ là mang tính chất tham khảo tương đối thôi như dưới đây mình dịch thì nó báo như này .

Ví dụ :

And even in healthy people, the condition can be painful
(Và ngay cả ở những người khỏe mạnh, tình trạng có thể gây đau đớn)

We must make distinctions between the extremes of clinical obesity and thinning eating disorders, and healthy eating and frequent dieting.
(Chúng ta phải phân biệt giữa các thái cực của bệnh béo phì lâm sàng và rối loạn ăn uống, và ăn uống lành mạnh và ăn kiêng thường xuyên.)

Kết luận

Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của blog VietAdsGroup.Vn, hy vọng những thông tin giải đáp ? Những ý nghĩa của Balance sẽ giúp bạn đọc bổ sung thêm kiến thức hữu ích. Nếu bạn đọc có những đóng góp hay thắc mắc nào liên quan đến định nghĩa Balance là gì? vui lòng để lại những bình luận bên dưới bài viết này. Blog VietAdsGroup.Vn luôn sẵn sàng trao đổi và đón nhận những thông tin kiến thức mới đến từ quý độc giả

balance
Blance là gì

balance /'bæləns/

  • danh từ
    • cái cân
      • precision balance: cân chính xác, cân tiểu ly
      • analytical balance: cân phân tích
    • sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân
      • balance of forces: cán cân lực lượng
      • balance of power: (chính trị) chính sách giữ thăng bằng cán cân lực lượng giữa các nước
      • to keep one's balance: giữ thăng bằng; (nghĩa bóng) bình tĩnh
      • to lose one's balance: mất thăng bằng; (nghĩa bóng) mất bình tĩnh, rối trí
      • to be off one's balance: ngã (vì mất thăng bằng); bối rối
    • sự cân nhắc kỹ
      • on balance: sau khi cân nhắc kỹ
    • sự thăng trầm của số mệnh
    • (Balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình
    • đối trọng
    • quả lắc (đồng hồ)
    • (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán
      • to strikle a balance: làm bản quyết toán
    • sai ngạch; số còn lại, số dư
      • balance in hand: sai ngạch thừa
      • balance due: sai ngạch thiếu
    • (nghệ thuật) sự cân xứng
    • to be (tremble, swing, hang) in the balance
      • do dự, lưỡng lự
    • ở vào tình trạng (nguy ngập)
    • the balance of advantage lies with him
      • anh ta ở vào thế có lợi
    • to hold the balance even between two parties
      • cầm cân nảy mực
    • to turn balance
      • (xem) turn
  • ngoại động từ
    • làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng
    • làm cho cân xứng
    • cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp)
    • (thương nghiệp) quyết toán
      • to balance the accounts: quyết toán các khoản chi thu
  • nội động từ
    • do dự, lưỡng lự
      • to balance a long time before coming to a decision: do dự lâu trước khi quyết định
    • cân nhau, cân xứng
      • the penalty does not balance with the offence: hình phạt không cân xứng với tội lỗi
    • (thương nghiệp) cân bằng
      • the accounts don't balance: sổ sách không cân bằng


Blance là gì
 bản quyết toán
  • balance of an account: bản quyết toán công bằng
  • Blance là gì
     cái cân
    Blance là gì
     cân chính xác
    Blance là gì
     đĩa cân
    Blance là gì
     điều chỉnh đúng
    Blance là gì
     điều hòa
  • method of harmonic balance: phương pháp cân bằng điều hòa
  • Blance là gì
     đối trọng
  • back balance: cân đối trọng
  • balance arm: thanh đối trọng
  • balance bob: quả đối trọng
  • balance lever: đòn đối trọng
  • balance weight: quả đối trọng
  • balance weights: các đối trọng
  • blade balance weight: đối trọng lá cánh quạt
  • counter balance: đối trọng cân bằng
  • counter balance moment: mômen (của) đối trọng
  • Blance là gì
     làm cân bằng
  • balance statically and dynamically: làm cân bằng tĩnh và động
  • Blance là gì
     số dư
  • running balance: số dư hiện thời
  • Blance là gì
     sự bình sai
    Blance là gì
     sự cân bằng
  • active balance: sự cân bằng chủ động
  • aerodynamic balance: sự cân bằng khí động
  • air balance: sự cân bằng không khí
  • amplitude balance: sự cân bằng biên độ
  • balance at rest: sự cân bằng tĩnh
  • belt balance: sự cân bằng băng tải
  • bridge balance: sự cân bằng cầu
  • carrier balance: sự cân bằng sóng mang
  • chemical balance: sự cân bằng hóa học
  • chromatic balance: sự cân bằng màu sắc
  • coarse balance: sự cân bằng thô (cầu)
  • color balance: sự cân bằng màu
  • colour balance: sự cân bằng màu
  • ecological balance: sự cân bằng sinh thái
  • energy balance: sự cân bằng năng lượng
  • exergy balance: sự cân bằng exergy
  • foto color balance: sự cân bằng màu
  • gas balance: sự cân bằng khí
  • grey balance: sự cân bằng màu xám
  • grinding wheel balance: sự cân bằng bánh mài
  • heat balance: sự cân bằng nhiệt
  • horn balance: sự cân bằng tay đòn
  • hydrostatic balance: sự cân bằng thủy tĩnh
  • land use balance: sự cân bằng sử dụng đất
  • line balance: sự cân bằng đường dây
  • mass balance: sự cân bằng khối lượng
  • migration balance: sự cân bằng di dân
  • momentum balance: sự cân bằng động lượng
  • parallel balance: sự cân bằng ngang
  • physical balance: sự cân bằng vật lý
  • plastic balance: sự cân bằng dẻo
  • pressure balance: sự cân bằng áp suất
  • radiation balance: sự cân bằng bức xạ
  • shaft balance: sự cân bằng của trục
  • standing balance: sự cân bằng tĩnh
  • system balance: sự cân bằng hệ thống (thoát nước)
  • temperature balance: sự cân bằng nhiệt
  • temperature balance: sự cân bằng nhiệt độ
  • thermal balance: sự cân bằng nhiệt
  • total heat balance: sự cân bằng nhiệt tổng
  • voltage balance: sự cân bằng điện áp
  • water balance: sự cân bằng nước
  • white balance: sự cân bằng màu trắng
  • white balance: sự cân bằng trắng
  • wind tunnel balance: sự cân bằng khí động
  • wind tunnel balance: sự cân bằng ống thổi gió
  • Blance là gì
     sự cân đối
  • intersectorial balance: sự cân đối liên nghanh
  • Blance là gì
     thăng bằng
  • balance level: ống thăng bằng
  • balance static: thăng bằng tĩnh
  • balance support: giá thăng bằng
  • static balance: thăng bằng tĩnh
  • Blance là gì
     thiết bị cân
    Blance là gì
     trạng thái cân bằng
  • system balance: trạng thái cân bằng (của một hệ cơ học)
  • Blance là gì
     biểu cân đối
    Blance là gì
     cán cân
  • balance of payment: cán cân thanh toán
  • balance of trade: cán cân thương mại
  • energy balance: cán cân năng lượng
  • neutron balance: cán cân nơtron
  • Blance là gì
     cân nhạy
    Blance là gì
     quả lắc đồng hồ
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
    Blance là gì
     sự thăng bằng


    Askania Eotvos torsion balance

    Blance là gì
     cân xoắn Askania Eotvos
    Blance là gì
     cân Ayrton-Jones

    Coulomb's torsion balance

    Blance là gì
     cân xoắn Coulomb
    Blance là gì
     cân Eotvos
    Blance là gì
     cân xoắn Eotvos
    Blance là gì
     cân Kalvin
    Blance là gì
     cân Kelvin
    Blance là gì
     cân Roberval
    Blance là gì
     cân Schmidt thực địa
    Blance là gì
     đồng hồ đo từ trường Schmidt
    Blance là gì
     cân xoắn đòn cân hình Z
    Blance là gì
     độ chính xác của cân
    Blance là gì
     cân bằng acid-base
    Blance là gì
     cân khí tĩnh
    Blance là gì
     khí tĩnh kế
    Blance là gì
     cân bằng không khí của nhà
    Blance là gì
     kết số tiền vay
    Blance là gì
     sai ngạch tiền vay
    Blance là gì
     cân ampere
    Blance là gì
     cân dòng điện


    ['bæləns]

  • danh từ
  • o   (cái) cân

    o   sự cân bằng

  • động từ
  • o   cân

    §   analytical balance : cân phân tích

    §   assay balance : cân thí nghiệm, cân phân tích

    §   back balance : cân đối trọng

    §   bean balance : cân đòn

    §   calorific balance : sự cân bằng nhiệt

    §   chemical balance : sự cân bằng hoá học

    §   counter balance : đối trọng

    §   double beam forsion balance : cân xoắn hai đòn cân

    §   Edward's balance : cân Edwarf-xác đinh tỷ trọng khí theo phương pháp đẩy

    §   energy balance : cân bằng năng lượng

    §   gas balance : cân bằng khí

    §   gravity balance : cân trọng lực, cân tỷ trọng

    §   heat balance : sự cân bằng nhiệt

    §   horizontal component Schmidt balance : cân Schmidt đo thành phần nằm ngang

    §   hydrostatic balance : cân bằng thuỷ tính

    §   induction balance : sự cân bằng cảm ứng

    §   Jolly balance : cân Jolly

    §   magnetic balance : từ kế

    §   material balance : sự cân bằng vật chất

    §   mud balance : cân bằng mùn khoan

    §   mud weight balance : cân bằng bùn khoan, dụng cụ đo tỷ trọng dung dịch khoan

    §   porosity balance : cân bằng độ xốp

    §   Schmidt field balance : cân Schmidt thực địa

    §   spring balance : cân lò xo

    §   thermal balance : sự cân bằng nhiệt

    §   forsion balance : cân xoắn

    §   vertical component Schmidt balance : cân Schmidt đo thành phần thẳng đứng

    §   Z beam forsion balance : cân xoắn đòn cân hình Z

    §   balance-beam : đòn cân

    §   balance of payments : quyết toán chi trả

    §   balance-weight : đối trọng

    §   balance-wheel : con lắc (đồng hồ)


    Xem thêm: proportion, proportionality, equilibrium, equipoise, counterbalance, remainder, residual, residue, residuum, rest, Libra, Balance, Libra, Libra the Balance, Balance, Libra the Scales, symmetry, symmetricalness, correspondence, counterweight, counterbalance, counterpoise, equalizer, equaliser, balance wheel, equilibrate, equilibrize, equilibrise, poise