Bài tập trọng âm tiếng anh thi đại học có đáp án
Show
Hầu hết trong các bài kiểm tra, bài thi tiếng Anh ở các bậc học đều xuất hiện bài tập ngữ âm (trọng âm và phát âm). Việc rèn luyện dạng bài tập này thường xuyên không chỉ giúp bạn đạt điểm cao mà còn trau dồi khả năng phát âm chuẩn, giúp quá trình giao tiếp tiếng Anh trở nên tự nhiên và có ngữ điệu hơn. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ tổng hợp 100+ bài tập trọng âm cơ bản cùng đáp án chi tiết, giúp bạn chinh phục các bài kiểm tra một cách dễ dàng. Tổng hợp quy tắc cần nắm trước khi làm bài tập trọng âm1. Nhấn trọng âm vào gốc từTrong tiếng Anh, có khá nhiều từ được tạo thành bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố vào một gốc từ. Khi đó, trọng âm của từ vẫn không thay đổi. Bạn chỉ cần xác định đúng từ gốc và nhấn trọng âm tiếng Anh theo từ đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
{{ sentences[sIndex].text }} Click to start recording! Recording... Click to stop!
Ví dụ: Dependent /dɪˈpen.dənt/ (lệ thuộc) Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ (độc lập) Beauti (n) /ˈbjuː.ti/ (đẹp) Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ (đẹp) Important /ɪmˈpɔː.tənt/ (quan trọng) Unimportant /ˌʌn.ɪmˈpɔː.tənt/ (không quan trọng) 2. Cách đánh trọng âm những từ chứa vần đặc biệt
Ví dụ: Geography /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/ (địa lý) Geology /dʒiˈɑː.lə.dʒi/ (địa chất) Methodology /ˌmɛθəˈdɒləʤi/ (phương pháp luận) Biology /baɪˈɒləʤi/ (sinh học) Psychology /saɪˈkɒləʤi/ (tâm lý học) Archaeology /ˌɑːkɪˈɒləʤi/ (khảo cổ học)
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
3. Cách đánh trọng âm của danh, tính, động từ 2 âm tiết
Ví dụ: Monkey /´mʌηki/ (con khỉ) Baby /’beibi/ (em bé) Angry /´æηgri/ (giận giữ) Happy /ˈhæpi/ (hạnh phúc) Flower /ˈflaʊə/ (hoa) Instant /ˈɪnstənt/ (lập tức)
Ví dụ: Belief /bɪˈliːf/ (niềm tin) Correct /kəˈrekt/ (chính xác) Perfume /pərˈfjuːm/ (nước hoa) Decor /ˈdeɪkɔː/ (thiết kế nội thất) Discard /dɪˈskɑːrd/ (loại bỏ)
Ví dụ: Design /di´zain/ (thiết kế) Include /ɪnˈkluːd/ (bao gồm) Among /əˈmʌŋ/ (ở giữa) Deny /dɪˈnaɪ/ (phủ nhận) Admit /ədˈmɪt/ thừa nhận
Ví dụ: Thirteen /θɜːˈtiːn/ (13) Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/ (14) Thirty /ˈθɜː.ti/ (30) Fifty /ˈfɪf.ti/ (40) Mẹo nhấn trọng âm từ có 3 âm tiết
Ví dụ: consider /kənˈsɪdər/ (xem xét) , remember /rɪˈmembər/ (nhớ)
Ví dụ: exercise /’eksəsaiz/ (bài tập) , paradise /ˈpærədaɪs / (thiên đường) Để nắm rõ và chi tiết hơn về các quy tắc nhấn trọng âm trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo thêm tại bài viết 14 quy tắc trọng âm tiếng Anh đầy đủ, dễ nhớ nhất. 100+ câu bài tập trọng âm đa dạng, đầy đủ đáp ánBài tập trọng âm: Chọn cách đánh trọng âm đúng của từ
Đáp án: 1-c; 2-a; 3-d; 4-a; 5-c; 6-a; 7-b; 8-c; 9-a; 10-c Bài tập trọng âm: Chọn đáp án có trọng âm khác những từ còn lại
Đáp án: 1b, 2d, 3a, 4b, 5a, 6c, 7b, 8c, 9c, 10a 11a, 12a, 13c, 14c, 15d, 16c, 17d, 18a, 19a, 20c 21d, 22c, 23d, 24a, 25b, 26b, 27c, 28b, 29a, 30c 31c, 32d, 33b, 34a, 35b, 36b, 37c, 38d, 39a, 40d 41c, 42a, 43c, 44d, 45d, 46c, 47b, 48a, 49c, 50c 51c, 52a, 53c, 54a, 55b, 56b, 57a, 58c, 59d, 60c 61c, 62d, 63b, 64c, 65d, 66d, 67c, 68c, 69c, 70c 71a, 72c, 73a, 74b, 75d, 76a, 77b, 78, 79a, 80d 81, 82c, 83d, 84b, 85c, 86a, 87a, 88b, 89b, 90a 91c, 92d, 93d, 94a, 95d, 96b, 97b, 98a, 99a, 100b Ngoài việc thường xuyên làm các bài tập trọng âm để nắm vững cách nhấn trọng âm, ngữ điệu của từ, bạn đừng quên luyện phát âm tiếng Anh cùng ELSA Speak. Đây được xem là cách nhanh chóng và hiệu quả nhất nếu bạn muốn giao tiếp thật tự nhiên và chuẩn chỉnh như người bản xứ! Công nghệ A.I cảu ELSA Speak sẽ giúp bạn kiểm tra phát âm tiếng Anh, hướng dẫn sửa lỗi theo hệ thống phiên âm chuẩn IPA, từ khẩu hình miệng, cách nhả hơi, đặt lưỡi,… Nhờ vậy, người học sẽ giao tiếp tiếng Anh tự tin, lưu loát hơn mỗi ngày. Đặc biệt, thông qua hơn 290 chủ đề, 5.000+ bài học, 25.000 bài luyện tập, bạn sẽ cải thiện được đầy đủ kỹ năng: Phát âm, nghe, dấu nhấn, hội thoại, intonation,… Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro để giỏi tiếng Anh ngay từ hôm nay! |