Around here however we dont look backwards nghĩa là gì năm 2024
Phrasal verb Look – tổng hợp các cụm động từ tiếng Anh thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong các bài thi thực chiến. Nhanh chóng bỏ túi ngay một số Phrasal verb với Look dưới đây để nhanh chóng cải thiện vốn từ tiếng Anh bạn nhé! Show I. Phrasal verb với Look thông dụng1. Look afterLook after – Phrasal verb với Look đầu tiên PREP.VN muốn giới thiệu đến bạn. Vậy Look after có nghĩa là gì? Look after mang nghĩa là chăm sóc trong tiếng Anh. Ví dụ:
2. Look aheadLook ahead là gì? Phrasal verb Look này trong tiếng Anh có nghĩa là nghĩ về điều sẽ xảy ra trong tương lai. Tham khảo ví dụ:
3. Look awayBỏ túi ngay Phrasal verb Look – Look away trong tiếng Anh. Vậy Look away là gì? Từ này mang nghĩa là hướng cái nhìn ra chỗ khác hoặc khỏi ai đó. Tham khảo ví dụ:
4. Look back onCụm động từ với Look tiếp theo trong tiếng Anh PREP.VN muốn giới thiệu đến bạn chính là Look back on. Vậy look back on có nghĩa là gì? Phrasal verb Look này được hiểu là nhìn lại những kỷ niệm trong quá khứ mang ý nghĩa trừu tượng. Tham khảo ví dụ:
5. Look down onLook down on là cụm Phrasal verb Look thông dụng trong tiếng Anh. Vậy Look down on có nghĩa là gì? Cụm từ này mang nghĩa khinh thường ai đó. Ví dụ:
6. Look forLưu ngay Phrasal verb Look for này vào trong sổ tay từ vựng tiếng Anh để học thuộc lòng nhanh chóng và giúp trau dồi vốn từ vựng. Vậy look for là gì? Look for có nghĩa là cố gắng kiếm tìm. Ví dụ:
Tham khảo thêm bài viết: Phrasal Verb với Work thông dụng trong bài thi tiếng Anh! 7. Look forward toLook forward to là gì? Look forward to có nghĩa là chờ đợi, mong chờ cái gì đó. Tham khảo ví dụ dưới đây:
8. Look inPhrasal verb Look – Look in trong tiếng Anh là cụm động từ tiếp theo PREP.VN muốn giới thiệu đến bạn. Vậy look in có nghĩa là gì? Look in có nghĩa là ghé thăm. Ví dụ cụ thể:
9. Look intoCụm động từ với Look tiếp theo bạn nên thuộc làu làu đó chính là Look into. Look into là gì? Look into là nghiên cứu, điều tham. Tham khảo ví dụ sau:
10. Look onPhrasal verb Look on – cụm động từ được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong bài thi tiếng Anh. Vậy Look on có nghĩa là gì? Look on mang nghĩa là xem cái gì như một tội ác mà không giúp đỡ. Ví dụ:
11. Các Phrasal verb Look thông dụng khácPhrasal verb Look Ý nghĩa Ví dụ Look out cẩn thận, coi chừng LOOK OUT! you’re going to drop that! (Cẩn thận đó, bạn suýt nữa thì làm rơi cái đó). Look over xem xét, dò xét, thanh tra They came to LOOK the house OVER with a view to buying it (Họ đến để thanh tra ngôi nhà với mục đích là mua nó). Look through xem qua, đọc lướt, đọc nhanh I LOOKED THROUGH the article (Tôi đọc nhanh bài báo). Look up to tôn trong, kính trọng ai She always LOOKS UP TO her mother (Cô ấy luôn luôn tôn trọng mẹ mình). Look about đợi chờ, đắn đo After 15 minutes or so of looking about, we both felt the house just wasn’t right for us (Sau 15 phút đắn đo, cả hai chúng tôi đều cảm thấy ngôi nhà không phù hợp với mình). Look at nhìn, ngắm, xem xét; đương đầu We’re looking at a number of people we think would be well-suited to the job (Chúng tôi đang xem xét một số người mà chúng tôi nghĩ sẽ phù hợp với công việc). Look round nhìn quanh; suy nghĩ, cân nhắc I looked round for the manager, but she was nowhere to be found (Tôi nhìn quanh tìm người quản lý, nhưng không thấy cô ấy đâu cả). II. Bài tập Phrasal verb Look có đáp án chi tiếtLàm ngay một số bài tập dưới đây để nằm lòng Phrasal verb Look thông dụng nhất trong tiếng Anh bạn nhé! Bài 1: Chọn phrasal verb Look chính xác 1. I am _____ my holiday next week.
2. _____ the potholes in the road when you drive your motorbike.
3. Hoa can’t find my iPhone 14. Can you help her _____ them?
4. My friend Hoang Anh always asks me to _____ his cat when he goes out of city.
5. I don’t know where I am going, I need to _____ a map.
Đáp án: 1 – B 2 – C 3 – A 4 – B 5 – D Bài 2: Hoàn thành các câu với các từ ““after, ahead, back, for, forward to, in, on, out, around, through, to, up” 1. If my younger brother doesn’t know any words, look them __________ in my dictionary book. 2. Can you look __________ my rabbit when I am away? 3. Nam Anh woke up earlier than usual to look __________ his notes. 4. Look __________! I have just mopped the floor and it is wet. 5. We will have to look __________ a few tears before we make a decision. Đáp án: 1. up 2. after 3. through 4. out 5. ahead Trên đây là tổng hợp đầy đủ nhất top 10 phrasal verb Look giúp các bạn chinh phục từ vựng Tiếng Anh một cách dễ dàng hơn. Hãy cùng theo dõi những bài viết tiếp theo trên trang Prep.vn về chủ đề Phrasal Verb các bạn nhé! |